Bảng giá đất Huyện Đà Bắc Hoà Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Đà Bắc là: 4.800.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đà Bắc là: 6.000
Giá đất trung bình tại Huyện Đà Bắc là: 295.884
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 30/12/2019 của UBND tỉnh Hòa Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 48/2021/QĐ-UBND ngày 25/08/2021 của UBND tỉnh Hòa Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Đà Bắc Xã Yên Hòa 35.000 30.000 - - - Đất trồng lúa
202 Huyện Đà Bắc Xã Đồng Ruộng 35.000 30.000 - - - Đất trồng lúa
203 Huyện Đà Bắc Xã Đồng Chum 35.000 30.000 - - - Đất trồng lúa
204 Huyện Đà Bắc Xã Giáp Đắt 35.000 30.000 - - - Đất trồng lúa
205 Huyện Đà Bắc Xã Tân Pheo 35.000 30.000 - - - Đất trồng lúa
206 Huyện Đà Bắc Xã Vầy Nưa 45.000 40.000 - - - Đất trồng lúa
207 Huyện Đà Bắc Xã Tiền Phong 45.000 40.000 - - - Đất trồng lúa
208 Huyện Đà Bắc Xã Mường Chiềng 35.000 30.000 - - - Đất trồng lúa
209 Huyện Đà Bắc Xã Nánh Nghê 35.000 30.000 - - - Đất trồng lúa
210 Huyện Đà Bắc Thị trấn Đà Bắc 55.000 45.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
211 Huyện Đà Bắc Xã Tú Lý 55.000 45.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
212 Huyện Đà Bắc Xã Toàn Sơn 55.000 45.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
213 Huyện Đà Bắc Xã Cao Sơn 50.000 40.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
214 Huyện Đà Bắc Xã Hiền Lương 45.000 40.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
215 Huyện Đà Bắc Xã Tân Minh 30.000 25.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
216 Huyện Đà Bắc Xã Trung Thành 30.000 25.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
217 Huyện Đà Bắc Xã Đoàn Kết 30.000 25.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
218 Huyện Đà Bắc Xã Yên Hòa 30.000 25.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
219 Huyện Đà Bắc Xã Đồng Ruộng 30.000 25.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
220 Huyện Đà Bắc Xã Đồng Chum 30.000 25.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
221 Huyện Đà Bắc Xã Giáp Đắt 30.000 25.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
222 Huyện Đà Bắc Xã Tân Pheo 30.000 25.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
223 Huyện Đà Bắc Xã Vầy Nưa 40.000 35.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
224 Huyện Đà Bắc Xã Tiền Phong 40.000 35.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
225 Huyện Đà Bắc Xã Mường Chiềng 30.000 25.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
226 Huyện Đà Bắc Xã Nánh Nghê 30.000 25.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
227 Huyện Đà Bắc Thị trấn Đà Bắc 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
228 Huyện Đà Bắc Xã Tú Lý 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
229 Huyện Đà Bắc Xã Toàn Sơn 60.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
230 Huyện Đà Bắc Xã Cao Sơn 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
231 Huyện Đà Bắc Xã Hiền Lương 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
232 Huyện Đà Bắc Xã Tân Minh 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
233 Huyện Đà Bắc Xã Trung Thành 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
234 Huyện Đà Bắc Xã Đoàn Kết 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
235 Huyện Đà Bắc Xã Yên Hòa 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
236 Huyện Đà Bắc Xã Đồng Ruộng 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
237 Huyện Đà Bắc Xã Đồng Chum 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
238 Huyện Đà Bắc Xã Giáp Đắt 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
239 Huyện Đà Bắc Xã Tân Pheo 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
240 Huyện Đà Bắc Xã Vầy Nưa 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
241 Huyện Đà Bắc Xã Tiền Phong 55.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
242 Huyện Đà Bắc Xã Mường Chiềng 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
243 Huyện Đà Bắc Xã Nánh Nghê 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
244 Huyện Đà Bắc Thị trấn Đà Bắc 12.000 8.000 - - - Đất rừng sản xuất
245 Huyện Đà Bắc Xã Tú Lý 12.000 8.000 - - - Đất rừng sản xuất
246 Huyện Đà Bắc Xã Toàn Sơn 12.000 8.000 - - - Đất rừng sản xuất
247 Huyện Đà Bắc Xã Cao Sơn 12.000 8.000 - - - Đất rừng sản xuất
248 Huyện Đà Bắc Xã Hiền Lương 12.000 8.000 - - - Đất rừng sản xuất
249 Huyện Đà Bắc Xã Tân Minh 6.000 5.000 - - - Đất rừng sản xuất
250 Huyện Đà Bắc Xã Trung Thành 6.000 5.000 - - - Đất rừng sản xuất
251 Huyện Đà Bắc Xã Đoàn Kết 6.000 5.000 - - - Đất rừng sản xuất
252 Huyện Đà Bắc Xã Yên Hòa 6.000 5.000 - - - Đất rừng sản xuất
253 Huyện Đà Bắc Xã Đồng Ruộng 6.000 5.000 - - - Đất rừng sản xuất
254 Huyện Đà Bắc Xã Đồng Chum 6.000 5.000 - - - Đất rừng sản xuất
255 Huyện Đà Bắc Xã Giáp Đắt 6.000 5.000 - - - Đất rừng sản xuất
256 Huyện Đà Bắc Xã Tân Pheo 6.000 5.000 - - - Đất rừng sản xuất
257 Huyện Đà Bắc Xã Vầy Nưa 12.000 8.000 - - - Đất rừng sản xuất
258 Huyện Đà Bắc Xã Tiền Phong 12.000 8.000 - - - Đất rừng sản xuất
259 Huyện Đà Bắc Xã Mường Chiềng 6.000 5.000 - - - Đất rừng sản xuất
260 Huyện Đà Bắc Xã Nánh Nghê 7.000 6.000 - - - Đất rừng sản xuất
261 Huyện Đà Bắc Thị trấn Đà Bắc 12.000 8.000 - - - Đất rừng phòng hộ
262 Huyện Đà Bắc Xã Tú Lý 12.000 8.000 - - - Đất rừng phòng hộ
263 Huyện Đà Bắc Xã Toàn Sơn 12.000 8.000 - - - Đất rừng phòng hộ
264 Huyện Đà Bắc Xã Cao Sơn 12.000 8.000 - - - Đất rừng phòng hộ
265 Huyện Đà Bắc Xã Hiền Lương 12.000 8.000 - - - Đất rừng phòng hộ
266 Huyện Đà Bắc Xã Tân Minh 6.000 5.000 - - - Đất rừng phòng hộ
267 Huyện Đà Bắc Xã Trung Thành 6.000 5.000 - - - Đất rừng phòng hộ
268 Huyện Đà Bắc Xã Đoàn Kết 6.000 5.000 - - - Đất rừng phòng hộ
269 Huyện Đà Bắc Xã Yên Hòa 6.000 5.000 - - - Đất rừng phòng hộ
270 Huyện Đà Bắc Xã Đồng Ruộng 6.000 5.000 - - - Đất rừng phòng hộ
271 Huyện Đà Bắc Xã Đồng Chum 6.000 5.000 - - - Đất rừng phòng hộ
272 Huyện Đà Bắc Xã Giáp Đắt 6.000 5.000 - - - Đất rừng phòng hộ
273 Huyện Đà Bắc Xã Tân Pheo 6.000 5.000 - - - Đất rừng phòng hộ
274 Huyện Đà Bắc Xã Vầy Nưa 12.000 8.000 - - - Đất rừng phòng hộ
275 Huyện Đà Bắc Xã Tiền Phong 12.000 8.000 - - - Đất rừng phòng hộ
276 Huyện Đà Bắc Xã Mường Chiềng 6.000 5.000 - - - Đất rừng phòng hộ
277 Huyện Đà Bắc Xã Nánh Nghê 7.000 6.000 - - - Đất rừng phòng hộ
278 Huyện Đà Bắc Thị trấn Đà Bắc 50.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
279 Huyện Đà Bắc Xã Tú Lý 50.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
280 Huyện Đà Bắc Xã Toàn Sơn 50.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
281 Huyện Đà Bắc Xã Cao Sơn 50.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
282 Huyện Đà Bắc Xã Hiền Lương 50.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
283 Huyện Đà Bắc Xã Tân Minh 40.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
284 Huyện Đà Bắc Xã Trung Thành 40.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
285 Huyện Đà Bắc Xã Đoàn Kết 40.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
286 Huyện Đà Bắc Xã Yên Hòa 40.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
287 Huyện Đà Bắc Xã Đồng Ruộng 40.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
288 Huyện Đà Bắc Xã Đồng Chum 40.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
289 Huyện Đà Bắc Xã Giáp Đắt 40.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
290 Huyện Đà Bắc Xã Tân Pheo 40.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
291 Huyện Đà Bắc Xã Vầy Nưa 50.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
292 Huyện Đà Bắc Xã Tiền Phong 50.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
293 Huyện Đà Bắc Xã Mường Chiềng 40.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
294 Huyện Đà Bắc Xã Nánh Nghê 40.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản