Bảng giá đất Thành phố Hòa Bình Hoà Bình

Giá đất cao nhất tại Thành phố Hòa Bình là: 48.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Hòa Bình là: 8.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Hòa Bình là: 4.481.938
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021 của UBND tỉnh Hòa Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng trên 5m (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố loại 7 - Phường Trung Minh 1.600.000 1.300.000 960.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
802 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại có độ rộng từ 4m đến 5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố loại 7 - Phường Trung Minh 1.600.000 1.300.000 960.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
803 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng trên từ 3,5m đến 5m (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố loại 8 - Phường Trung Minh 1.200.000 1.040.000 880.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
804 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại có độ rộng từ 2,5m đến dưới 4m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố loại 8 - Phường Trung Minh 1.200.000 1.040.000 880.000 680.000 - Đất TM-DV đô thị
805 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng trên từ 2,5m đến dưới 3,5 (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố loại 9 - Phường Trung Minh 800.000 640.000 400.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
806 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại có độ rộng từ 1,5m đến dưới 2,5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố loại 9 - Phường Trung Minh 800.000 640.000 400.000 240.000 - Đất TM-DV đô thị
807 Thành phố Hòa Bình Các đường có độ rộng dưới 2,5m (trừ các tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2) - Đường phố loại 10 - Phường Trung Minh 480.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
808 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại có độ rộng dưới 1,5m thuộc tổ Ngọc 1, tổ Ngọc 2, tổ Tân lập 1, Tổ Tân Lập 2 - Đường phố loại 10 - Phường Trung Minh 480.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV đô thị
809 Thành phố Hòa Bình Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 1 - Phường Phương Lâm Đoạn từ ngã tư cầu Hòa Bình - Đến ngã tư giao nhau với đường Lê Lợi (Nhà văn hóa Thành phố Hòa Bình) 28.800.000 23.870.000 15.960.000 10.080.000 - Đất SX-KD đô thị
810 Thành phố Hòa Bình Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 2 - Phường Phương Lâm Đoạn từ ngã tư giao nhau giữa đường Cù Chính Lan và đường Lê Lợi (nhà Văn hóa TP) - Đến ngã ba giao nhau của đường An Dương Vương và đường Trần Hưng Đạo 25.200.000 21.000.000 14.070.000 8.820.000 - Đất SX-KD đô thị
811 Thành phố Hòa Bình Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 2 - Phường Phương Lâm Từ ngã ba đường Chi Lăng (Khách sạn Đồng Lợi) - Đến điểm giao nhau với đường An Dương Vương 25.200.000 21.000.000 14.070.000 8.820.000 - Đất SX-KD đô thị
812 Thành phố Hòa Bình Đường Chi Lăng - Đường phố loại 2 - Phường Phương Lâm từ đường Trần Hưng Đạo - Đến hết địa phận phường Phương Lâm 25.200.000 21.000.000 14.070.000 8.820.000 - Đất SX-KD đô thị
813 Thành phố Hòa Bình Đường đê Đà Giang thuộc phường Phương Lâm - Đường phố loại 3 - Phường Phương Lâm 24.500.000 15.750.000 10.500.000 7.840.000 - Đất SX-KD đô thị
814 Thành phố Hòa Bình Đường Nguyễn Trung Trực - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm 12.600.000 9.520.000 7.000.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
815 Thành phố Hòa Bình Đường Mạc Thị Bưởi - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm 12.600.000 9.520.000 7.000.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
816 Thành phố Hòa Bình Đường Điện Biên Phủ - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm 12.600.000 9.520.000 7.000.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
817 Thành phố Hòa Bình Đường Chu Văn An - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm 12.600.000 9.520.000 7.000.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
818 Thành phố Hòa Bình Đường Trần Phú - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm 12.600.000 9.520.000 7.000.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
819 Thành phố Hòa Bình Đường Lê Lợi - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm 12.600.000 9.520.000 7.000.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
820 Thành phố Hòa Bình Đường Ngô Quyền - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm 12.600.000 9.520.000 7.000.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
821 Thành phố Hòa Bình Đường Nguyễn Huệ - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm 12.600.000 9.520.000 7.000.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
822 Thành phố Hòa Bình Đường Hai Bà Trưng - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm 12.600.000 9.520.000 7.000.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
823 Thành phố Hòa Bình Đường Đặng Dung - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm 12.600.000 9.520.000 7.000.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
824 Thành phố Hòa Bình Đường bê tông giáp chợ Nghĩa Phương - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm đoạn từ ngã ba giao với đường Điện Biên Phủ - Đến đường Trần Hưng Đạo 12.600.000 9.520.000 7.000.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
825 Thành phố Hòa Bình Đường An Dương Vương - Đường phố loại 4 - Phường Phương Lâm Đoạn từ ngã ba giao nhau với đường Trần Hưng Đạo - Đến ngã ba giao nhau với đường lên Tỉnh ủy 12.600.000 9.520.000 7.000.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
826 Thành phố Hòa Bình Đường Lý Tự Trọng - Đường phố loại 5 - Phường Phương Lâm 7.560.000 5.460.000 4.620.000 3.360.000 - Đất SX-KD đô thị
827 Thành phố Hòa Bình Đường Hoàng Diệu - Đường phố loại 5 - Phường Phương Lâm 7.560.000 5.460.000 4.620.000 3.360.000 - Đất SX-KD đô thị
828 Thành phố Hòa Bình Đường Hoà Bình - Đường phố loại 5 - Phường Phương Lâm từ ngã ba giao nhau với đường Cù Chính Lan (phía trước Cung Văn Hoá tỉnh) - Đến hết địa giới Phường Phương Lâm 7.560.000 5.460.000 4.620.000 3.360.000 - Đất SX-KD đô thị
829 Thành phố Hòa Bình Đoạn đường An Dương Vương - Đường phố loại 5 - Phường Phương Lâm Từ ngã ba Tỉnh ủy - Đến phường Thái Bình 7.560.000 5.460.000 4.620.000 3.360.000 - Đất SX-KD đô thị
830 Thành phố Hòa Bình Đường Trang Nghiêm - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
831 Thành phố Hòa Bình Đường Tô Hiến Thành - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
832 Thành phố Hòa Bình Đường Tăng Bạt Hổ - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
833 Thành phố Hòa Bình Đường An Hòa - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
834 Thành phố Hòa Bình Đường Lê Hồng Phong - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
835 Thành phố Hòa Bình Đường Cao Bá Quát - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
836 Thành phố Hòa Bình Đường Trần Quang Khải - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
837 Thành phố Hòa Bình Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
838 Thành phố Hòa Bình Đường Trần Bình Trọng - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
839 Thành phố Hòa Bình Đường Ngô Thị Nhậm - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
840 Thành phố Hòa Bình Đường Nguyễn Du - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
841 Thành phố Hòa Bình Phố Trần Nguyên Hãn - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
842 Thành phố Hòa Bình Đường Ngô Sỹ Liên - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
843 Thành phố Hòa Bình Đường Phan Chu Trinh - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
844 Thành phố Hòa Bình Đường Yết Kiêu - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
845 Thành phố Hòa Bình Đường Lê Quý Đôn - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
846 Thành phố Hòa Bình Đường Đồng Nhân - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
847 Thành phố Hòa Bình Đường xung quanh chợ Nghĩa Phương (thuộc tờ 16) - Đường phố loại 6 - Phường Phương Lâm 6.300.000 5.320.000 4.480.000 3.220.000 - Đất SX-KD đô thị
848 Thành phố Hòa Bình Đường Tỉnh hội Phụ nữ - Đường phố loại 7 - Phường Phương Lâm 4.760.000 3.780.000 3.120.000 1.860.000 - Đất SX-KD đô thị
849 Thành phố Hòa Bình Đường Triệu Quang Phục - Đường phố loại 8 - Phường Phương Lâm 3.430.000 2.730.000 2.170.000 1.330.000 - Đất SX-KD đô thị
850 Thành phố Hòa Bình Các đường phố còn lại có độ rộng mặt đường hiện trạng trên 4mét thuộc Phường Phương Lâm (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 8 - Phường Phương Lâm 3.430.000 2.730.000 2.170.000 1.330.000 - Đất SX-KD đô thị
851 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại có độ rộng mặt đường hiện trạng đường trên 2,5m đến 4m (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 - Đường phố loại 9 - Phường Phương Lâm 1.960.000 1.540.000 1.330.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
852 Thành phố Hòa Bình Các đường thuộc khu Thủy sản - Đường phố loại 9 - Phường Phương Lâm 1.960.000 1.540.000 1.330.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
853 Thành phố Hòa Bình đường vào khu tập thể ngân hàng Nông Nghiệp (sau rạp Hoà Bình) thuộc tổ 7A (nay là tổ 7) - Đường phố loại 9 - Phường Phương Lâm 1.960.000 1.540.000 1.330.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
854 Thành phố Hòa Bình Đường khu Thủy sản trên 4m - Đường phố loại 9 - Phường Phương Lâm 1.960.000 1.540.000 1.330.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
855 Thành phố Hòa Bình Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường phố loại 10 - Phường Phương Lâm 1.540.000 1.260.000 1.020.000 620.000 - Đất SX-KD đô thị
856 Thành phố Hòa Bình Đường khu thủy sản có độ rộng hiện trạng từ 2,5 m đến 4 m - Đường phố loại 11 - Phường Phương Lâm 1.330.000 1.120.000 880.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
857 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại có bề rộng đường hiện trạng trên 1,5m đến 2,5m (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 11 - Phường Phương Lâm 1.330.000 1.120.000 880.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
858 Thành phố Hòa Bình Các đường ngõ chính của đường An Dương Vương có độ rộng hiện trạng từ 2,5m trở lên, thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 (trừ các đường nhánh) - Đường phố loại 11 - Phường Phương Lâm 1.330.000 1.120.000 880.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
859 Thành phố Hòa Bình Các đường còn lại có bề rộng đường hiện trạng từ 1,5mét trở xuống (trừ các đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3; Các đường thuộc khu Thủy sản) - Đường phố loại 12 - Phường Phương Lâm 1.120.000 880.000 700.000 465.000 - Đất SX-KD đô thị
860 Thành phố Hòa Bình Các đường ngõ của đường An Dương Vương có độ rộng hiện trạng dưới 2,5m thuộc dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 (trừ các đường nhánh) - Đường phố loại 12 - Phường Phương Lâm 1.120.000 880.000 700.000 465.000 - Đất SX-KD đô thị
861 Thành phố Hòa Bình Đường khu thủy sản có bề rộng đường từ 2,5 mét trở xuống - Đường phố loại 13 - Phường Phương Lâm 770.000 620.000 390.000 310.000 - Đất SX-KD đô thị
862 Thành phố Hòa Bình Các đường nhánh thuộc đường ngõ của đường An Dương Vương thuộc các khu dân cư phía trên và phía dưới chân đồi tại tổ 1, tổ 2, tổ 3 - Đường phố loại 13 - Phường Phương Lâm 770.000 620.000 390.000 310.000 - Đất SX-KD đô thị
863 Thành phố Hòa Bình Đường Chi Lăng - Đường phố loại 1 - Phường Đồng Tiến Từ ngã tư giao nhau với đường Cù Chính Lan - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến (giáp với ranh giới xã Sủ Ngòi cũ) 25.200.000 21.000.000 15.820.000 11.620.000 - Đất SX-KD đô thị
864 Thành phố Hòa Bình Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 1 - Phường Đồng Tiến Đoạn từ ngã tư cầu Hòa Bình - Đến ngã ba giao nhau với đường Phan Huy Chú 25.200.000 21.000.000 15.820.000 11.620.000 - Đất SX-KD đô thị
865 Thành phố Hòa Bình Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 2 - Phường Đồng Tiến Từ điểm giao nhau với Đường Phan Huy Chú - Đến đầu cầu đen 19.250.000 13.860.000 11.200.000 9.240.000 - Đất SX-KD đô thị
866 Thành phố Hòa Bình Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 2 - Phường Đồng Tiến Từ ngã ba giao nhau với đê Quỳnh Lâm đi về phía UBND tỉnh Hòa Bình - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến (giáp ranh với xã Sủ Ngòi cũ) 19.250.000 13.860.000 11.200.000 9.240.000 - Đất SX-KD đô thị
867 Thành phố Hòa Bình Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 3 - Phường Đồng Tiến Từ cuối cầu Đen - Đến đầu cầu Trắng 15.400.000 11.340.000 8.400.000 6.650.000 - Đất SX-KD đô thị
868 Thành phố Hòa Bình Đường Trần Hưng Đạo - Đường phố loại 3 - Phường Đồng Tiến Từ ngã ba giao nhau với đê Quỳnh Lâm - Đến điểm giao nhau với đường Cù Chính Lan 15.400.000 11.340.000 8.400.000 6.650.000 - Đất SX-KD đô thị
869 Thành phố Hòa Bình Đê Đà Giang - Đường phố loại 4 - Phường Đồng Tiến từ đầu cầu Hòa Bình - Đến Cầu Đen 12.600.000 10.080.000 8.260.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
870 Thành phố Hòa Bình Đường nội bộ trong khu dân cư Vincom - Đường phố loại 4 - Phường Đồng Tiến 12.600.000 10.080.000 8.260.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
871 Thành phố Hòa Bình Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 4 - Phường Đồng Tiến Các lô đất tiếp giáp cả 2 mặt đường 15m và 10,5m; 15m và 15m (lòng đường 7,5m và 5,5m) 12.600.000 10.080.000 8.260.000 5.040.000 - Đất SX-KD đô thị
872 Thành phố Hòa Bình Đường Cù Chính Lan - Đường phố loại 5 - Phường Đồng Tiến Từ đầu cầu trắng - Đến tiếp giáp địa giới phường Trung Minh 10.500.000 8.120.000 6.650.000 4.060.000 - Đất SX-KD đô thị
873 Thành phố Hòa Bình Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 5 - Phường Đồng Tiến Các lô đất tiếp giáp cả 2 mặt đường 10,5 và 10,5 (lòng đường 5,5m) 10.500.000 8.120.000 6.650.000 4.060.000 - Đất SX-KD đô thị
874 Thành phố Hòa Bình Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 5 - Phường Đồng Tiến Các lô đất thuộc khu tái định cư cầu Hòa Bình 2 (trừ những lô tiếp giáp đường Cù Chính Lan) 10.500.000 8.120.000 6.650.000 4.060.000 - Đất SX-KD đô thị
875 Thành phố Hòa Bình Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 6 - Phường Đồng Tiến Các lô đất tiếp giáp 1 mặt đường 15m (lòng đường 7,5m) 9.240.000 6.720.000 5.040.000 3.780.000 - Đất SX-KD đô thị
876 Thành phố Hòa Bình Đường Trần Quốc Toản - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
877 Thành phố Hòa Bình Đường Bế Văn Đàn (vào khu Cộng Lực cũ) - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
878 Thành phố Hòa Bình Đường Phan Huy Chú - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
879 Thành phố Hòa Bình Đường Nguyễn Thái Học - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
880 Thành phố Hòa Bình Đường Nguyễn Khuyến - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
881 Thành phố Hòa Bình Đường Phan Đình Phùng - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
882 Thành phố Hòa Bình Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
883 Thành phố Hòa Bình Đường Trần Nhật Duật - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
884 Thành phố Hòa Bình Phố Kim Đồng - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
885 Thành phố Hòa Bình Đường Nguyễn Trãi - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
886 Thành phố Hòa Bình Đường thuộc khu tập thể Bệnh viện - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
887 Thành phố Hòa Bình Đường Nguyễn Công Trứ (giáp khu 4,9ha xã Sủ Ngòi) - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
888 Thành phố Hòa Bình Đường Minh Khai - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
889 Thành phố Hòa Bình Đường vào cổng phụ trường tiểu học Lê Văn Tám - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
890 Thành phố Hòa Bình Khu QH dân cư Vĩnh Hà - Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến Các lô đất tiếp giáp 1 mặt đường 10,5m (lòng đường 5,5m) 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
891 Thành phố Hòa Bình Đường phố loại 7 - Phường Đồng Tiến Đường từ điểm giao nhau với đường Nguyễn Bình Khiêm và đường Nguyễn Công Trứ - Đến đường Trần Hưng Đạo 5.810.000 4.340.000 3.570.000 2.170.000 - Đất SX-KD đô thị
892 Thành phố Hòa Bình Đường hiện trạng trên 4m - Đường phố loại 8 - Phường Đồng Tiến đoạn từ Cầu Hòa Bình - Đến đầu cầu Đen (trừ Đường Nguyễn Đình Chiểu; đường Tôn Thất Thuyết) 3.500.000 2.800.000 2.310.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
893 Thành phố Hòa Bình Đường tránh QL6 - Đường phố loại 8 - Phường Đồng Tiến từ suối Can (tiếp giáp thửa đất 20, tờ bản đồ số 20) - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến 3.500.000 2.800.000 2.310.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
894 Thành phố Hòa Bình Các thửa đất thuộc khu dân cư tổ 12, tổ 13 có mặt tiếp giáp với đường báo quanh khu tái định cư cầu Hòa Bình 2 - Đường phố loại 8 - Phường Đồng Tiến 3.500.000 2.800.000 2.310.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
895 Thành phố Hòa Bình Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường phố loại 9 - Phường Đồng Tiến 3.080.000 2.490.000 2.030.000 1.260.000 - Đất SX-KD đô thị
896 Thành phố Hòa Bình Đường ngõ có độ rộng từ 2,5m - 4m - Đường phố loại 10 - Phường Đồng Tiến đoạn từ cầu Hòa Bình - Đến Cầu Đen 2.310.000 1.540.000 1.400.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
897 Thành phố Hòa Bình Đường ngõ có độ rộng trên 4m - Đường phố loại 10 - Phường Đồng Tiến đoạn từ cầu Đen - Đến tiếp giáp địa giới phường Trung Minh 2.310.000 1.540.000 1.400.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
898 Thành phố Hòa Bình Đường Lê Ngọc Hân - Đường phố loại 10 - Phường Đồng Tiến 2.310.000 1.540.000 1.400.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
899 Thành phố Hòa Bình Đường Tôn Thất Thuyết thuộc tổ 13 - Đường phố loại 10 - Phường Đồng Tiến 2.310.000 1.540.000 1.400.000 1.020.000 - Đất SX-KD đô thị
900 Thành phố Hòa Bình Đường ngõ có độ rộng dưới 2,5m - Đường phố loại 11 - Phường Đồng Tiến từ cầu Hòa Bình - Đến đầu cầu Đen 1.540.000 1.020.000 880.000 620.000 - Đất SX-KD đô thị