STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Quận 2 | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
602 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41 - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
603 | Quận 2 | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
604 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 44 - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
605 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 55 - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
606 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
607 | Quận 2 | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
608 | Quận 2 | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
609 | Quận 2 | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
610 | Quận 2 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
611 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
612 | Quận 2 | ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
613 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
614 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
615 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
616 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG |
6.480.000
6.480.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
2.073.600
2.073.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
617 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | TRỌN ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.400
2.150.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
618 | Quận 2 | LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.400
2.150.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
619 | Quận 2 | LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
620 | Quận 2 | NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.400
2.150.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
621 | Quận 2 | NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.400
2.150.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
622 | Quận 2 | NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - XA LỘ HÀ NỘI |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.400
2.150.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
623 | Quận 2 | NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.400
2.150.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
624 | Quận 2 | NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.400
2.150.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
625 | Quận 2 | NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.400
2.150.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
626 | Quận 2 | NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRẦN NGỌC DIỆN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.400
2.150.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
627 | Quận 2 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) - CUỐI ĐƯỜNG |
7.360.000
7.360.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
2.355.200
2.355.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
628 | Quận 2 | QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
7.360.000
7.360.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
2.355.200
2.355.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
629 | Quận 2 | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
11.680.000
11.680.000
|
5.840.000
5.840.000
|
4.672.000
4.672.000
|
3.737.600
3.737.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
630 | Quận 2 | TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.400
2.150.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
631 | Quận 2 | TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
7.360.000
7.360.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
2.355.200
2.355.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
632 | Quận 2 | TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.200
2.611.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
633 | Quận 2 | VÕ TRƯỜNG TOẢN | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.457.600
2.457.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
634 | Quận 2 | XA LỘ HÀ NỘI | CHÂN CẦU SÀI GÒN - CẦU RẠCH CHIẾC |
11.520.000
11.520.000
|
5.760.000
5.760.000
|
4.608.000
4.608.000
|
3.686.400
3.686.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
635 | Quận 2 | XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN - QUỐC HƯƠNG |
8.800.000
8.800.000
|
4.400.000
4.400.000
|
3.520.000
3.520.000
|
2.816.000
2.816.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
636 | Quận 2 | XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.457.600
2.457.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
637 | Quận 2 | ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1. DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M - 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
5.920.000
5.920.000
|
2.960.000
2.960.000
|
2.368.000
2.368.000
|
1.894.400
1.894.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
638 | Quận 2 | ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.440.000
5.440.000
|
2.720.000
2.720.000
|
2.176.000
2.176.000
|
1.740.800
1.740.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
639 | Quận 2 | AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
7.360.000
7.360.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
2.355.200
2.355.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
640 | Quận 2 | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
641 | Quận 2 | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - AN PHÚ | NGUYỄN DUY TRINH - CẦU NAM LÝ |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
642 | Quận 2 | ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
643 | Quận 2 | ĐƯỜNG 51-AP | TRỌN ĐƯỜNG |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
644 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52-AP | TRỌN ĐƯỜNG |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
645 | Quận 2 | ĐƯỜNG 53-AP | ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 59-AP |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
646 | Quận 2 | ĐƯỜNG 54-AP | THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 53-AP |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
647 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55-AP | THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 59-AP |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
648 | Quận 2 | ĐƯỜNG 63-AP | ĐƯỜNG 57-AP - ĐƯỜNG 51-AP |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
649 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57-AP | ĐƯỜNG 51-AP - CUỐI ĐƯỜNG |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
650 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58-AP | ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
651 | Quận 2 | ĐƯỜNG 59-AP | ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
652 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60-AP | ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
653 | Quận 2 | ĐƯỜNG 61-AP | ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 53-AP |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
654 | Quận 2 | ĐƯỜNG 62-AP | ĐƯỜNG 53-AP - ĐƯỜNG 54-AP |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
655 | Quận 2 | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
656 | Quận 2 | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 8 |
7.360.000
7.360.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
2.355.200
2.355.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
657 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG |
7.360.000
7.360.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
2.355.200
2.355.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
658 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
659 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐẶNG TIẾN ĐÔNG |
7.040.000
7.040.000
|
3.520.000
3.520.000
|
2.816.000
2.816.000
|
2.252.800
2.252.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
660 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 8 |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
661 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - AN PHÚ |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
662 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
663 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG |
7.040.000
7.040.000
|
3.520.000
3.520.000
|
2.816.000
2.816.000
|
2.252.800
2.252.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
664 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
665 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
666 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
667 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
668 | Quận 2 | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ - GIANG VĂN MINH |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.200
1.331.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
669 | Quận 2 | ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
670 | Quận 2 | ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
671 | Quận 2 | ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
672 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
673 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
8.400.000
8.400.000
|
4.200.000
4.200.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
674 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
7.360.000
7.360.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
2.355.200
2.355.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
675 | Quận 2 | ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 18 - ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
7.360.000
7.360.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
2.355.200
2.355.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
676 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
677 | Quận 2 | ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
678 | Quận 2 | ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
679 | Quận 2 | ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.200
2.611.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
680 | Quận 2 | ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.400
2.534.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
681 | Quận 2 | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.400
2.534.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
682 | Quận 2 | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.400
2.534.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
683 | Quận 2 | ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.400
2.534.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
684 | Quận 2 | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.400
2.534.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
685 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | THÂN VĂN NHIẾP - CUỐI ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
686 | Quận 2 | THÂN VĂN NHIẾP | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
687 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
688 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
689 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
690 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - THÂN VĂN NHIẾP |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
691 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
692 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
693 | Quận 2 | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.457.600
2.457.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
694 | Quận 2 | ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | MAI CHÍ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.457.600
2.457.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
695 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG |
15.600.000
15.600.000
|
7.800.000
7.800.000
|
6.240.000
6.240.000
|
4.992.000
4.992.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
696 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG |
15.600.000
15.600.000
|
7.800.000
7.800.000
|
6.240.000
6.240.000
|
4.992.000
4.992.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
697 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG |
15.600.000
15.600.000
|
7.800.000
7.800.000
|
6.240.000
6.240.000
|
4.992.000
4.992.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
698 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG |
15.600.000
15.600.000
|
7.800.000
7.800.000
|
6.240.000
6.240.000
|
4.992.000
4.992.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
699 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG |
15.600.000
15.600.000
|
7.800.000
7.800.000
|
6.240.000
6.240.000
|
4.992.000
4.992.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
700 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG |
16.800.000
16.800.000
|
8.400.000
8.400.000
|
6.720.000
6.720.000
|
5.376.000
5.376.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |