08:48 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh – Điểm đến tiềm năng cho đầu tư và an cư

Quận 2, khu vực phía Đông Thành phố Hồ Chí Minh, đang vươn mình trở thành một phần trở thành một điểm đến hấp dẫn về đầu tư bất động sản với hàng loạt dự án quy hoạch hiện đại. Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, giá đất trung bình tại Quận 2 rơi vào khoảng giá 3.332.170 đồng/m². Đây là khu vực đầy triển vọng cho cả người mua nhà và nhà đầu tư.

Quận 2 – Địa điểm đầu tư hấp dẫn tại Thành phố Hồ Chí Minh

Quận 2, nay thuộc Thành phố Thủ Đức, được quy hoạch để trở thành một phần của thành phố thông minh. Với vị trí chiến lược nằm dọc sông Sài Gòn, Quận 2 kết nối dễ dàng với các khu vực trọng điểm khác của thành phố như Quận 1, Quận 7, và Bình Thạnh thông qua các tuyến giao thông huyết mạch như cầu Thủ Thiêm, hầm Thủ Thiêm, và đường Mai Chí Thọ.

Ngoài ra, sự hiện diện của các khu đô thị hiện đại như Thảo Điền, An Phú – An Khánh, và Sala đã biến Quận 2 thành điểm đến hấp dẫn cho giới thượng lưu và người nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Không gian sống tại đây không chỉ hiện đại mà còn gần gũi với thiên nhiên nhờ hệ thống cây xanh và sông ngòi bao quanh.

Hạ tầng giao thông của Quận 2 đang được đầu tư mạnh mẽ với các dự án lớn như đường Vành đai 2, tuyến metro số 1 (Bến Thành – Suối Tiên), và các cây cầu mới nối liền Quận 2 với các quận trung tâm và khu vực ngoại thành.

Phân tích giá đất tại Quận 2 – Tiềm năng vượt xa con số trung bình

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND, giá đất tại Quận 2 có mức độ phân hóa rõ rệt tùy thuộc vào vị trí và mức độ phát triển.

Giá đất tại Quận 2 hiện dao động từ 135.000 đồng/m² ở các khu vực ít phát triển hơn, cho đến mức cao nhất 17.600.000 đồng/m² tại các tuyến phố trọng điểm như khu vực gần hầm Thủ Thiêm, Thảo Điền, và An Phú – An Khánh.

Mức giá trung bình 3.332.170 đồng/m² tại Quận 2 tuy thấp hơn so với các quận trung tâm như Quận 1 (111.285.398 đồng/m²) hay Quận 3 (85.570.097 đồng/m²), nhưng lại phản ánh đúng tiềm năng lớn của một khu vực đang trên đà phát triển vượt bậc.

Những khu vực có giá đất cao nhất thường là nơi tập trung các dự án cao cấp, có giá trị thương mại hoặc dân cư lớn. Khu đô thị Thủ Thiêm, được quy hoạch để trở thành trung tâm kinh tế mới của Thành phố Hồ Chí Minh, là ví dụ điển hình.

Các khu vực như Thảo Điền và Sala cũng ghi nhận mức tăng giá đất nhanh chóng, nhờ vào tiện ích hiện đại và không gian sống đẳng cấp.

Ngược lại, các khu vực xa trung tâm hơn như Cát Lái hay Bình Trưng Đông đang có mức giá đất thấp hơn, nhưng lại là cơ hội đầu tư dài hạn với tiềm năng tăng trưởng cao khi các dự án hạ tầng và đô thị tại đây hoàn thiện.

Tiềm năng phát triển bất động sản tại Quận 2

Quận 2 là khu vực có tiềm năng phát triển vượt bậc nhờ vào vị trí chiến lược và sự đầu tư mạnh mẽ của thành phố. Khu đô thị Thủ Thiêm, được ví như "Phố Đông" của TP HCM, là dự án trọng điểm mang tầm quốc tế, hứa hẹn trở thành trung tâm tài chính – kinh tế hàng đầu khu vực.

Ngoài ra, các khu vực như Thảo Điền và An Phú – An Khánh đã và đang phát triển mạnh mẽ, trở thành điểm đến của các dự án biệt thự, căn hộ cao cấp và khu nghỉ dưỡng ven sông. Những khu vực này không chỉ thu hút người mua nhà để ở mà còn là nơi lý tưởng để đầu tư vào bất động sản cho thuê, đặc biệt là phân khúc nhà ở dành cho người nước ngoài.

Sự hoàn thiện đưa vào hoạt động của tuyến metro số 1 (Bến Thành – Suối Tiên) đang là động lực lớn giúp giá trị bất động sản tại Quận 2 tiếp tục tăng cao. Kết nối nhanh chóng với trung tâm thành phố và các khu vực lân cận sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân và doanh nghiệp tại đây.

Quận 2, với mức giá đất hợp lý và tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ, là lựa chọn hàng đầu cho cả người mua nhà và nhà đầu tư bất động sản. Với hạ tầng hiện đại, không gian sống đẳng cấp và sự phát triển bền vững, Quận 2 đang khẳng định vị thế của mình trên bản đồ bất động sản phía Đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Giá đất cao nhất tại Quận 2 là: 17.600.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận 2 là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Quận 2 là: 2.798.953 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
526

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Quận 2 ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
602 Quận 2 ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
603 Quận 2 ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
604 Quận 2 ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 44 - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
605 Quận 2 ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 55 - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
606 Quận 2 ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
607 Quận 2 ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
608 Quận 2 ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
609 Quận 2 ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
610 Quận 2 ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
611 Quận 2 ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất TM-DV đô thị
612 Quận 2 ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
613 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
614 Quận 2 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
615 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
616 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.073.600
2.073.600
- Đất TM-DV đô thị
617 Quận 2 ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) TRỌN ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
618 Quận 2 LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
619 Quận 2 LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
620 Quận 2 NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
621 Quận 2 NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
622 Quận 2 NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - XA LỘ HÀ NỘI 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
623 Quận 2 NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
624 Quận 2 NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
625 Quận 2 NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
626 Quận 2 NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRẦN NGỌC DIỆN - CUỐI ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
627 Quận 2 NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) - CUỐI ĐƯỜNG 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
628 Quận 2 QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
629 Quận 2 THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) 11.680.000
11.680.000
5.840.000
5.840.000
4.672.000
4.672.000
3.737.600
3.737.600
- Đất TM-DV đô thị
630 Quận 2 TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.400
2.150.400
- Đất TM-DV đô thị
631 Quận 2 TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
632 Quận 2 TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 8.160.000
8.160.000
4.080.000
4.080.000
3.264.000
3.264.000
2.611.200
2.611.200
- Đất TM-DV đô thị
633 Quận 2 VÕ TRƯỜNG TOẢN XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.457.600
2.457.600
- Đất TM-DV đô thị
634 Quận 2 XA LỘ HÀ NỘI CHÂN CẦU SÀI GÒN - CẦU RẠCH CHIẾC 11.520.000
11.520.000
5.760.000
5.760.000
4.608.000
4.608.000
3.686.400
3.686.400
- Đất TM-DV đô thị
635 Quận 2 XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN - QUỐC HƯƠNG 8.800.000
8.800.000
4.400.000
4.400.000
3.520.000
3.520.000
2.816.000
2.816.000
- Đất TM-DV đô thị
636 Quận 2 XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN VĂN HƯỞNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.457.600
2.457.600
- Đất TM-DV đô thị
637 Quận 2 ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1. DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M - 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.920.000
5.920.000
2.960.000
2.960.000
2.368.000
2.368.000
1.894.400
1.894.400
- Đất TM-DV đô thị
638 Quận 2 ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 5.440.000
5.440.000
2.720.000
2.720.000
2.176.000
2.176.000
1.740.800
1.740.800
- Đất TM-DV đô thị
639 Quận 2 AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
640 Quận 2 ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
641 Quận 2 ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - AN PHÚ NGUYỄN DUY TRINH - CẦU NAM LÝ 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất TM-DV đô thị
642 Quận 2 ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
643 Quận 2 ĐƯỜNG 51-AP TRỌN ĐƯỜNG 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
644 Quận 2 ĐƯỜNG 52-AP TRỌN ĐƯỜNG 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
645 Quận 2 ĐƯỜNG 53-AP ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 59-AP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
646 Quận 2 ĐƯỜNG 54-AP THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 53-AP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
647 Quận 2 ĐƯỜNG 55-AP THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 59-AP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
648 Quận 2 ĐƯỜNG 63-AP ĐƯỜNG 57-AP - ĐƯỜNG 51-AP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
649 Quận 2 ĐƯỜNG 57-AP ĐƯỜNG 51-AP - CUỐI ĐƯỜNG 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
650 Quận 2 ĐƯỜNG 58-AP ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
651 Quận 2 ĐƯỜNG 59-AP ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
652 Quận 2 ĐƯỜNG 60-AP ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
653 Quận 2 ĐƯỜNG 61-AP ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 53-AP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
654 Quận 2 ĐƯỜNG 62-AP ĐƯỜNG 53-AP - ĐƯỜNG 54-AP 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
655 Quận 2 ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
656 Quận 2 ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 8 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
657 Quận 2 ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
658 Quận 2 ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
659 Quận 2 ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐẶNG TIẾN ĐÔNG 7.040.000
7.040.000
3.520.000
3.520.000
2.816.000
2.816.000
2.252.800
2.252.800
- Đất TM-DV đô thị
660 Quận 2 ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 8 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
661 Quận 2 ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - AN PHÚ 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
662 Quận 2 ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
663 Quận 2 ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG 7.040.000
7.040.000
3.520.000
3.520.000
2.816.000
2.816.000
2.252.800
2.252.800
- Đất TM-DV đô thị
664 Quận 2 ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất TM-DV đô thị
665 Quận 2 ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
666 Quận 2 ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
667 Quận 2 ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
668 Quận 2 ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - GIANG VĂN MINH 4.160.000
4.160.000
2.080.000
2.080.000
1.664.000
1.664.000
1.331.200
1.331.200
- Đất TM-DV đô thị
669 Quận 2 ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất TM-DV đô thị
670 Quận 2 ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
671 Quận 2 ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
672 Quận 2 ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất TM-DV đô thị
673 Quận 2 ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất TM-DV đô thị
674 Quận 2 ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
675 Quận 2 ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 18 - ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.200
2.355.200
- Đất TM-DV đô thị
676 Quận 2 ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
677 Quận 2 ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
678 Quận 2 ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
679 Quận 2 ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 8.160.000
8.160.000
4.080.000
4.080.000
3.264.000
3.264.000
2.611.200
2.611.200
- Đất TM-DV đô thị
680 Quận 2 ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.400
2.534.400
- Đất TM-DV đô thị
681 Quận 2 ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.400
2.534.400
- Đất TM-DV đô thị
682 Quận 2 ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.400
2.534.400
- Đất TM-DV đô thị
683 Quận 2 ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.400
2.534.400
- Đất TM-DV đô thị
684 Quận 2 ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.400
2.534.400
- Đất TM-DV đô thị
685 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ THÂN VĂN NHIẾP - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
686 Quận 2 THÂN VĂN NHIẾP NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
687 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
688 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
689 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
690 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - THÂN VĂN NHIẾP 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
691 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
692 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
693 Quận 2 ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.457.600
2.457.600
- Đất TM-DV đô thị
694 Quận 2 ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) MAI CHÍ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.457.600
2.457.600
- Đất TM-DV đô thị
695 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG 15.600.000
15.600.000
7.800.000
7.800.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
- Đất TM-DV đô thị
696 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG 15.600.000
15.600.000
7.800.000
7.800.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
- Đất TM-DV đô thị
697 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG 15.600.000
15.600.000
7.800.000
7.800.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
- Đất TM-DV đô thị
698 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG 15.600.000
15.600.000
7.800.000
7.800.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
- Đất TM-DV đô thị
699 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG 15.600.000
15.600.000
7.800.000
7.800.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
- Đất TM-DV đô thị
700 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG 16.800.000
16.800.000
8.400.000
8.400.000
6.720.000
6.720.000
5.376.000
5.376.000
- Đất TM-DV đô thị