08:48 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh – Điểm đến tiềm năng cho đầu tư và an cư

Quận 2, khu vực phía Đông Thành phố Hồ Chí Minh, đang vươn mình trở thành một phần trở thành một điểm đến hấp dẫn về đầu tư bất động sản với hàng loạt dự án quy hoạch hiện đại. Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, giá đất trung bình tại Quận 2 rơi vào khoảng giá 3.332.170 đồng/m². Đây là khu vực đầy triển vọng cho cả người mua nhà và nhà đầu tư.

Quận 2 – Địa điểm đầu tư hấp dẫn tại Thành phố Hồ Chí Minh

Quận 2, nay thuộc Thành phố Thủ Đức, được quy hoạch để trở thành một phần của thành phố thông minh. Với vị trí chiến lược nằm dọc sông Sài Gòn, Quận 2 kết nối dễ dàng với các khu vực trọng điểm khác của thành phố như Quận 1, Quận 7, và Bình Thạnh thông qua các tuyến giao thông huyết mạch như cầu Thủ Thiêm, hầm Thủ Thiêm, và đường Mai Chí Thọ.

Ngoài ra, sự hiện diện của các khu đô thị hiện đại như Thảo Điền, An Phú – An Khánh, và Sala đã biến Quận 2 thành điểm đến hấp dẫn cho giới thượng lưu và người nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Không gian sống tại đây không chỉ hiện đại mà còn gần gũi với thiên nhiên nhờ hệ thống cây xanh và sông ngòi bao quanh.

Hạ tầng giao thông của Quận 2 đang được đầu tư mạnh mẽ với các dự án lớn như đường Vành đai 2, tuyến metro số 1 (Bến Thành – Suối Tiên), và các cây cầu mới nối liền Quận 2 với các quận trung tâm và khu vực ngoại thành.

Phân tích giá đất tại Quận 2 – Tiềm năng vượt xa con số trung bình

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND, giá đất tại Quận 2 có mức độ phân hóa rõ rệt tùy thuộc vào vị trí và mức độ phát triển.

Giá đất tại Quận 2 hiện dao động từ 135.000 đồng/m² ở các khu vực ít phát triển hơn, cho đến mức cao nhất 17.600.000 đồng/m² tại các tuyến phố trọng điểm như khu vực gần hầm Thủ Thiêm, Thảo Điền, và An Phú – An Khánh.

Mức giá trung bình 3.332.170 đồng/m² tại Quận 2 tuy thấp hơn so với các quận trung tâm như Quận 1 (111.285.398 đồng/m²) hay Quận 3 (85.570.097 đồng/m²), nhưng lại phản ánh đúng tiềm năng lớn của một khu vực đang trên đà phát triển vượt bậc.

Những khu vực có giá đất cao nhất thường là nơi tập trung các dự án cao cấp, có giá trị thương mại hoặc dân cư lớn. Khu đô thị Thủ Thiêm, được quy hoạch để trở thành trung tâm kinh tế mới của Thành phố Hồ Chí Minh, là ví dụ điển hình.

Các khu vực như Thảo Điền và Sala cũng ghi nhận mức tăng giá đất nhanh chóng, nhờ vào tiện ích hiện đại và không gian sống đẳng cấp.

Ngược lại, các khu vực xa trung tâm hơn như Cát Lái hay Bình Trưng Đông đang có mức giá đất thấp hơn, nhưng lại là cơ hội đầu tư dài hạn với tiềm năng tăng trưởng cao khi các dự án hạ tầng và đô thị tại đây hoàn thiện.

Tiềm năng phát triển bất động sản tại Quận 2

Quận 2 là khu vực có tiềm năng phát triển vượt bậc nhờ vào vị trí chiến lược và sự đầu tư mạnh mẽ của thành phố. Khu đô thị Thủ Thiêm, được ví như "Phố Đông" của TP HCM, là dự án trọng điểm mang tầm quốc tế, hứa hẹn trở thành trung tâm tài chính – kinh tế hàng đầu khu vực.

Ngoài ra, các khu vực như Thảo Điền và An Phú – An Khánh đã và đang phát triển mạnh mẽ, trở thành điểm đến của các dự án biệt thự, căn hộ cao cấp và khu nghỉ dưỡng ven sông. Những khu vực này không chỉ thu hút người mua nhà để ở mà còn là nơi lý tưởng để đầu tư vào bất động sản cho thuê, đặc biệt là phân khúc nhà ở dành cho người nước ngoài.

Sự hoàn thiện đưa vào hoạt động của tuyến metro số 1 (Bến Thành – Suối Tiên) đang là động lực lớn giúp giá trị bất động sản tại Quận 2 tiếp tục tăng cao. Kết nối nhanh chóng với trung tâm thành phố và các khu vực lân cận sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân và doanh nghiệp tại đây.

Quận 2, với mức giá đất hợp lý và tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ, là lựa chọn hàng đầu cho cả người mua nhà và nhà đầu tư bất động sản. Với hạ tầng hiện đại, không gian sống đẳng cấp và sự phát triển bền vững, Quận 2 đang khẳng định vị thế của mình trên bản đồ bất động sản phía Đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Quận 2 TRẦN NÃO XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA -
22.000.000
-
11.000.000
-
8.800.000
-
7.040.000
- Đất ở đô thị
2 Quận 2 TRẦN NÃO LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG -
13.200.000
-
6.600.000
-
5.280.000
-
4.224.000
- Đất ở đô thị
3 Quận 2 LƯƠNG ĐỊNH CỦA NGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ) -
13.200.000
-
6.600.000
-
5.280.000
-
4.224.000
- Đất ở đô thị
4 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
5 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
6 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
7 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở đô thị
8 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở đô thị
9 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở đô thị
10 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở đô thị
11 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở đô thị
12 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN -
5.800.000
-
2.900.000
-
2.320.000
-
1.856.000
- Đất ở đô thị
13 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
14 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
15 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
16 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
17 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 14, 15, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
18 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH AN - KHU DÂN CƯ HIM LAM -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
19 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 17, 18, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA -
7.700.000
-
3.850.000
-
3.080.000
-
2.464.000
- Đất ở đô thị
20 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 20 -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
21 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
22 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG -
8.600.000
-
4.300.000
-
3.440.000
-
2.752.000
- Đất ở đô thị
23 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN -
8.600.000
-
4.300.000
-
3.440.000
-
2.752.000
- Đất ở đô thị
24 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
25 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG -
8.600.000
-
4.300.000
-
3.440.000
-
2.752.000
- Đất ở đô thị
26 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 25 -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
27 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
28 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
29 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
30 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
31 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
32 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
33 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
34 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
35 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
36 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
37 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
38 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
39 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
40 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
41 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
42 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
43 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
44 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
45 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
46 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
47 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
48 Quận 2 ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
49 Quận 2 ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
50 Quận 2 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
51 Quận 2 ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
52 Quận 2 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
53 Quận 2 ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
54 Quận 2 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG -
10.500.000
-
5.250.000
-
4.200.000
-
3.360.000
- Đất ở đô thị
55 Quận 2 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
56 Quận 2 ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
57 Quận 2 ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
58 Quận 2 ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
59 Quận 2 ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
60 Quận 2 ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN BÁ HUÂN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
61 Quận 2 ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
62 Quận 2 ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
63 Quận 2 ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
64 Quận 2 ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
65 Quận 2 ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
66 Quận 2 ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
67 Quận 2 ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
68 Quận 2 ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - LÊ VĂN MIẾN -
7.400.000
-
3.700.000
-
2.960.000
-
2.368.000
- Đất ở đô thị
69 Quận 2 ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
70 Quận 2 ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
71 Quận 2 ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
72 Quận 2 ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 44 - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
73 Quận 2 ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 55 - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
74 Quận 2 ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
75 Quận 2 ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
76 Quận 2 ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
77 Quận 2 ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
78 Quận 2 ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
79 Quận 2 ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG -
7.500.000
-
3.750.000
-
3.000.000
-
2.400.000
- Đất ở đô thị
80 Quận 2 ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
81 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
82 Quận 2 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
83 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
84 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG -
8.100.000
-
4.050.000
-
3.240.000
-
2.592.000
- Đất ở đô thị
85 Quận 2 ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) TRỌN ĐƯỜNG -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
86 Quận 2 LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
87 Quận 2 LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
88 Quận 2 NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
89 Quận 2 NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
90 Quận 2 NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - XA LỘ HÀ NỘI -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
91 Quận 2 NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
92 Quận 2 NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
93 Quận 2 NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
94 Quận 2 NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRẦN NGỌC DIỆN - CUỐI ĐƯỜNG -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
95 Quận 2 NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) - CUỐI ĐƯỜNG -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở đô thị
96 Quận 2 QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở đô thị
97 Quận 2 THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) -
14.600.000
-
7.300.000
-
5.840.000
-
4.672.000
- Đất ở đô thị
98 Quận 2 TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
99 Quận 2 TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở đô thị
100 Quận 2 TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
10.200.000
-
5.100.000
-
4.080.000
-
3.264.000
- Đất ở đô thị
Chủ quản: Công ty TNHH ThuVienNhaDat. Giấy phép số: đang chạy thử nghiệm. Mã số thuế: 0318679464 Địa chỉ trụ sở: Số 15 Đường 32, Khu Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ