| 4601 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Văn Vĩnh đi theo đường nhựa - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Huy Thông;
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4602 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi đến cổng làng văn hóa xóm Cả, xã Yên Lạc - Đến hết thị trấn Hàng Trạm;
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4603 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi vào trường THPT Yên Thủy A - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4604 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Quốc lộ 12B Từ nhà bà Nguyễn Thị Sánh đi vào trường tiểu học Yên Lạc - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4605 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Ngọc Thùy - đi Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa;
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4606 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ trường Mầm non thị trấn - Đến đất nhà bà Bùi Thị Dung (tiếp giáp từ cổng chợ Đến bệnh viện)
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4607 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
cạnh Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Thủy và trạm Thú Y đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
2.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4608 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đường Từ Quốc lộ 12B cạnh Ngân hàng NN&PTNT đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
2.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4609 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường nhựa khu phố 7 Từ nhà ông Bùi Trọng Tiêu - Đến nhà ông Quách Công Hàm;
|
2.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4610 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua cổng công ty TNHH MTV 2-9 Hòa Bình - đi Đến tiếp giáp đường vào xưởng chế biến chè 2-9 (hết đất ở nhà bà Ngô Thị Phụ);
|
2.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4611 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ cây xăng khu phố 8 - đi hết khu trạm Trẩu cũ;
|
2.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4612 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa - đi Đến hết trường Mầm non xã Yên Lạc;
|
2.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4613 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
đoạn đường Từ Q112B - đi Đến hết đất nhà văn hóa khu 11 thị trấn Hàng Trạm
|
2.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4614 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Hà Quang Bạo - đi Đến đập nông trường 2-9;
|
1.600.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4615 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà ông Phạm Văn An - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Xá;
|
1.600.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4616 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ nhà ông Bùi Đức Hùng - đi Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Thùy khu phố 3-4;
|
1.600.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4617 |
Huyện Yên Thủy |
Đường giao thông nông thôn huyện Yên Thủy, huyện Lạc Thủy - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà ông Hà Quang Bạo - đi Đến xóm Cà xã Yên Lạc hết địa giới thị trấn Hàng Trạm
|
1.600.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4618 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 8 - Thị trấn Hàng Trạm |
Các đoạn đường bê tông, đường nhựa nội các khu phố của thị trấn Hàng Trạm có mặt đường rộng Từ 2,0 mét trở lên
|
1.000.000
|
800.000
|
700.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4619 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 9 - Thị trấn Hàng Trạm |
Các trục đường đất còn lại của thị trấn Hàng Trạm
|
800.000
|
600.000
|
500.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4620 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ đường đi vào Trường THPT Yên Thủy A đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến đường rẽ vào cổng khu văn hóa phố 12 (hết đất ở nhà ông Trịnh Quốc Việt)
|
12.000.000
|
9.600.000
|
8.000.000
|
6.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4621 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ đường vào Trường PTTH Yên Thủy A đi về phía Nho Quan - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
6.800.000
|
6.000.000
|
4.400.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4622 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ ngã ba Hàng Trạm đi về hướng đường Hồ Chí Minh - Đến đường đi vào cổng làng văn hóa xóm Dom xã Yên Lạc (hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên);
|
6.800.000
|
6.000.000
|
4.400.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4623 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn Từ đường rẽ vào cổng khu nhà văn hóa phố 12 đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên
|
6.800.000
|
6.000.000
|
4.400.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4624 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình;
|
4.800.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4625 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu đi - Đến cổng nhà văn hóa khu 8 thị trấn Hàng Trạm;
|
4.800.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4626 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đến cổng Công an huyện, Đến cổng Ban chỉ huy quân sự huyện, Đến cổng Nhà văn hóa huyện
|
4.800.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4627 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ điểm tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4628 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên đi hướng đường Hồ Chí Minh - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4629 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ cổng chợ Hàng Trạm đi qua khu phố 6, khu phố 7 và khu phố 8 đi - Đến đường tiếp giáp với đường Quốc lộ 12B (giáp bệnh viện huyện Yên Thủy);
|
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4630 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Viện kiểm sát đi xóm Khang, xã Yên Lạc qua ngã tư khu phố 7 - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Ưa;
|
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4631 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B Từ đất ở nhà bà Bùi Thị Hiền đi qua nhà văn hóa khu phố 10, thị trấn Hàng Trạm - Đến điểm tiếp giáp với đất ở nhà ông Lê Thanh Bình;
|
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4632 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Văn Vĩnh đi theo đường nhựa - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Huy Thông;
|
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4633 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi - Đến cổng làng văn hóa xóm Cả, xã Yên Lạc Đến hết thị trấn Hàng Trạm;
|
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4634 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi vào trường THPT Yên Thủy A - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4635 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Sánh đi vào trường tiểu học Yên Lạc - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4636 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Ngọc Thùy đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa;
|
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4637 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ trường Mầm non thị trấn - Đến đất nhà bà Bùi Thị Dung (tiếp giáp từ cổng chợ Đến bệnh viện)
|
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4638 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Quốc lộ 12B cạnh Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Thủy và trạm Thú Y đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
1.600.000
|
1.360.000
|
1.040.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4639 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đường Từ Quốc lộ 12B cạnh Ngân hàng NN&PTNT đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
1.600.000
|
1.360.000
|
1.040.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4640 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường nhựa khu phố 7 Từ nhà ông Bùi Trọng Tiêu - Đến nhà ông Quách Công Hàm;
|
1.600.000
|
1.360.000
|
1.040.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4641 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua cổng công ty TNHH MTV 2-9 Hòa Bình đi - Đến tiếp giáp đường vào xưởng chế biến chè 2-9 (hết đất ở nhà bà Ngô Thị Phụ);
|
1.600.000
|
1.360.000
|
1.040.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4642 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ cây xăng khu phố 8 - đi hết khu trạm Trẩu cũ;
|
1.600.000
|
1.360.000
|
1.040.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4643 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa đi - Đến hết trường Mầm non xã Yên Lạc;
|
1.600.000
|
1.360.000
|
1.040.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4644 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
đoạn đường Từ Q112B đi - Đến hết đất nhà văn hóa khu 11 thị trấn Hàng Trạm
|
1.600.000
|
1.360.000
|
1.040.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4645 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến đập nông trường 2-9;
|
1.280.000
|
960.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4646 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà ông Phạm Văn An - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Xá;
|
1.280.000
|
960.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4647 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ nhà ông Bùi Đức Hùng đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Thùy khu phố 3-4;
|
1.280.000
|
960.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4648 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đường giao thông nông thôn huyện Yên Thủy, huyện Lạc Thủy Từ nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến xóm Cả xã Yên Lạc hết địa giới thị trấn Hàng Trạm
|
1.280.000
|
960.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4649 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 8 - Thị trấn Hàng Trạm |
Các đoạn đường bê tông, đường nhựa nội các khu phố của thị trấn Hàng Trạm có mặt đường rộng Từ 2,0 mét trở lên
|
800.000
|
640.000
|
560.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4650 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 9 - Thị trấn Hàng Trạm |
Các trục đường đất còn lại của thị trấn Hàng Trạm
|
640.000
|
480.000
|
400.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4651 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ đường đi vào Trường THPT Yên Thủy A đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến đường rẽ vào cổng khu văn hóa phố 12 (hết đất ở nhà ông Trịnh Quốc Việt)
|
9.000.000
|
7.200.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4652 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ đường vào Trường PTTH Yên Thủy A đi về phía Nho Quan - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
5.500.000
|
4.900.000
|
3.600.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4653 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ ngã ba Hàng Trạm đi về hướng đường Hồ Chí Minh - Đến đường đi vào cổng làng văn hóa xóm Dom xã Yên Lạc (hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên);
|
5.500.000
|
4.900.000
|
3.600.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4654 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn Từ đường rẽ vào cổng khu nhà văn hóa phố 12 đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên
|
5.500.000
|
4.900.000
|
3.600.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4655 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình;
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4656 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu đi - Đến cổng nhà văn hóa khu 8 thị trấn Hàng Trạm;
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4657 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đến cổng Công an huyện, Đến cổng Ban chỉ huy quân sự huyện, Đến cổng Nhà văn hóa huyện
|
4.200.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4658 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ điểm tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4659 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên đi hướng đường Hồ Chí Minh - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4660 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ cổng chợ Hàng Trạm đi qua khu phố 6, khu phố 7 và khu phố 8 đi - Đến đường tiếp giáp với đường Quốc lộ 12B (giáp bệnh viện huyện Yên Thủy);
|
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4661 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Viện kiểm sát đi xóm Khang, xã Yên Lạc qua ngã tư khu phố 7 - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Ưa;
|
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4662 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B Từ đất ở nhà bà Bùi Thị Hiền đi qua nhà văn hóa khu phố 10, thị trấn Hàng Trạm - Đến điểm tiếp giáp với đất ở nhà ông Lê Thanh Bình;
|
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4663 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Văn Vĩnh đi theo đường nhựa - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Huy Thông;
|
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4664 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi - Đến cổng làng văn hóa xóm Cả, xã Yên Lạc Đến hết thị trấn Hàng Trạm;
|
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4665 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi vào trường THPT Yên Thủy A - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4666 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Sánh đi vào trường tiểu học Yên Lạc - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4667 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Ngọc Thùy đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa;
|
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4668 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ trường Mần non thị trấn - Đến đất nhà bà Bùi Thị Dung (tiếp giáp từ cổng chợ Đến bệnh viện)
|
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4669 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
cạnh Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Thủy và trạm Thú Y đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
1.400.000
|
1.190.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4670 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
cạnh Ngân hàng NN&PTNT đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm;
|
1.400.000
|
1.190.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4671 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường nhựa khu phố 7 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà ông Bùi Trọng Tiêu - Đến nhà ông Quách Công Hàm;
|
1.400.000
|
1.190.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4672 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua cổng công ty TNHH MTV 2-9 Hòa Bình đi - Đến tiếp giáp đường vào xưởng chế biến chè 2-9 (hết đất ở nhà bà Ngô Thị Phụ);
|
1.400.000
|
1.190.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4673 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ cây xăng khu phố 8 - đi hết khu trạm Trẩu cũ;
|
1.400.000
|
1.190.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4674 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa đi - Đến hết trường Mầm non xã Yên Lạc;
|
1.400.000
|
1.190.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4675 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
đoạn đường Từ Ql12B đi - Đến hết đất nhà văn hóa khu 11 thị trấn Hàng Trạm
|
1.400.000
|
1.190.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4676 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến đập nông trường 2-9;
|
1.120.000
|
840.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4677 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà ông Phạm Văn An - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Xá;
|
1.120.000
|
840.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4678 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ nhà ông Bùi Đức Hùng đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Thùy khu phố 3-4;
|
1.120.000
|
840.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4679 |
Huyện Yên Thủy |
Đường giao thông nông thôn huyện Yên Thủy, huyện Lạc Thủy - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến xóm Cả xã Yên Lạc hết địa giới thị trấn Hàng Trạm
|
1.120.000
|
840.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4680 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 8 - Thị trấn Hàng Trạm |
Các đoạn đường bê tông, đường nhựa nội các khu phố của thị trấn Hàng Trạm có mặt đường rộng Từ 2,0 mét trở lên
|
700.000
|
560.000
|
490.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4681 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 9 - Thị trấn Hàng Trạm |
Các trục đường đất còn lại của thị trấn Hàng Trạm
|
560.000
|
420.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4682 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Bảo Hiệu |
Khu vực 1
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4683 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Bảo Hiệu |
Khu vực 2
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4684 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Bảo Hiệu |
Khu vực 3
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4685 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Bảo Hiệu |
Khu vực 4
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4686 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Bảo Hiệu |
Khu vực 5
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4687 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Lạc Thịnh |
Khu vực 1
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4688 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Lạc Thịnh |
Khu vực 2
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4689 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Lạc Thịnh |
Khu vực 3
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4690 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Lạc Thịnh |
Khu vực 4
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4691 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Lạc Thịnh |
Khu vực 5
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4692 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Ngọc Lương |
Khu vực 1
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4693 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Ngọc Lương |
Khu vực 2
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4694 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Ngọc Lương |
Khu vực 3
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4695 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Ngọc Lương |
Khu vực 4
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4696 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Ngọc Lương |
Khu vực 5
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4697 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Yên Trị |
Khu vực 1
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4698 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Yên Trị |
Khu vực 2
|
1.800.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4699 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Yên Trị |
Khu vực 3
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4700 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Yên Trị |
Khu vực 4
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |