901 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường có độ rộng trên 5m (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố loại 7 - Phường Trung Minh |
|
1.600.000
|
1.300.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
902 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng từ 4m đến 5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố loại 7 - Phường Trung Minh |
|
1.600.000
|
1.300.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
903 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường có độ rộng trên từ 3,5m đến 5m (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố loại 8 - Phường Trung Minh |
|
1.200.000
|
1.040.000
|
880.000
|
680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
904 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng từ 2,5m đến dưới 4m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố loại 8 - Phường Trung Minh |
|
1.200.000
|
1.040.000
|
880.000
|
680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
905 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường có độ rộng trên từ 2,5m đến dưới 3,5 (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố loại 9 - Phường Trung Minh |
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
906 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng từ 1,5m đến dưới 2,5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố loại 9 - Phường Trung Minh |
|
800.000
|
640.000
|
400.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
907 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường có độ rộng dưới 2,5m (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố loại 10 - Phường Trung Minh |
|
480.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
908 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng dưới 1,5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố loại 10 - Phường Trung Minh |
|
480.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
909 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 1 - Phường Phương Lâm |
Đoạn từ ngã tư cầu Hòa Bình - Đến ngã tư giao nhau với đường Lê Lợi (Nhà văn hóa Thành phố Hòa Bình) |
28.800.000
|
23.870.000
|
15.960.000
|
10.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
910 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 2 - Phường Phương Lâm |
Đoạn từ ngã tư giao nhau giữa đường Cù Chính Lan và đường Lê Lợi (nhà Văn hóa TP) - Đến ngã ba giao nhau của đường An Dương Vương và đường Trần Hưng Đạo |
25.200.000
|
21.000.000
|
14.070.000
|
8.820.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
911 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 2 - Phường Phương Lâm |
Từ ngã ba đường Chi Lăng (Khách sạn Đồng Lợi) - Đến điểm giao nhau với đường An Dương Vương |
25.200.000
|
21.000.000
|
14.070.000
|
8.820.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
912 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Chi Lăng - Đường phố loại 2 - Phường Phương Lâm |
từ đường Trần Hưng Đạo - Đến hết địa phận phường Phương Lâm |
25.200.000
|
21.000.000
|
14.070.000
|
8.820.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
913 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường đê Đà Giang thuộc phường Phương Lâm - Đường phố loại 3 - Phường Phương Lâm |
|
24.500.000
|
15.750.000
|
10.500.000
|
7.840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
914 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm |
|
12.600.000
|
9.520.000
|
7.000.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
915 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Mạc Thị Bưởi - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm |
|
12.600.000
|
9.520.000
|
7.000.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
916 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Điện Biên Phủ - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm |
|
12.600.000
|
9.520.000
|
7.000.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
917 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Chu Văn An - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm |
|
12.600.000
|
9.520.000
|
7.000.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
918 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Phú - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm |
|
12.600.000
|
9.520.000
|
7.000.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
919 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lê Lợi - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm |
|
12.600.000
|
9.520.000
|
7.000.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
920 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Ngô Quyền - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm |
|
12.600.000
|
9.520.000
|
7.000.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
921 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Nguyễn Huệ - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm |
|
12.600.000
|
9.520.000
|
7.000.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
922 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hai Bà Trưng - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm |
|
12.600.000
|
9.520.000
|
7.000.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
923 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Đặng Dung - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm |
|
12.600.000
|
9.520.000
|
7.000.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
924 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường bê tông giáp chợ Nghĩa Phương - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm |
đoạn từ ngã ba giao với đường Điện Biên Phủ - Đến đường Trần Hưng Đạo |
12.600.000
|
9.520.000
|
7.000.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
925 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường An Dương Vương - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm |
Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Trần Hưng Đạo - Đến ngã ba giao nhau với đường lên Tỉnh ủy |
12.600.000
|
9.520.000
|
7.000.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
926 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lý Tự Trọng - Đường phố loại 5 - Phường Phương Lâm |
|
7.560.000
|
5.460.000
|
4.620.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
927 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hoàng Diệu - Đường phố loại 5 - Phường Phương Lâm |
|
7.560.000
|
5.460.000
|
4.620.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
928 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Hoà Bình - Đường phố loại 5 - Phường Phương Lâm |
từ ngã ba giao nhau với đường Cù Chính Lan (phía trước Cung Văn Hoá tỉnh) - Đến hết địa giới Phường Phương Lâm |
7.560.000
|
5.460.000
|
4.620.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
929 |
Thành phố Hòa Bình |
Đoạn đường An Dương Vương - Đường phố loại 5 - Phường Phương Lâm |
Từ ngã ba Tỉnh ủy - Đến phường Thái Bình |
7.560.000
|
5.460.000
|
4.620.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
930 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trang Nghiêm - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
931 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Tô Hiến Thành - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
932 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Tăng Bạt Hổ - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
933 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường An Hòa - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
934 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lê Hồng Phong - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
935 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Cao Bá Quát - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
936 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Quang Khải - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
937 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
938 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Bình Trọng - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
939 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Ngô Thị Nhậm - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
940 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Nguyễn Du - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
941 |
Thành phố Hòa Bình |
Phố Trần Nguyên Hãn - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
942 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Ngô Sỹ Liên - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
943 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Phan Chu Trinh - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
944 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Yết Kiêu - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
945 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lê Quý Đôn - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
946 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Đồng Nhân - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
947 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường xung quanh chợ Nghĩa Phương (thuộc tờ 16) - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm |
|
6.300.000
|
5.320.000
|
4.480.000
|
3.220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
948 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Tỉnh hội Phụ nữ - Đường phố loại 7 - Phường Phương Lâm |
|
4.760.000
|
3.780.000
|
3.120.000
|
1.860.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
949 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Triệu Quang Phục - Đường phố loại 8 - Phường Phương Lâm |
|
3.430.000
|
2.730.000
|
2.170.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
950 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường phố còn lại có độ rộng mặt đường hiện trạng trên 4mét thuộc Phường Phương Lâm (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 8 - Phường Phương Lâm |
|
3.430.000
|
2.730.000
|
2.170.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
951 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có độ rộng mặt đường hiện trạng đường trên 2,5m đến 4m (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 - Đường phố loại 9 - Phường Phương Lâm |
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.330.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
952 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường thuộc khu Thủy sản - Đường phố loại 9 - Phường Phương Lâm |
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.330.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
953 |
Thành phố Hòa Bình |
đường vào khu tập thể ngân hàng Nông Nghiệp (sau rạp Hoà Bình) thuộc tổ 7A (nay là tổ 7) - Đường phố loại 9 - Phường Phương Lâm |
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.330.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
954 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường khu Thủy sản trên 4m - Đường phố loại 9 - Phường Phương Lâm |
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.330.000
|
770.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
955 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường phố loại 10 - Phường Phương Lâm |
|
1.540.000
|
1.260.000
|
1.020.000
|
620.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
956 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường khu thủy sản có độ rộng hiện trạng từ 2,5 m đến 4 m - Đường phố loại 11 - Phường Phương Lâm |
|
1.330.000
|
1.120.000
|
880.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
957 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có bề rộng đường hiện trạng trên 1,5m đến 2,5m (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 11 - Phường Phương Lâm |
|
1.330.000
|
1.120.000
|
880.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
958 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường ngõ chính của đường An Dương Vương có độ rộng hiện trạng từ 2,5m trở lên, thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 (trừ các đường nhánh) - Đường phố loại 11 - Phường Phương Lâm |
|
1.330.000
|
1.120.000
|
880.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
959 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường còn lại có bề rộng đường hiện trạng từ 1,5mét trở xuống (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 12 - Phường Phương Lâm |
|
1.120.000
|
880.000
|
700.000
|
465.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
960 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường ngõ của đường An Dương Vương có độ rộng hiện trạng dưới 2,5m thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 (trừ các đường nhánh) - Đường phố loại 12 - Phường Phương Lâm |
|
1.120.000
|
880.000
|
700.000
|
465.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
961 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường khu thủy sản có bề rộng đường từ 2,5 mét trở xuống - Đường phố loại 13 - Phường Phương Lâm |
|
770.000
|
620.000
|
390.000
|
310.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
962 |
Thành phố Hòa Bình |
Các đường nhánh thuộc đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc các khu dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 - Đường phố loại 13 - Phường Phương Lâm |
|
770.000
|
620.000
|
390.000
|
310.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
963 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Chi Lăng - Đường phố loại 1 - Phường Đồng Tiến |
Từ ngã tư giao nhau với đường Cù Chính Lan - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến (giáp với ranh giới xã Sủ Ngòi cũ) |
25.200.000
|
21.000.000
|
15.820.000
|
11.620.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
964 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 1 - Phường Đồng Tiến |
Đoạn từ ngã tư cầu Hòa Bình - Đến ngã ba giao nhau với đường Phan Huy Chú |
25.200.000
|
21.000.000
|
15.820.000
|
11.620.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
965 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 2 - Phường Đồng Tiến |
Từ điểm giao nhau với Đường Phan Huy Chú - Đến đầu cầu đen |
19.250.000
|
13.860.000
|
11.200.000
|
9.240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
966 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 2 - Phường Đồng Tiến |
Từ ngã ba giao nhau với đê Quỳnh Lâm đi về phía UBND tỉnh Hòa Bình - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến (giáp ranh với xã Sủ Ngòi cũ) |
19.250.000
|
13.860.000
|
11.200.000
|
9.240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
967 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 3 - Phường Đồng Tiến |
Từ cuối cầu Đen - Đến đầu cầu Trắng |
15.400.000
|
11.340.000
|
8.400.000
|
6.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
968 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 3 - Phường Đồng Tiến |
Từ ngã ba giao nhau với đê Quỳnh Lâm - Đến điểm giao nhau với đường Cù Chính Lan |
15.400.000
|
11.340.000
|
8.400.000
|
6.650.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
969 |
Thành phố Hòa Bình |
Đê Đà Giang - Đường phố loại 4 - Phường Đồng Tiến |
từ đầu cầu Hòa Bình - Đến Cầu Đen |
12.600.000
|
10.080.000
|
8.260.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
970 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường nội bộ trong khu dân cư Vincom - Đường phố loại 4 - Phường Đồng Tiến |
|
12.600.000
|
10.080.000
|
8.260.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
971 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 4 - Phường Đồng Tiến |
Các lô đất tiếp giáp cả 2 mặt đường 15m và 10,5m; 15m và 15m (lòng đường 7,5m và 5,5m) |
12.600.000
|
10.080.000
|
8.260.000
|
5.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
972 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 5 - Phường Đồng Tiến |
Từ đầu cầu trắng - Đến tiếp giáp địa giới phường Trung Minh |
10.500.000
|
8.120.000
|
6.650.000
|
4.060.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
973 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 5 - Phường Đồng Tiến |
Các lô đất tiếp giáp cả 2 mặt đường 10,5 và 10,5 (lòng đường 5,5m) |
10.500.000
|
8.120.000
|
6.650.000
|
4.060.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
974 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 5 - Phường Đồng Tiến |
Các lô đất thuộc khu tái định cư cầu Hòa Bình 2 (trừ những lô tiếp giáp đường Cù Chính Lan) |
10.500.000
|
8.120.000
|
6.650.000
|
4.060.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
975 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 6 - Phường Đồng Tiến |
Các lô đất tiếp giáp 1 mặt đường 15m (lòng đường 7,5m) |
9.240.000
|
6.720.000
|
5.040.000
|
3.780.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
976 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Quốc Toản - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
|
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
977 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Bế Văn Đàn (vào khu Cộng Lực cũ) - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
|
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
978 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Phan Huy Chú - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
|
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
979 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Nguyễn Thái Học - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
|
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
980 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Nguyễn Khuyến - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
|
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
981 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Phan Đình Phùng - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
|
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
982 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
|
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
983 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Trần Nhật Duật - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
|
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
984 |
Thành phố Hòa Bình |
Phố Kim Đồng - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
|
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
985 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Nguyễn Trãi - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
|
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
986 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường thuộc khu tập thể Bệnh viện - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
|
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
987 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Nguyễn Công Trứ (giáp khu 4,9ha xã Sủ Ngòi) - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
|
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
988 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Minh Khai - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
|
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
989 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường vào cổng phụ trường tiểu học Lê Văn Tám - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
|
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
990 |
Thành phố Hòa Bình |
Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
Các lô đất tiếp giáp 1 mặt đường 10,5m (lòng đường 5,5m) |
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
991 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến |
Đường từ điểm giao nhau với đường Nguyễn Bình Khiêm và đường Nguyễn Công Trứ - Đến đường Trần Hưng Đạo |
5.810.000
|
4.340.000
|
3.570.000
|
2.170.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
992 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường hiện trạng trên 4m - Đường phố loại 8 - Phường Đồng Tiến |
đoạn từ Cầu Hòa Bình - Đến đầu cầu Đen (trừ Đường Nguyễn Đình Chiểu; đường Tôn Thất Thuyết) |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.310.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
993 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường tránh QL6 - Đường phố loại 8 - Phường Đồng Tiến |
từ suối Can (tiếp giáp thửa đất 20, tờ bản đồ số 20) - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.310.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
994 |
Thành phố Hòa Bình |
Các thửa đất thuộc khu dân cư tổ 12, tổ 13 có mặt tiếp giáp với đường báo quanh khu tái định cư cầu Hòa Bình 2 - Đường phố loại 8 - Phường Đồng Tiến |
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.310.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
995 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố loại 9 - Phường Đồng Tiến |
|
3.080.000
|
2.490.000
|
2.030.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
996 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường ngõ có độ rộng từ 2,5m - 4m - Đường phố loại 10 - Phường Đồng Tiến |
đoạn từ cầu Hòa Bình - Đến Cầu Đen |
2.310.000
|
1.540.000
|
1.400.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
997 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường ngõ có độ rộng trên 4m - Đường phố loại 10 - Phường Đồng Tiến |
đoạn từ cầu Đen - Đến tiếp giáp địa giới phường Trung Minh |
2.310.000
|
1.540.000
|
1.400.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
998 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Lê Ngọc Hân - Đường phố loại 10 - Phường Đồng Tiến |
|
2.310.000
|
1.540.000
|
1.400.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
999 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường Tôn Thất Thuyết thuộc tổ 13 - Đường phố loại 10 - Phường Đồng Tiến |
|
2.310.000
|
1.540.000
|
1.400.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1000 |
Thành phố Hòa Bình |
Đường ngõ có độ rộng dưới 2,5m - Đường phố loại 11 - Phường Đồng Tiến |
từ cầu Hòa Bình - Đến đầu cầu Đen |
1.540.000
|
1.020.000
|
880.000
|
620.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |