STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1202 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1203 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1204 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1205 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1206 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1207 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1208 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1209 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1210 | Quận 2 | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1211 | Quận 2 | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1212 | Quận 2 | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.400
2.150.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1213 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG - ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1214 | Quận 2 | GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
7.360.000
7.360.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
2.355.200
2.355.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1215 | Quận 2 | ĐỒNG VĂN CỐNG | MAI CHÍ THỌ - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 |
5.440.000
5.440.000
|
2.720.000
2.720.000
|
2.176.000
2.176.000
|
1.740.800
1.740.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1216 | Quận 2 | ĐỒNG VĂN CỐNG | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.400
2.150.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1217 | Quận 2 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM-LONG THÀNH- DẦU GIÂY - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1218 | Quận 2 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - VÕ CHÍ CÔNG |
7.840.000
7.840.000
|
3.920.000
3.920.000
|
3.136.000
3.136.000
|
2.508.800
2.508.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1219 | Quận 2 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | VÕ CHÍ CÔNG - PHÀ CÁT LÁI |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1220 | Quận 2 | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN NÃO - MAI CHÍ THỌ |
12.000.000
12.000.000
|
6.000.000
6.000.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1221 | Quận 2 | NGUYỄN HOÀNG | XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
11.200.000
11.200.000
|
5.600.000
5.600.000
|
4.480.000
4.480.000
|
3.584.000
3.584.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1222 | Quận 2 | NGUYỄN QUÝ ĐỨC | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
11.520.000
11.520.000
|
5.760.000
5.760.000
|
4.608.000
4.608.000
|
3.686.400
3.686.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1223 | Quận 2 | VŨ TÔNG PHAN | NGUYỄN HOÀNG - CUỐI ĐƯỜNG |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1224 | Quận 2 | TRẦN LỰU | VŨ TÔNG PHAN - CUỐI ĐƯỜNG |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1225 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
9.920.000
9.920.000
|
4.960.000
4.960.000
|
3.968.000
3.968.000
|
3.174.400
3.174.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1226 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - CUỐI ĐƯỜNG |
9.760.000
9.760.000
|
4.880.000
4.880.000
|
3.904.000
3.904.000
|
3.123.200
3.123.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1227 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN NÃO - NGUYỄN QUÝ CẢNH |
9.920.000
9.920.000
|
4.960.000
4.960.000
|
3.968.000
3.968.000
|
3.174.400
3.174.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1228 | Quận 2 | THÁI THUẬN | NGUYỄN QUÝ CẢNH - CUỐI ĐƯỜNG |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.225.600
3.225.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1229 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - THÁI THUẬN |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1230 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1231 | Quận 2 | NGUYỄN QUÝ CẢNH | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1232 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8 A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1233 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | NGUYỄN QUÝ ĐỨC - THÁI THUẬN |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.225.600
3.225.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1234 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | VŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.225.600
3.225.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1235 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.225.600
3.225.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1236 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1237 | Quận 2 | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1238 | Quận 2 | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | NGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
9.760.000
9.760.000
|
4.880.000
4.880.000
|
3.904.000
3.904.000
|
3.123.200
3.123.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1239 | Quận 2 | DƯƠNG VĂN AN | NGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1240 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1241 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1242 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1243 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1244 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - DƯƠNG VĂN AN |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1245 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1246 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | DƯƠNG VĂN AN - ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
9.760.000
9.760.000
|
4.880.000
4.880.000
|
3.904.000
3.904.000
|
3.123.200
3.123.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1247 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN |
9.920.000
9.920.000
|
4.960.000
4.960.000
|
3.968.000
3.968.000
|
3.174.400
3.174.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1248 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN |
9.920.000
9.920.000
|
4.960.000
4.960.000
|
3.968.000
3.968.000
|
3.174.400
3.174.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1249 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐỒ PHÁP THUẬN - ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
9.920.000
9.920.000
|
4.960.000
4.960.000
|
3.968.000
3.968.000
|
3.174.400
3.174.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1250 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
9.920.000
9.920.000
|
4.960.000
4.960.000
|
3.968.000
3.968.000
|
3.174.400
3.174.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1251 | Quận 2 | CAO ĐỨC LÂN | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - NGUYỄN HOÀNG |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1252 | Quận 2 | ĐỖ PHÁP THUẬN | CAO ĐỨC LÂN - ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1253 | Quận 2 | BÙI TÁ HÁN | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1254 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG |
9.520.000
9.520.000
|
4.760.000
4.760.000
|
3.808.000
3.808.000
|
3.046.400
3.046.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1255 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1256 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1257 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1258 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1259 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1260 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | CAO ĐỨC LÂN - TRẦN LỰU |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1261 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1262 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1263 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1264 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1265 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - CAO ĐỨC LÂN |
9.920.000
9.920.000
|
4.960.000
4.960.000
|
3.968.000
3.968.000
|
3.174.400
3.174.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1266 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3.5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1267 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.200
1.331.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1268 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.200
1.331.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1269 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1270 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1271 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1272 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1273 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - GIÁO XỨ MỸ HÒA |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1274 | Quận 2 | ĐƯỜNG 13, 15, 16, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1275 | Quận 2 | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | GIÁO XỨ MỸ HÒA - ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1276 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1277 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.305.600
1.305.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1278 | Quận 2 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1279 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.305.600
1.305.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1280 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1281 | Quận 2 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1282 | Quận 2 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1283 | Quận 2 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.400
998.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1284 | Quận 2 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.200
1.075.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1285 | Quận 2 | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1286 | Quận 2 | ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1287 | Quận 2 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1288 | Quận 2 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.200
1.075.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1289 | Quận 2 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1290 | Quận 2 | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.200
1.075.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1291 | Quận 2 | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1292 | Quận 2 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1293 | Quận 2 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU - ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.305.600
1.305.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1294 | Quận 2 | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.200
1.075.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1295 | Quận 2 | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1296 | Quận 2 | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1297 | Quận 2 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | LÊ VĂN THỊNH - NGUYỄN TRUNG NGUYỆT |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1298 | Quận 2 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN TRUNG NGUYỆT |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1299 | Quận 2 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN VĂN GIÁP - NGUYỄN ĐÔN TIẾT |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1300 | Quận 2 | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.200
1.075.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |