08:46 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh - Cơ hội đầu tư hấp dẫn

TP Hồ Chí Minh đã công bố bảng giá đất mới theo Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 sửa đổi, bổ sung cho Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020. Theo đó, Thành phố Hồ Chí Minh tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu với giá đất cao nhất lên tới 687.200.000 đồng/m², tạo cơ hội cho những nhà đầu tư biết nắm bắt xu hướng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh không chỉ nổi bật về mức độ phát triển kinh tế mà còn là một thị trường bất động sản sôi động, luôn đi đầu trong việc cải thiện và mở rộng các khu vực đô thị. Những quận trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, và Quận Bình Thạnh,... luôn duy trì giá trị đất ở mức cao nhờ vào vị trí đắc địa, kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, không chỉ có các khu vực trung tâm, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi,.. cũng đang thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại TP Hồ Chí Minh chính là sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông. Các dự án giao thông trọng điểm như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên và các tuyến cao tốc đang hoàn thiện, giúp kết nối các khu vực ngoại thành với trung tâm thành phố.

Cùng với đó, các tuyến đường vành đai, các khu đô thị và khu công nghiệp đang mở rộng, tạo ra một mạng lưới hạ tầng khổng lồ, gia tăng sự thuận tiện cho người dân và các nhà đầu tư.

Một điểm nhấn đặc biệt trong những năm gần đây là việc thành lập Thành phố Thủ Đức trên cơ sở sát nhập Quận Thủ Đức, Quận 2 và Quận 9. Việc này đã mang đến một làn sóng đầu tư mới vào các dự án khu đô thị, khu công nghiệp cho khu vực phía đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Các khu vực ven biển như Cần Giờ và Nhà Bè cũng đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị đất nhờ vào các dự án phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh và cơ hội đầu tư

Mức giá đất tại TP Hồ Chí Minh dao động mạnh, từ 33.000 đồng/m² cho các khu vực ít phát triển, đến mức giá 687.200.000 đồng/m² tại các vị trí đắc địa. Giá trung bình của đất tại thành phố là khoảng 21.847.625 đồng/m², tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực nội thành và ngoại thành.

Những khu vực trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, Quận Bình Thạnh,… giá đất luôn giữ mức cao, nhưng lại vẫn thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào khả năng sinh lời nhanh chóng. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh cũng đang là những lựa chọn hợp lý.

Lựa chọn các khu đất ngoại thành không chỉ có mức giá đất thấp hơn mà còn có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các dự án hạ tầng mới như các tuyến metro, cao tốc, và các khu đô thị mới. Do đó, việc đầu tư vào những khu vực này sẽ mang lại lợi nhuận ổn định trong tương lai.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh hiện đang dẫn đầu về mức giá đất cao, điều này cũng đồng nghĩa với việc đây là nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và sẽ tiếp tục thu hút đầu tư.

TP Hồ Chí Minh vẫn là một trong những thị trường bất động sản hấp dẫn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội tại các khu vực trung tâm cũng như ngoại thành, nơi giá trị đất đang gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển của hạ tầng và các dự án lớn.

Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10700
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1602 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1603 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1604 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1605 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1606 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1607 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1608 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1609 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1610 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1611 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1612 Quận 2 ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1613 Quận 2 ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1614 Quận 2 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1615 Quận 2 ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1616 Quận 2 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1617 Quận 2 ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1618 Quận 2 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG 6.300.000
6.300.000
3.150.000
3.150.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
- Đất SX-KD đô thị
1619 Quận 2 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1620 Quận 2 ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1621 Quận 2 ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1622 Quận 2 ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1623 Quận 2 ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1624 Quận 2 ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN BÁ HUÂN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1625 Quận 2 ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1626 Quận 2 ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1627 Quận 2 ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1628 Quận 2 ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1629 Quận 2 ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1630 Quận 2 ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1631 Quận 2 ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1632 Quận 2 ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - LÊ VĂN MIẾN 4.440.000
4.440.000
2.220.000
2.220.000
1.776.000
1.776.000
1.420.800
1.420.800
- Đất SX-KD đô thị
1633 Quận 2 ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1634 Quận 2 ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1635 Quận 2 ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1636 Quận 2 ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 44 - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1637 Quận 2 ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 55 - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1638 Quận 2 ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1639 Quận 2 ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1640 Quận 2 ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1641 Quận 2 ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1642 Quận 2 ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1643 Quận 2 ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 4.500.000
4.500.000
2.250.000
2.250.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
- Đất SX-KD đô thị
1644 Quận 2 ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1645 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1646 Quận 2 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1647 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1648 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG 4.860.000
4.860.000
2.430.000
2.430.000
1.944.000
1.944.000
1.555.200
1.555.200
- Đất SX-KD đô thị
1649 Quận 2 ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1650 Quận 2 LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1651 Quận 2 LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1652 Quận 2 NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1653 Quận 2 NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1654 Quận 2 NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - XA LỘ HÀ NỘI 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1655 Quận 2 NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1656 Quận 2 NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1657 Quận 2 NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1658 Quận 2 NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRẦN NGỌC DIỆN - CUỐI ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1659 Quận 2 NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) - CUỐI ĐƯỜNG 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.400
1.766.400
- Đất SX-KD đô thị
1660 Quận 2 QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.400
1.766.400
- Đất SX-KD đô thị
1661 Quận 2 THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) 8.760.000
8.760.000
4.380.000
4.380.000
3.504.000
3.504.000
2.803.200
2.803.200
- Đất SX-KD đô thị
1662 Quận 2 TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1663 Quận 2 TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.400
1.766.400
- Đất SX-KD đô thị
1664 Quận 2 TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.400
1.958.400
- Đất SX-KD đô thị
1665 Quận 2 VÕ TRƯỜNG TOẢN XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.200
1.843.200
- Đất SX-KD đô thị
1666 Quận 2 XA LỘ HÀ NỘI CHÂN CẦU SÀI GÒN - CẦU RẠCH CHIẾC 8.640.000
8.640.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
2.764.800
2.764.800
- Đất SX-KD đô thị
1667 Quận 2 XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN - QUỐC HƯƠNG 6.600.000
6.600.000
3.300.000
3.300.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
- Đất SX-KD đô thị
1668 Quận 2 XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN VĂN HƯỞNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.200
1.843.200
- Đất SX-KD đô thị
1669 Quận 2 ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1. DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M - 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 4.440.000
4.440.000
2.220.000
2.220.000
1.776.000
1.776.000
1.420.800
1.420.800
- Đất SX-KD đô thị
1670 Quận 2 ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.305.600
1.305.600
- Đất SX-KD đô thị
1671 Quận 2 AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.400
1.766.400
- Đất SX-KD đô thị
1672 Quận 2 ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1673 Quận 2 ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - AN PHÚ NGUYỄN DUY TRINH - CẦU NAM LÝ 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
1674 Quận 2 ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1675 Quận 2 ĐƯỜNG 51-AP TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1676 Quận 2 ĐƯỜNG 52-AP TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1677 Quận 2 ĐƯỜNG 53-AP ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 59-AP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1678 Quận 2 ĐƯỜNG 54-AP THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 53-AP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1679 Quận 2 ĐƯỜNG 55-AP THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 59-AP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1680 Quận 2 ĐƯỜNG 63-AP ĐƯỜNG 57-AP - ĐƯỜNG 51-AP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1681 Quận 2 ĐƯỜNG 57-AP ĐƯỜNG 51-AP - CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1682 Quận 2 ĐƯỜNG 58-AP ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1683 Quận 2 ĐƯỜNG 59-AP ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1684 Quận 2 ĐƯỜNG 60-AP ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1685 Quận 2 ĐƯỜNG 61-AP ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 53-AP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1686 Quận 2 ĐƯỜNG 62-AP ĐƯỜNG 53-AP - ĐƯỜNG 54-AP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1687 Quận 2 ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1688 Quận 2 ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 8 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.400
1.766.400
- Đất SX-KD đô thị
1689 Quận 2 ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.400
1.766.400
- Đất SX-KD đô thị
1690 Quận 2 ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1691 Quận 2 ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐẶNG TIẾN ĐÔNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất SX-KD đô thị
1692 Quận 2 ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 8 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1693 Quận 2 ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - AN PHÚ 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1694 Quận 2 ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1695 Quận 2 ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất SX-KD đô thị
1696 Quận 2 ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.780.000
3.780.000
1.890.000
1.890.000
1.512.000
1.512.000
1.209.600
1.209.600
- Đất SX-KD đô thị
1697 Quận 2 ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1698 Quận 2 ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1699 Quận 2 ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1700 Quận 2 ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - GIANG VĂN MINH 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.400
998.400
- Đất SX-KD đô thị