08:46 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh - Cơ hội đầu tư hấp dẫn

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
TP Hồ Chí Minh đã công bố bảng giá đất mới theo Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 sửa đổi, bổ sung cho Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020. Theo đó, Thành phố Hồ Chí Minh tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu với giá đất cao nhất lên tới 687.200.000 đồng/m², tạo cơ hội cho những nhà đầu tư biết nắm bắt xu hướng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh không chỉ nổi bật về mức độ phát triển kinh tế mà còn là một thị trường bất động sản sôi động, luôn đi đầu trong việc cải thiện và mở rộng các khu vực đô thị. Những quận trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, và Quận Bình Thạnh,... luôn duy trì giá trị đất ở mức cao nhờ vào vị trí đắc địa, kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, không chỉ có các khu vực trung tâm, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi,.. cũng đang thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại TP Hồ Chí Minh chính là sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông. Các dự án giao thông trọng điểm như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên và các tuyến cao tốc đang hoàn thiện, giúp kết nối các khu vực ngoại thành với trung tâm thành phố.

Cùng với đó, các tuyến đường vành đai, các khu đô thị và khu công nghiệp đang mở rộng, tạo ra một mạng lưới hạ tầng khổng lồ, gia tăng sự thuận tiện cho người dân và các nhà đầu tư.

Một điểm nhấn đặc biệt trong những năm gần đây là việc thành lập Thành phố Thủ Đức trên cơ sở sát nhập Quận Thủ Đức, Quận 2 và Quận 9. Việc này đã mang đến một làn sóng đầu tư mới vào các dự án khu đô thị, khu công nghiệp cho khu vực phía đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Các khu vực ven biển như Cần Giờ và Nhà Bè cũng đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị đất nhờ vào các dự án phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh và cơ hội đầu tư

Mức giá đất tại TP Hồ Chí Minh dao động mạnh, từ 33.000 đồng/m² cho các khu vực ít phát triển, đến mức giá 687.200.000 đồng/m² tại các vị trí đắc địa. Giá trung bình của đất tại thành phố là khoảng 21.847.625 đồng/m², tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực nội thành và ngoại thành.

Những khu vực trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, Quận Bình Thạnh,… giá đất luôn giữ mức cao, nhưng lại vẫn thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào khả năng sinh lời nhanh chóng. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh cũng đang là những lựa chọn hợp lý.

Lựa chọn các khu đất ngoại thành không chỉ có mức giá đất thấp hơn mà còn có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các dự án hạ tầng mới như các tuyến metro, cao tốc, và các khu đô thị mới. Do đó, việc đầu tư vào những khu vực này sẽ mang lại lợi nhuận ổn định trong tương lai.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh hiện đang dẫn đầu về mức giá đất cao, điều này cũng đồng nghĩa với việc đây là nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và sẽ tiếp tục thu hút đầu tư.

TP Hồ Chí Minh vẫn là một trong những thị trường bất động sản hấp dẫn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội tại các khu vực trung tâm cũng như ngoại thành, nơi giá trị đất đang gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển của hạ tầng và các dự án lớn.

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 23.687.362 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
18792

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Quận 2 TRẦN NÃO XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA -
22.000.000
-
11.000.000
-
8.800.000
-
7.040.000
- Đất ở đô thị
502 Quận 2 TRẦN NÃO LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG -
13.200.000
-
6.600.000
-
5.280.000
-
4.224.000
- Đất ở đô thị
503 Quận 2 LƯƠNG ĐỊNH CỦA NGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ) -
13.200.000
-
6.600.000
-
5.280.000
-
4.224.000
- Đất ở đô thị
504 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
505 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
506 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
507 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở đô thị
508 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở đô thị
509 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở đô thị
510 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở đô thị
511 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở đô thị
512 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở đô thị
513 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
514 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
515 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
516 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
517 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 14, 15, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
518 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH AN - KHU DÂN CƯ HIM LAM -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
519 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 17, 18, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA -
7.700.000
-
3.850.000
-
3.080.000
-
2.464.000
- Đất ở đô thị
520 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 20 -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
521 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
522 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG -
8.600.000
-
4.300.000
-
3.440.000
-
2.752.000
- Đất ở đô thị
523 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN -
8.600.000
-
4.300.000
-
3.440.000
-
2.752.000
- Đất ở đô thị
524 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
525 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG -
8.600.000
-
4.300.000
-
3.440.000
-
2.752.000
- Đất ở đô thị
526 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 25 -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
527 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
528 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
529 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
530 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
531 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
532 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
533 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
534 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
535 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
536 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
537 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
538 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
539 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
540 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
541 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
542 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
543 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
544 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
545 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
546 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
547 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
548 Quận 2 ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
549 Quận 2 ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
550 Quận 2 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
551 Quận 2 ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
552 Quận 2 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
553 Quận 2 ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
554 Quận 2 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG -
10.500.000
-
5.250.000
-
4.200.000
-
3.360.000
- Đất ở đô thị
555 Quận 2 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
556 Quận 2 ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
557 Quận 2 ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
558 Quận 2 ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
559 Quận 2 ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
560 Quận 2 ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN BÁ HUÂN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
561 Quận 2 ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
562 Quận 2 ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
563 Quận 2 ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
564 Quận 2 ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
565 Quận 2 ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
566 Quận 2 ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
567 Quận 2 ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
568 Quận 2 ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - LÊ VĂN MIẾN -
7.400.000
-
3.700.000
-
2.960.000
-
2.368.000
- Đất ở đô thị
569 Quận 2 ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
570 Quận 2 ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
571 Quận 2 ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
572 Quận 2 ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 44 - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
573 Quận 2 ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 55 - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
574 Quận 2 ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
575 Quận 2 ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
576 Quận 2 ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
577 Quận 2 ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
578 Quận 2 ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
579 Quận 2 ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG -
7.500.000
-
3.750.000
-
3.000.000
-
2.400.000
- Đất ở đô thị
580 Quận 2 ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
581 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
582 Quận 2 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
583 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
584 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG -
8.100.000
-
4.050.000
-
3.240.000
-
2.592.000
- Đất ở đô thị
585 Quận 2 ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) TRỌN ĐƯỜNG -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
586 Quận 2 LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
587 Quận 2 LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
588 Quận 2 NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
589 Quận 2 NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
590 Quận 2 NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - XA LỘ HÀ NỘI -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
591 Quận 2 NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
592 Quận 2 NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
593 Quận 2 NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
594 Quận 2 NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRẦN NGỌC DIỆN - CUỐI ĐƯỜNG -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
595 Quận 2 NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) - CUỐI ĐƯỜNG -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở đô thị
596 Quận 2 QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở đô thị
597 Quận 2 THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) -
14.600.000
-
7.300.000
-
5.840.000
-
4.672.000
- Đất ở đô thị
598 Quận 2 TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
599 Quận 2 TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở đô thị
600 Quận 2 TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
10.200.000
-
5.100.000
-
4.080.000
-
3.264.000
- Đất ở đô thị
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...