Bảng giá đất Tại Diên An - Các xã đồng bằng Huyện Diên Khánh Khánh Hoà

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Bùi Thanh Hùng (thôn Phú Ân Nam 4) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
102 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Rớt (thôn Phú Ân Nam 4) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
103 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
104 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp ranh xã Diên Toàn (thôn Phú Ân Nam 4) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
105 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lê Đáng (thôn Phú Ân Nam 4) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
106 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 5) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
107 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Kiều Đốn (thôn Phú Ân Nam 5) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
108 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
109 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Dưỡng (thôn Phú Ân Nam 2) 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
110 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Idol (thôn Phú Ân Nam 3) 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
111 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Gừng, đến nhà ông Nghĩa (thôn Phú Ân Nam 5) 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
112 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến ông Kiều Trung (thôn Phú Ân Nam 5) 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
113 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đệ (thôn Phú Ân Nam 5) 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
114 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Phó đến nhà ông Xuân (thôn Võ Kiện) 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
115 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Pha (thôn Võ Kiện) 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
116 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Dũng (thôn Võ Kiện) 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
117 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến thôn An Ninh 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
118 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
119 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đường liên xã Diên An - Diên Toàn 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
120 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Sông Cái 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
121 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đình Phú Ân 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
122 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Cây Duối (ngã tư Hồ Hiệp-gò Bà Đội) 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
123 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến ngã 3 xóm 4 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
124 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp Sông Cái 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
125 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến ngã 3 ông Kỳ (trừ đoạn đường chạy qua khu dân cư Phú Ân Nam 2-đường số 12) 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
126 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp nhà ông Khâm 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
127 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến cầu Cháy và đến trạm bơm Cây Duối (2 bên đường) 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
128 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Diện qua cà phê NiNa 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
129 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Miếu Cây gạo đến nhà ông Chuộng 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
130 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp cầu ông Nghệ đến vườn thuốc Nam đến nhà ông Trợ, đến nhà ông Thâu 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
131 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến chùa Võ Kiện đến giáp Phước Trạch, giáp Đông Dinh 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
132 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến gò Củ Chi đến đường sắt 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
133 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp ranh xã Vĩnh Trung (thôn Phú Ân Nam 2) 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
134 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đường sắt (đến Nghĩa trang chín khúc) 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
135 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
136 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến quán Sáu Lượng 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
137 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đường bê tông xi măng xóm 4 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
138 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đường bê tông xi măng xóm 4 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
139 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Minh đến nhà ông Đăng 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
140 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đinh Hùng 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
141 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
142 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Kiến (Phú Ân Nam 4) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
143 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Sỹ, đến Công ty Vạn An 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
144 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Hùng, đến ông Nghiêm, đến nhà ông Tài thôn An Ninh 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
145 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Thành (Phú Ân Nam 3) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
146 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến đình Phú Ân Nam (thôn Phú Ân Nam 2) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
147 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nuôi (thôn Phú Ân Nam 2) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
148 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lê Theo (thôn Phú Ân Nam 2) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
149 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Thương (thôn Phú Ân Nam 2) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
150 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Cẩn (thôn Phú Ân Nam 2) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
151 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Hoài (thôn Phú Ân Nam 3) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
152 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
153 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Tuyến (thôn Phú Ân Nam 3) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
154 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Tùng (thôn Phú Ân Nam 3) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
155 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Miếu Thanh tự trung đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 3) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
156 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến bà Lộc (thôn Phú Ân Nam 3) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
157 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Sê (thôn Phú Ân Nam 4) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
158 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Bùi Thanh Hùng (thôn Phú Ân Nam 4) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
159 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Rớt (thôn Phú Ân Nam 4) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
160 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
161 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến giáp ranh xã Diên Toàn (thôn Phú Ân Nam 4) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
162 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lê Đáng (thôn Phú Ân Nam 4) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
163 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 5) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
164 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Kiều Đốn (thôn Phú Ân Nam 5) 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
165 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng 215.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
166 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Dưỡng (thôn Phú Ân Nam 2) 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
167 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến Idol (thôn Phú Ân Nam 3) 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
168 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Gừng, đến nhà ông Nghĩa (thôn Phú Ân Nam 5) 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
169 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến ông Kiều Trung (thôn Phú Ân Nam 5) 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
170 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đệ (thôn Phú Ân Nam 5) 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
171 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Phó đến nhà ông Xuân (thôn Võ Kiện) 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
172 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà bà Pha (thôn Võ Kiện) 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
173 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến nhà ông Dũng (thôn Võ Kiện) 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
174 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng đến thôn An Ninh 293.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
175 Huyện Diên Khánh Diên An - Các xã đồng bằng 156.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn