STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2701 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hạ | Khu vực 3 | 1.360.000 | 800.000 | 540.000 | 400.000 | 280.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2702 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hạ | Khu vực 4 | 640.000 | 400.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2703 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hòa | Khu vực 1 | 2.480.000 | 1.920.000 | 1.200.000 | 800.000 | 600.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2704 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hòa | Khu vực 2 | 2.000.000 | 1.520.000 | 880.000 | 500.000 | 400.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2705 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hòa | Khu vực 3 | 1.040.000 | 640.000 | 400.000 | 320.000 | 200.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2706 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Yên Quang | Khu vực 1 | 2.640.000 | 2.000.000 | 1.200.000 | 750.000 | 520.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2707 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Yên Quang | Khu vực 2 | 1.520.000 | 1.200.000 | 880.000 | 600.000 | 440.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2708 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Yên Quang | Khu vực 3 | 880.000 | 680.000 | 510.000 | 340.000 | 240.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2709 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phúc Tiến | Khu vực 1 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.040.000 | 560.000 | 480.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2710 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phúc Tiến | Khu vực 2 | 1.360.000 | 1.040.000 | 840.000 | 520.000 | 400.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2711 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phúc Tiến | Khu vực 3 | 880.000 | 680.000 | 440.000 | 320.000 | 240.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2712 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thịnh | Khu vực 1 | 2.560.000 | 1.920.000 | 1.160.000 | 800.000 | 520.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2713 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thịnh | Khu vực 2 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | 360.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2714 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thịnh | Khu vực 3 | 720.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | 200.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2715 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thành | Khu vực 1 | 1.680.000 | 1.120.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2716 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thành | Khu vực 2 | 960.000 | 760.000 | 560.000 | 320.000 | 240.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2717 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thành | Khu vực 3 | 560.000 | 400.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2718 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phú Minh | Khu vực 1 | 1.680.000 | 1.120.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2719 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phú Minh | Khu vực 2 | 960.000 | 760.000 | 560.000 | 320.000 | 240.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2720 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phú Minh | Khu vực 3 | 560.000 | 400.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2721 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Độc Lập | Khu vực 1 | 720.000 | 520.000 | 360.000 | 280.000 | 200.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2722 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Độc Lập | Khu vực 2 | 520.000 | 400.000 | 320.000 | 200.000 | 160.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2723 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Độc Lập | Khu vực 3 | 360.000 | 320.000 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2724 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Mông Hóa | Khu vực 1 | 2.730.000 | 2.310.000 | 1.470.000 | 980.000 | 770.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2725 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Mông Hóa | Khu vực 2 | 2.030.000 | 1.610.000 | 1.120.000 | 700.000 | 600.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2726 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Mông Hóa | Khu vực 3 | 1.190.000 | 840.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2727 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hạ | Khu vực 1 | 2.170.000 | 1.680.000 | 1.050.000 | 800.000 | 600.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2728 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hạ | Khu vực 2 | 1.680.000 | 1.260.000 | 770.000 | 600.000 | 480.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2729 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hạ | Khu vực 3 | 1.190.000 | 700.000 | 470.000 | 350.000 | 250.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2730 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hạ | Khu vực 4 | 560.000 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 110.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2731 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hòa | Khu vực 1 | 2.170.000 | 1.680.000 | 1.050.000 | 800.000 | 600.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2732 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hòa | Khu vực 2 | 1.750.000 | 1.330.000 | 770.000 | 500.000 | 400.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2733 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Dân Hòa | Khu vực 3 | 910.000 | 560.000 | 350.000 | 280.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2734 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Yên Quang | Khu vực 1 | 2.310.000 | 1.750.000 | 1.050.000 | 750.000 | 460.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2735 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Yên Quang | Khu vực 2 | 1.360.000 | 1.050.000 | 770.000 | 530.000 | 390.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2736 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Yên Quang | Khu vực 3 | 770.000 | 680.000 | 510.000 | 340.000 | 210.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2737 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phúc Tiến | Khu vực 1 | 1.960.000 | 1.470.000 | 910.000 | 500.000 | 420.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2738 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phúc Tiến | Khu vực 2 | 1.190.000 | 910.000 | 740.000 | 460.000 | 350.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2739 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phúc Tiến | Khu vực 3 | 770.000 | 600.000 | 405.000 | 280.000 | 210.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2740 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thịnh | Khu vực 1 | 2.240.000 | 1.680.000 | 1.020.000 | 800.000 | 480.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2741 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thịnh | Khu vực 2 | 1.200.000 | 900.000 | 630.000 | 450.000 | 320.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2742 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thịnh | Khu vực 3 | 675.000 | 600.000 | 450.000 | 300.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2743 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thành | Khu vực 1 | 1.470.000 | 980.000 | 720.000 | 600.000 | 360.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2744 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thành | Khu vực 2 | 840.000 | 670.000 | 490.000 | 300.000 | 210.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2745 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Hợp Thành | Khu vực 3 | 490.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2746 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phú Minh | Khu vực 1 | 1.470.000 | 980.000 | 720.000 | 600.000 | 360.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2747 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phú Minh | Khu vực 2 | 840.000 | 670.000 | 490.000 | 300.000 | 210.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2748 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Phú Minh | Khu vực 3 | 490.000 | 360.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2749 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Độc Lập | Khu vực 1 | 630.000 | 460.000 | 360.000 | 250.000 | 180.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2750 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Độc Lập | Khu vực 2 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | 200.000 | 140.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2751 | Huyện Kỳ Sơn | Xã Độc Lập | Khu vực 3 | 320.000 | 280.000 | 200.000 | 140.000 | 110.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2752 | Huyện Kỳ Sơn | Khu công nghiệp Yên Quang | 810.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
2753 | Huyện Kỳ Sơn | Khu công nghiệp Mông Hóa | 810.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
2754 | Huyện Kỳ Sơn | Cụm Công nghiệp Trung Mường | 530.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
2755 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | từ Chi cục Kiểm Lâm Huyện - Đến nhà bà Hương (Duy) | 8.400.000 | 4.750.000 | 2.650.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
2756 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Bưu điện huyện - Đến đầu cầu ngầm, giáp nhà bà Hà Lộc | 8.400.000 | 4.750.000 | 2.650.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
2757 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | đầu cầu cứng nhà ông Dũng Mơ - Đến nhà ông Tùng Lan | 8.400.000 | 4.750.000 | 2.650.000 | 2.100.000 | - | Đất ở đô thị |
2758 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | từ Chi cục Kiểm Lâm huyện Lạc Sơn - đến cổng Trào phố Beo | 6.300.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
2759 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà Bão (Nga) giáp Xuất Hóa - Đến Nhà ông Dũng Ngọc phố Tân Giang | 6.300.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
2760 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | QL12B Sân vận động nhà Bà Hoa Cung cách 20m - Đến đầu cầu ngầm nhà bà Thanh Thắng | 6.300.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
2761 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Phòng Giáo dục - Đến Bảo hiểm xã hội huyện Lạc Sơn | 6.300.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
2762 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba nhà ông Đức Tâm - Đến nhà văn hóa Phố Nghĩa Dân (Xóm Nghĩa cũ) | 6.300.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
2763 | Huyện Lạc Sơn | Đường 436 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | ông Hiền Thắm - Đến nhà văn hóa phố Hữu Nghị (NVH Đoàn Kết cũ) | 6.300.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
2764 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà ông Tùng Lan - đến đầu cầu ngầm Vụ Bản (cũ) | 6.300.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở đô thị |
2765 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Nhà Quang Thư - Đến hết Nhà Văn hóa phố Thống Nhất | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
2766 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà văn hóa Phố Nghĩa Dân (xóm Nghĩa cũ) - Đến đầu cầu Chum giáp nhà ông Duy | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
2767 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Đầu cầu cứng đi xã Bình Hẻm - Đến hết địa phận phố Độc Lập | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
2768 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Huyện đội - Đến nhà ông Bảy phố Hữu Nghị | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
2769 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ đầu cầu cứng đi theo kè sông Bưởi - Đến nhà ông Móng giáp cầu ngầm | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
2770 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 3 - Thị trấn Vụ Bản | Từ cổng Trào phố Beo - đi đến hết thửa đất hộ ông Đào Quyết Tiến Phố Cháy | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | - | Đất ở đô thị |
2771 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Nhà ông Dũng Ngọc đi qua phố Tân Giang, Phố Thống Nhất - Đến ngã ba Phố Nghĩa Dân Đến nhà ông Phú Hiền | 2.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
2772 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Giang Hữu phố Thống Nhất - Đến nhà ông Nẩy Thìn | 2.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
2773 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Nhà ông Long Bích - Đến nhà ông Thành Lợi | 2.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
2774 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | từ nhà ông Hải Lan - Đến nhà ông Lừng | 2.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
2775 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | từ nhà ông Đổng - Đến nhà ông Diên Yến | 2.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
2776 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 4 - Thị trấn Vụ Bản | Đường trục QL12B từ giáp thửa đất hộ ông Đào Quyết Tiến Phố Cháy - đi hết địa phận giáp ranh địa phận xã Vũ Bình | 2.000.000 | 1.500.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
2777 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Trạm điện 300 KV - Đến nhà văn hóa phố Tân Giang | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
2778 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Ông Bão sâu 20m - Đến nhà ông Diệp phố Tân Giang | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
2779 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Mạnh Thủy - Đến nhà ông Thắng Tuyến | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
2780 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Kiên Ngọ - Đến nhà ông Thục Xuân | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
2781 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Thiên Trường Phố Tân Giang - Đến sân bóng Long Viên | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
2782 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Phúc Hoa sâu 20m - Đến nhà bà Hương Duy, Đến nhà Tâm Phượng, Đến nhà ông Việt Mung | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
2783 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Hùng Cầu - Đến nhà ông Cầu Đềnh | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
2784 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Chiến Kiều - Đến nhà Hảo Thùy | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
2785 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | nhà ông Loan Thủy - Đến bà Thêu Hiến | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
2786 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 5 - Thị trấn Vụ Bản | Từ Cầu Chum sâu 30m Giáp nhà bà Duyên Đăng - Đến nhà ông Toàn Ngọ phố Nghĩa Dân | 1.100.000 | 580.000 | 390.000 | 270.000 | - | Đất ở đô thị |
2787 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | từ nhà ông Chiến cách 20m - đến hết cổng Trung tâm giáo dục lao động xã Hội Lạc Sơn (06) | 790.000 | 410.000 | 390.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
2788 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | Các đường phố thuộc địa giới hành chính của thị trấn Vụ Bản (Cũ) | 790.000 | 410.000 | 390.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
2789 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 6 - Thị trấn Vụ Bản | Đường liên xã đi từ nhà văn hóa Phố Cháy - đến hết đất nhà ông Tình | 790.000 | 410.000 | 390.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
2790 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Vụ Bản | Đoạn đường còn lại - đến hết địa phận xã Vũ Bình (xã Bình Cảng cũ) | 790.000 | 410.000 | 390.000 | 160.000 | - | Đất ở đô thị |
2791 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 7 - Thị trấn Vụ Bản | Đường trục chính liên phố còn lại trên địa bàn trên địa bàn xã Liên Vũ (cũ) | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất ở đô thị |
2792 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | từ Chi cục Kiểm Lâm Huyện - Đến nhà bà Hương (Duy) | 6.720.000 | 3.800.000 | 2.120.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2793 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Bưu điện huyện - Đến đầu cầu ngầm, giáp nhà bà Hà Lộc | 6.720.000 | 3.800.000 | 2.120.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2794 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 1 - Thị trấn Vụ Bản | đầu cầu cứng nhà ông Dũng Mơ - Đến nhà ông Tùng Lan | 6.720.000 | 3.800.000 | 2.120.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2795 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | từ Chi cục Kiểm Lâm huyện Lạc Sơn - đến cổng Trào phố Beo | 5.040.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2796 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ nhà Bão (Nga) giáp Xuất Hóa - Đến Nhà ông Dũng Ngọc phố Tân Giang | 5.040.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2797 | Huyện Lạc Sơn | QL12B - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | QL12B Sân vận động nhà Bà Hoa Cung cách 20m - Đến đầu cầu ngầm nhà bà Thanh Thắng | 5.040.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2798 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba Phòng Giáo dục - Đến Bảo hiểm xã hội huyện Lạc Sơn | 5.040.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2799 | Huyện Lạc Sơn | Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | Từ ngã ba nhà ông Đức Tâm - Đến nhà văn hóa Phố Nghĩa Dân (Xóm Nghĩa cũ) | 5.040.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
2800 | Huyện Lạc Sơn | Đường 436 - Đường phố Loại 2 - Thị trấn Vụ Bản | ông Hiền Thắm - Đến nhà văn hóa phố Hữu Nghị (NVH Đoàn Kết cũ) | 5.040.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Hòa Bình: Khu Công Nghiệp Yên Quang - Đất SX-KD
Bảng giá đất cho khu công nghiệp Yên Quang thuộc huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) tại khu công nghiệp Yên Quang. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất cho khu vực này.
Vị trí 1: 810.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu công nghiệp Yên Quang có mức giá 810.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hiện tại cho khu vực đất SX-KD trong khu công nghiệp này. Mức giá này phản ánh sự đánh giá của thị trường về giá trị đất trong khu công nghiệp Yên Quang, nơi được dự kiến sẽ là trung tâm của các hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu công nghiệp Yên Quang thuộc huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị đất là cơ sở quan trọng cho các quyết định đầu tư và phát triển kinh doanh trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Hòa Bình: Khu Công Nghiệp Mông Hóa - Đất SX-KD
Bảng giá đất cho khu công nghiệp Mông Hóa thuộc huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) tại khu công nghiệp Mông Hóa. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất cho khu vực này.
Vị trí 1: 810.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu công nghiệp Mông Hóa có mức giá 810.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đất hiện tại cho khu vực này, phản ánh giá trị và tiềm năng của đất trong khu công nghiệp. Mức giá này phù hợp với đặc điểm của khu vực công nghiệp, nơi có sự tập trung các cơ sở sản xuất và kinh doanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu công nghiệp Mông Hóa thuộc huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị đất giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp có cái nhìn chính xác về chi phí và tiềm năng phát triển trong khu vực.
Bảng Giá Đất Tại Cụm Công Nghiệp Trung Mường, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Hòa Bình: Loại Đất Sản Xuất - Kinh Doanh
Bảng giá đất cho loại đất sản xuất - kinh doanh tại Cụm Công nghiệp Trung Mường, Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Hòa Bình được quy định theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021 của UBND tỉnh Hòa Bình. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong khu vực cụm công nghiệp, nhằm hỗ trợ các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc đưa ra quyết định đầu tư và phát triển sản xuất.
Vị trí 1: 530.000 VNĐ/m²
Tại Cụm Công nghiệp Trung Mường, giá đất sản xuất - kinh doanh ở vị trí 1 là 530.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho khu vực trong cụm công nghiệp, phản ánh giá trị của đất sản xuất - kinh doanh tại khu vực này. Mức giá này có thể được ảnh hưởng bởi các yếu tố như sự phát triển cơ sở hạ tầng, thuận tiện về giao thông và tiềm năng phát triển của khu công nghiệp.
Bảng giá đất theo các văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại Cụm Công nghiệp Trung Mường. Việc hiểu rõ mức giá tại khu vực này sẽ giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp đánh giá được tiềm năng phát triển và đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình: Đoạn QL12B - Đường Phố Loại 1 - Thị Trấn Vụ Bản
Bảng giá đất của huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường QL12B thuộc thị trấn Vụ Bản, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, từ Chi cục Kiểm Lâm Huyện đến nhà bà Hương (Duy), giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 8.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 8.400.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần Chi cục Kiểm Lâm Huyện, điều này góp phần làm tăng giá trị đất do sự thuận tiện về giao thông và sự hiện diện của các cơ quan chức năng.
Vị trí 2: 4.750.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 4.750.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn thuộc loại cao trong khu vực. Vị trí này nằm giữa đoạn đường, cung cấp sự cân bằng giữa giá trị đất và sự thuận tiện về vị trí.
Vị trí 3: 2.650.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.650.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên, nhưng vẫn giữ được mức giá cao trong đoạn đường. Mặc dù không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có tiềm năng và giá trị nhất định.
Vị trí 4: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 2.100.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm gần nhà bà Hương (Duy) và có thể do vị trí xa các tiện ích chính và giao thông ít thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn QL12B thuộc thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hòa Bình: Đoạn Đường Phố Loại 1 - Thị Trấn Vụ Bản
Bảng giá đất của huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình cho đoạn đường phố loại 1 thuộc thị trấn Vụ Bản, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 8.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 8.400.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này nằm ở ngã ba Bưu điện huyện, một vị trí chiến lược quan trọng với cơ sở hạ tầng phát triển, thuận tiện cho giao thương và sinh hoạt, tạo nên giá trị đất cao.
Vị trí 2: 4.750.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 4.750.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá cao. Khu vực này nằm gần đầu cầu ngầm, gần giáp nhà bà Hà Lộc, thuận tiện cho việc di chuyển và sinh hoạt.
Vị trí 3: 2.650.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.650.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên. Mặc dù không nằm ở điểm đắc địa nhất, khu vực này vẫn có sự phát triển và có tiềm năng cho các nhà đầu tư tìm kiếm giá trị hợp lý.
Vị trí 4: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí nằm xa hơn các tiện ích công cộng hoặc hạ tầng phát triển không đồng đều như các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn đường phố loại 1 thuộc thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.