STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4601 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Văn Vĩnh đi theo đường nhựa - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Huy Thông; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
4602 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi đến cổng làng văn hóa xóm Cả, xã Yên Lạc - Đến hết thị trấn Hàng Trạm; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
4603 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi vào trường THPT Yên Thủy A - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
4604 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Quốc lộ 12B Từ nhà bà Nguyễn Thị Sánh đi vào trường tiểu học Yên Lạc - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
4605 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Ngọc Thùy - đi Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa; | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
4606 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ trường Mầm non thị trấn - Đến đất nhà bà Bùi Thị Dung (tiếp giáp từ cổng chợ Đến bệnh viện) | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.000.000 | - | Đất ở đô thị |
4607 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | cạnh Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Thủy và trạm Thú Y đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4608 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đường Từ Quốc lộ 12B cạnh Ngân hàng NN&PTNT đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4609 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường nhựa khu phố 7 Từ nhà ông Bùi Trọng Tiêu - Đến nhà ông Quách Công Hàm; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4610 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua cổng công ty TNHH MTV 2-9 Hòa Bình - đi Đến tiếp giáp đường vào xưởng chế biến chè 2-9 (hết đất ở nhà bà Ngô Thị Phụ); | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4611 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ cây xăng khu phố 8 - đi hết khu trạm Trẩu cũ; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4612 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa - đi Đến hết trường Mầm non xã Yên Lạc; | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4613 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | đoạn đường Từ Q112B - đi Đến hết đất nhà văn hóa khu 11 thị trấn Hàng Trạm | 2.000.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4614 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Hà Quang Bạo - đi Đến đập nông trường 2-9; | 1.600.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
4615 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Phạm Văn An - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Xá; | 1.600.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
4616 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ nhà ông Bùi Đức Hùng - đi Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Thùy khu phố 3-4; | 1.600.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
4617 | Huyện Yên Thủy | Đường giao thông nông thôn huyện Yên Thủy, huyện Lạc Thủy - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Hà Quang Bạo - đi Đến xóm Cà xã Yên Lạc hết địa giới thị trấn Hàng Trạm | 1.600.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
4618 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Hàng Trạm | Các đoạn đường bê tông, đường nhựa nội các khu phố của thị trấn Hàng Trạm có mặt đường rộng Từ 2,0 mét trở lên | 1.000.000 | 800.000 | 700.000 | 600.000 | - | Đất ở đô thị |
4619 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Hàng Trạm | Các trục đường đất còn lại của thị trấn Hàng Trạm | 800.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở đô thị |
4620 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường đi vào Trường THPT Yên Thủy A đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến đường rẽ vào cổng khu văn hóa phố 12 (hết đất ở nhà ông Trịnh Quốc Việt) | 12.000.000 | 9.600.000 | 8.000.000 | 6.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4621 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường vào Trường PTTH Yên Thủy A đi về phía Nho Quan - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 6.800.000 | 6.000.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4622 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ ngã ba Hàng Trạm đi về hướng đường Hồ Chí Minh - Đến đường đi vào cổng làng văn hóa xóm Dom xã Yên Lạc (hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên); | 6.800.000 | 6.000.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4623 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn Từ đường rẽ vào cổng khu nhà văn hóa phố 12 đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên | 6.800.000 | 6.000.000 | 4.400.000 | 3.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4624 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình; | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4625 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu đi - Đến cổng nhà văn hóa khu 8 thị trấn Hàng Trạm; | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4626 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đến cổng Công an huyện, Đến cổng Ban chỉ huy quân sự huyện, Đến cổng Nhà văn hóa huyện | 4.800.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4627 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ điểm tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4628 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên đi hướng đường Hồ Chí Minh - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4629 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ cổng chợ Hàng Trạm đi qua khu phố 6, khu phố 7 và khu phố 8 đi - Đến đường tiếp giáp với đường Quốc lộ 12B (giáp bệnh viện huyện Yên Thủy); | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4630 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Viện kiểm sát đi xóm Khang, xã Yên Lạc qua ngã tư khu phố 7 - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Ưa; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4631 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B Từ đất ở nhà bà Bùi Thị Hiền đi qua nhà văn hóa khu phố 10, thị trấn Hàng Trạm - Đến điểm tiếp giáp với đất ở nhà ông Lê Thanh Bình; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4632 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Văn Vĩnh đi theo đường nhựa - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Huy Thông; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4633 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi - Đến cổng làng văn hóa xóm Cả, xã Yên Lạc Đến hết thị trấn Hàng Trạm; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4634 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi vào trường THPT Yên Thủy A - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4635 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà bà Nguyễn Thị Sánh đi vào trường tiểu học Yên Lạc - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4636 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Ngọc Thùy đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa; | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4637 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ trường Mầm non thị trấn - Đến đất nhà bà Bùi Thị Dung (tiếp giáp từ cổng chợ Đến bệnh viện) | 2.400.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4638 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Quốc lộ 12B cạnh Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Thủy và trạm Thú Y đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4639 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đường Từ Quốc lộ 12B cạnh Ngân hàng NN&PTNT đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4640 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường nhựa khu phố 7 Từ nhà ông Bùi Trọng Tiêu - Đến nhà ông Quách Công Hàm; | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4641 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua cổng công ty TNHH MTV 2-9 Hòa Bình đi - Đến tiếp giáp đường vào xưởng chế biến chè 2-9 (hết đất ở nhà bà Ngô Thị Phụ); | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4642 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ cây xăng khu phố 8 - đi hết khu trạm Trẩu cũ; | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4643 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa đi - Đến hết trường Mầm non xã Yên Lạc; | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4644 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | đoạn đường Từ Q112B đi - Đến hết đất nhà văn hóa khu 11 thị trấn Hàng Trạm | 1.600.000 | 1.360.000 | 1.040.000 | 720.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4645 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến đập nông trường 2-9; | 1.280.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4646 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Phạm Văn An - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Xá; | 1.280.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4647 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ nhà ông Bùi Đức Hùng đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Thùy khu phố 3-4; | 1.280.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4648 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đường giao thông nông thôn huyện Yên Thủy, huyện Lạc Thủy Từ nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến xóm Cả xã Yên Lạc hết địa giới thị trấn Hàng Trạm | 1.280.000 | 960.000 | 800.000 | 640.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4649 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Hàng Trạm | Các đoạn đường bê tông, đường nhựa nội các khu phố của thị trấn Hàng Trạm có mặt đường rộng Từ 2,0 mét trở lên | 800.000 | 640.000 | 560.000 | 480.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4650 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Hàng Trạm | Các trục đường đất còn lại của thị trấn Hàng Trạm | 640.000 | 480.000 | 400.000 | 320.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4651 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường đi vào Trường THPT Yên Thủy A đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến đường rẽ vào cổng khu văn hóa phố 12 (hết đất ở nhà ông Trịnh Quốc Việt) | 9.000.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 4.800.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4652 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ đường vào Trường PTTH Yên Thủy A đi về phía Nho Quan - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 5.500.000 | 4.900.000 | 3.600.000 | 2.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4653 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ ngã ba Hàng Trạm đi về hướng đường Hồ Chí Minh - Đến đường đi vào cổng làng văn hóa xóm Dom xã Yên Lạc (hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên); | 5.500.000 | 4.900.000 | 3.600.000 | 2.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4654 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn Từ đường rẽ vào cổng khu nhà văn hóa phố 12 đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên | 5.500.000 | 4.900.000 | 3.600.000 | 2.600.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4655 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình; | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4656 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu đi - Đến cổng nhà văn hóa khu 8 thị trấn Hàng Trạm; | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4657 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đến cổng Công an huyện, Đến cổng Ban chỉ huy quân sự huyện, Đến cổng Nhà văn hóa huyện | 4.200.000 | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4658 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ điểm tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4659 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên đi hướng đường Hồ Chí Minh - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4660 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ cổng chợ Hàng Trạm đi qua khu phố 6, khu phố 7 và khu phố 8 đi - Đến đường tiếp giáp với đường Quốc lộ 12B (giáp bệnh viện huyện Yên Thủy); | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4661 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Viện kiểm sát đi xóm Khang, xã Yên Lạc qua ngã tư khu phố 7 - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Ưa; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4662 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B Từ đất ở nhà bà Bùi Thị Hiền đi qua nhà văn hóa khu phố 10, thị trấn Hàng Trạm - Đến điểm tiếp giáp với đất ở nhà ông Lê Thanh Bình; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4663 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Văn Vĩnh đi theo đường nhựa - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Huy Thông; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4664 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi - Đến cổng làng văn hóa xóm Cả, xã Yên Lạc Đến hết thị trấn Hàng Trạm; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4665 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi vào trường THPT Yên Thủy A - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4666 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà bà Nguyễn Thị Sánh đi vào trường tiểu học Yên Lạc - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4667 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Ngọc Thùy đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa; | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4668 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ trường Mần non thị trấn - Đến đất nhà bà Bùi Thị Dung (tiếp giáp từ cổng chợ Đến bệnh viện) | 2.100.000 | 1.400.000 | 1.050.000 | 700.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4669 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | cạnh Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Thủy và trạm Thú Y đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4670 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | cạnh Ngân hàng NN&PTNT đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4671 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường nhựa khu phố 7 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Bùi Trọng Tiêu - Đến nhà ông Quách Công Hàm; | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4672 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua cổng công ty TNHH MTV 2-9 Hòa Bình đi - Đến tiếp giáp đường vào xưởng chế biến chè 2-9 (hết đất ở nhà bà Ngô Thị Phụ); | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4673 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ cây xăng khu phố 8 - đi hết khu trạm Trẩu cũ; | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4674 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa đi - Đến hết trường Mầm non xã Yên Lạc; | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4675 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm | đoạn đường Từ Ql12B đi - Đến hết đất nhà văn hóa khu 11 thị trấn Hàng Trạm | 1.400.000 | 1.190.000 | 910.000 | 630.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4676 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến đập nông trường 2-9; | 1.120.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4677 | Huyện Yên Thủy | Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Phạm Văn An - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Xá; | 1.120.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4678 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Đoạn đường Từ nhà ông Bùi Đức Hùng đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Thùy khu phố 3-4; | 1.120.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4679 | Huyện Yên Thủy | Đường giao thông nông thôn huyện Yên Thủy, huyện Lạc Thủy - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm | Từ nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến xóm Cả xã Yên Lạc hết địa giới thị trấn Hàng Trạm | 1.120.000 | 840.000 | 700.000 | 560.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4680 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 8 - Thị trấn Hàng Trạm | Các đoạn đường bê tông, đường nhựa nội các khu phố của thị trấn Hàng Trạm có mặt đường rộng Từ 2,0 mét trở lên | 700.000 | 560.000 | 490.000 | 420.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4681 | Huyện Yên Thủy | Đường phố Loại 9 - Thị trấn Hàng Trạm | Các trục đường đất còn lại của thị trấn Hàng Trạm | 560.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
4682 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 1 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở nông thôn |
4683 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 2 | 1.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
4684 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 3 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
4685 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 4 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
4686 | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 5 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
4687 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 1 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở nông thôn |
4688 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 2 | 1.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
4689 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 3 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
4690 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 4 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
4691 | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 5 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
4692 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 1 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở nông thôn |
4693 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 2 | 1.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
4694 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 3 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
4695 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 4 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
4696 | Huyện Yên Thủy | Xã Ngọc Lương | Khu vực 5 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
4697 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 1 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở nông thôn |
4698 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 2 | 1.800.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
4699 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 3 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
4700 | Huyện Yên Thủy | Xã Yên Trị | Khu vực 4 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 300.000 | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hòa Bình: Đoạn Đường Quốc Lộ 12B - Đường Phố Loại 6 - Thị Trấn Hàng Trạm
Bảng giá đất của huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường Quốc lộ 12B thuộc thị trấn Hàng Trạm, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.000.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích và giao thông chính, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 1.700.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù vẫn nằm trong khu vực thuận tiện, vị trí này không có mức giá cao nhất như vị trí 1.
Vị trí 3: 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.300.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư.
Vị trí 4: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ 12B thuộc thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hòa Bình: Đường Phố Loại 6 - Thị Trấn Hàng Trạm
Bảng giá đất của huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường phố loại 6 thuộc thị trấn Hàng Trạm, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.000.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích chính và giao thông thuận tiện, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 1.700.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù vẫn nằm trong khu vực có tiện ích và giao thông tốt, vị trí này không có mức giá cao nhất như vị trí 1.
Vị trí 3: 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.300.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư.
Vị trí 4: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường phố loại 6 thuộc thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hòa Bình: Đường Phố Loại 7 - Thị Trấn Hàng Trạm
Bảng giá đất của huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường phố loại 7 thuộc thị trấn Hàng Trạm, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.600.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích và giao thông chính, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 1.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù vẫn nằm trong khu vực thuận tiện, vị trí này không có mức giá cao nhất như vị trí 1.
Vị trí 3: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư.
Vị trí 4: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường phố loại 7 thuộc thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hòa Bình: Đoạn Đường Quốc Lộ 12B - Đường Phố Loại 7 - Thị Trấn Hàng Trạm
Bảng giá đất của huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường Quốc lộ 12B thuộc thị trấn Hàng Trạm, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.600.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích và giao thông chính, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 1.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù vẫn nằm trong khu vực thuận tiện, vị trí này không có mức giá cao nhất như vị trí 1.
Vị trí 3: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư.
Vị trí 4: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ 12B thuộc thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hòa Bình: Đường Giao Thông Nông Thôn Huyện Yên Thủy - Đường Phố Loại 7 - Thị Trấn Hàng Trạm
Bảng giá đất của huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường giao thông nông thôn thuộc thị trấn Hàng Trạm, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.600.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích và giao thông chính, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 1.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù vẫn nằm trong khu vực thuận tiện, vị trí này không có mức giá cao nhất như vị trí 1.
Vị trí 3: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư.
Vị trí 4: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường giao thông nông thôn thuộc thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.