STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Quận 2 | TRẦN NÃO | XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
-
22.000.000
|
-
11.000.000
|
-
8.800.000
|
-
7.040.000
|
- | Đất ở đô thị |
502 | Quận 2 | TRẦN NÃO | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG |
-
13.200.000
|
-
6.600.000
|
-
5.280.000
|
-
4.224.000
|
- | Đất ở đô thị |
503 | Quận 2 | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ) |
-
13.200.000
|
-
6.600.000
|
-
5.280.000
|
-
4.224.000
|
- | Đất ở đô thị |
504 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
505 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
506 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
507 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
5.800.000
|
-
2.900.000
|
-
2.320.000
|
-
1.856.000
|
- | Đất ở đô thị |
508 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
5.800.000
|
-
2.900.000
|
-
2.320.000
|
-
1.856.000
|
- | Đất ở đô thị |
509 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN |
-
5.800.000
|
-
2.900.000
|
-
2.320.000
|
-
1.856.000
|
- | Đất ở đô thị |
510 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN |
-
5.800.000
|
-
2.900.000
|
-
2.320.000
|
-
1.856.000
|
- | Đất ở đô thị |
511 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN |
-
5.800.000
|
-
2.900.000
|
-
2.320.000
|
-
1.856.000
|
- | Đất ở đô thị |
512 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN |
-
5.800.000
|
-
2.900.000
|
-
2.320.000
|
-
1.856.000
|
- | Đất ở đô thị |
513 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
514 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
515 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
516 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
517 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 14, 15, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
518 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH AN - KHU DÂN CƯ HIM LAM |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
519 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 17, 18, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
-
7.700.000
|
-
3.850.000
|
-
3.080.000
|
-
2.464.000
|
- | Đất ở đô thị |
520 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 20 |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
521 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
522 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG |
-
8.600.000
|
-
4.300.000
|
-
3.440.000
|
-
2.752.000
|
- | Đất ở đô thị |
523 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN |
-
8.600.000
|
-
4.300.000
|
-
3.440.000
|
-
2.752.000
|
- | Đất ở đô thị |
524 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
525 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.600.000
|
-
4.300.000
|
-
3.440.000
|
-
2.752.000
|
- | Đất ở đô thị |
526 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 25 |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
527 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
528 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
529 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
530 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
531 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
532 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
533 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
534 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
535 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
536 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
537 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
538 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
539 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
540 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
541 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
542 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
543 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
544 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
545 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
546 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
547 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
548 | Quận 2 | ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
549 | Quận 2 | ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
550 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
551 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
552 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
553 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.400.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
2.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
554 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
10.500.000
|
-
5.250.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
- | Đất ở đô thị |
555 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
556 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
557 | Quận 2 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
558 | Quận 2 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
559 | Quận 2 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
560 | Quận 2 | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN BÁ HUÂN |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
561 | Quận 2 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
562 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
563 | Quận 2 | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
564 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
565 | Quận 2 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
566 | Quận 2 | ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
567 | Quận 2 | ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
568 | Quận 2 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - LÊ VĂN MIẾN |
-
7.400.000
|
-
3.700.000
|
-
2.960.000
|
-
2.368.000
|
- | Đất ở đô thị |
569 | Quận 2 | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
570 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41 - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
571 | Quận 2 | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
572 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 44 - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
573 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 55 - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
574 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
575 | Quận 2 | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
576 | Quận 2 | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
577 | Quận 2 | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
578 | Quận 2 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
579 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.500.000
|
-
3.750.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
- | Đất ở đô thị |
580 | Quận 2 | ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
581 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
582 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
583 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
584 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.100.000
|
-
4.050.000
|
-
3.240.000
|
-
2.592.000
|
- | Đất ở đô thị |
585 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
8.400.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
2.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
586 | Quận 2 | LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
-
8.400.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
2.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
587 | Quận 2 | LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
588 | Quận 2 | NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
-
8.400.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
2.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
589 | Quận 2 | NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.400.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
2.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
590 | Quận 2 | NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - XA LỘ HÀ NỘI |
-
8.400.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
2.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
591 | Quận 2 | NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.400.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
2.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
592 | Quận 2 | NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.400.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
2.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
593 | Quận 2 | NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.400.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
2.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
594 | Quận 2 | NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRẦN NGỌC DIỆN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.400.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
2.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
595 | Quận 2 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
9.200.000
|
-
4.600.000
|
-
3.680.000
|
-
2.944.000
|
- | Đất ở đô thị |
596 | Quận 2 | QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
-
9.200.000
|
-
4.600.000
|
-
3.680.000
|
-
2.944.000
|
- | Đất ở đô thị |
597 | Quận 2 | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
-
14.600.000
|
-
7.300.000
|
-
5.840.000
|
-
4.672.000
|
- | Đất ở đô thị |
598 | Quận 2 | TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
-
8.400.000
|
-
4.200.000
|
-
3.360.000
|
-
2.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
599 | Quận 2 | TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
9.200.000
|
-
4.600.000
|
-
3.680.000
|
-
2.944.000
|
- | Đất ở đô thị |
600 | Quận 2 | TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
10.200.000
|
-
5.100.000
|
-
4.080.000
|
-
3.264.000
|
- | Đất ở đô thị |
Bảng giá đất khu vực Trần Não, Quận 2 - Thành phố Hồ Chí Minh
Bảng giá đất khu vực Trần Não, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh là một trong những thông tin quan trọng đối với các nhà đầu tư và người mua bất động sản. Với sự phát triển mạnh mẽ của khu vực này, giá đất có sự phân chia rõ ràng theo vị trí, mang đến những lựa chọn phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau. Dưới đây là bảng giá đất theo từng vị trí, được ban hành theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh.
Vị trí 1: Giá đất 0.000 VND/m²
Khu vực nằm ở vị trí 1 là những lô đất nằm ngay mặt tiền đường Trần Não, từ đoạn Xa Lộ Hà Nội đến Lương Định Của. Đây là vị trí có tiềm năng phát triển lớn nhất, giao thông thuận tiện, và gần với các tiện ích quan trọng như trung tâm thương mại, trường học, và bệnh viện. Với mức giá 0.000 VND/m², đất ở vị trí này phù hợp cho những nhà đầu tư muốn sở hữu bất động sản có giá trị cao, đảm bảo lợi nhuận lâu dài.
Vị trí 2: Giá đất 0.000 VND/m²
Các lô đất ở vị trí 2 cũng nằm trên đường Trần Não nhưng không phải là mặt tiền chính, mà nằm ở những con đường nhánh hoặc gần với vị trí 1. Với mức giá 0.000 VND/m², khu vực này vẫn giữ được sự thuận tiện về giao thông và gần các tiện ích quan trọng, tuy nhiên giá cả thấp hơn so với vị trí 1. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người muốn đầu tư với ngân sách vừa phải nhưng vẫn đảm bảo khả năng sinh lời cao.
Vị trí 3: Giá đất 0.000 VND/m²
Vị trí 3 bao gồm các lô đất xa hơn từ mặt tiền chính đường Trần Não, nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển. Mức giá 0.000 VND/m² là một mức giá hợp lý cho những ai muốn đầu tư vào bất động sản với chi phí thấp hơn, nhưng vẫn mong muốn tận dụng được lợi thế của vị trí gần trung tâm. Khu vực này phù hợp cho cả việc xây dựng nhà ở lẫn các dự án kinh doanh nhỏ lẻ.
Vị trí 4: Giá đất 0.000 VND/m²
Cuối cùng, vị trí 4 nằm xa hơn so với các vị trí khác, tuy nhiên vẫn thuộc khu vực đường Trần Não. Với mức giá thấp nhất là 0.000 VND/m², đất ở vị trí này là lựa chọn tốt cho những người có ngân sách hạn chế hoặc muốn đầu tư dài hạn. Mặc dù không nằm ở vị trí trung tâm, nhưng khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai khi hạ tầng được hoàn thiện và nâng cấp.
Giá đất khu vực Trần Não, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh có sự phân chia rõ ràng theo vị trí, phản ánh đúng giá trị và tiềm năng phát triển của từng khu vực. Việc hiểu rõ bảng giá đất và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị bất động sản là cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Bảng Giá Đất Tại Đường Lương Định Của, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Theo quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, dưới đây là bảng giá đất chi tiết cho khu vực Đường Lương Định Của, Quận 2, từ Ngã Tư Trần Não - Lương Định Của đến Mai Chí Thọ (Nút Giao Thông An Phú). Bảng giá này áp dụng cho các loại đất ở đô thị trong khu vực.
Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá đất cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất nằm ở những khu vực trọng điểm, gần các nút giao thông quan trọng và các tiện ích chính của khu vực. Những khu đất tại vị trí này thường có giá trị cao và tiềm năng phát triển lớn, phù hợp cho các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội sinh lời tốt.
Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Mức giá này thường áp dụng cho những khu vực gần các tiện ích và giao thông nhưng không nằm ở trung tâm của các điểm quan trọng. Đây là lựa chọn hợp lý cho những người muốn đầu tư vào khu vực có giá trị phát triển cao nhưng ngân sách không quá lớn.
Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình cho các khu đất nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển tốt. Mặc dù không cao như vị trí 1 và 2, khu vực này vẫn cung cấp cơ hội đầu tư tốt với mức giá hợp lý hơn, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư.
Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 4, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực được nêu, áp dụng cho các khu đất ở xa các tiện ích chính và nút giao thông. Mặc dù giá thấp hơn, đây vẫn là lựa chọn phù hợp cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng muốn đầu tư vào khu vực đang phát triển.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất tại Đường Lương Định Của, từ 0.000 VNĐ/m² đến 0.000 VNĐ/m². Các nhà đầu tư và người mua có thể dựa vào bảng giá này để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Bảng Giá Đất Đường Số 1, Phường Bình An, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Số 1, Phường Bình An, Quận 2, theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này được công bố nhằm cung cấp thông tin chính xác và minh bạch cho các giao dịch bất động sản trong khu vực.
Giá Đất Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Số 1, đoạn từ Trần Não đến cuối đường, có mức giá cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần các trục đường chính và tiện ích quan trọng, vì vậy có giá trị cao nhất trong đoạn đường này. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm bất động sản với giá trị cao và tiềm năng phát triển lớn.
Giá Đất Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn nằm trong đoạn đường từ Trần Não đến cuối đường và gần các tiện ích và dịch vụ chính. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai muốn đầu tư vào khu vực có mức giá trung bình nhưng vẫn giữ được giá trị và tiềm năng phát triển.
Giá Đất Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Khu vực này có mức giá thấp hơn so với vị trí 2, phù hợp với ngân sách vừa phải và vẫn nằm trong đoạn đường có tiềm năng phát triển. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có triển vọng tăng trưởng.
Giá Đất Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là mức giá thấp nhất trong đoạn đường, với giá 0.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với các vị trí còn lại, phù hợp với những người tìm kiếm cơ hội đầu tư với ngân sách thấp hơn hoặc mong muốn sở hữu bất động sản ở mức giá phải chăng.
Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất tại Đường Số 1, Phường Bình An, hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định chính xác trong các giao dịch bất động sản. Việc nắm rõ mức giá giúp tối ưu hóa đầu tư và lựa chọn bất động sản phù hợp với nhu cầu và ngân sách cá nhân.
Bảng Giá Đất Đường Số 2, Phường Bình An, Quận 2
Bảng giá đất dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở Đường Số 2, thuộc Phường Bình An, Quận 2, TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh.
Vị Trí 1: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Số 2 có giá cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Trần Não và là điểm có giá trị nhất trong đoạn đường từ Trần Não đến cuối đường. Đây là sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà đầu tư và người mua muốn sở hữu bất động sản ở khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và thuận lợi về giao thông.
Vị Trí 2: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở phần giữa đoạn đường và vẫn giữ được lợi thế về vị trí. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai muốn đầu tư với ngân sách vừa phải nhưng vẫn mong muốn có một vị trí tốt trong khu vực phát triển.
Vị Trí 3: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 0.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn vị trí 1 và 2, khu vực này vẫn nằm trong đoạn đường chính và có khả năng tăng giá trong tương lai. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những người mua có ngân sách hạn chế nhưng vẫn mong muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng.
Vị Trí 4: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là sự lựa chọn tốt cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào Đường Số 2. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn nằm trong phạm vi của Đường Số 2 và có triển vọng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất trên giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá đất tại các vị trí khác nhau trên Đường Số 2, Phường Bình An, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Bảng Giá Đất Tại Đường Số 3, Phường Bình An, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Dựa trên văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường Số 3, Phường Bình An, Quận 2 đã được quy định như sau. Đây là thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản trong khu vực này.
Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Số 3, đoạn từ Đường Số 2 đến Đường Số 5, có mức giá 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự hấp dẫn và tiềm năng của khu vực này. Vị trí này nằm trong một khu vực phát triển với nhiều tiện ích và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh, là lựa chọn tốt cho các nhà đầu tư tìm kiếm giá trị cao.
Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong khu vực, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa giá cả và chất lượng. Khu vực này vẫn nằm trong phạm vi phát triển tốt, với các tiện ích và dịch vụ cơ bản được đảm bảo.
Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 3, mức giá là 0.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1 và 2, đây vẫn là một sự lựa chọn hợp lý trong khu vực Đường Số 3, với nhiều cơ hội phát triển trong tương lai. Khu vực này cung cấp một mức giá vừa phải cho những ai muốn đầu tư ở khu vực đang phát triển.
Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 0.000 VNĐ/m², là lựa chọn tiết kiệm nhất trong khu vực. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu bất động sản tại Đường Số 3, Phường Bình An. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn nằm trong khu vực phát triển và có khả năng sinh lời dài hạn.
Bảng giá đất tại Đường Số 3, Phường Bình An cho thấy sự phân chia rõ ràng về mức giá bất động sản trong khu vực, từ 0.000 VNĐ/m² đến 0.000 VNĐ/m². Thông tin này cung cấp cái nhìn chi tiết cho các nhà đầu tư và người mua để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.