08:46 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh - Cơ hội đầu tư hấp dẫn

TP Hồ Chí Minh đã công bố bảng giá đất mới theo Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 sửa đổi, bổ sung cho Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020. Theo đó, Thành phố Hồ Chí Minh tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu với giá đất cao nhất lên tới 687.200.000 đồng/m², tạo cơ hội cho những nhà đầu tư biết nắm bắt xu hướng.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại TP Hồ Chí Minh

TP Hồ Chí Minh không chỉ nổi bật về mức độ phát triển kinh tế mà còn là một thị trường bất động sản sôi động, luôn đi đầu trong việc cải thiện và mở rộng các khu vực đô thị. Những quận trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, và Quận Bình Thạnh,... luôn duy trì giá trị đất ở mức cao nhờ vào vị trí đắc địa, kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh.

Tuy nhiên, không chỉ có các khu vực trung tâm, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Bình Chánh, Củ Chi,.. cũng đang thu hút sự chú ý của nhà đầu tư nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại TP Hồ Chí Minh chính là sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống giao thông. Các dự án giao thông trọng điểm như tuyến metro Bến Thành – Suối Tiên và các tuyến cao tốc đang hoàn thiện, giúp kết nối các khu vực ngoại thành với trung tâm thành phố.

Cùng với đó, các tuyến đường vành đai, các khu đô thị và khu công nghiệp đang mở rộng, tạo ra một mạng lưới hạ tầng khổng lồ, gia tăng sự thuận tiện cho người dân và các nhà đầu tư.

Một điểm nhấn đặc biệt trong những năm gần đây là việc thành lập Thành phố Thủ Đức trên cơ sở sát nhập Quận Thủ Đức, Quận 2 và Quận 9. Việc này đã mang đến một làn sóng đầu tư mới vào các dự án khu đô thị, khu công nghiệp cho khu vực phía đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Các khu vực ven biển như Cần Giờ và Nhà Bè cũng đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ về giá trị đất nhờ vào các dự án phát triển du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng.

Phân tích bảng giá đất tại TP Hồ Chí Minh và cơ hội đầu tư

Mức giá đất tại TP Hồ Chí Minh dao động mạnh, từ 33.000 đồng/m² cho các khu vực ít phát triển, đến mức giá 687.200.000 đồng/m² tại các vị trí đắc địa. Giá trung bình của đất tại thành phố là khoảng 21.847.625 đồng/m², tạo ra sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực nội thành và ngoại thành.

Những khu vực trung tâm như Quận 1, Quận 3, Quận 7, Quận Bình Thạnh,… giá đất luôn giữ mức cao, nhưng lại vẫn thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào khả năng sinh lời nhanh chóng. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, các khu vực ngoại thành như Quận 12, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh cũng đang là những lựa chọn hợp lý.

Lựa chọn các khu đất ngoại thành không chỉ có mức giá đất thấp hơn mà còn có tiềm năng phát triển lớn nhờ vào các dự án hạ tầng mới như các tuyến metro, cao tốc, và các khu đô thị mới. Do đó, việc đầu tư vào những khu vực này sẽ mang lại lợi nhuận ổn định trong tương lai.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh hiện đang dẫn đầu về mức giá đất cao, điều này cũng đồng nghĩa với việc đây là nơi có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và sẽ tiếp tục thu hút đầu tư.

TP Hồ Chí Minh vẫn là một trong những thị trường bất động sản hấp dẫn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Các nhà đầu tư có thể tìm kiếm cơ hội tại các khu vực trung tâm cũng như ngoại thành, nơi giá trị đất đang gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển của hạ tầng và các dự án lớn.

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000 đ
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0 đ
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 23.687.362 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
18792

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
11601 Huyện Củ Chi MAI THỊ BUỘI TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 417 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11602 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 417 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11603 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 418 TỈNH LỘ 8 - KÊNH N31A-17 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11604 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 419 TỈNH LỘ 8 - RANH ĐỒNG DÙ 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11605 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 420 TỈNH LỘ 8 - KÊNH T31A-17 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11606 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 422 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG CÂY BÀI 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11607 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 426 TỈNH LỘ 8 - KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11608 Huyện Củ Chi LÊ THỊ CHÍNH ĐƯỜNG SUỐI LỘI - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11609 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 430 ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11610 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ NỈ TỈNH LỘ 8 (TÂN TRUNG) - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 354.000
354.000
177.000
177.000
142.000
142.000
113.000
113.000
- Đất SX-KD
11611 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN HOÀI QUỐC LỘ 22 - RANH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC 540.000
540.000
270.000
270.000
216.000
216.000
173.000
173.000
- Đất SX-KD
11612 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 355 QUỐC LỘ 22 - KÊNH N46 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất SX-KD
11613 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ BÀU QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất SX-KD
11614 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 364 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 210.000
210.000
105.000
105.000
84.000
84.000
67.000
67.000
- Đất SX-KD
11615 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 365 TỈNH LỘ 8 - ĐƯỜNG SỐ 363 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất SX-KD
11616 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ RÕ TỈNH LỘ 8 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất SX-KD
11617 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 369 KÊNH N46 - RANH XÃ PHƯỚC HIỆP 240.000
240.000
120.000
120.000
96.000
96.000
77.000
77.000
- Đất SX-KD
11618 Huyện Củ Chi LÊ THỊ DỆT QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 377 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
11619 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 374 QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG SỐ 377 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
11620 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ HẸ TỈNH LỘ 7 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11621 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ NỊ TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11622 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 710 TỈNH LỘ 2 - ĐƯỜNG KÊNH ĐÔNG 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11623 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 711 TỈNH LỘ 2 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 180.000
180.000
90.000
90.000
72.000
72.000
58.000
58.000
- Đất SX-KD
11624 Huyện Củ Chi PHẠM THỊ ĐIỆP ĐƯỜNG TRUNG LẬP - ĐƯỜNG VÕ VĂN ĐIỀU 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11625 Huyện Củ Chi TRUNG HƯNG ĐƯỜNG TRUNG LẬP - KÊNH CHÍNH ĐÔNG 204.000
204.000
102.000
102.000
82.000
82.000
65.000
65.000
- Đất SX-KD
11626 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 720 ĐƯỜNG TRUNG LẬP - ĐƯỜNG SỐ 726 174.000
174.000
87.000
87.000
70.000
70.000
56.000
56.000
- Đất SX-KD
11627 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 733 KÊNH N25 - CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11628 Huyện Củ Chi ĐẶNG CHIÊM NGUYỄN VĂN KHẠ - GIÁP HẢI 594.000
594.000
297.000
297.000
238.000
238.000
190.000
190.000
- Đất SX-KD
11629 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 12B ĐỖ ĐÌNH NHÂN - ĐƯỜNG SỐ 12A 396.000
396.000
198.000
198.000
158.000
158.000
127.000
127.000
- Đất SX-KD
11630 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG KHU PHỐ 4 VŨ DUY CHÍ - NGUYỄN VĂN NI 396.000
396.000
198.000
198.000
158.000
158.000
127.000
127.000
- Đất SX-KD
11631 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 20 NGUYỄN VĂN NI - HUỲNH VĂN CỌ 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất SX-KD
11632 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG SỐ 8A NGUYỄN THỊ TRIỆU - ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 396.000
396.000
198.000
198.000
158.000
158.000
127.000
127.000
- Đất SX-KD
11633 Huyện Củ Chi LÊ CẨN NGUYỄN THỊ TRIỆU - ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 528.000
528.000
264.000
264.000
211.000
211.000
169.000
169.000
- Đất SX-KD
11634 Huyện Củ Chi NGUYỄN THỊ SẢNG TRỌN ĐƯỜNG 714.000
714.000
357.000
357.000
286.000
286.000
228.000
228.000
- Đất SX-KD
11635 Huyện Củ Chi ĐƯỜNG 183 NGÃ BA BÌNH MỸ - BẾN ĐÒ (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất SX-KD
11636 Huyện Củ Chi VÕ THỊ TRÁI KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN - ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11637 Huyện Củ Chi VÕ THỊ LỢI ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG - ĐƯỜNG SỐ 430 234.000
234.000
117.000
117.000
94.000
94.000
75.000
75.000
- Đất SX-KD
11638 Huyện Củ Chi TRẦN THỊ HẢI ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT - ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT 210.000
210.000
105.000
105.000
84.000
84.000
67.000
67.000
- Đất SX-KD
11639 Huyện Củ Chi CAO THỊ BÈO QUỐC LỘ 22 - PHẠM THỊ THÀNG 156.000
156.000
78.000
78.000
62.000
62.000
50.000
50.000
- Đất SX-KD
11640 Huyện Củ Chi PHẠM THỊ THÀNG ĐƯỜNG CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH - ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11641 Huyện Củ Chi PHẠM THỊ THUNG QUỐC LỘ 22 - ĐƯỜNG CÂY TRÔM -MỸ KHÁNH 198.000
198.000
99.000
99.000
79.000
79.000
63.000
63.000
- Đất SX-KD
11642 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- - Đất trồng lúa
11643 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- - Đất trồng cây hàng năm
11644 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 240.000
240.000
192.000
192.000
153.600
153.600
- - Đất trồng cây lâu năm
11645 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất rừng sản xuất
11646 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng phòng hộ
11647 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng đặc dụng
11648 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- - Đất nuôi trồng thủy sản
11649 Huyện Củ Chi Huyện Củ Chi 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất làm muối
11650 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ THẢNH ĐẶNG THÚC VỊNH - KÊNH TRẦN QUANG CƠ 17.100.000
610.000
305.000
305.000
244.000
244.000
195.000
195.000
- Đất ở
11651 Huyện Hóc Môn BÀ ĐIỂM 12 QUỐC LỘ 1 - THÁI THỊ GIỮ 14.900.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất ở
11652 Huyện Hóc Môn BÀ ĐIỂM 2 NGUYỄN THỊ SÓC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ BÀ ĐIỂM-XUÂN THỚI THƯỢNG 830.000
830.000
415.000
415.000
332.000
332.000
266.000
266.000
- Đất ở
11653 Huyện Hóc Môn BÀ ĐIỂM 3 (BÀ ĐIỂM) NGUYỄN THỊ SÓC - NGÃ 3 ĐƯỜNG LIÊN XÃ XUÂN THỚI THƯỢNG 1.040.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất ở
11654 Huyện Hóc Môn BÀ ĐIỂM 5 NGUYỄN ẢNH THỦ - PHAN VĂN HỚN 1.040.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất ở
11655 Huyện Hóc Môn BÀ ĐIỂM 6 NGUYỄN ẢNH THỦ - QUỐC LỘ 22 1.250.000
1.250.000
625.000
625.000
500.000
500.000
400.000
400.000
- Đất ở
11656 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ HUÊ NGUYỄN ẢNH THỦ - QUỐC LỘ 22 26.300.000
1.560.000
780.000
780.000
624.000
624.000
499.000
499.000
- Đất ở
11657 Huyện Hóc Môn THÁI THỊ GIỮ PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 22 18.100.000
1.820.000
910.000
910.000
728.000
728.000
582.000
582.000
- Đất ở
11658 Huyện Hóc Môn BÀ TRIỆU QUANG TRUNG - NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22) 36.200.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất ở
11659 Huyện Hóc Môn BÙI CÔNG TRỪNG CẦU VÕNG - NGÃ 3 ĐỒN 22.900.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất ở
11660 Huyện Hóc Môn BÙI VĂN NGỮ NGÃ 3 BẦU - NGUYỄN ẢNH THỦ 24.900.000
1.860.000
930.000
930.000
744.000
744.000
595.000
595.000
- Đất ở
11661 Huyện Hóc Môn ĐẶNG CÔNG BỈNH TRỌN ĐƯỜNG 18.500.000
600.000
300.000
300.000
240.000
240.000
192.000
192.000
- Đất ở
11662 Huyện Hóc Môn ĐẶNG THÚC VỊNH NGÃ 3 CHÙA - NGÃ 4 THỚI TỨ 27.500.000
1.170.000
585.000
585.000
468.000
468.000
374.000
374.000
- Đất ở
11663 Huyện Hóc Môn ĐẶNG THÚC VỊNH NGÃ 4 THỚI TỨ - CẦU RẠCH TRA (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) 24.000.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất ở
11664 Huyện Hóc Môn ĐỖ VĂN DẬY LÒ SÁT SINH CŨ - CẦU XÁNG 22.800.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất ở
11665 Huyện Hóc Môn ĐỖ VĂN DẬY CẦU XÁNG - NGÃ 3 LÁNG CHÀ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) 18.500.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất ở
11666 Huyện Hóc Môn ĐỒNG TÂM NGUYỄN ẢNH THỦ - QUỐC LỘ 22 15.800.000
940.000
470.000
470.000
376.000
376.000
301.000
301.000
- Đất ở
11667 Huyện Hóc Môn DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) NGÃ 3 ÔNG TRÁC - NGÃ 4 HỒNG CHÂU - QUỐC LỘ 22 1.040.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất ở
11668 Huyện Hóc Môn DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) NGÃ 4 HỒNG CHÂU - TỈNH LỘ 14 650.000
650.000
325.000
325.000
260.000
260.000
208.000
208.000
- Đất ở
11669 Huyện Hóc Môn DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) TỈNH LỘ 14 - GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH 520.000
520.000
260.000
260.000
208.000
208.000
166.000
166.000
- Đất ở
11670 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 NGUYỄN ẢNH THỦ - LÝ THƯỜNG KIỆT 32.300.000
1.400.000
700.000
700.000
560.000
560.000
448.000
448.000
- Đất ở
11671 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 LÝ THƯỜNG KIỆT - NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP 780.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất ở
11672 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP LÊ THỊ LƠ (HẠT ĐIỀU HUỲNH MINH) - HƯƠNG LỘ 60 (NGÃ TƯ NGƠI) 650.000
650.000
325.000
325.000
260.000
260.000
208.000
208.000
- Đất ở
11673 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP - DƯƠNG CÔNG KHI 12.200.000
470.000
235.000
235.000
188.000
188.000
150.000
150.000
- Đất ở
11674 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 15 LÊ THỊ LƠ - NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP 12.200.000
700.000
350.000
350.000
280.000
280.000
224.000
224.000
- Đất ở
11675 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 31 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 12.200.000
470.000
235.000
235.000
188.000
188.000
150.000
150.000
- Đất ở
11676 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP - DƯƠNG CÔNG KHI (NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP) 12.200.000
650.000
325.000
325.000
260.000
260.000
208.000
208.000
- Đất ở
11677 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 7 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 - LÊ THỊ LƠ 12.200.000
610.000
305.000
305.000
244.000
244.000
195.000
195.000
- Đất ở
11678 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI RẠCH HÓC MỒN - TRẦN THỊ BỐC 1.170.000
1.170.000
585.000
585.000
468.000
468.000
374.000
374.000
- Đất ở
11679 Huyện Hóc Môn HƯƠNG LỘ 60 (LÊ LỢI) LÝ THƯỜNG KIỆT - DƯƠNG CÔNG KHI 36.000.000
1.560.000
780.000
780.000
624.000
624.000
499.000
499.000
- Đất ở
11680 Huyện Hóc Môn LÊ LAI TRỌN ĐƯỜNG 47.000.000
6.230.000
3.115.000
3.115.000
2.492.000
2.492.000
1.994.000
1.994.000
- Đất ở
11681 Huyện Hóc Môn LÊ THỊ HÀ TRỌN ĐƯỜNG 40.000.000
1.560.000
780.000
780.000
624.000
624.000
499.000
499.000
- Đất ở
11682 Huyện Hóc Môn LÊ VĂN KHƯƠNG CẦU DỪA - ĐẶNG THÚC VỊNH 26.400.000
1.820.000
910.000
910.000
728.000
728.000
582.000
582.000
- Đất ở
11683 Huyện Hóc Môn BÙI THỊ LÙNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI - TRỊNH THỊ MIẾNG 17.200.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất ở
11684 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ SÁU TRẦN THỊ BỐC - NGUYỄN THỊ NGÂU 17.200.000
700.000
350.000
350.000
280.000
280.000
224.000
224.000
- Đất ở
11685 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ NGÂU ĐẶNG THÚC VỊNH - ĐỖ VĂN DẬY 610.000
610.000
305.000
305.000
244.000
244.000
195.000
195.000
- Đất ở
11686 Huyện Hóc Môn LÝ THƯỜNG KIỆT TRỌN ĐƯỜNG 41.700.000
3.890.000
1.945.000
1.945.000
1.556.000
1.556.000
1.245.000
1.245.000
- Đất ở
11687 Huyện Hóc Môn NAM LÂN 4 (BÀ ĐIỂM) BÀ ĐIỂM 12 - NAM LÂN 5 17.500.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất ở
11688 Huyện Hóc Môn NAM LÂN 5 QUỐC LỘ 1 - THÁI THỊ GIỮ 780.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất ở
11689 Huyện Hóc Môn NGUYỄN ẢNH THỦ PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) 56.600.000
3.890.000
1.945.000
1.945.000
1.556.000
1.556.000
1.245.000
1.245.000
- Đất ở
11690 Huyện Hóc Môn NGUYỄN ẢNH THỦ QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) - TÔ KÝ 66.900.000
6.260.000
3.130.000
3.130.000
2.504.000
2.504.000
2.003.000
2.003.000
- Đất ở
11691 Huyện Hóc Môn NGUYỄN ẢNH THỦ TÔ KÝ - PHƯỜNG HIỆP THÀNH - Q12 3.510.000
3.510.000
1.755.000
1.755.000
1.404.000
1.404.000
1.123.000
1.123.000
- Đất ở
11692 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ SÓC NGUYỄN ẢNH THỦ - NGÃ 3 QUỐC LỘ 22 26.300.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất ở
11693 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ THỬ NGUYỄN VĂN BỨA (TỈNH LỘ 9) - PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) 18.000.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất ở
11694 Huyện Hóc Môn NGUYỄN VĂN BỨA NGÃ 4 HÓC MÔN - PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) 37.500.000
1.820.000
910.000
910.000
728.000
728.000
582.000
582.000
- Đất ở
11695 Huyện Hóc Môn NGUYỄN VĂN BỨA PHAN VĂN HỚN - GIÁP TỈNH LONG AN 28.900.000
1.300.000
650.000
650.000
520.000
520.000
416.000
416.000
- Đất ở
11696 Huyện Hóc Môn VÕ THỊ ĐẦY CẦU BÀ MỄN - ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 8 390.000
390.000
195.000
195.000
156.000
156.000
125.000
125.000
- Đất ở
11697 Huyện Hóc Môn NHỊ BÌNH 3 (NHỊ BÌNH) Đ BÙI CÔNG TRỪNG - CẦU BÀ MỄN 520.000
520.000
260.000
260.000
208.000
208.000
166.000
166.000
- Đất ở
11698 Huyện Hóc Môn NHỊ BÌNH 8 (NHỊ BÌNH) Đ BÙI CÔNG TRỪNG (NGÃ 3 CÂY KHẾ) - GIÁP ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 2A 520.000
520.000
260.000
260.000
208.000
208.000
166.000
166.000
- Đất ở
11699 Huyện Hóc Môn NHỊ BÌNH 9 (NHỊ BÌNH) Đ BÙI CÔNG TRỪNG (BÊN HÔNG ỦY BAN XÃ) - SÔNG SÀI GÒN 520.000
520.000
260.000
260.000
208.000
208.000
166.000
166.000
- Đất ở
11700 Huyện Hóc Môn NHỊ BÌNH 9A (NHỊ BÌNH) NHỊ BÌNH 9 - NHỊ BÌNH 8 520.000
520.000
260.000
260.000
208.000
208.000
166.000
166.000
- Đất ở