101 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ đường đi vào Trường THPT Yên Thủy A (Bùi Thị Cúc phố An Bình) đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến đường rẽ vào cổng khu văn hóa phố Thắng Lợi (hết đất ở nhà ông Trịnh Quốc Việt) |
18.000.000
|
14.400.000
|
12.000.000
|
9.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn Từ ngã ba Hàng Trạm - Đến cổng khu phố Hàng Trạm (hết đất nhà Giang Chuyên) |
18.000.000
|
14.400.000
|
12.000.000
|
9.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ đường vào Trường PTTH Yên Thủy A đi về phía Nho Quan - Đến hết đất ở nhà ông Quách Trọng Hạnh (phố An Bình) |
8.500.000
|
7.500.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ cổng khu phố Hàng Trạm (Từ nhà Tiến Liễu) - Đến đường Hồ Chí Minh |
8.500.000
|
7.500.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn Từ đường rẽ vào cổng khu nhà văn hóa phố Thắng Lợi (Từ nhà ông Vũ Ngọc Hòa) đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình |
8.500.000
|
7.500.000
|
5.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình; |
6.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu - đi Đến cổng nhà văn hóa khu 8 thị trấn Hàng Trạm; |
6.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đến cổng Công an huyện, Đến cổng Ban chỉ huy quân sự huyện, Đến cổng Nhà văn hóa huyện |
6.000.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ điểm tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên đi hướng đường Hồ Chí Minh - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ cổng chợ Hàng Trạm đi qua khu phố 6, khu phố 7 và khu phố 8 đi - Đến đường tiếp giáp với đường Quốc lộ 12B (giáp bệnh viện huyện Yên Thủy); |
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Viện kiểm sát đi xóm Khang, xã Yên Lạc qua ngã tư khu phố 7 - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Ưa; |
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường từ Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ đất ở nhà bà Bùi Thị Hiền đi qua nhà văn hóa khu phố 10, thị trấn Hàng Trạm - Đến điểm tiếp giáp với đất ở nhà ông Lê Thanh Bình; |
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Văn Vĩnh đi theo đường nhựa - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Huy Thông; |
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi đến cổng làng văn hóa xóm Cả, xã Yên Lạc - Đến hết thị trấn Hàng Trạm; |
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi vào trường THPT Yên Thủy A - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Quốc lộ 12B Từ nhà bà Nguyễn Thị Sánh đi vào trường tiểu học Yên Lạc - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Ngọc Thùy - đi Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa; |
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ trường Mầm non thị trấn - Đến đất nhà bà Bùi Thị Dung (tiếp giáp từ cổng chợ Đến bệnh viện) |
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
cạnh Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Thủy và trạm Thú Y đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
2.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đường Từ Quốc lộ 12B cạnh Ngân hàng NN&PTNT đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
2.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường nhựa khu phố 7 Từ nhà ông Bùi Trọng Tiêu - Đến nhà ông Quách Công Hàm; |
2.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua cổng công ty TNHH MTV 2-9 Hòa Bình - đi Đến tiếp giáp đường vào xưởng chế biến chè 2-9 (hết đất ở nhà bà Ngô Thị Phụ); |
2.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ cây xăng khu phố 8 - đi hết khu trạm Trẩu cũ; |
2.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa - đi Đến hết trường Mầm non xã Yên Lạc; |
2.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
đoạn đường Từ Q112B - đi Đến hết đất nhà văn hóa khu 11 thị trấn Hàng Trạm |
2.000.000
|
1.700.000
|
1.300.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Hà Quang Bạo - đi Đến đập nông trường 2-9; |
1.600.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà ông Phạm Văn An - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Xá; |
1.600.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ nhà ông Bùi Đức Hùng - đi Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Thùy khu phố 3-4; |
1.600.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Yên Thủy |
Đường giao thông nông thôn huyện Yên Thủy, huyện Lạc Thủy - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà ông Hà Quang Bạo - đi Đến xóm Cà xã Yên Lạc hết địa giới thị trấn Hàng Trạm |
1.600.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 8 - Thị trấn Hàng Trạm |
Các đoạn đường bê tông, đường nhựa nội các khu phố của thị trấn Hàng Trạm có mặt đường rộng Từ 2,0 mét trở lên |
1.000.000
|
800.000
|
700.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 9 - Thị trấn Hàng Trạm |
Các trục đường đất còn lại của thị trấn Hàng Trạm |
800.000
|
600.000
|
500.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ đường đi vào Trường THPT Yên Thủy A đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến đường rẽ vào cổng khu văn hóa phố 12 (hết đất ở nhà ông Trịnh Quốc Việt) |
12.000.000
|
9.600.000
|
8.000.000
|
6.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ đường vào Trường PTTH Yên Thủy A đi về phía Nho Quan - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
6.800.000
|
6.000.000
|
4.400.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ ngã ba Hàng Trạm đi về hướng đường Hồ Chí Minh - Đến đường đi vào cổng làng văn hóa xóm Dom xã Yên Lạc (hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên); |
6.800.000
|
6.000.000
|
4.400.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn Từ đường rẽ vào cổng khu nhà văn hóa phố 12 đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên |
6.800.000
|
6.000.000
|
4.400.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình; |
4.800.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu đi - Đến cổng nhà văn hóa khu 8 thị trấn Hàng Trạm; |
4.800.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đến cổng Công an huyện, Đến cổng Ban chỉ huy quân sự huyện, Đến cổng Nhà văn hóa huyện |
4.800.000
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ điểm tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên đi hướng đường Hồ Chí Minh - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ cổng chợ Hàng Trạm đi qua khu phố 6, khu phố 7 và khu phố 8 đi - Đến đường tiếp giáp với đường Quốc lộ 12B (giáp bệnh viện huyện Yên Thủy); |
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Viện kiểm sát đi xóm Khang, xã Yên Lạc qua ngã tư khu phố 7 - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Ưa; |
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B Từ đất ở nhà bà Bùi Thị Hiền đi qua nhà văn hóa khu phố 10, thị trấn Hàng Trạm - Đến điểm tiếp giáp với đất ở nhà ông Lê Thanh Bình; |
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Văn Vĩnh đi theo đường nhựa - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Huy Thông; |
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi - Đến cổng làng văn hóa xóm Cả, xã Yên Lạc Đến hết thị trấn Hàng Trạm; |
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi vào trường THPT Yên Thủy A - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Sánh đi vào trường tiểu học Yên Lạc - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Ngọc Thùy đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa; |
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ trường Mầm non thị trấn - Đến đất nhà bà Bùi Thị Dung (tiếp giáp từ cổng chợ Đến bệnh viện) |
2.400.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Quốc lộ 12B cạnh Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Thủy và trạm Thú Y đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
1.600.000
|
1.360.000
|
1.040.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đường Từ Quốc lộ 12B cạnh Ngân hàng NN&PTNT đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
1.600.000
|
1.360.000
|
1.040.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường nhựa khu phố 7 Từ nhà ông Bùi Trọng Tiêu - Đến nhà ông Quách Công Hàm; |
1.600.000
|
1.360.000
|
1.040.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua cổng công ty TNHH MTV 2-9 Hòa Bình đi - Đến tiếp giáp đường vào xưởng chế biến chè 2-9 (hết đất ở nhà bà Ngô Thị Phụ); |
1.600.000
|
1.360.000
|
1.040.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ cây xăng khu phố 8 - đi hết khu trạm Trẩu cũ; |
1.600.000
|
1.360.000
|
1.040.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa đi - Đến hết trường Mầm non xã Yên Lạc; |
1.600.000
|
1.360.000
|
1.040.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
đoạn đường Từ Q112B đi - Đến hết đất nhà văn hóa khu 11 thị trấn Hàng Trạm |
1.600.000
|
1.360.000
|
1.040.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến đập nông trường 2-9; |
1.280.000
|
960.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà ông Phạm Văn An - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Xá; |
1.280.000
|
960.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ nhà ông Bùi Đức Hùng đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Thùy khu phố 3-4; |
1.280.000
|
960.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đường giao thông nông thôn huyện Yên Thủy, huyện Lạc Thủy Từ nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến xóm Cả xã Yên Lạc hết địa giới thị trấn Hàng Trạm |
1.280.000
|
960.000
|
800.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 8 - Thị trấn Hàng Trạm |
Các đoạn đường bê tông, đường nhựa nội các khu phố của thị trấn Hàng Trạm có mặt đường rộng Từ 2,0 mét trở lên |
800.000
|
640.000
|
560.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 9 - Thị trấn Hàng Trạm |
Các trục đường đất còn lại của thị trấn Hàng Trạm |
640.000
|
480.000
|
400.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ đường đi vào Trường THPT Yên Thủy A đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến đường rẽ vào cổng khu văn hóa phố 12 (hết đất ở nhà ông Trịnh Quốc Việt) |
9.000.000
|
7.200.000
|
6.000.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ đường vào Trường PTTH Yên Thủy A đi về phía Nho Quan - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
5.500.000
|
4.900.000
|
3.600.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ ngã ba Hàng Trạm đi về hướng đường Hồ Chí Minh - Đến đường đi vào cổng làng văn hóa xóm Dom xã Yên Lạc (hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên); |
5.500.000
|
4.900.000
|
3.600.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 2 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn Từ đường rẽ vào cổng khu nhà văn hóa phố 12 đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên |
5.500.000
|
4.900.000
|
3.600.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ hết đất ở nhà ông Nguyễn Ngọc Yên đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình; |
4.200.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua ngân hàng Chính sách vòng qua UBND huyện Yên Thủy, qua nhà bà Bùi Thị Điển, ông Bùi Minh Dậu đi - Đến cổng nhà văn hóa khu 8 thị trấn Hàng Trạm; |
4.200.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 3 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đến cổng Công an huyện, Đến cổng Ban chỉ huy quân sự huyện, Đến cổng Nhà văn hóa huyện |
4.200.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ điểm tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Bình đi về phía Vụ Bản huyện Lạc Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 4 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường tiếp giáp hết đất ở nhà ông Bùi Văn Uyên đi hướng đường Hồ Chí Minh - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm |
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ cổng chợ Hàng Trạm đi qua khu phố 6, khu phố 7 và khu phố 8 đi - Đến đường tiếp giáp với đường Quốc lộ 12B (giáp bệnh viện huyện Yên Thủy); |
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Viện kiểm sát đi xóm Khang, xã Yên Lạc qua ngã tư khu phố 7 - Đến hết đất ở nhà ông Bùi Văn Ưa; |
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B Từ đất ở nhà bà Bùi Thị Hiền đi qua nhà văn hóa khu phố 10, thị trấn Hàng Trạm - Đến điểm tiếp giáp với đất ở nhà ông Lê Thanh Bình; |
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Văn Vĩnh đi theo đường nhựa - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Huy Thông; |
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi - Đến cổng làng văn hóa xóm Cả, xã Yên Lạc Đến hết thị trấn Hàng Trạm; |
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B đi vào trường THPT Yên Thủy A - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Sánh đi vào trường tiểu học Yên Lạc - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Trần Ngọc Thùy đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa; |
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 5 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ trường Mần non thị trấn - Đến đất nhà bà Bùi Thị Dung (tiếp giáp từ cổng chợ Đến bệnh viện) |
2.100.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
cạnh Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Yên Thủy và trạm Thú Y đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
1.400.000
|
1.190.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
cạnh Ngân hàng NN&PTNT đi vào xóm Yên Sơn - Đến hết địa phận thị trấn Hàng Trạm; |
1.400.000
|
1.190.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường nhựa khu phố 7 - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà ông Bùi Trọng Tiêu - Đến nhà ông Quách Công Hàm; |
1.400.000
|
1.190.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ Quốc lộ 12B qua cổng công ty TNHH MTV 2-9 Hòa Bình đi - Đến tiếp giáp đường vào xưởng chế biến chè 2-9 (hết đất ở nhà bà Ngô Thị Phụ); |
1.400.000
|
1.190.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ cây xăng khu phố 8 - đi hết khu trạm Trẩu cũ; |
1.400.000
|
1.190.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Nguyễn Hữu Hòa đi - Đến hết trường Mầm non xã Yên Lạc; |
1.400.000
|
1.190.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 6 - Thị trấn Hàng Trạm |
đoạn đường Từ Ql12B đi - Đến hết đất nhà văn hóa khu 11 thị trấn Hàng Trạm |
1.400.000
|
1.190.000
|
910.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ đất ở nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến đập nông trường 2-9; |
1.120.000
|
840.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Yên Thủy |
Đoạn đường Quốc lộ 12B - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà ông Phạm Văn An - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Xá; |
1.120.000
|
840.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Đoạn đường Từ nhà ông Bùi Đức Hùng đi - Đến hết đất ở nhà ông Nguyễn Văn Thùy khu phố 3-4; |
1.120.000
|
840.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Yên Thủy |
Đường giao thông nông thôn huyện Yên Thủy, huyện Lạc Thủy - Đường phố Loại 7 - Thị trấn Hàng Trạm |
Từ nhà ông Hà Quang Bạo đi - Đến xóm Cả xã Yên Lạc hết địa giới thị trấn Hàng Trạm |
1.120.000
|
840.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
193 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 8 - Thị trấn Hàng Trạm |
Các đoạn đường bê tông, đường nhựa nội các khu phố của thị trấn Hàng Trạm có mặt đường rộng Từ 2,0 mét trở lên |
700.000
|
560.000
|
490.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Yên Thủy |
Đường phố Loại 9 - Thị trấn Hàng Trạm |
Các trục đường đất còn lại của thị trấn Hàng Trạm |
560.000
|
420.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Bảo Hiệu |
Khu vực 1 |
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Bảo Hiệu |
Khu vực 2 |
1.800.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Bảo Hiệu |
Khu vực 3 |
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Bảo Hiệu |
Khu vực 4 |
800.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Bảo Hiệu |
Khu vực 5 |
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Yên Thủy |
Xã Lạc Thịnh |
Khu vực 1 |
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |