STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60-CL | TRỌN ĐƯỜNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
402 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65-CL | ĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
403 | Quận 2 | ĐƯỜNG 66-CL | ĐƯỜNG 39-CL - ĐƯỜNG 57-CL |
-
4.100.000
|
-
2.050.000
|
-
1.640.000
|
-
1.312.000
|
- | Đất ở đô thị |
404 | Quận 2 | ĐƯỜNG 69-CL | TRỌN ĐƯỜNG |
-
3.900.000
|
-
1.950.000
|
-
1.560.000
|
-
1.248.000
|
- | Đất ở đô thị |
405 | Quận 2 | ĐƯỜNG 70-CL | ĐƯỜNG 57-CL - DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
406 | Quận 2 | MAI CHÍ THỌ | HẦM SÔNG SÀI GÒN - NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI |
-
9.000.000
|
-
4.500.000
|
-
3.600.000
|
-
2.880.000
|
- | Đất ở đô thị |
407 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
12.000.000
|
-
6.000.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
408 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
12.000.000
|
-
6.000.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
409 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
12.400.000
|
-
6.200.000
|
-
4.960.000
|
-
3.968.000
|
- | Đất ở đô thị |
410 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 43-BTT | LÊ VĂN THỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.600.000
|
-
2.300.000
|
-
1.840.000
|
-
1.472.000
|
- | Đất ở đô thị |
411 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 44-BTT | TRỌN ĐƯỜNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
412 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 45-BTT | TRỌN ĐƯỜNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
413 | Quận 2 | PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
414 | Quận 2 | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
415 | Quận 2 | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | LÊ HỮU KIỀU - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
416 | Quận 2 | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | BÁT NÀN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
417 | Quận 2 | NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
418 | Quận 2 | LÊ HIẾN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
419 | Quận 2 | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
420 | Quận 2 | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - ĐƯỜNG 103-TML |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
421 | Quận 2 | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
422 | Quận 2 | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
423 | Quận 2 | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
424 | Quận 2 | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
425 | Quận 2 | NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.500.000
|
-
3.750.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
- | Đất ở đô thị |
426 | Quận 2 | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA) | ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
427 | Quận 2 | NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
428 | Quận 2 | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
429 | Quận 2 | PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
430 | Quận 2 | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA-KHU 1) | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.500.000
|
-
3.250.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
- | Đất ở đô thị |
431 | Quận 2 | PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.500.000
|
-
3.250.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
- | Đất ở đô thị |
432 | Quận 2 | PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) | ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) - ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
433 | Quận 2 | NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1) | PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.500.000
|
-
3.250.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
- | Đất ở đô thị |
434 | Quận 2 | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
6.500.000
|
-
3.250.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
- | Đất ở đô thị |
435 | Quận 2 | QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.500.000
|
-
3.250.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
- | Đất ở đô thị |
436 | Quận 2 | SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
6.500.000
|
-
3.250.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
- | Đất ở đô thị |
437 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
438 | Quận 2 | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
439 | Quận 2 | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
440 | Quận 2 | ĐƯỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LHTDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
441 | Quận 2 | ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LHTDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
442 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
443 | Quận 2 | ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
444 | Quận 2 | ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
445 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
446 | Quận 2 | ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
447 | Quận 2 | ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
448 | Quận 2 | ĐƯỜNG 49-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
449 | Quận 2 | ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) | ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
450 | Quận 2 | ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC | TRỌN ĐƯỜNG |
-
7.800.000
|
-
3.900.000
|
-
3.120.000
|
-
2.496.000
|
- | Đất ở đô thị |
451 | Quận 2 | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
5.400.000
|
-
2.700.000
|
-
2.160.000
|
-
1.728.000
|
- | Đất ở đô thị |
452 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
-
5.400.000
|
-
2.700.000
|
-
2.160.000
|
-
1.728.000
|
- | Đất ở đô thị |
453 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
454 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
455 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
456 | Quận 2 | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
457 | Quận 2 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
6.000.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
458 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
-
6.000.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
459 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46-BTT | TRỌN ĐƯỜNG |
-
4.600.000
|
-
2.300.000
|
-
1.840.000
|
-
1.472.000
|
- | Đất ở đô thị |
460 | Quận 2 | VÕ CHÍ CÔNG | CẦU BÀ CUA - CẦU PHÚ MỸ |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
461 | Quận 2 | ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ) | BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
462 | Quận 2 | ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA) | NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
463 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRƯNG TIẾN) | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
464 | Quận 2 | ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
465 | Quận 2 | ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
466 | Quận 2 | ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
467 | Quận 2 | ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
468 | Quận 2 | ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
469 | Quận 2 | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
470 | Quận 2 | ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
471 | Quận 2 | ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
472 | Quận 2 | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
473 | Quận 2 | ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐỒNG VĂN CỐNG |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
474 | Quận 2 | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
475 | Quận 2 | ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
476 | Quận 2 | ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
477 | Quận 2 | ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
478 | Quận 2 | ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
479 | Quận 2 | ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
480 | Quận 2 | ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
481 | Quận 2 | ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
482 | Quận 2 | ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
483 | Quận 2 | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
484 | Quận 2 | ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
485 | Quận 2 | ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
486 | Quận 2 | ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
487 | Quận 2 | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
488 | Quận 2 | ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
489 | Quận 2 | ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
490 | Quận 2 | ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
491 | Quận 2 | ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
492 | Quận 2 | ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
493 | Quận 2 | ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
494 | Quận 2 | ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
495 | Quận 2 | ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
496 | Quận 2 | ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
497 | Quận 2 | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
498 | Quận 2 | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | BÁT NÀN - ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
499 | Quận 2 | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG |
-
8.000.000
|
-
4.000.000
|
-
3.200.000
|
-
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
500 | Quận 2 | ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL |
-
3.900.000
|
-
1.950.000
|
-
1.560.000
|
-
1.248.000
|
- | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Đường 60-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh Năm 2020
Bài viết này trình bày thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường 60-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh. Đoạn đường này kéo dài từ Trọn Đường, với các mức giá đất được phân chia theo bốn vị trí khác nhau. Bảng giá này được ban hành theo quyết định của UBND TP. Hồ Chí Minh, có hiệu lực từ ngày 16/01/2020.
Giá Đất Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá đất cao nhất trong Đường 60-CL. Khu vực này có vị trí thuận lợi với các tiện ích và cơ sở hạ tầng phát triển, phù hợp cho những nhà đầu tư và người mua bất động sản với ngân sách lớn. Đây là lựa chọn tốt cho các dự án hoặc đầu tư dài hạn.
Giá Đất Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá trung bình, cung cấp một lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua với ngân sách vừa phải. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai gần và phù hợp cho các dự án quy mô vừa.
Giá Đất Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho những người mua có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có triển vọng phát triển trong tương lai.
Giá Đất Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn tốt cho những người mua muốn tiết kiệm chi phí đầu tư.
Bảng giá đất tại Đường 60-CL, Quận 2 cung cấp nhiều tùy chọn về giá cả, đáp ứng nhu cầu đầu tư và mua sắm bất động sản của các cá nhân và doanh nghiệp. Quyết định này được ban hành theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, đảm bảo tính pháp lý và công khai trong các giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Đô Thị Quận 2 TP.HCM: Đường 65-CL
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất cho Đường 65-CL, Quận 2, TP.HCM, theo quy định trong văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này áp dụng cho các loại đất ở đô thị trên đoạn đường từ Đường 39-CL đến Đường 57-CL và được phân chia theo các vị trí cụ thể.
Vị Trí 1: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường 65-CL có mức giá cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong bảng giá, thích hợp cho các nhà đầu tư hoặc cá nhân tìm kiếm bất động sản có giá trị cao và tiềm năng phát triển lớn. Vị trí này nằm ở khu vực có nhu cầu cao và phát triển mạnh.
Vị Trí 2: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở mức trung bình, phù hợp với những nhà đầu tư hoặc người mua có ngân sách vừa phải. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai muốn đầu tư vào khu vực phát triển với giá cả hợp lý.
Vị Trí 3: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 0.000 VNĐ/m². Mức giá này là sự lựa chọn tốt cho những ai có ngân sách hạn chế hơn nhưng vẫn muốn sở hữu đất tại khu vực có tiềm năng phát triển. Đây là mức giá hợp lý cho việc đầu tư với chi phí thấp hơn.
Vị Trí 4: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá thấp nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong bảng giá, phù hợp cho những ai tìm kiếm bất động sản với chi phí thấp hơn. Mặc dù có giá thấp nhất, vị trí này vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển.
Bảng giá này cung cấp cái nhìn rõ ràng về các mức giá đất trên Đường 65-CL, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh và phù hợp với ngân sách cũng như nhu cầu của mình.
Bảng Giá Đất Tại Đường 66-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh (Năm 2020)
theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường 66-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh đã được cập nhật. Đoạn đường này nằm trong khu vực phát triển đô thị, có mức giá đất được phân chia theo các vị trí khác nhau. Dưới đây là chi tiết giá đất cho từng vị trí trên đoạn đường từ Đường 39-CL đến Đường 57-CL.
Giá Đất Tại Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường 66-CL có giá đất cao nhất trong đoạn đường này, với mức giá 0.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần đầu đoạn đường, có lợi thế về vị trí trung tâm và gần các tiện ích đô thị chính. Mức giá cao phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực.
Giá Đất Tại Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất giảm xuống còn 0.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm giữa đoạn đường, cách xa một chút so với vị trí 1. Mặc dù giá thấp hơn, vị trí này vẫn nằm trong khu vực phát triển và có khả năng tăng giá trong tương lai.
Giá Đất Tại Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất là 0.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần cuối đoạn đường nhưng vẫn thuộc khu vực phát triển của đô thị. Mức giá này phù hợp với các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí hợp lý hơn.
Giá Đất Tại Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá đất thấp nhất trong đoạn đường này, là 0.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần cuối đoạn đường, tiếp giáp với Đường 57-CL. Mức giá này phù hợp cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực đang phát triển.
Bảng giá đất tại Đường 66-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong đoạn đường. Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định chính xác dựa trên nhu cầu và ngân sách của họ.
Bảng Giá Đất Đường 69-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh Năm 2020
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường 69-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh. Đoạn đường này kéo dài từ Trọn Đường, với các mức giá đất được phân chia theo bốn vị trí khác nhau. Bảng giá này được ban hành theo quyết định của UBND TP. Hồ Chí Minh, có hiệu lực từ ngày 16/01/2020.
Giá Đất Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá đất cao nhất trong Đường 69-CL. Khu vực này được đánh giá cao do có vị trí thuận lợi và gần các tiện ích quan trọng, phù hợp cho những nhà đầu tư và người mua có ngân sách lớn. Đây là khu vực lý tưởng cho các dự án phát triển hoặc đầu tư dài hạn với tiềm năng sinh lời cao.
Giá Đất Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá trung bình, cung cấp một lựa chọn hợp lý cho những nhà đầu tư hoặc người mua với ngân sách vừa phải. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai và là sự lựa chọn phù hợp cho các dự án quy mô vừa. Giá đất ở vị trí này vừa phải, cân bằng giữa chi phí và tiềm năng phát triển.
Giá Đất Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Đây là sự lựa chọn tốt cho những nhà đầu tư có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có triển vọng phát triển. Khu vực này phù hợp cho các dự án nhỏ hoặc đầu tư dài hạn với chi phí hợp lý, mang lại cơ hội đầu tư bền vững.
Giá Đất Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá đất thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn tốt cho những người mua muốn tiết kiệm chi phí đầu tư. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án nhỏ hoặc đầu tư vào khu vực có giá trị gia tăng trong tương lai, mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư tìm kiếm giá trị tốt nhất với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất tại Đường 69-CL, Quận 2 cung cấp nhiều tùy chọn về giá cả, đáp ứng nhu cầu đầu tư và mua sắm bất động sản của các cá nhân và doanh nghiệp. Quyết định này được ban hành theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, đảm bảo tính pháp lý và công khai trong các giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Đường 70-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh (Năm 2020)
Dưới đây là bảng giá đất chi tiết cho Đường 70-CL, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, theo quy định tại văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ Đường 57-CL đến Dự Án Công Ty CP XD Sài Gòn.
Giá Đất Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, giá đất được quy định là 0.000 VNĐ/m². Vị trí này nằm ở phần đầu đoạn đường, gần Đường 57-CL. Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường, thường được ưu tiên cho các dự án có tiềm năng sinh lợi cao hoặc cho những khách hàng tìm kiếm vị trí thuận lợi nhất.
Giá Đất Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm giữa đoạn đường, có giá trung bình và là lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư và người mua muốn có một sự cân bằng giữa giá cả và giá trị bất động sản.
Giá Đất Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất là 0.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần cuối đoạn đường, có giá thấp hơn so với các vị trí đầu đoạn. Đây là lựa chọn tốt cho những người mua có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực đang phát triển.
Giá Đất Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 4, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong đoạn đường, nằm gần Dự Án Công Ty CP XD Sài Gòn. Khu vực này cung cấp một lựa chọn tiết kiệm cho các nhà đầu tư và người mua có ngân sách nhỏ hơn, đồng thời vẫn giữ được tiềm năng phát triển trong tương lai.
Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người mua bất động sản có cái nhìn rõ ràng về mức giá tại các vị trí khác nhau dọc Đường 70-CL, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán hợp lý theo nhu cầu và ngân sách của mình.