STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 33 | TRỌN ĐƯỜNG |
3.660.000
3.660.000
|
1.830.000
1.830.000
|
1.464.000
1.464.000
|
1.171.000
1.171.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
302 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 42 | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
303 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 44 | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
304 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 52 | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
305 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 54 | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
306 | Quận 6 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
307 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 35 | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
308 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 64 | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
309 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 72 | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
310 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 74 | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
311 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 76 | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
312 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 9 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
313 | Quận 6 | QUẬN 6 |
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
- | - | Đất trồng lúa | |
314 | Quận 6 | QUẬN 6 |
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
- | - | Đất trồng cây hàng năm | |
315 | Quận 6 | QUẬN 6 |
300.000
300.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
- | - | Đất trồng cây lâu năm | |
316 | Quận 6 | QUẬN 6 |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất rừng sản xuất | |
317 | Quận 6 | QUẬN 6 |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng phòng hộ | |
318 | Quận 6 | QUẬN 6 |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng đặc dụng | |
319 | Quận 6 | QUẬN 6 |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
320 | Quận 6 | QUẬN 6 |
135.000
135.000
|
108.000
108.000
|
86.400
86.400
|
- | - | Đất làm muối |