Bảng giá đất Tại ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2 Quận 7 TP Hồ Chí Minh
Bảng Giá Đất Đường Cầu Tân Thuận 2, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường Cầu Tân Thuận 2, quận 7 được phân chia theo các vị trí cụ thể trong khu vực. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại các điểm khác nhau dọc theo Đường Cầu Tân Thuận 2, hỗ trợ nhà đầu tư và người mua trong việc đưa ra quyết định chính xác về đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 60.800.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 của Đường Cầu Tân Thuận 2, giá đất là 60.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho các đoạn đường có vị trí đắc địa và cơ sở hạ tầng phát triển. Giá này phản ánh giá trị đất cao hơn do sự thuận lợi về giao thông và tiềm năng phát triển kinh tế của khu vực. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án lớn hoặc đầu tư chiến lược.
Vị trí 2: 30.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá đất là 30.400.000 VNĐ/m². Mức giá này phù hợp với các khu vực có tiềm năng phát triển nhưng không phải là trung tâm chính. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án vừa và nhỏ, đồng thời là sự lựa chọn tốt cho nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với chi phí hợp lý.
Vị trí 3: 24.320.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 3, giá đất là 24.320.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1 và 2, thường áp dụng cho các khu vực ít trung tâm hơn hoặc những nơi có điều kiện phát triển không mạnh mẽ bằng. Mức giá này phù hợp với những nhà đầu tư có ngân sách hạn chế hoặc các dự án nhỏ hơn.
Vị trí 4: 19.456.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá đất là 19.456.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mức giá này thường áp dụng cho các khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng các khu vực khác hoặc có sự phân bổ không đồng đều về cơ sở hạ tầng. Đây là lựa chọn cho những nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với chi phí thấp hoặc các dự án nhỏ, có ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất tại Đường Cầu Tân Thuận 2, quận 7 dao động từ 19.456.000 VNĐ/m² đến 60.800.000 VNĐ/m². Các mức giá này phản ánh sự khác biệt về giá trị đất tùy theo vị trí và điều kiện phát triển của từng đoạn đường. Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định phù hợp dựa trên nhu cầu và ngân sách đầu tư của mình.