STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Quận 2 | NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO | ĐƯỜNG 47-BTT - ĐƯỜNG 53-BTT |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
302 | Quận 2 | ĐƯỜNG 47-BTT | LÊ HỮU KIỀU - BÁT NÀN |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
303 | Quận 2 | ĐƯỜNG 48-BTT | LÊ HỮU KIỀU - BÁT NÀN |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
304 | Quận 2 | ĐƯỜNG 49-BTT | LÊ HỮU KIỀU - BÁT NÀN |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
305 | Quận 2 | ĐƯỜNG 50-BTT | LÊ HỮU KIỀU - NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
306 | Quận 2 | ĐƯỜNG 51-BTT | LÊ HỮU KIỀU - NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
307 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52-BTT | LÊ HỮU KIỀU - BÁT NÀN |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
308 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
309 | Quận 2 | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
310 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) - ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
311 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
312 | Quận 2 | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
313 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
314 | Quận 2 | ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
315 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
316 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
317 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
318 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
319 | Quận 2 | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
320 | Quận 2 | ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
321 | Quận 2 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
322 | Quận 2 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
323 | Quận 2 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
324 | Quận 2 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ HỮU KIỀU |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
325 | Quận 2 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) - NGUYỄN TƯ NGHIÊM |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
326 | Quận 2 | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN TUYỂN - ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
327 | Quận 2 | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
328 | Quận 2 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - LÊ VĂN THỊNH |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
329 | Quận 2 | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
330 | Quận 2 | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN TUYỂN - NGUYỄN DUY TRINH |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
331 | Quận 2 | ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
332 | Quận 2 | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
333 | Quận 2 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
334 | Quận 2 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - LÊ VĂN THỊNH |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
335 | Quận 2 | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
336 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
337 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
338 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
339 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
340 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
341 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
342 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CUỐI ĐƯỜNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
343 | Quận 2 | LÊ VĂN THỊNH | NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
-
5.800.000
|
-
2.900.000
|
-
2.320.000
|
-
1.856.000
|
- | Đất ở đô thị |
344 | Quận 2 | NGUYỄN DUY TRINH | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - CẦU XÂY DỰNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
345 | Quận 2 | NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN TUYỂN |
-
5.800.000
|
-
2.900.000
|
-
2.320.000
|
-
1.856.000
|
- | Đất ở đô thị |
346 | Quận 2 | NGUYỄN TUYỂN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | TRỌN ĐƯỜNG |
-
5.800.000
|
-
2.900.000
|
-
2.320.000
|
-
1.856.000
|
- | Đất ở đô thị |
347 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - TRỊNH KHẮC LẬP |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
348 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
349 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
350 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
351 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
-
6.000.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
352 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐỒNG VĂN CỐNG - THÍCH MẬT THỂ |
-
5.400.000
|
-
2.700.000
|
-
2.160.000
|
-
1.728.000
|
- | Đất ở đô thị |
353 | Quận 2 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
-
6.000.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
354 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG |
-
5.400.000
|
-
2.700.000
|
-
2.160.000
|
-
1.728.000
|
- | Đất ở đô thị |
355 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
356 | Quận 2 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
357 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
358 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
-
3.900.000
|
-
1.950.000
|
-
1.560.000
|
-
1.248.000
|
- | Đất ở đô thị |
359 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
-
3.900.000
|
-
1.950.000
|
-
1.560.000
|
-
1.248.000
|
- | Đất ở đô thị |
360 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
-
3.900.000
|
-
1.950.000
|
-
1.560.000
|
-
1.248.000
|
- | Đất ở đô thị |
361 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
-
3.900.000
|
-
1.950.000
|
-
1.560.000
|
-
1.248.000
|
- | Đất ở đô thị |
362 | Quận 2 | THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI |
-
6.000.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
363 | Quận 2 | THÍCH MẬT THỂ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - ĐỒNG VĂN CỐNG |
-
5.400.000
|
-
2.700.000
|
-
2.160.000
|
-
1.728.000
|
- | Đất ở đô thị |
364 | Quận 2 | TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐỒNG VĂN CỐNG |
-
5.700.000
|
-
2.850.000
|
-
2.280.000
|
-
1.824.000
|
- | Đất ở đô thị |
365 | Quận 2 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
366 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
367 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
368 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
369 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
370 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
371 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12, 13, PHƯỜNG CÁT LÁI | TRỌN ĐƯỜNG |
-
4.600.000
|
-
2.300.000
|
-
1.840.000
|
-
1.472.000
|
- | Đất ở đô thị |
372 | Quận 2 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
373 | Quận 2 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
374 | Quận 2 | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI - NGUYỄN ĐÔN TIẾT |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
375 | Quận 2 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - NGUYỄN ĐÔN TIẾT |
-
4.600.000
|
-
2.300.000
|
-
1.840.000
|
-
1.472.000
|
- | Đất ở đô thị |
376 | Quận 2 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
377 | Quận 2 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - LÊ ĐÌNH QUẢN |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
378 | Quận 2 | LÊ PHỤNG HIỂU, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CẢNG CÁT LÁI |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
379 | Quận 2 | LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI | NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH - ĐƯỜNG 24 - ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
380 | Quận 2 | LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI - ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
381 | Quận 2 | NGUYỄN ĐÔN TIẾT | TRỌN ĐƯỜNG |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
382 | Quận 2 | HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - NGUYỄN VĂN GIÁP |
-
5.700.000
|
-
2.850.000
|
-
2.280.000
|
-
1.824.000
|
- | Đất ở đô thị |
383 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52-TML | BÁT NÀN - LÊ HIẾN MAI |
-
6.800.000
|
-
3.400.000
|
-
2.720.000
|
-
2.176.000
|
- | Đất ở đô thị |
384 | Quận 2 | ĐƯỜNG 54-TML | TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐỒNG VĂN CỐNG |
-
6.800.000
|
-
3.400.000
|
-
2.720.000
|
-
2.176.000
|
- | Đất ở đô thị |
385 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55-TML | BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
-
6.800.000
|
-
3.400.000
|
-
2.720.000
|
-
2.176.000
|
- | Đất ở đô thị |
386 | Quận 2 | ĐƯỜNG 56-TML | ĐƯỜNG 52-TML - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.800.000
|
-
3.400.000
|
-
2.720.000
|
-
2.176.000
|
- | Đất ở đô thị |
387 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57-TML | ĐƯỜNG 52-TML - ĐỒNG VĂN CỐNG |
-
6.800.000
|
-
3.400.000
|
-
2.720.000
|
-
2.176.000
|
- | Đất ở đô thị |
388 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
389 | Quận 2 | ĐƯỜNG 59-TML | TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
390 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA , PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI | TRỌN ĐƯỜNG |
-
6.800.000
|
-
3.400.000
|
-
2.720.000
|
-
2.176.000
|
- | Đất ở đô thị |
391 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60-TML | LÊ HIẾN MAI - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
392 | Quận 2 | ĐƯỜNG 61-TML | ĐƯỜNG 62-TML - ĐƯỜNG 60-TML |
-
6.800.000
|
-
3.400.000
|
-
2.720.000
|
-
2.176.000
|
- | Đất ở đô thị |
393 | Quận 2 | ĐƯỜNG 68-TML | TRỌN ĐƯỜNG |
-
6.800.000
|
-
3.400.000
|
-
2.720.000
|
-
2.176.000
|
- | Đất ở đô thị |
394 | Quận 2 | ĐƯỜNG 62-TML | NGUYỄN THANH SƠN - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
395 | Quận 2 | ĐƯỜNG 64-TML | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML |
-
7.000.000
|
-
3.500.000
|
-
2.800.000
|
-
2.240.000
|
- | Đất ở đô thị |
396 | Quận 2 | ĐƯỜNG 67-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
397 | Quận 2 | ĐƯỜNG 69-TML | ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.800.000
|
-
3.400.000
|
-
2.720.000
|
-
2.176.000
|
- | Đất ở đô thị |
398 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - KDC CÁT LÁI 152.92HA | TRỌN ĐƯỜNG |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
399 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43-CL | ĐƯỜNG 71-CL - ĐƯỜNG 69-CL |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
400 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Đường Nguyễn Đăng Đạo, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Đường Nguyễn Đăng Đạo, nằm trong khu vực phát triển của Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, đang thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư và người mua bất động sản. Bảng giá đất dưới đây được quy định theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, áp dụng cho đoạn đường từ Đường 47-BTT đến Đường 53-BTT.
Giá Đất Tại Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Nguyễn Đăng Đạo có giá 0.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Vị trí này được đánh giá cao nhờ vào lợi thế về vị trí đắc địa, gần các tiện ích quan trọng và hạ tầng phát triển. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư hoặc người mua có ngân sách lớn, tìm kiếm bất động sản tại khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Giá Đất Tại Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Mức giá này hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua có ngân sách vừa phải. Vị trí này vẫn nằm trong khu vực đang phát triển và có giá trị cao nhưng với chi phí thấp hơn so với vị trí 1, phù hợp với những ai tìm kiếm sự cân bằng giữa giá cả và giá trị bất động sản.
Giá Đất Tại Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá đất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, cung cấp một lựa chọn hợp lý cho những người mua có ngân sách hạn chế hơn. Vị trí này vẫn nằm trong khu vực phát triển và có tiềm năng tăng giá trong tương lai, làm cho nó trở thành một cơ hội tốt cho đầu tư dài hạn.
Giá Đất Tại Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá đất là 0.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực. Mức giá này phù hợp với những người mua có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực đang phát triển. Đây là lựa chọn tốt cho các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với chi phí thấp hơn, đồng thời vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng.
Bảng giá đất trên cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phân hóa giá trị bất động sản tại Đường Nguyễn Đăng Đạo. Các mức giá khác nhau phản ánh sự phân hóa về vị trí và tiềm năng phát triển trong khu vực. Việc lựa chọn vị trí đầu tư hoặc mua nhà nên dựa trên nhu cầu cá nhân và khả năng tài chính để tận dụng tối đa lợi ích từ bất động sản tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Tại Đường 47-BTT, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại khu vực Đường 47-BTT, thuộc Quận 2 được phân chia theo các vị trí khác nhau trong đoạn từ Lê Hữu Kiều đến Bát Nàn. Dưới đây là chi tiết về giá đất ở đô thị trong khu vực này.
Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Mức giá đất tại vị trí 1 là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực Đường 47-BTT, phản ánh giá trị đất cao và tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Vị trí 1 có thể nằm gần các điểm giao thông quan trọng hoặc khu vực đang phát triển sôi động, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các nhà đầu tư và người mua có ngân sách lớn.
Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, thể hiện sự cân bằng giữa chi phí và giá trị đất. Vị trí này là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với giá trị tốt mà không cần chi trả mức giá cao nhất.
Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 3 là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 1 và 2, nhưng vẫn cung cấp cơ hội đầu tư hấp dẫn trong khu vực Đường 47-BTT. Vị trí này là lựa chọn tốt cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm giá trị tốt với mức chi phí hợp lý.
Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn thích hợp cho những ai có ngân sách hạn chế hoặc đang tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai và có thể là điểm hấp dẫn cho các dự án đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất tại khu vực Đường 47-BTT, Quận 2 cho thấy sự phân bố giá trị đất theo các vị trí khác nhau trong đoạn từ Lê Hữu Kiều đến Bát Nàn. Với mức giá dao động từ 0.000 VNĐ/m² đến 0.000 VNĐ/m², người mua và nhà đầu tư có thể lựa chọn phù hợp với ngân sách và nhu cầu phát triển của mình. Những thông tin này hỗ trợ trong việc lập kế hoạch đầu tư và đưa ra quyết định thông minh trong thị trường bất động sản tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Đường 48-BTT, Quận 2
Bảng giá đất dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại Đường 48-BTT, Quận 2, Hồ Chí Minh. Bảng giá này được quy định bởi văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Đoạn đường này được phân chia thành các vị trí với mức giá khác nhau, phản ánh giá trị đất đai ở từng khu vực cụ thể.
Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh khu vực có giá trị đất cao và tiềm năng phát triển lớn. Khu vực này thường được lựa chọn cho các dự án đầu tư lớn hoặc các mục đích sử dụng đất có giá trị cao.
Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị và tiện ích đáng kể. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí vừa phải nhưng vẫn mong muốn có được lợi ích từ vị trí chiến lược.
Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 0.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá thấp hơn một chút so với vị trí 2, nhưng vẫn có giá trị ổn định và tiềm năng phát triển. Đây là lựa chọn tốt cho các dự án bất động sản nhỏ hơn hoặc cho người mua có ngân sách hạn chế.
Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 0.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc những dự án đầu tư nhỏ hơn. Dù giá thấp, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất Đường 48-BTT, Quận 2 cung cấp thông tin chi tiết về các mức giá đất ở các vị trí khác nhau. Sự phân chia giá này giúp người mua và nhà đầu tư lựa chọn được khu vực phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình, đồng thời hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đô Thị Quận 2 TP.HCM: Đường 49-BTT
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường 49-BTT, Quận 2, TP.HCM, được quy định theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Đoạn đường này kéo dài từ Lê Hữu Kiều đến Bát Nàn, thuộc loại đất ở đô thị.
Vị Trí 1: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất trong đoạn đường này, là 0.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất do vị trí đắc địa, gần các tiện ích đô thị và khả năng phát triển mạnh mẽ. Được xem là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư sinh lời cao.
Vị Trí 2: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 được định giá 0.000 VNĐ/m². Mức giá này mang lại sự cân bằng giữa chi phí và lợi ích, phù hợp với các nhà đầu tư muốn tiết kiệm chi phí hơn nhưng vẫn tiếp cận được các tiện ích và tiềm năng phát triển của khu vực.
Vị Trí 3: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho những người tìm kiếm một sự lựa chọn với chi phí thấp hơn nhưng vẫn duy trì được những lợi ích của khu vực đô thị. Khu vực này phù hợp cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực đang phát triển.
Vị Trí 4: Giá 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này, với giá 0.000 VNĐ/m². Đây là sự lựa chọn tiết kiệm nhất, phù hợp với những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu bất động sản trong khu vực đô thị đang phát triển.
Thông tin về bảng giá đất này cung cấp cái nhìn tổng quan về các mức giá khác nhau trên Đường 49-BTT, giúp các nhà đầu tư và người mua nhà đưa ra quyết định phù hợp dựa trên nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Bảng Giá Đất Tại Đường 50-BTT, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường 50-BTT, Quận 2 đã được quy định cụ thể cho từng vị trí trên đoạn đường này. Bảng giá phản ánh sự phân chia mức giá khác nhau từ khu vực gần trung tâm đến các khu vực xa hơn.
Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường 50-BTT có mức giá cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần các điểm giao thông chính và các tiện ích quan trọng, làm tăng giá trị của bất động sản tại đây. Mức giá này phù hợp với những nhà đầu tư hoặc người mua có ngân sách cao và tìm kiếm bất động sản trong khu vực phát triển mạnh.
Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 0.000 VNĐ/m², là mức giá trung bình cho đoạn đường này. Khu vực này vẫn duy trì được các yếu tố phát triển nhưng giá trị thấp hơn so với vị trí 1. Đây là lựa chọn hợp lý cho những người mua có ngân sách vừa phải nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng.
Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh khu vực có giá trị thấp hơn nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển của Đường 50-BTT. Đây là lựa chọn cho những người mua hoặc nhà đầu tư tìm kiếm giá cả phải chăng hơn trong khu vực phát triển.
Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá thấp nhất là 0.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở phần cuối của đoạn đường, nơi giá đất giảm dần. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có những ưu điểm về vị trí và tiện ích xung quanh. Đây là sự lựa chọn cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực tiềm năng.
Bảng giá đất tại Đường 50-BTT, Quận 2 cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ Lê Hữu Kiều đến Nguyễn Đặng Đạo. Việc phân chia giá cả rõ ràng giúp người mua và nhà đầu tư dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp với ngân sách và nhu cầu đầu tư của mình. Mỗi vị trí trên đường đều có những lợi thế riêng, phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực.