08:46 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh - Cơ hội đầu tư hấp dẫn

TP Hồ Chí Minh đã công bố bảng giá đất mới theo Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 sửa đổi, bổ sung cho Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020. Theo đó, Thành phố Hồ Chí Minh tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu với giá đất cao nhất lên tới 687.200.000 đồng/m², tạo cơ hội cho những nhà đầu tư biết nắm bắt xu hướng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh không chỉ nổi bật về mức độ phát triển kinh tế mà còn là một thị trường bất động sản sôi động, luôn đi đầu trong việc cải thiện và mở rộng các khu vực đô thị. Những quận trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, và Quận Bình Thạnh,... luôn duy trì giá trị đất ở mức cao nhờ vào vị trí đắc địa, kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, không chỉ có các khu vực trung tâm, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi,.. cũng đang thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại TP Hồ Chí Minh chính là sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông. Các dự án giao thông trọng điểm như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên và các tuyến cao tốc đang hoàn thiện, giúp kết nối các khu vực ngoại thành với trung tâm thành phố.

Cùng với đó, các tuyến đường vành đai, các khu đô thị và khu công nghiệp đang mở rộng, tạo ra một mạng lưới hạ tầng khổng lồ, gia tăng sự thuận tiện cho người dân và các nhà đầu tư.

Một điểm nhấn đặc biệt trong những năm gần đây là việc thành lập Thành phố Thủ Đức trên cơ sở sát nhập Quận Thủ Đức, Quận 2 và Quận 9. Việc này đã mang đến một làn sóng đầu tư mới vào các dự án khu đô thị, khu công nghiệp cho khu vực phía đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Các khu vực ven biển như Cần Giờ và Nhà Bè cũng đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị đất nhờ vào các dự án phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh và cơ hội đầu tư

Mức giá đất tại TP Hồ Chí Minh dao động mạnh, từ 33.000 đồng/m² cho các khu vực ít phát triển, đến mức giá 687.200.000 đồng/m² tại các vị trí đắc địa. Giá trung bình của đất tại thành phố là khoảng 21.847.625 đồng/m², tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực nội thành và ngoại thành.

Những khu vực trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, Quận Bình Thạnh,… giá đất luôn giữ mức cao, nhưng lại vẫn thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào khả năng sinh lời nhanh chóng. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh cũng đang là những lựa chọn hợp lý.

Lựa chọn các khu đất ngoại thành không chỉ có mức giá đất thấp hơn mà còn có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các dự án hạ tầng mới như các tuyến metro, cao tốc, và các khu đô thị mới. Do đó, việc đầu tư vào những khu vực này sẽ mang lại lợi nhuận ổn định trong tương lai.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh hiện đang dẫn đầu về mức giá đất cao, điều này cũng đồng nghĩa với việc đây là nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và sẽ tiếp tục thu hút đầu tư.

TP Hồ Chí Minh vẫn là một trong những thị trường bất động sản hấp dẫn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội tại các khu vực trung tâm cũng như ngoại thành, nơi giá trị đất đang gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển của hạ tầng và các dự án lớn.

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 88.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 6.411.151 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
18792

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Bình Chánh AN HẠ TRẦN VĂN GIÀU - NGUYỄN VĂN BỨA 23.000.000
1.500.000
11.500.000
750.000
9.200.000
600.000
7.360.000
480.000
- Đất ở
2 Huyện Bình Chánh AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG QUỐC LỘ 1 - CẦU RẠCH GIA 19.900.000
2.400.000
9.950.000
1.200.000
7.960.000
960.000
6.368.000
768.000
- Đất ở
3 Huyện Bình Chánh AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG CẦU RẠCH GIA - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 19.900.000
1.800.000
9.950.000
900.000
7.960.000
720.000
6.368.000
576.000
- Đất ở
4 Huyện Bình Chánh BÀ CẢ QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 -
400.000
-
200.000
-
160.000
-
128.000
- Đất ở
5 Huyện Bình Chánh BÀ THAO NGUYỄN CỬU PHÚ - XÃ TÂN NHỰT 19.200.000
1.500.000
9.600.000
750.000
7.680.000
600.000
6.144.000
480.000
- Đất ở
6 Huyện Bình Chánh BÀU GỐC DƯƠNG ĐÌNH CÚC - HƯNG NHƠN 20.700.000
1.500.000
10.350.000
750.000
8.280.000
600.000
6.624.000
480.000
- Đất ở
7 Huyện Bình Chánh BẾN LỘI (LIÊN ẤP 1 2 3) VÕ VĂN VÂN - RANH QUẬN BÌNH TÂN 26.800.000
1.600.000
13.400.000
800.000
10.720.000
640.000
8.576.000
512.000
- Đất ở
8 Huyện Bình Chánh BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 - NGUYỄN VĂN LINH -
3.300.000
-
1.650.000
-
1.320.000
-
1.056.000
- Đất ở
9 Huyện Bình Chánh BÌNH HƯNG NGUYỄN VĂN LINH - ĐỒN ÔNG VĨNH -
2.400.000
-
1.200.000
-
960.000
-
768.000
- Đất ở
10 Huyện Bình Chánh BÌNH MINH TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA -
1.100.000
-
550.000
-
440.000
-
352.000
- Đất ở
11 Huyện Bình Chánh BÌNH TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG -
1.700.000
-
850.000
-
680.000
-
544.000
- Đất ở
12 Huyện Bình Chánh BỜ HUỆ QUỐC LỘ 1 - ĐƯỜNG NÔNG THÔN ẤP 2 -
1.300.000
-
650.000
-
520.000
-
416.000
- Đất ở
13 Huyện Bình Chánh BÔNG VĂN DĨA NGUYỄN CỬU PHÚ - SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG 21.400.000
1.600.000
10.700.000
800.000
8.560.000
640.000
6.848.000
512.000
- Đất ở
14 Huyện Bình Chánh BÔNG VĂN DĨA SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG - RANH TÂN NHỰT 16.800.000
1.600.000
8.400.000
800.000
6.720.000
640.000
5.376.000
512.000
- Đất ở
15 Huyện Bình Chánh BÙI THANH KHIẾT QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ -
3.000.000
-
1.500.000
-
1.200.000
-
960.000
- Đất ở
16 Huyện Bình Chánh BÙI VĂN SỰ ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG - QUY ĐỨC -
800.000
-
400.000
-
320.000
-
256.000
- Đất ở
17 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M -
700.000
-
350.000
-
280.000
-
224.000
- Đất ở
18 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ. ĐÁ XANH. XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN -
1.000.000
-
500.000
-
400.000
-
320.000
- Đất ở
19 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M 6.800.000
400.000
3.400.000
200.000
2.720.000
160.000
2.176.000
128.000
- Đất ở
20 Huyện Bình Chánh CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN 6.800.000
400.000
3.400.000
200.000
2.720.000
160.000
2.176.000
128.000
- Đất ở
21 Huyện Bình Chánh CÁI TRUNG HƯNG NHƠN - TRẦN ĐẠI NGHĨA 13.100.000
1.000.000
6.550.000
500.000
5.240.000
400.000
4.192.000
320.000
- Đất ở
22 Huyện Bình Chánh CÂY BÀNG HƯNG NHƠN - TRẦN ĐẠI NGHĨA 19.900.000
1.000.000
9.950.000
500.000
7.960.000
400.000
6.368.000
320.000
- Đất ở
23 Huyện Bình Chánh CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1. 2. 3 - RANH BÌNH TÂN -
1.300.000
-
650.000
-
520.000
-
416.000
- Đất ở
24 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG RANH QUẬN 8 - NGUYỄN VĂN LINH 88.000.000
13.800.000
44.000.000
6.900.000
35.200.000
5.520.000
28.160.000
4.416.000
- Đất ở
25 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG NGUYỄN VĂN LINH - CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH -
9.000.000
-
4.500.000
-
3.600.000
-
2.880.000
- Đất ở
26 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH - CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở
27 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM - RANH HUYỆN NHÀ BÈ -
3.600.000
-
1.800.000
-
1.440.000
-
1.152.000
- Đất ở
28 Huyện Bình Chánh ĐA PHƯỚC QUỐC LỘ 50 - SÔNG CẦN GIUỘC -
1.300.000
-
650.000
-
520.000
-
416.000
- Đất ở
29 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN QUỐC LỘ 1 - RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY -
3.000.000
-
1.500.000
-
1.200.000
-
960.000
- Đất ở
30 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY - RANH TỈNH LONG AN -
2.200.000
-
1.100.000
-
880.000
-
704.000
- Đất ở
31 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) QUỐC LỘ 1 - NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN -
1.800.000
-
900.000
-
720.000
-
576.000
- Đất ở
32 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - RANH TỈNH LONG AN -
1.800.000
-
900.000
-
720.000
-
576.000
- Đất ở
33 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA - TÂN LONG -
1.100.000
-
550.000
-
440.000
-
352.000
- Đất ở
34 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) VÕ VĂN VÂN - BẾN LỘI -
1.800.000
-
900.000
-
720.000
-
576.000
- Đất ở
35 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6A VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN -
1.100.000
-
550.000
-
440.000
-
352.000
- Đất ở
36 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 14 -
10.200.000
-
5.100.000
-
4.080.000
-
3.264.000
- Đất ở
37 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 18 - ĐƯỜNG SỐ 20 -
10.200.000
-
5.100.000
-
4.080.000
-
3.264.000
- Đất ở
38 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 18B CHỢ BÌNH CHÁNH - ĐINH ĐỨC THIỆN -
2.800.000
-
1.400.000
-
1.120.000
-
896.000
- Đất ở
39 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) NGUYỄN VĂN LINH - AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG -
700.000
-
350.000
-
280.000
-
224.000
- Đất ở
40 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA -
700.000
-
350.000
-
280.000
-
224.000
- Đất ở
41 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ -
800.000
-
400.000
-
320.000
-
256.000
- Đất ở
42 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC QUỐC LỘ 1 - CỐNG TÂN KIÊN 26.800.000
2.300.000
13.400.000
1.150.000
10.720.000
920.000
8.576.000
736.000
- Đất ở
43 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC CỐNG TÂN KIÊN - NGUYỄN CỬU PHÚ 24.500.000
2.000.000
12.250.000
1.000.000
9.800.000
800.000
7.840.000
640.000
- Đất ở
44 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T11 QUỐC LỘ 1 - RẠCH CẦU GIA -
700.000
-
350.000
-
280.000
-
224.000
- Đất ở
45 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T14 ĐINH ĐỨC THIỆN - CẦU TÂN QUÝ TÂY -
600.000
-
300.000
-
240.000
-
192.000
- Đất ở
46 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LÔ 2 KINH C - MAI BÁ HƯƠNG 10.000.000
500.000
5.000.000
250.000
4.000.000
200.000
3.200.000
160.000
- Đất ở
47 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI CẦU BÀ TỴ - ĐÊ SÁU OÁNH -
500.000
-
250.000
-
200.000
-
160.000
- Đất ở
48 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 TÂN LIÊM - NGUYỄN VĂN LINH -
500.000
-
250.000
-
200.000
-
160.000
- Đất ở
49 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUY ĐỨC -
600.000
-
300.000
-
240.000
-
192.000
- Đất ở
50 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 ĐA PHƯỚC - QUỐC LỘ 50 -
600.000
-
300.000
-
240.000
-
192.000
- Đất ở
51 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 QUÁCH ĐIÊU - VĨNH LỘC -
2.000.000
-
1.000.000
-
800.000
-
640.000
- Đất ở
52 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 VĨNH LỘC - THỚI HÒA -
1.400.000
-
700.000
-
560.000
-
448.000
- Đất ở
53 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 QUÁCH ĐIÊU - KINH TRUNG ƯƠNG -
1.900.000
-
950.000
-
760.000
-
608.000
- Đất ở
54 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 24 -
8.200.000
-
4.100.000
-
3.280.000
-
2.624.000
- Đất ở
55 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG SỐ 5 -
5.400.000
-
2.700.000
-
2.160.000
-
1.728.000
- Đất ở
56 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 4 -
10.900.000
-
5.450.000
-
4.360.000
-
3.488.000
- Đất ở
57 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1 -
5.400.000
-
2.700.000
-
2.160.000
-
1.728.000
- Đất ở
58 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ - ĐƯỜNG SỐ 6 -
4.500.000
-
2.250.000
-
1.800.000
-
1.440.000
- Đất ở
59 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 1 -
10.000.000
-
5.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
- Đất ở
60 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 1C -
10.000.000
-
5.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
- Đất ở
61 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 4A -
10.000.000
-
5.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
- Đất ở
62 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6D - ĐƯỜNG SỐ 6A -
10.000.000
-
5.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
- Đất ở
63 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8A - ĐƯỜNG SỐ 7 -
10.000.000
-
5.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
- Đất ở
64 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG -
10.000.000
-
5.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
- Đất ở
65 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 21 -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở
66 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 5 -
5.900.000
-
2.950.000
-
2.360.000
-
1.888.000
- Đất ở
67 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG 9 A - ĐƯỜNG SỐ 4 -
10.600.000
-
5.300.000
-
4.240.000
-
3.392.000
- Đất ở
68 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 - CUỐI ĐƯỜNG -
4.500.000
-
2.250.000
-
1.800.000
-
1.440.000
- Đất ở
69 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2 -
10.000.000
-
5.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
- Đất ở
70 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2 -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở
71 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG 4 -
5.700.000
-
2.850.000
-
2.280.000
-
1.824.000
- Đất ở
72 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 12 -
3.300.000
-
1.650.000
-
1.320.000
-
1.056.000
- Đất ở
73 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 12 -
13.300.000
-
6.650.000
-
5.320.000
-
4.256.000
- Đất ở
74 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ - ĐƯỜNG SỐ 2 -
3.900.000
-
1.950.000
-
1.560.000
-
1.248.000
- Đất ở
75 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 8 -
3.300.000
-
1.650.000
-
1.320.000
-
1.056.000
- Đất ở
76 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 7 -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở
77 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 5 -
3.300.000
-
1.650.000
-
1.320.000
-
1.056.000
- Đất ở
78 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG -
13.500.000
-
6.750.000
-
5.400.000
-
4.320.000
- Đất ở
79 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 - CUỐI ĐƯỜNG -
3.600.000
-
1.800.000
-
1.440.000
-
1.152.000
- Đất ở
80 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG 1B -
12.600.000
-
6.300.000
-
5.040.000
-
4.032.000
- Đất ở
81 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG -
600.000
-
300.000
-
240.000
-
192.000
- Đất ở
82 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG SỐ 4 -
7.300.000
-
3.650.000
-
2.920.000
-
2.336.000
- Đất ở
83 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA TRỌN ĐƯỜNG -
3.600.000
-
1.800.000
-
1.440.000
-
1.152.000
- Đất ở
84 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 - PHẠM HÙNG -
11.700.000
-
5.850.000
-
4.680.000
-
3.744.000
- Đất ở
85 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 1E -
11.100.000
-
5.550.000
-
4.440.000
-
3.552.000
- Đất ở
86 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG -
3.600.000
-
1.800.000
-
1.440.000
-
1.152.000
- Đất ở
87 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 4 -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở
88 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 4 -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở
89 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8C - ĐƯỜNG SỐ 8 -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở
90 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E - ĐƯỜNG SỐ 10A -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở
91 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 21 -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở
92 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 5 -
4.100.000
-
2.050.000
-
1.640.000
-
1.312.000
- Đất ở
93 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM TRỌN ĐƯỜNG -
9.600.000
-
4.800.000
-
3.840.000
-
3.072.000
- Đất ở
94 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1 -
13.300.000
-
6.650.000
-
5.320.000
-
4.256.000
- Đất ở
95 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 -
3.600.000
-
1.800.000
-
1.440.000
-
1.152.000
- Đất ở
96 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 -
10.500.000
-
5.250.000
-
4.200.000
-
3.360.000
- Đất ở
97 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 -
10.500.000
-
5.250.000
-
4.200.000
-
3.360.000
- Đất ở
98 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 -
10.500.000
-
5.250.000
-
4.200.000
-
3.360.000
- Đất ở
99 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 -
10.500.000
-
5.250.000
-
4.200.000
-
3.360.000
- Đất ở
100 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 2 -
6.300.000
-
3.150.000
-
2.520.000
-
2.016.000
- Đất ở