Bảng giá đất Huyện Kim Bôi Hoà Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Kim Bôi là: 12.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Kim Bôi là: 8.000
Giá đất trung bình tại Huyện Kim Bôi là: 903.469
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021 của UBND tỉnh Hòa Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Kim Bôi Xã Đú Sáng Khu vực 3 290.000 230.000 190.000 150.000 - Đất ở nông thôn
102 Huyện Kim Bôi Xã Nuông Dăm Khu vực 1 200.000 170.000 140.000 120.000 - Đất ở nông thôn
103 Huyện Kim Bôi Xã Nuông Dăm Khu vực 2 180.000 130.000 120.000 110.000 - Đất ở nông thôn
104 Huyện Kim Bôi Xã Nuông Dăm Khu vực 3 130.000 110.000 100.000 90.000 - Đất ở nông thôn
105 Huyện Kim Bôi Xã Hùng Sơn Khu vực 1 320.000 195.000 160.000 145.000 - Đất TM-DV nông thôn
106 Huyện Kim Bôi Xã Hùng Sơn Khu vực 2 220.000 180.000 145.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
107 Huyện Kim Bôi Xã Hùng Sơn Khu vực 3 180.000 140.000 120.000 105.000 - Đất TM-DV nông thôn
108 Huyện Kim Bôi Xã Hùng Sơn Khu vực 4 160.000 130.000 105.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
109 Huyện Kim Bôi Xã Hùng Sơn Khu vực 5 130.000 120.000 100.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
110 Huyện Kim Bôi Xã Hùng Sơn Khu vực 6 100.000 90.000 80.000 75.000 - Đất TM-DV nông thôn
111 Huyện Kim Bôi Xã Kim Lập Khu vực 1 1.040.000 520.000 330.000 200.000 160.000 Đất TM-DV nông thôn
112 Huyện Kim Bôi Xã Kim Lập Khu vực 2 520.000 320.000 195.000 145.000 120.000 Đất TM-DV nông thôn
113 Huyện Kim Bôi Xã Kim Lập Khu vực 3 320.000 260.000 180.000 130.000 115.000 Đất TM-DV nông thôn
114 Huyện Kim Bôi Xã Kim Lập Khu vực 4 220.000 180.000 145.000 120.000 105.000 Đất TM-DV nông thôn
115 Huyện Kim Bôi Xã Kim Lập Khu vực 5 180.000 140.000 120.000 105.000 100.000 Đất TM-DV nông thôn
116 Huyện Kim Bôi Xã Kim Lập Khu vực 6 130.000 120.000 115.000 100.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
117 Huyện Kim Bôi Xã Kim Lập Khu vực 7 110.000 100.000 90.000 80.000 75.000 Đất TM-DV nông thôn
118 Huyện Kim Bôi Xã Xuân Thủy Khu vực 1 240.000 185.000 120.000 100.000 80.000 Đất TM-DV nông thôn
119 Huyện Kim Bôi Xã Xuân Thủy Khu vực 2 160.000 110.000 80.000 75.000 65.000 Đất TM-DV nông thôn
120 Huyện Kim Bôi Xã Xuân Thủy Khu vực 3 120.000 100.000 75.000 65.000 60.000 Đất TM-DV nông thôn
121 Huyện Kim Bôi Xã Kim Bôi Khu vực 1 1.040.000 520.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV nông thôn
122 Huyện Kim Bôi Xã Kim Bôi Khu vực 2 720.000 410.000 210.000 185.000 - Đất TM-DV nông thôn
123 Huyện Kim Bôi Xã Kim Bôi Khu vực 3 280.000 200.000 170.000 145.000 - Đất TM-DV nông thôn
124 Huyện Kim Bôi Xã Kim Bôi Khu vực 4 260.000 180.000 145.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
125 Huyện Kim Bôi Xã Kim Bôi Khu vực 5 200.000 160.000 130.000 105.000 - Đất TM-DV nông thôn
126 Huyện Kim Bôi Xã Kim Bôi Khu vực 6 160.000 130.000 105.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
127 Huyện Kim Bôi Xã Kim Bôi Khu vực 7 105.000 80.000 75.000 65.000 - Đất TM-DV nông thôn
128 Huyện Kim Bôi Xã Hợp Tiến Khu vực 1 160.000 130.000 120.000 115.000 - Đất TM-DV nông thôn
129 Huyện Kim Bôi Xã Hợp Tiến Khu vực 2 130.000 120.000 115.000 105.000 - Đất TM-DV nông thôn
130 Huyện Kim Bôi Xã Hợp Tiến Khu vực 3 100.000 90.000 80.000 75.000 - Đất TM-DV nông thôn
131 Huyện Kim Bôi Xã Tú Sơn Khu vực 1 4.000.000 2.000.000 800.000 540.000 275.000 Đất TM-DV nông thôn
132 Huyện Kim Bôi Xã Tú Sơn Khu vực 2 2.640.000 1.360.000 545.000 275.000 150.000 Đất TM-DV nông thôn
133 Huyện Kim Bôi Xã Tú Sơn Khu vực 3 270.000 140.000 115.000 90.000 75.000 Đất TM-DV nông thôn
134 Huyện Kim Bôi Xã Vĩnh Tiến Khu vực 1 2.200.000 1.150.000 580.000 360.000 265.000 Đất TM-DV nông thôn
135 Huyện Kim Bôi Xã Vĩnh Tiến Khu vực 2 1.500.000 600.000 425.000 260.000 155.000 Đất TM-DV nông thôn
136 Huyện Kim Bôi Xã Vĩnh Tiến Khu vực 3 170.000 105.000 90.000 80.000 70.000 Đất TM-DV nông thôn
137 Huyện Kim Bôi Xã Nam Thượng Khu vực 1 1.680.000 930.000 465.000 290.000 - Đất TM-DV nông thôn
138 Huyện Kim Bôi Xã Nam Thượng Khu vực 2 640.000 320.000 210.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
139 Huyện Kim Bôi Xã Nam Thượng Khu vực 3 160.000 130.000 115.000 105.000 - Đất TM-DV nông thôn
140 Huyện Kim Bôi Xã Vĩnh Đồng Khu vực 1 2.200.000 1.240.000 620.000 370.000 - Đất TM-DV nông thôn
141 Huyện Kim Bôi Xã Vĩnh Đồng Khu vực 2 1.360.000 680.000 410.000 275.000 - Đất TM-DV nông thôn
142 Huyện Kim Bôi Xã Vĩnh Đồng Khu vực 3 170.000 140.000 120.000 115.000 - Đất TM-DV nông thôn
143 Huyện Kim Bôi Xã Đông Bắc Khu vực 1 2.200.000 1.270.000 640.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
144 Huyện Kim Bôi Xã Đông Bắc Khu vực 2 1.360.000 680.000 440.000 275.000 - Đất TM-DV nông thôn
145 Huyện Kim Bôi Xã Đông Bắc Khu vực 3 170.000 140.000 120.000 115.000 - Đất TM-DV nông thôn
146 Huyện Kim Bôi Xã Mỵ Hòa Khu vực 1 930.000 465.000 290.000 170.000 - Đất TM-DV nông thôn
147 Huyện Kim Bôi Xã Mỵ Hòa Khu vực 2 440.000 225.000 115.000 75.000 - Đất TM-DV nông thôn
148 Huyện Kim Bôi Xã Mỵ Hòa Khu vực 3 90.000 80.000 75.000 70.000 - Đất TM-DV nông thôn
149 Huyện Kim Bôi Xã Sào Báy Khu vực 1 1.180.000 595.000 315.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
150 Huyện Kim Bôi Xã Sào Báy Khu vực 2 300.000 160.000 130.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
151 Huyện Kim Bôi Xã Sào Báy Khu vực 3 140.000 130.000 120.000 115.000 - Đất TM-DV nông thôn
152 Huyện Kim Bôi Xã Bình Sơn Khu vực 1 930.000 585.000 240.000 170.000 - Đất TM-DV nông thôn
153 Huyện Kim Bôi Xã Bình Sơn Khu vực 2 225.000 130.000 115.000 75.000 - Đất TM-DV nông thôn
154 Huyện Kim Bôi Xã Bình Sơn Khu vực 3 90.000 80.000 75.000 65.000 - Đất TM-DV nông thôn
155 Huyện Kim Bôi Xã Cuối Hạ Khu vực 1 320.000 260.000 210.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
156 Huyện Kim Bôi Xã Cuối Hạ Khu vực 2 220.000 180.000 145.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
157 Huyện Kim Bôi Xã Cuối Hạ Khu vực 3 180.000 140.000 115.000 105.000 - Đất TM-DV nông thôn
158 Huyện Kim Bôi Xã Đú Sáng Khu vực 1 400.000 345.000 305.000 240.000 - Đất TM-DV nông thôn
159 Huyện Kim Bôi Xã Đú Sáng Khu vực 2 260.000 225.000 180.000 145.000 - Đất TM-DV nông thôn
160 Huyện Kim Bôi Xã Đú Sáng Khu vực 3 235.000 185.000 155.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
161 Huyện Kim Bôi Xã Nuông Dăm Khu vực 1 160.000 140.000 115.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
162 Huyện Kim Bôi Xã Nuông Dăm Khu vực 2 145.000 110.000 105.000 90.000 - Đất TM-DV nông thôn
163 Huyện Kim Bôi Xã Nuông Dăm Khu vực 3 105.000 95.000 85.000 75.000 - Đất TM-DV nông thôn
164 Huyện Kim Bôi Xã Hùng Sơn Khu vực 1 280.000 170.000 140.000 130.000 - Đất SX-KD nông thôn
165 Huyện Kim Bôi Xã Hùng Sơn Khu vực 2 190.000 155.000 130.000 110.000 - Đất SX-KD nông thôn
166 Huyện Kim Bôi Xã Hùng Sơn Khu vực 3 155.000 120.000 100.000 95.000 - Đất SX-KD nông thôn
167 Huyện Kim Bôi Xã Hùng Sơn Khu vực 4 140.000 115.000 95.000 85.000 - Đất SX-KD nông thôn
168 Huyện Kim Bôi Xã Hùng Sơn Khu vực 5 115.000 105.000 85.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
169 Huyện Kim Bôi Xã Hùng Sơn Khu vực 6 90.000 80.000 70.000 65.000 - Đất SX-KD nông thôn
170 Huyện Kim Bôi Xã Kim Lập Khu vực 1 910.000 460.000 290.000 180.000 140.000 Đất SX-KD nông thôn
171 Huyện Kim Bôi Xã Kim Lập Khu vực 2 460.000 280.000 170.000 130.000 110.000 Đất SX-KD nông thôn
172 Huyện Kim Bôi Xã Kim Lập Khu vực 3 280.000 225.000 155.000 115.000 100.000 Đất SX-KD nông thôn
173 Huyện Kim Bôi Xã Kim Lập Khu vực 4 190.000 155.000 130.000 105.000 95.000 Đất SX-KD nông thôn
174 Huyện Kim Bôi Xã Kim Lập Khu vực 5 155.000 120.000 105.000 95.000 85.000 Đất SX-KD nông thôn
175 Huyện Kim Bôi Xã Kim Lập Khu vực 6 120.000 110.000 100.000 85.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
176 Huyện Kim Bôi Xã Kim Lập Khu vực 7 95.000 85.000 80.000 70.000 65.000 Đất SX-KD nông thôn
177 Huyện Kim Bôi Xã Xuân Thủy Khu vực 1 210.000 165.000 110.000 85.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
178 Huyện Kim Bôi Xã Xuân Thủy Khu vực 2 140.000 95.000 80.000 70.000 65.000 Đất SX-KD nông thôn
179 Huyện Kim Bôi Xã Xuân Thủy Khu vực 3 110.000 85.000 70.000 65.000 60.000 Đất SX-KD nông thôn
180 Huyện Kim Bôi Xã Kim Bôi Khu vực 1 910.000 460.000 250.000 185.000 - Đất SX-KD nông thôn
181 Huyện Kim Bôi Xã Kim Bôi Khu vực 2 630.000 360.000 185.000 165.000 - Đất SX-KD nông thôn
182 Huyện Kim Bôi Xã Kim Bôi Khu vực 3 250.000 180.000 150.000 130.000 - Đất SX-KD nông thôn
183 Huyện Kim Bôi Xã Kim Bôi Khu vực 4 230.000 155.000 130.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
184 Huyện Kim Bôi Xã Kim Bôi Khu vực 5 180.000 140.000 115.000 95.000 - Đất SX-KD nông thôn
185 Huyện Kim Bôi Xã Kim Bôi Khu vực 6 140.000 115.000 95.000 70.000 - Đất SX-KD nông thôn
186 Huyện Kim Bôi Xã Kim Bôi Khu vực 7 95.000 75.000 70.000 65.000 - Đất SX-KD nông thôn
187 Huyện Kim Bôi Xã Hợp Tiến Khu vực 1 140.000 120.000 110.000 100.000 - Đất SX-KD nông thôn
188 Huyện Kim Bôi Xã Hợp Tiến Khu vực 2 115.000 105.000 100.000 95.000 - Đất SX-KD nông thôn
189 Huyện Kim Bôi Xã Hợp Tiến Khu vực 3 95.000 85.000 75.000 65.000 - Đất SX-KD nông thôn
190 Huyện Kim Bôi Xã Tú Sơn Khu vực 1 3.500.000 1.750.000 700.000 470.000 240.000 Đất SX-KD nông thôn
191 Huyện Kim Bôi Xã Tú Sơn Khu vực 2 2.310.000 1.190.000 480.000 240.000 150.000 Đất SX-KD nông thôn
192 Huyện Kim Bôi Xã Tú Sơn Khu vực 3 235.000 120.000 100.000 80.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
193 Huyện Kim Bôi Xã Vĩnh Tiến Khu vực 1 1.925.000 1.010.000 505.000 320.000 235.000 Đất SX-KD nông thôn
194 Huyện Kim Bôi Xã Vĩnh Tiến Khu vực 2 1.310.000 525.000 375.000 225.000 135.000 Đất SX-KD nông thôn
195 Huyện Kim Bôi Xã Vĩnh Tiến Khu vực 3 150.000 95.000 80.000 75.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
196 Huyện Kim Bôi Xã Nam Thượng Khu vực 1 1.470.000 815.000 410.000 255.000 - Đất SX-KD nông thôn
197 Huyện Kim Bôi Xã Nam Thượng Khu vực 2 560.000 280.000 200.000 115.000 - Đất SX-KD nông thôn
198 Huyện Kim Bôi Xã Nam Thượng Khu vực 3 140.000 115.000 100.000 95.000 - Đất SX-KD nông thôn
199 Huyện Kim Bôi Xã Vĩnh Đồng Khu vực 1 1.925.000 1.080.000 540.000 325.000 - Đất SX-KD nông thôn
200 Huyện Kim Bôi Xã Vĩnh Đồng Khu vực 2 1.190.000 600.000 360.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn