STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Đà Bắc | Xã Yên Hòa | 35.000 | 30.000 | - | - | - | Đất trồng lúa | |
202 | Huyện Đà Bắc | Xã Đồng Ruộng | 35.000 | 30.000 | - | - | - | Đất trồng lúa | |
203 | Huyện Đà Bắc | Xã Đồng Chum | 35.000 | 30.000 | - | - | - | Đất trồng lúa | |
204 | Huyện Đà Bắc | Xã Giáp Đắt | 35.000 | 30.000 | - | - | - | Đất trồng lúa | |
205 | Huyện Đà Bắc | Xã Tân Pheo | 35.000 | 30.000 | - | - | - | Đất trồng lúa | |
206 | Huyện Đà Bắc | Xã Vầy Nưa | 45.000 | 40.000 | - | - | - | Đất trồng lúa | |
207 | Huyện Đà Bắc | Xã Tiền Phong | 45.000 | 40.000 | - | - | - | Đất trồng lúa | |
208 | Huyện Đà Bắc | Xã Mường Chiềng | 35.000 | 30.000 | - | - | - | Đất trồng lúa | |
209 | Huyện Đà Bắc | Xã Nánh Nghê | 35.000 | 30.000 | - | - | - | Đất trồng lúa | |
210 | Huyện Đà Bắc | Thị trấn Đà Bắc | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
211 | Huyện Đà Bắc | Xã Tú Lý | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
212 | Huyện Đà Bắc | Xã Toàn Sơn | 55.000 | 45.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
213 | Huyện Đà Bắc | Xã Cao Sơn | 50.000 | 40.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
214 | Huyện Đà Bắc | Xã Hiền Lương | 45.000 | 40.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
215 | Huyện Đà Bắc | Xã Tân Minh | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
216 | Huyện Đà Bắc | Xã Trung Thành | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
217 | Huyện Đà Bắc | Xã Đoàn Kết | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
218 | Huyện Đà Bắc | Xã Yên Hòa | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
219 | Huyện Đà Bắc | Xã Đồng Ruộng | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
220 | Huyện Đà Bắc | Xã Đồng Chum | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
221 | Huyện Đà Bắc | Xã Giáp Đắt | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
222 | Huyện Đà Bắc | Xã Tân Pheo | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
223 | Huyện Đà Bắc | Xã Vầy Nưa | 40.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
224 | Huyện Đà Bắc | Xã Tiền Phong | 40.000 | 35.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
225 | Huyện Đà Bắc | Xã Mường Chiềng | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
226 | Huyện Đà Bắc | Xã Nánh Nghê | 30.000 | 25.000 | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
227 | Huyện Đà Bắc | Thị trấn Đà Bắc | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
228 | Huyện Đà Bắc | Xã Tú Lý | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
229 | Huyện Đà Bắc | Xã Toàn Sơn | 60.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
230 | Huyện Đà Bắc | Xã Cao Sơn | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
231 | Huyện Đà Bắc | Xã Hiền Lương | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
232 | Huyện Đà Bắc | Xã Tân Minh | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
233 | Huyện Đà Bắc | Xã Trung Thành | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
234 | Huyện Đà Bắc | Xã Đoàn Kết | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
235 | Huyện Đà Bắc | Xã Yên Hòa | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
236 | Huyện Đà Bắc | Xã Đồng Ruộng | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
237 | Huyện Đà Bắc | Xã Đồng Chum | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
238 | Huyện Đà Bắc | Xã Giáp Đắt | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
239 | Huyện Đà Bắc | Xã Tân Pheo | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
240 | Huyện Đà Bắc | Xã Vầy Nưa | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
241 | Huyện Đà Bắc | Xã Tiền Phong | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
242 | Huyện Đà Bắc | Xã Mường Chiềng | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
243 | Huyện Đà Bắc | Xã Nánh Nghê | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
244 | Huyện Đà Bắc | Thị trấn Đà Bắc | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
245 | Huyện Đà Bắc | Xã Tú Lý | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
246 | Huyện Đà Bắc | Xã Toàn Sơn | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
247 | Huyện Đà Bắc | Xã Cao Sơn | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
248 | Huyện Đà Bắc | Xã Hiền Lương | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
249 | Huyện Đà Bắc | Xã Tân Minh | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
250 | Huyện Đà Bắc | Xã Trung Thành | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
251 | Huyện Đà Bắc | Xã Đoàn Kết | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
252 | Huyện Đà Bắc | Xã Yên Hòa | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
253 | Huyện Đà Bắc | Xã Đồng Ruộng | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
254 | Huyện Đà Bắc | Xã Đồng Chum | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
255 | Huyện Đà Bắc | Xã Giáp Đắt | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
256 | Huyện Đà Bắc | Xã Tân Pheo | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
257 | Huyện Đà Bắc | Xã Vầy Nưa | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
258 | Huyện Đà Bắc | Xã Tiền Phong | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
259 | Huyện Đà Bắc | Xã Mường Chiềng | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
260 | Huyện Đà Bắc | Xã Nánh Nghê | 7.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
261 | Huyện Đà Bắc | Thị trấn Đà Bắc | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
262 | Huyện Đà Bắc | Xã Tú Lý | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
263 | Huyện Đà Bắc | Xã Toàn Sơn | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
264 | Huyện Đà Bắc | Xã Cao Sơn | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
265 | Huyện Đà Bắc | Xã Hiền Lương | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
266 | Huyện Đà Bắc | Xã Tân Minh | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
267 | Huyện Đà Bắc | Xã Trung Thành | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
268 | Huyện Đà Bắc | Xã Đoàn Kết | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
269 | Huyện Đà Bắc | Xã Yên Hòa | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
270 | Huyện Đà Bắc | Xã Đồng Ruộng | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
271 | Huyện Đà Bắc | Xã Đồng Chum | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
272 | Huyện Đà Bắc | Xã Giáp Đắt | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
273 | Huyện Đà Bắc | Xã Tân Pheo | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
274 | Huyện Đà Bắc | Xã Vầy Nưa | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
275 | Huyện Đà Bắc | Xã Tiền Phong | 12.000 | 8.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
276 | Huyện Đà Bắc | Xã Mường Chiềng | 6.000 | 5.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
277 | Huyện Đà Bắc | Xã Nánh Nghê | 7.000 | 6.000 | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
278 | Huyện Đà Bắc | Thị trấn Đà Bắc | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
279 | Huyện Đà Bắc | Xã Tú Lý | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
280 | Huyện Đà Bắc | Xã Toàn Sơn | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
281 | Huyện Đà Bắc | Xã Cao Sơn | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
282 | Huyện Đà Bắc | Xã Hiền Lương | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
283 | Huyện Đà Bắc | Xã Tân Minh | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
284 | Huyện Đà Bắc | Xã Trung Thành | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
285 | Huyện Đà Bắc | Xã Đoàn Kết | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
286 | Huyện Đà Bắc | Xã Yên Hòa | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
287 | Huyện Đà Bắc | Xã Đồng Ruộng | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
288 | Huyện Đà Bắc | Xã Đồng Chum | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
289 | Huyện Đà Bắc | Xã Giáp Đắt | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
290 | Huyện Đà Bắc | Xã Tân Pheo | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
291 | Huyện Đà Bắc | Xã Vầy Nưa | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
292 | Huyện Đà Bắc | Xã Tiền Phong | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
293 | Huyện Đà Bắc | Xã Mường Chiềng | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
294 | Huyện Đà Bắc | Xã Nánh Nghê | 40.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |