STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Quận 2 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | LÊ VĂN THỊNH - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
802 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
803 | Quận 2 | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
804 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
805 | Quận 2 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.400
1.382.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
806 | Quận 2 | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
807 | Quận 2 | ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
808 | Quận 2 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.305.600
1.305.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
809 | Quận 2 | ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.400
1.382.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
810 | Quận 2 | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.400
1.382.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
811 | Quận 2 | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐỖ XUÂN HỢP |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.305.600
1.305.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
812 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.305.600
1.305.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
813 | Quận 2 | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.305.600
1.305.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
814 | Quận 2 | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.305.600
1.305.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
815 | Quận 2 | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.305.600
1.305.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
816 | Quận 2 | ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CÔNG TY THÁI DƯƠNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.305.600
1.305.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
817 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
818 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.200
1.587.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
819 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.200
1.587.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
820 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.200
1.587.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
821 | Quận 2 | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.400
1.382.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
822 | Quận 2 | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG - HẺM 112, ĐƯỜNG 42 |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.200
1.075.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
823 | Quận 2 | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | HẺM 112, ĐƯỜNG 42 - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
824 | Quận 2 | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.200
1.075.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
825 | Quận 2 | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - NGUYỄN VĂN GIÁP |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
826 | Quận 2 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
827 | Quận 2 | LÊ HỮU KIỀU | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - BÁT NÀN |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
828 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
829 | Quận 2 | ĐƯỜNG 53-BTT | LÊ HỮU KIỀU - BÁT NÀN |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.200
1.331.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
830 | Quận 2 | BÁT NÀN | ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
831 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
832 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - NGUYỄN TƯ NGHIÊM |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
833 | Quận 2 | NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO | ĐƯỜNG 47-BTT - ĐƯỜNG 53-BTT |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.200
1.331.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
834 | Quận 2 | ĐƯỜNG 47-BTT | LÊ HỮU KIỀU - BÁT NÀN |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.200
1.331.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
835 | Quận 2 | ĐƯỜNG 48-BTT | LÊ HỮU KIỀU - BÁT NÀN |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.200
1.331.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
836 | Quận 2 | ĐƯỜNG 49-BTT | LÊ HỮU KIỀU - BÁT NÀN |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.200
1.331.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
837 | Quận 2 | ĐƯỜNG 50-BTT | LÊ HỮU KIỀU - NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.200
1.331.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
838 | Quận 2 | ĐƯỜNG 51-BTT | LÊ HỮU KIỀU - NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.200
1.331.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
839 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52-BTT | LÊ HỮU KIỀU - BÁT NÀN |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.200
1.331.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
840 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.200
1.331.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
841 | Quận 2 | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
842 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) - ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
843 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
844 | Quận 2 | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
845 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
846 | Quận 2 | ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
847 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
848 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
849 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
850 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
851 | Quận 2 | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
852 | Quận 2 | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
853 | Quận 2 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
854 | Quận 2 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
855 | Quận 2 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
856 | Quận 2 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ HỮU KIỀU |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
857 | Quận 2 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) - NGUYỄN TƯ NGHIÊM |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
858 | Quận 2 | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN TUYỂN - ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
859 | Quận 2 | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
860 | Quận 2 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - LÊ VĂN THỊNH |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
861 | Quận 2 | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
862 | Quận 2 | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN TUYỂN - NGUYỄN DUY TRINH |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
863 | Quận 2 | ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
864 | Quận 2 | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
865 | Quận 2 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
866 | Quận 2 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - LÊ VĂN THỊNH |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
867 | Quận 2 | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
868 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
869 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
870 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
871 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
872 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
873 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
874 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CUỐI ĐƯỜNG |
2.960.000
2.960.000
|
1.480.000
1.480.000
|
1.184.000
1.184.000
|
947.200
947.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
875 | Quận 2 | LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.484.800
1.484.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
876 | Quận 2 | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - CẦU XÂY DỰNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
877 | Quận 2 | NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN TUYỂN |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.484.800
1.484.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
878 | Quận 2 | NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG |
4.640.000
4.640.000
|
2.320.000
2.320.000
|
1.856.000
1.856.000
|
1.484.800
1.484.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
879 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - TRỊNH KHẮC LẬP |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
880 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
881 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.200
1.331.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
882 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
883 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
884 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐỒNG VĂN CỐNG - THÍCH MẬT THỂ |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.400
1.382.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
885 | Quận 2 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
886 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.400
1.382.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
887 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
888 | Quận 2 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
889 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.305.600
1.305.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
890 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.400
998.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
891 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.400
998.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
892 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.400
998.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
893 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.400
998.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
894 | Quận 2 | THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
895 | Quận 2 | THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐỒNG VĂN CỐNG |
4.320.000
4.320.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
1.382.400
1.382.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
896 | Quận 2 | TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG |
4.560.000
4.560.000
|
2.280.000
2.280.000
|
1.824.000
1.824.000
|
1.459.200
1.459.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
897 | Quận 2 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
898 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
899 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.200
1.331.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
900 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.200
1.331.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |