STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8401 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG DC8 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
8402 | Quận Tân Phú | ÂU CƠ | TRỌN ĐƯỜNG |
9.000.000
9.000.000
|
4.500.000
4.500.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8403 | Quận Tân Phú | BÁC ÁI | NGUYỄN XUÂN KHOÁT - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT NHÀ SỐ 98 ĐƯỜNG BÁC ÁI) |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8404 | Quận Tân Phú | BÌNH LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8405 | Quận Tân Phú | BÙI CẦM HỔ | LŨY BÁN BÍCH - KÊNH TÂN HÓA |
5.820.000
5.820.000
|
2.910.000
2.910.000
|
2.328.000
2.328.000
|
1.862.000
1.862.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8406 | Quận Tân Phú | BÙI XUÂN PHÁI | LÊ TRỌNG TẤN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8407 | Quận Tân Phú | CẦU XÉO | TRỌN ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8408 | Quận Tân Phú | CÁCH MẠNG | LŨY BÁN BÍCH - NGUYỄN XUÂN KHOÁT |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8409 | Quận Tân Phú | CAO VĂN NGỌC | KHUÔNG VIỆT - KHUÔNG VIỆT |
3.240.000
3.240.000
|
1.620.000
1.620.000
|
1.296.000
1.296.000
|
1.037.000
1.037.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8410 | Quận Tân Phú | CHÂN LÝ | ĐỘC LẬP - NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8411 | Quận Tân Phú | CHẾ LAN VIÊN | TRƯỜNG CHINH - CUỐI ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8412 | Quận Tân Phú | CHU THIÊN | NGUYỄN MỸ CA - TÔ HIỆU |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8413 | Quận Tân Phú | CHU VĂN AN | NGUYỄN XUÂN KHOÁT - CUỐI ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8414 | Quận Tân Phú | CỘNG HÒA 3 | PHAN ĐÌNH PHÙNG - NGUYỄN VĂN HUYÊN |
5.160.000
5.160.000
|
2.580.000
2.580.000
|
2.064.000
2.064.000
|
1.651.000
1.651.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8415 | Quận Tân Phú | DÂN CHỦ | PHAN ĐÌNH PHÙNG - NGUYỄN XUÂN KHOÁT |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8416 | Quận Tân Phú | DÂN TỘC | TRỌN ĐƯỜNG |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8417 | Quận Tân Phú | DƯƠNG KHUÊ | LŨY BÁN BÍCH - TÔ HIỆU |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8418 | Quận Tân Phú | DƯƠNG ĐỨC HIỀN | LÊ TRỌNG TẤN - CHẾ LAN VIÊN |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8419 | Quận Tân Phú | DƯƠNG THIỆU TƯỚC | LÝ TUỆ - TÂN KỲ TÂN QUÝ |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8420 | Quận Tân Phú | DƯƠNG VĂN DƯƠNG | TÂN KỲ TÂN QUÝ - ĐỖ THỪA LUÔNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8421 | Quận Tân Phú | DIỆP MINH CHÂU | TÂN SƠN NHÌ - TRƯƠNG VĨNH KÝ |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8422 | Quận Tân Phú | ĐÀM THẬN HUY | TRỌN ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8423 | Quận Tân Phú | ĐẶNG THẾ PHONG | ÂU CƠ - TRẦN TẤN |
4.560.000
4.560.000
|
2.280.000
2.280.000
|
1.824.000
1.824.000
|
1.459.000
1.459.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8424 | Quận Tân Phú | ĐINH LIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
5.820.000
5.820.000
|
2.910.000
2.910.000
|
2.328.000
2.328.000
|
1.862.000
1.862.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8425 | Quận Tân Phú | ĐOÀN HỒNG PHƯỚC | TRỊNH ĐÌNH TRỌNG - HUỲNH THIỆN LỘC |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8426 | Quận Tân Phú | ĐOÀN GIỎI | TRỌN ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8427 | Quận Tân Phú | ĐOÀN KẾT | NGUYỄN XUÂN KHOÁT - DIỆP MINH CHÂU |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8428 | Quận Tân Phú | ĐỖ BÍ | TRỌN ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8429 | Quận Tân Phú | ĐỖ CÔNG TƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8430 | Quận Tân Phú | ĐÔ ĐỐC CHẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8431 | Quận Tân Phú | ĐÔ ĐỐC LỘC | TRỌN ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.498.000
1.498.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8432 | Quận Tân Phú | ĐÔ ĐỐC LONG | TRỌN ĐƯỜNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8433 | Quận Tân Phú | ĐÔ ĐỐC THỦ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.229.000
1.229.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8434 | Quận Tân Phú | ĐỖ ĐỨC DỤC | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8435 | Quận Tân Phú | ĐỖ THỊ TÂM | TRỌN ĐƯỜNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8436 | Quận Tân Phú | ĐỖ THỪA LUÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8437 | Quận Tân Phú | ĐỖ THỪA TỰ | TRỌN ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8438 | Quận Tân Phú | ĐỖ NHUẬN | LÊ TRỌNG TẤN - CUỐI HẺM SỐ 01 SƠN KỲ |
5.160.000
5.160.000
|
2.580.000
2.580.000
|
2.064.000
2.064.000
|
1.651.000
1.651.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8439 | Quận Tân Phú | ĐỖ NHUẬN | CUỐI HẺM SỐ 01 SƠN KỲ - TÂN KỲ TÂN QUÝ |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8440 | Quận Tân Phú | ĐỘC LẬP | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8441 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG C1 | ĐƯỜNG C8 - ĐƯỜNG C2 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8442 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG C4 | ĐƯỜNG C5 - ĐƯỜNG C7 |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8443 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG C4A | ĐƯỜNG S11 - ĐƯỜNG C1 |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8444 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG C5 | ĐƯỜNG C8 - ĐƯỜNG C2 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8445 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG C6 | ĐƯỜNG C5 - ĐƯỜNG C7 |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8446 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG C6A | ĐƯỜNG S11 - ĐƯỜNG C1 |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8447 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG C8 | ĐƯỜNG C7 - ĐƯỜNG S11 |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8448 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG CC1 | ĐƯỜNG CN1 - ĐƯỜNG CC2 |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8449 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG CC2 | ĐƯỜNG DC9 - ĐƯỜNG CN1 |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8450 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG CC3 | ĐƯỜNG CC4 - ĐƯỜNG CC2 |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8451 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG CC4 | ĐƯỜNG CC5 - ĐƯỜNG CN1 |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8452 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG CC5 | ĐƯỜNG CN1 - ĐƯỜNG CC2 |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8453 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG CN1 | ĐƯỜNG KÊNH 19/5 - LÊ TRỌNG TẤN |
6.600.000
6.600.000
|
3.300.000
3.300.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8454 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG CN6 | ĐƯỜNG CN1 - ĐƯỜNG CN11 |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8455 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG CN11 | ĐƯỜNG CN1 - TÂY THẠNH |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8456 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG D9 | TÂY THẠNH - CHẾ LAN VIÊN |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8457 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG D14A | ĐƯỜNG D13 - ĐƯỜNG D15 |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.306.000
1.306.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8458 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG DC1 | ĐƯỜNG CN1 - CUỐI ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8459 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG DC11 | ĐƯỜNG CN1 - CUỐI ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8460 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG D10 | ĐƯỜNG D9 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8461 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG D11 | ĐƯỜNG D10 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8462 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG D12 | ĐƯỜNG D13 - ĐƯỜNG D15 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8463 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG D13 | TÂY THẠNH - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8464 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG D14B | ĐƯỜNG D13 - ĐƯỜNG D15 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8465 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG D15 | ĐƯỜNG D10 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8466 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG D16 | ĐƯỜNG D9 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8467 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG DC3 | ĐƯỜNG CN6 - CUỐI ĐƯỜNG |
4.440.000
4.440.000
|
2.220.000
2.220.000
|
1.776.000
1.776.000
|
1.421.000
1.421.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8468 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG DC4 | ĐƯỜNG DC9 - ĐƯỜNG CN11 |
4.440.000
4.440.000
|
2.220.000
2.220.000
|
1.776.000
1.776.000
|
1.421.000
1.421.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8469 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG DC5 | ĐƯỜNG CN6 - CUỐI ĐƯỜNG |
4.440.000
4.440.000
|
2.220.000
2.220.000
|
1.776.000
1.776.000
|
1.421.000
1.421.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8470 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG DC7 | ĐƯỜNG CN6 - CUỐI ĐƯỜNG |
4.440.000
4.440.000
|
2.220.000
2.220.000
|
1.776.000
1.776.000
|
1.421.000
1.421.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8471 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG DC9 | ĐƯỜNG CN1 - CUỐI ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8472 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG KÊNH 19/5 | BÌNH LONG - LƯU CHÍ HIẾU |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8473 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG 30/4 | TRỌN ĐƯỜNG |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8474 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG BỜ BAO TÂN THẮNG | BÌNH LONG - ĐƯỜNG KÊNH 19/5 |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8475 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG CÂY KEO | LŨY BÁN BÍCH - TÔ HIỆU |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8476 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG S5 | ĐƯỜNG S2 - KÊNH 19/5 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8477 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG S1 | ĐƯỜNG KÊNH 19/5 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8478 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG S11 | ĐƯỜNG KÊNH 19/5 - TÂY THẠNH |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8479 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG S3 | ĐƯỜNG KÊNH 19/5 - ĐƯỜNG S2 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8480 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG S7 | ĐƯỜNG S2 - ĐƯỜNG KÊNH 19/5 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8481 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG S9 | ED - ĐƯỜNG KÊNH 19/5 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8482 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG S2 (PHƯỜNG TÂY THẠNH) | ĐƯỜNG S11 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8483 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG C2 (PHƯỜNG TÂY THẠNH) | ĐƯỜNG S11 - LƯU CHÍ HIẾU |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8484 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG S4 (PHƯỜNG TÂY THẠNH) | ĐƯỜNG S1 - ĐƯỜNG S11 |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8485 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG T3 (PHƯỜNG TÂY THẠNH) | ĐƯỜNG T2 - KÊNH 19/5 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8486 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG T5 (PHƯỜNG TÂY THẠNH) | ĐƯỜNG T4A - KÊNH 19/5 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8487 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG SỐ 1 | PHAN ĐÌNH PHÙNG - NGUYỄN VĂN TỐ |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8488 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG SỐ 2 | PHAN ĐÌNH PHÙNG - NGUYỄN VĂN TỐ |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8489 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG KÊNH NƯỚC ĐEN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8490 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA | TRỌN ĐƯỜNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8491 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG SỐ 18 (PHƯỜNG TÂN QUÝ) | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.000
1.075.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8492 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG SỐ 27 (PHƯỜNG SƠN KỲ) | TRỌN ĐƯỜNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8493 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG T1 | ĐƯỜNG KÊNH 19/5 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8494 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG T4A | ĐƯỜNG T3 - ĐƯỜNG T5 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8495 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG T4B | ĐƯỜNG T3 - ĐƯỜNG T5 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8496 | Quận Tân Phú | ĐƯỜNG T6 | LÊ TRỌNG TẤN - ĐƯỜNG S1 |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8497 | Quận Tân Phú | GÒ DẦU | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8498 | Quận Tân Phú | HÀN MẶC TỬ | THỐNG NHẤT - NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
5.640.000
5.640.000
|
2.820.000
2.820.000
|
2.256.000
2.256.000
|
1.805.000
1.805.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8499 | Quận Tân Phú | HIỀN VƯƠNG | VĂN CAO - PHAN VĂN NĂM |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.074.000
2.074.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
8500 | Quận Tân Phú | HIỀN VƯƠNG | PHAN VĂN NĂM - CUỐI ĐƯỜNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.000
1.382.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |