08:46 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh - Cơ hội đầu tư hấp dẫn

TP Hồ Chí Minh đã công bố bảng giá đất mới theo Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 sửa đổi, bổ sung cho Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020. Theo đó, Thành phố Hồ Chí Minh tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu với giá đất cao nhất lên tới 687.200.000 đồng/m², tạo cơ hội cho những nhà đầu tư biết nắm bắt xu hướng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh không chỉ nổi bật về mức độ phát triển kinh tế mà còn là một thị trường bất động sản sôi động, luôn đi đầu trong việc cải thiện và mở rộng các khu vực đô thị. Những quận trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, và Quận Bình Thạnh,... luôn duy trì giá trị đất ở mức cao nhờ vào vị trí đắc địa, kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, không chỉ có các khu vực trung tâm, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi,.. cũng đang thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại TP Hồ Chí Minh chính là sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông. Các dự án giao thông trọng điểm như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên và các tuyến cao tốc đang hoàn thiện, giúp kết nối các khu vực ngoại thành với trung tâm thành phố.

Cùng với đó, các tuyến đường vành đai, các khu đô thị và khu công nghiệp đang mở rộng, tạo ra một mạng lưới hạ tầng khổng lồ, gia tăng sự thuận tiện cho người dân và các nhà đầu tư.

Một điểm nhấn đặc biệt trong những năm gần đây là việc thành lập Thành phố Thủ Đức trên cơ sở sát nhập Quận Thủ Đức, Quận 2 và Quận 9. Việc này đã mang đến một làn sóng đầu tư mới vào các dự án khu đô thị, khu công nghiệp cho khu vực phía đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Các khu vực ven biển như Cần Giờ và Nhà Bè cũng đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị đất nhờ vào các dự án phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh và cơ hội đầu tư

Mức giá đất tại TP Hồ Chí Minh dao động mạnh, từ 33.000 đồng/m² cho các khu vực ít phát triển, đến mức giá 687.200.000 đồng/m² tại các vị trí đắc địa. Giá trung bình của đất tại thành phố là khoảng 21.847.625 đồng/m², tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực nội thành và ngoại thành.

Những khu vực trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, Quận Bình Thạnh,… giá đất luôn giữ mức cao, nhưng lại vẫn thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào khả năng sinh lời nhanh chóng. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh cũng đang là những lựa chọn hợp lý.

Lựa chọn các khu đất ngoại thành không chỉ có mức giá đất thấp hơn mà còn có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các dự án hạ tầng mới như các tuyến metro, cao tốc, và các khu đô thị mới. Do đó, việc đầu tư vào những khu vực này sẽ mang lại lợi nhuận ổn định trong tương lai.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh hiện đang dẫn đầu về mức giá đất cao, điều này cũng đồng nghĩa với việc đây là nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và sẽ tiếp tục thu hút đầu tư.

TP Hồ Chí Minh vẫn là một trong những thị trường bất động sản hấp dẫn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội tại các khu vực trung tâm cũng như ngoại thành, nơi giá trị đất đang gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển của hạ tầng và các dự án lớn.

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 23.687.362 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
18792

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Quận 1 HUYỀN QUANG TRỌN ĐƯỜNG 19.680.000
19.680.000
9.840.000
9.840.000
7.872.000
7.872.000
6.298.000
6.298.000
- Đất TM-DV đô thị
202 Quận 1 HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA TRỌN ĐƯỜNG 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
203 Quận 1 HUỲNH THÚC KHÁNG NGUYỄN HUỆ - NAM KỲ KHỞI NGHĨA 73.920.000
73.920.000
36.960.000
36.960.000
29.568.000
29.568.000
23.654.000
23.654.000
- Đất TM-DV đô thị
204 Quận 1 HUỲNH THÚC KHÁNG NAM KỲ KHỞI NGHĨA - QUÁCH THỊ TRANG 56.000.000
56.000.000
28.000.000
28.000.000
22.400.000
22.400.000
17.920.000
17.920.000
- Đất TM-DV đô thị
205 Quận 1 HUỲNH KHƯƠNG NINH TRỌN ĐƯỜNG 21.040.000
21.040.000
10.520.000
10.520.000
8.416.000
8.416.000
6.733.000
6.733.000
- Đất TM-DV đô thị
206 Quận 1 HÀM NGHI TRỌN ĐƯỜNG 80.960.000
80.960.000
40.480.000
40.480.000
32.384.000
32.384.000
25.907.000
25.907.000
- Đất TM-DV đô thị
207 Quận 1 HÀN THUYÊN TRỌN ĐƯỜNG 73.920.000
73.920.000
36.960.000
36.960.000
29.568.000
29.568.000
23.654.000
23.654.000
- Đất TM-DV đô thị
208 Quận 1 HẢI TRIỀU TRỌN ĐƯỜNG 68.800.000
68.800.000
34.400.000
34.400.000
27.520.000
27.520.000
22.016.000
22.016.000
- Đất TM-DV đô thị
209 Quận 1 HOÀNG SA TRỌN ĐƯỜNG 21.120.000
21.120.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
6.758.000
6.758.000
- Đất TM-DV đô thị
210 Quận 1 HỒ HUẤN NGHIỆP TRỌN ĐƯỜNG 73.920.000
73.920.000
36.960.000
36.960.000
29.568.000
29.568.000
23.654.000
23.654.000
- Đất TM-DV đô thị
211 Quận 1 HỒ HẢO HỚN TRỌN ĐƯỜNG 24.160.000
24.160.000
12.080.000
12.080.000
9.664.000
9.664.000
7.731.000
7.731.000
- Đất TM-DV đô thị
212 Quận 1 HỒ TÙNG MẬU VÕ VĂN KIỆT - HÀM NGHI 33.040.000
33.040.000
16.520.000
16.520.000
13.216.000
13.216.000
10.573.000
10.573.000
- Đất TM-DV đô thị
213 Quận 1 HỒ TÙNG MẬU HÀM NGHI - TÔN THẤT THIỆP 55.120.000
55.120.000
27.560.000
27.560.000
22.048.000
22.048.000
17.638.000
17.638.000
- Đất TM-DV đô thị
214 Quận 1 KÝ CON TRỌN ĐƯỜNG 46.560.000
46.560.000
23.280.000
23.280.000
18.624.000
18.624.000
14.899.000
14.899.000
- Đất TM-DV đô thị
215 Quận 1 LÝ TỰ TRỌNG NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG - HAI BÀ TRƯNG 80.960.000
80.960.000
40.480.000
40.480.000
32.384.000
32.384.000
25.907.000
25.907.000
- Đất TM-DV đô thị
216 Quận 1 LÝ TỰ TRỌNG HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG 62.800.000
62.800.000
31.400.000
31.400.000
25.120.000
25.120.000
20.096.000
20.096.000
- Đất TM-DV đô thị
217 Quận 1 LÝ VĂN PHỨC TRỌN ĐƯỜNG 22.480.000
22.480.000
11.240.000
11.240.000
8.992.000
8.992.000
7.194.000
7.194.000
- Đất TM-DV đô thị
218 Quận 1 LƯƠNG HỮU KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 31.040.000
31.040.000
15.520.000
15.520.000
12.416.000
12.416.000
9.933.000
9.933.000
- Đất TM-DV đô thị
219 Quận 1 LÊ ANH XUÂN TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất TM-DV đô thị
220 Quận 1 LÊ CÔNG KIỀU TRỌN ĐƯỜNG 37.280.000
37.280.000
18.640.000
18.640.000
14.912.000
14.912.000
11.930.000
11.930.000
- Đất TM-DV đô thị
221 Quận 1 LÊ DUẨN TRỌN ĐƯỜNG 88.000.000
88.000.000
44.000.000
44.000.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
- Đất TM-DV đô thị
222 Quận 1 LÊ LAI CHỢ BẾN THÀNH - NGUYỄN THỊ NGHĨA 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
223 Quận 1 LÊ LAI NGUYỄN THỊ NGHĨA - NGUYỄN TRÃI 63.360.000
63.360.000
31.680.000
31.680.000
25.344.000
25.344.000
20.275.000
20.275.000
- Đất TM-DV đô thị
224 Quận 1 LÊ LỢI TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
129.600.000
64.800.000
64.800.000
51.840.000
51.840.000
41.472.000
41.472.000
- Đất TM-DV đô thị
225 Quận 1 LÊ THÁNH TÔN PHẠM HỒNG THÁI - HAI BÀ TRƯNG 92.720.000
92.720.000
46.360.000
46.360.000
37.088.000
37.088.000
29.670.000
29.670.000
- Đất TM-DV đô thị
226 Quận 1 LÊ THÁNH TÔN HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG 88.000.000
88.000.000
44.000.000
44.000.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
- Đất TM-DV đô thị
227 Quận 1 LÊ THỊ HỒNG GẤM NGUYỄN THÁI HỌC - CALMETTE 38.720.000
38.720.000
19.360.000
19.360.000
15.488.000
15.488.000
12.390.000
12.390.000
- Đất TM-DV đô thị
228 Quận 1 LÊ THỊ HỒNG GẤM CALMETTE - PHÓ ĐỨC CHÍNH 47.520.000
47.520.000
23.760.000
23.760.000
19.008.000
19.008.000
15.206.000
15.206.000
- Đất TM-DV đô thị
229 Quận 1 LÊ THỊ RIÊNG TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất TM-DV đô thị
230 Quận 1 LƯU VĂN LANG TRỌN ĐƯỜNG 66.880.000
66.880.000
33.440.000
33.440.000
26.752.000
26.752.000
21.402.000
21.402.000
- Đất TM-DV đô thị
231 Quận 1 LÊ VĂN HƯU TRỌN ĐƯỜNG 45.760.000
45.760.000
22.880.000
22.880.000
18.304.000
18.304.000
14.643.000
14.643.000
- Đất TM-DV đô thị
232 Quận 1 MAI THỊ LỰU TRỌN ĐƯỜNG 32.480.000
32.480.000
16.240.000
16.240.000
12.992.000
12.992.000
10.394.000
10.394.000
- Đất TM-DV đô thị
233 Quận 1 MÃ LỘ TRỌN ĐƯỜNG 20.320.000
20.320.000
10.160.000
10.160.000
8.128.000
8.128.000
6.502.000
6.502.000
- Đất TM-DV đô thị
234 Quận 1 MẠC THỊ BƯỞI TRỌN ĐƯỜNG 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
235 Quận 1 MẠC ĐỈNH CHI TRỌN ĐƯỜNG 47.520.000
47.520.000
23.760.000
23.760.000
19.008.000
19.008.000
15.206.000
15.206.000
- Đất TM-DV đô thị
236 Quận 1 NGUYỄN THỊ MINH KHAI CẦU THỊ NGHÈ - HAI BÀ TRƯNG 49.120.000
49.120.000
24.560.000
24.560.000
19.648.000
19.648.000
15.718.000
15.718.000
- Đất TM-DV đô thị
237 Quận 1 NGUYỄN THỊ MINH KHAI HAI BÀ TRƯNG - CỐNG QUỲNH 61.600.000
61.600.000
30.800.000
30.800.000
24.640.000
24.640.000
19.712.000
19.712.000
- Đất TM-DV đô thị
238 Quận 1 NGUYỄN THỊ MINH KHAI CỐNG QUỲNH - NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất TM-DV đô thị
239 Quận 1 NAM KỲ KHỞI NGHĨA VÕ VĂN KIỆT - HÀM NGHI 63.360.000
63.360.000
31.680.000
31.680.000
25.344.000
25.344.000
20.275.000
20.275.000
- Đất TM-DV đô thị
240 Quận 1 NAM KỲ KHỞI NGHĨA HÀM NGHI - NGUYỄN THỊ MINH KHAI 60.480.000
60.480.000
30.240.000
30.240.000
24.192.000
24.192.000
19.354.000
19.354.000
- Đất TM-DV đô thị
241 Quận 1 NGUYỄN AN NINH TRỌN ĐƯỜNG 63.360.000
63.360.000
31.680.000
31.680.000
25.344.000
25.344.000
20.275.000
20.275.000
- Đất TM-DV đô thị
242 Quận 1 NGUYỄN CẢNH CHÂN TRỌN ĐƯỜNG 35.840.000
35.840.000
17.920.000
17.920.000
14.336.000
14.336.000
11.469.000
11.469.000
- Đất TM-DV đô thị
243 Quận 1 NGUYỄN CÔNG TRỨ NGUYỄN THÁI HỌC - PHÓ ĐỨC CHÍNH 45.760.000
45.760.000
22.880.000
22.880.000
18.304.000
18.304.000
14.643.000
14.643.000
- Đất TM-DV đô thị
244 Quận 1 NGUYỄN CÔNG TRỨ PHÓ ĐỨC CHÍNH - HỒ TÙNG MẬU 58.400.000
58.400.000
29.200.000
29.200.000
23.360.000
23.360.000
18.688.000
18.688.000
- Đất TM-DV đô thị
245 Quận 1 NGUYỄN CƯ TRINH TRỌN ĐƯỜNG 46.000.000
46.000.000
23.000.000
23.000.000
18.400.000
18.400.000
14.720.000
14.720.000
- Đất TM-DV đô thị
246 Quận 1 NGUYỄN DU CÁCH MẠNG THÁNG 8 - NAM KỲ KHỞI NGHĨA 45.760.000
45.760.000
22.880.000
22.880.000
18.304.000
18.304.000
14.643.000
14.643.000
- Đất TM-DV đô thị
247 Quận 1 NGUYỄN DU NAM KỲ KHỞI NGHĨA - HAI BÀ TRƯNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất TM-DV đô thị
248 Quận 1 NGUYỄN DU HAI BÀ TRƯNG - TÔN ĐỨC THẮNG 45.760.000
45.760.000
22.880.000
22.880.000
18.304.000
18.304.000
14.643.000
14.643.000
- Đất TM-DV đô thị
249 Quận 1 NGUYỄN HUY TỰ TRỌN ĐƯỜNG 28.080.000
28.080.000
14.040.000
14.040.000
11.232.000
11.232.000
8.986.000
8.986.000
- Đất TM-DV đô thị
250 Quận 1 NGUYỄN HUỆ TRỌN ĐƯỜNG 129.600.000
129.600.000
64.800.000
64.800.000
51.840.000
51.840.000
41.472.000
41.472.000
- Đất TM-DV đô thị
251 Quận 1 NGUYỄN VĂN BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 45.760.000
45.760.000
22.880.000
22.880.000
18.304.000
18.304.000
14.643.000
14.643.000
- Đất TM-DV đô thị
252 Quận 1 NGUYỄN VĂN NGUYỄN TRỌN ĐƯỜNG 20.320.000
20.320.000
10.160.000
10.160.000
8.128.000
8.128.000
6.502.000
6.502.000
- Đất TM-DV đô thị
253 Quận 1 NGUYỄN HỮU CẦU TRỌN ĐƯỜNG 27.280.000
27.280.000
13.640.000
13.640.000
10.912.000
10.912.000
8.730.000
8.730.000
- Đất TM-DV đô thị
254 Quận 1 NGUYỄN KHẮC NHU TRỌN ĐƯỜNG 29.600.000
29.600.000
14.800.000
14.800.000
11.840.000
11.840.000
9.472.000
9.472.000
- Đất TM-DV đô thị
255 Quận 1 NGUYỄN PHI KHANH TRỌN ĐƯỜNG 20.320.000
20.320.000
10.160.000
10.160.000
8.128.000
8.128.000
6.502.000
6.502.000
- Đất TM-DV đô thị
256 Quận 1 NAM QUỐC CANG TRỌN ĐƯỜNG 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
257 Quận 1 NGUYỄN SIÊU TRỌN ĐƯỜNG 36.960.000
36.960.000
18.480.000
18.480.000
14.784.000
14.784.000
11.827.000
11.827.000
- Đất TM-DV đô thị
258 Quận 1 NGUYỄN THIỆP TRỌN ĐƯỜNG 59.840.000
59.840.000
29.920.000
29.920.000
23.936.000
23.936.000
19.149.000
19.149.000
- Đất TM-DV đô thị
259 Quận 1 NGUYỄN THÁI BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 45.680.000
45.680.000
22.840.000
22.840.000
18.272.000
18.272.000
14.618.000
14.618.000
- Đất TM-DV đô thị
260 Quận 1 NGUYỄN THÁI HỌC TRẦN HƯNG ĐẠO - PHẠM NGŨ LÃO 49.280.000
49.280.000
24.640.000
24.640.000
19.712.000
19.712.000
15.770.000
15.770.000
- Đất TM-DV đô thị
261 Quận 1 NGUYỄN THÁI HỌC ĐOẠN CÒN LẠI 38.720.000
38.720.000
19.360.000
19.360.000
15.488.000
15.488.000
12.390.000
12.390.000
- Đất TM-DV đô thị
262 Quận 1 NGUYỄN THÀNH Ý TRỌN ĐƯỜNG 25.760.000
25.760.000
12.880.000
12.880.000
10.304.000
10.304.000
8.243.000
8.243.000
- Đất TM-DV đô thị
263 Quận 1 NGUYỄN THỊ NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG 49.280.000
49.280.000
24.640.000
24.640.000
19.712.000
19.712.000
15.770.000
15.770.000
- Đất TM-DV đô thị
264 Quận 1 NGUYỄN TRUNG NGẠN TRỌN ĐƯỜNG 29.600.000
29.600.000
14.800.000
14.800.000
11.840.000
11.840.000
9.472.000
9.472.000
- Đất TM-DV đô thị
265 Quận 1 NGUYỄN TRUNG TRỰC LÊ LỢI - LÊ THÁNH TÔN 65.760.000
65.760.000
32.880.000
32.880.000
26.304.000
26.304.000
21.043.000
21.043.000
- Đất TM-DV đô thị
266 Quận 1 NGUYỄN TRUNG TRỰC LÊ THÁNH TÔN - NGUYỄN DU 61.600.000
61.600.000
30.800.000
30.800.000
24.640.000
24.640.000
19.712.000
19.712.000
- Đất TM-DV đô thị
267 Quận 1 NGUYỄN TRÃI NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG - CỐNG QUỲNH 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
268 Quận 1 NGUYỄN TRÃI CỐNG QUỲNH - NGUYỄN VĂN CỪ 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất TM-DV đô thị
269 Quận 1 NGUYỄN VĂN CHIÊM TRỌN ĐƯỜNG 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất TM-DV đô thị
270 Quận 1 NGUYỄN VĂN CỪ VÕ VĂN KIỆT - TRẦN HƯNG ĐẠO 26.880.000
26.880.000
13.440.000
13.440.000
10.752.000
10.752.000
8.602.000
8.602.000
- Đất TM-DV đô thị
271 Quận 1 NGUYỄN VĂN CỪ TRẦN HƯNG ĐẠO - NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ 34.160.000
34.160.000
17.080.000
17.080.000
13.664.000
13.664.000
10.931.000
10.931.000
- Đất TM-DV đô thị
272 Quận 1 NGUYỄN VĂN GIAI TRỌN ĐƯỜNG 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
273 Quận 1 NGUYỄN VĂN THỦ HAI BÀ TRƯNG - MẠC ĐĨNH CHI 38.720.000
38.720.000
19.360.000
19.360.000
15.488.000
15.488.000
12.390.000
12.390.000
- Đất TM-DV đô thị
274 Quận 1 NGUYỄN VĂN THỦ MẠC ĐĨNH CHI - HOÀNG SA 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
275 Quận 1 NGUYỄN VĂN TRÁNG TRỌN ĐƯỜNG 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
276 Quận 1 NGUYỄN VĂN NGHĨA TRỌN ĐƯỜNG 25.840.000
25.840.000
12.920.000
12.920.000
10.336.000
10.336.000
8.269.000
8.269.000
- Đất TM-DV đô thị
277 Quận 1 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU HAI BÀ TRƯNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM 52.800.000
52.800.000
26.400.000
26.400.000
21.120.000
21.120.000
16.896.000
16.896.000
- Đất TM-DV đô thị
278 Quận 1 NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU NGUYỄN BỈNH KHIÊM - HOÀNG SA 36.000.000
36.000.000
18.000.000
18.000.000
14.400.000
14.400.000
11.520.000
11.520.000
- Đất TM-DV đô thị
279 Quận 1 NGUYỄN BỈNH KHIÊM TRỌN ĐƯỜNG 39.040.000
39.040.000
19.520.000
19.520.000
15.616.000
15.616.000
12.493.000
12.493.000
- Đất TM-DV đô thị
280 Quận 1 NGÔ VĂN NĂM TRỌN ĐƯỜNG 38.160.000
38.160.000
19.080.000
19.080.000
15.264.000
15.264.000
12.211.000
12.211.000
- Đất TM-DV đô thị
281 Quận 1 NGÔ ĐỨC KẾ TRỌN ĐƯỜNG 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
282 Quận 1 PASTEUR NGUYỄN THỊ MINH KHAI - HÀM NGHI 63.600.000
63.600.000
31.800.000
31.800.000
25.440.000
25.440.000
20.352.000
20.352.000
- Đất TM-DV đô thị
283 Quận 1 PASTEUR HÀM NGHI - VÕ VĂN KIỆT 55.680.000
55.680.000
27.840.000
27.840.000
22.272.000
22.272.000
17.818.000
17.818.000
- Đất TM-DV đô thị
284 Quận 1 PHAN BỘI CHÂU TRỌN ĐƯỜNG 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
285 Quận 1 PHAN CHÂU TRINH TRỌN ĐƯỜNG 70.400.000
70.400.000
35.200.000
35.200.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
- Đất TM-DV đô thị
286 Quận 1 PHAN KẾ BÍNH TRỌN ĐƯỜNG 29.840.000
29.840.000
14.920.000
14.920.000
11.936.000
11.936.000
9.549.000
9.549.000
- Đất TM-DV đô thị
287 Quận 1 PHAN LIÊM TRỌN ĐƯỜNG 27.040.000
27.040.000
13.520.000
13.520.000
10.816.000
10.816.000
8.653.000
8.653.000
- Đất TM-DV đô thị
288 Quận 1 PHAN NGỮ TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất TM-DV đô thị
289 Quận 1 PHAN TÔN TRỌN ĐƯỜNG 26.400.000
26.400.000
13.200.000
13.200.000
10.560.000
10.560.000
8.448.000
8.448.000
- Đất TM-DV đô thị
290 Quận 1 PHAN VĂN TRƯỜNG TRỌN ĐƯỜNG 28.160.000
28.160.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
9.011.000
9.011.000
- Đất TM-DV đô thị
291 Quận 1 PHAN VĂN ĐẠT TRỌN ĐƯỜNG 45.760.000
45.760.000
22.880.000
22.880.000
18.304.000
18.304.000
14.643.000
14.643.000
- Đất TM-DV đô thị
292 Quận 1 PHẠM HỒNG THÁI TRỌN ĐƯỜNG 66.880.000
66.880.000
33.440.000
33.440.000
26.752.000
26.752.000
21.402.000
21.402.000
- Đất TM-DV đô thị
293 Quận 1 PHẠM NGỌC THẠCH TRỌN ĐƯỜNG 52.000.000
52.000.000
26.000.000
26.000.000
20.800.000
20.800.000
16.640.000
16.640.000
- Đất TM-DV đô thị
294 Quận 1 PHẠM NGŨ LÃO PHÓ ĐỨC CHÍNH - NGUYỄN THỊ NGHĨA 40.960.000
40.960.000
20.480.000
20.480.000
16.384.000
16.384.000
13.107.000
13.107.000
- Đất TM-DV đô thị
295 Quận 1 PHẠM NGŨ LÃO NGUYỄN THỊ NGHĨA - NGUYỄN TRÃI 56.320.000
56.320.000
28.160.000
28.160.000
22.528.000
22.528.000
18.022.000
18.022.000
- Đất TM-DV đô thị
296 Quận 1 PHẠM VIẾT CHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 35.200.000
35.200.000
17.600.000
17.600.000
14.080.000
14.080.000
11.264.000
11.264.000
- Đất TM-DV đô thị
297 Quận 1 PHÓ ĐỨC CHÍNH TRỌN ĐƯỜNG 50.560.000
50.560.000
25.280.000
25.280.000
20.224.000
20.224.000
16.179.000
16.179.000
- Đất TM-DV đô thị
298 Quận 1 PHÙNG KHẮC KHOAN TRỌN ĐƯỜNG 30.720.000
30.720.000
15.360.000
15.360.000
12.288.000
12.288.000
9.830.000
9.830.000
- Đất TM-DV đô thị
299 Quận 1 SƯƠNG NGUYỆT ÁNH TRỌN ĐƯỜNG 61.600.000
61.600.000
30.800.000
30.800.000
24.640.000
24.640.000
19.712.000
19.712.000
- Đất TM-DV đô thị
300 Quận 1 THI SÁCH TRỌN ĐƯỜNG 45.760.000
45.760.000
22.880.000
22.880.000
18.304.000
18.304.000
14.643.000
14.643.000
- Đất TM-DV đô thị