STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | NGUYỄN QUÝ ĐỨC - THÁI THUẬN |
-
12.600.000
|
-
6.300.000
|
-
5.040.000
|
-
4.032.000
|
- | Đất ở đô thị |
202 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | VŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) |
-
12.600.000
|
-
6.300.000
|
-
5.040.000
|
-
4.032.000
|
- | Đất ở đô thị |
203 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
-
12.600.000
|
-
6.300.000
|
-
5.040.000
|
-
4.032.000
|
- | Đất ở đô thị |
204 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
12.000.000
|
-
6.000.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
205 | Quận 2 | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
206 | Quận 2 | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | NGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
12.200.000
|
-
6.100.000
|
-
4.880.000
|
-
3.904.000
|
- | Đất ở đô thị |
207 | Quận 2 | DƯƠNG VĂN AN | NGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
208 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
209 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
210 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
211 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
212 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - DƯƠNG VĂN AN |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
213 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
214 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | DƯƠNG VĂN AN - ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
12.200.000
|
-
6.100.000
|
-
4.880.000
|
-
3.904.000
|
- | Đất ở đô thị |
215 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN |
-
12.400.000
|
-
6.200.000
|
-
4.960.000
|
-
3.968.000
|
- | Đất ở đô thị |
216 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN |
-
12.400.000
|
-
6.200.000
|
-
4.960.000
|
-
3.968.000
|
- | Đất ở đô thị |
217 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐỒ PHÁP THUẬN - ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
12.400.000
|
-
6.200.000
|
-
4.960.000
|
-
3.968.000
|
- | Đất ở đô thị |
218 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
-
12.400.000
|
-
6.200.000
|
-
4.960.000
|
-
3.968.000
|
- | Đất ở đô thị |
219 | Quận 2 | CAO ĐỨC LÂN | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - NGUYỄN HOÀNG |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
220 | Quận 2 | ĐỖ PHÁP THUẬN | CAO ĐỨC LÂN - ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
221 | Quận 2 | BÙI TÁ HÁN | TRỌN ĐƯỜNG |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
222 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
11.900.000
|
-
5.950.000
|
-
4.760.000
|
-
3.808.000
|
- | Đất ở đô thị |
223 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
224 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
225 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
226 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
227 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
13.500.000
|
-
6.750.000
|
-
5.400.000
|
-
4.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
228 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | CAO ĐỨC LÂN - TRẦN LỰU |
-
12.000.000
|
-
6.000.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
229 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
-
12.000.000
|
-
6.000.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
230 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
-
12.000.000
|
-
6.000.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
231 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
-
12.000.000
|
-
6.000.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
232 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
-
12.000.000
|
-
6.000.000
|
-
4.800.000
|
-
3.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
233 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - CAO ĐỨC LÂN |
-
12.400.000
|
-
6.200.000
|
-
4.960.000
|
-
3.968.000
|
- | Đất ở đô thị |
234 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3.5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
235 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
236 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
237 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
238 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
239 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
240 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
241 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - GIÁO XỨ MỸ HÒA |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
242 | Quận 2 | ĐƯỜNG 13, 15, 16, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
243 | Quận 2 | ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | GIÁO XỨ MỸ HÒA - ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
244 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
245 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
246 | Quận 2 | ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
247 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
248 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
249 | Quận 2 | ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
250 | Quận 2 | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
251 | Quận 2 | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
3.900.000
|
-
1.950.000
|
-
1.560.000
|
-
1.248.000
|
- | Đất ở đô thị |
252 | Quận 2 | ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
253 | Quận 2 | ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
254 | Quận 2 | ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
255 | Quận 2 | ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
256 | Quận 2 | ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
257 | Quận 2 | ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
258 | Quận 2 | ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
259 | Quận 2 | ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
260 | Quận 2 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
261 | Quận 2 | ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU - ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
262 | Quận 2 | ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
263 | Quận 2 | ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
264 | Quận 2 | ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
265 | Quận 2 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | LÊ VĂN THỊNH - NGUYỄN TRUNG NGUYỆT |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
266 | Quận 2 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - NGUYỄN TRUNG NGUYỆT |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
267 | Quận 2 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN VĂN GIÁP - NGUYỄN ĐÔN TIẾT |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
268 | Quận 2 | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
269 | Quận 2 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | LÊ VĂN THỊNH - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
270 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
271 | Quận 2 | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
272 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
273 | Quận 2 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
5.400.000
|
-
2.700.000
|
-
2.160.000
|
-
1.728.000
|
- | Đất ở đô thị |
274 | Quận 2 | ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.500.000
|
-
2.250.000
|
-
1.800.000
|
-
1.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
275 | Quận 2 | ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
6.000.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
276 | Quận 2 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
277 | Quận 2 | ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
5.400.000
|
-
2.700.000
|
-
2.160.000
|
-
1.728.000
|
- | Đất ở đô thị |
278 | Quận 2 | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
5.400.000
|
-
2.700.000
|
-
2.160.000
|
-
1.728.000
|
- | Đất ở đô thị |
279 | Quận 2 | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐỖ XUÂN HỢP |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
280 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
281 | Quận 2 | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
282 | Quận 2 | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
283 | Quận 2 | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
284 | Quận 2 | ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CÔNG TY THÁI DƯƠNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
5.100.000
|
-
2.550.000
|
-
2.040.000
|
-
1.632.000
|
- | Đất ở đô thị |
285 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.600.000
|
-
3.300.000
|
-
2.640.000
|
-
2.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
286 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
6.200.000
|
-
3.100.000
|
-
2.480.000
|
-
1.984.000
|
- | Đất ở đô thị |
287 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
6.200.000
|
-
3.100.000
|
-
2.480.000
|
-
1.984.000
|
- | Đất ở đô thị |
288 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
6.200.000
|
-
3.100.000
|
-
2.480.000
|
-
1.984.000
|
- | Đất ở đô thị |
289 | Quận 2 | NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
5.400.000
|
-
2.700.000
|
-
2.160.000
|
-
1.728.000
|
- | Đất ở đô thị |
290 | Quận 2 | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG - HẺM 112, ĐƯỜNG 42 |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
291 | Quận 2 | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | HẺM 112, ĐƯỜNG 42 - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
-
4.800.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
-
1.536.000
|
- | Đất ở đô thị |
292 | Quận 2 | NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.200.000
|
-
2.100.000
|
-
1.680.000
|
-
1.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
293 | Quận 2 | ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI | LÊ VĂN THỊNH - NGUYỄN VĂN GIÁP |
-
3.700.000
|
-
1.850.000
|
-
1.480.000
|
-
1.184.000
|
- | Đất ở đô thị |
294 | Quận 2 | ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
295 | Quận 2 | LÊ HỮU KIỀU | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - BÁT NÀN |
-
6.000.000
|
-
3.000.000
|
-
2.400.000
|
-
1.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
296 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
297 | Quận 2 | ĐƯỜNG 53-BTT | LÊ HỮU KIỀU - BÁT NÀN |
-
5.200.000
|
-
2.600.000
|
-
2.080.000
|
-
1.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
298 | Quận 2 | BÁT NÀN | ĐỒNG VĂN CỐNG - CUỐI ĐƯỜNG |
-
4.000.000
|
-
2.000.000
|
-
1.600.000
|
-
1.280.000
|
- | Đất ở đô thị |
299 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
300 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - NGUYỄN TƯ NGHIÊM |
-
4.400.000
|
-
2.200.000
|
-
1.760.000
|
-
1.408.000
|
- | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Đường 9 (Dự Án 131HA), Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Bảng giá đất tại Đường 9, Phường An Phú, Quận 2 được quy định trong Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Đoạn đường từ Nguyễn Quý Đức đến Thái Thuận được phân chia thành các vị trí với mức giá khác nhau, phản ánh giá trị đất ở từng khu vực cụ thể trong dự án 131HA.
Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường 9 có mức giá cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ Nguyễn Quý Đức đến Thái Thuận. Vị trí này thường nằm gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng của dự án, phù hợp cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp tìm kiếm cơ hội tại những điểm đắc địa nhất trong khu vực.
Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong khu vực, phản ánh một sự cân bằng tốt giữa giá trị đất và tiện ích xung quanh. Vị trí này thích hợp cho các cá nhân và nhà đầu tư muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển tốt mà không cần chi phí quá cao.
Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho những ai muốn đầu tư vào một khu vực có giá trị sinh lời tiềm năng nhưng với chi phí thấp hơn so với vị trí cao nhất. Mức giá này phản ánh giá trị tốt trong khu vực Đường 9 với chi phí hợp lý.
Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn tiết kiệm cho các nhà đầu tư có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn tham gia vào dự án với tiềm năng phát triển lâu dài. Mức giá này phù hợp cho những ai muốn đầu tư vào một khu vực có giá trị sinh lời trong tương lai với chi phí thấp hơn.
Bảng giá đất tại Đường 9, Phường An Phú cho thấy sự đa dạng về mức giá tùy thuộc vào vị trí trong đoạn đường từ Nguyễn Quý Đức đến Thái Thuận. Những thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý hơn khi đầu tư vào khu vực phát triển sôi động này. Mỗi mức giá phản ánh sự khác biệt về giá trị và tiềm năng của đất, tạo cơ hội cho các đối tượng đầu tư với nhiều mức ngân sách khác nhau.
Bảng Giá Đất Đường 10 (Dự Án 131HA), Phường An Phú - Bình An, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh Năm 2020
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường 10, Phường An Phú - Bình An, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh. Bảng giá được phân chia thành bốn vị trí khác nhau, với mức giá cụ thể cho từng vị trí, và được ban hành theo quyết định của UBND TP. Hồ Chí Minh vào ngày 16/01/2020. Đây là thông tin quan trọng cho những ai đang quan tâm đến việc mua bán và đầu tư bất động sản tại khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 là khu vực có giá đất cao nhất trên Đường 10, nằm trong đoạn từ đường Vũ Tông Phan đến đường Vành Đai Tây (Dự Án 131). Đây là những lô đất có vị trí đắc địa, gần các tuyến đường chính và khu vực trung tâm, mang lại sự thuận tiện tối đa cho việc di chuyển và phát triển dự án. Giá cao nhất phản ánh giá trị và tiềm năng lớn của khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá đất vừa phải, phù hợp cho những ai muốn đầu tư ở mức trung bình. Khu vực này nằm trong đoạn Đường 10, vẫn giữ được sự kết nối thuận lợi và có tiềm năng phát triển tốt, nhưng mức giá thấp hơn so với vị trí 1, tạo cơ hội cho các dự án vừa và nhỏ.
Giá Đất Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Đây là lựa chọn tốt cho những nhà đầu tư có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu đất tại khu vực Phường An Phú - Bình An. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai, phù hợp với các dự án nhỏ hoặc đầu tư lâu dài.
Giá Đất Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là khu vực có giá đất thấp nhất trên Đường 10 trong đoạn từ Vũ Tông Phan đến đường Vành Đai Tây (Dự Án 131). Đây là khu vực xa trung tâm hơn, phù hợp cho những ai muốn mua đất với chi phí thấp và không quá quan trọng về vị trí. Khu vực này có thể là lựa chọn lý tưởng cho các dự án với ngân sách hạn chế hoặc đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất trên Đường 10, Phường An Phú - Bình An, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh cung cấp các mức giá đa dạng cho các nhà đầu tư và người dân. Tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách, bạn có thể lựa chọn vị trí phù hợp nhất. Quyết định này được ban hành theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, đảm bảo tính pháp lý và công khai cho các giao dịch bất động sản trong khu vực này.
Bảng Giá Đất Đường 11 (Dự Án 131HA), Quận 2, TP. Hồ Chí Minh Năm 2020
Bài viết này trình bày thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường 11 (Dự Án 131HA), Quận 2, TP. Hồ Chí Minh. Đoạn đường này thuộc loại Đất ở đô thị, kéo dài từ Đường 10 (Dự Án 131HA) đến Lương Định Của. Bảng giá được quy định theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh.
Giá Đất Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 của Đường 11 là khu vực có giá đất cao nhất trong đoạn đường, phản ánh sự phát triển và giá trị cao của khu vực này. Với mức giá này, khu vực này chủ yếu phù hợp với các nhà đầu tư lớn và các dự án bất động sản cao cấp, mang lại tiềm năng sinh lời cao trong tương lai.
Giá Đất Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 cung cấp mức giá hợp lý hơn so với vị trí 1. Đây là lựa chọn phù hợp cho các nhà đầu tư và người mua có ngân sách vừa phải, vẫn nằm trong khu vực có triển vọng phát triển và có khả năng gia tăng giá trị trong thời gian tới.
Giá Đất Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá thấp hơn so với các vị trí trước, phù hợp với những người mua có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư tại khu vực có triển vọng phát triển. Khu vực này có tiềm năng gia tăng giá trị và là lựa chọn tốt cho các dự án đầu tư dài hạn.
Giá Đất Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là khu vực có giá đất thấp nhất trong đoạn đường, phù hợp với các cá nhân hoặc nhà đầu tư có ngân sách hạn chế. Mặc dù có mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn nằm trong vùng phát triển và có khả năng tăng giá trong tương lai.
Thông tin bảng giá đất tại Đường 11 (Dự Án 131HA) được công bố theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, nhằm cung cấp thông tin minh bạch và chính xác cho các giao dịch bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đường 12, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh
Dưới đây là bảng giá đất cho Đường 12, thuộc dự án 131HA, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh và áp dụng cho loại đất ở đô thị. Các mức giá được phân chia theo các vị trí khác nhau trên đoạn đường từ Trần Lựu đến Đường 37.
Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường 12 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của đất tại đoạn đầu đường. Đầu tư vào vị trí này có thể mang lại lợi nhuận lớn nhờ vào sự phát triển hạ tầng và gia tăng giá trị bất động sản.
Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 0.000 VNĐ/m². Mức giá này phù hợp với các nhà đầu tư hoặc người mua muốn tìm kiếm cơ hội với chi phí thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển tốt.
Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 trên Đường 12 có giá 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có triển vọng. Mức giá này cho thấy khu vực vẫn giữ được giá trị bất động sản đáng kể.
Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 0.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người mua có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai gần.
Thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị bất động sản tại Đường 12, từ đó có thể đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý và phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Bảng Giá Đất Đô Thị Tại Đường 14, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh (Năm 2020)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất đô thị trên Đường 14, Phường An Phú, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, được quy định trong văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh.
Giá Đất Tại Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 trên Đường 14, giá đất được niêm yết là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí đắc địa và các yếu tố hạ tầng phát triển mạnh mẽ xung quanh. Vị trí này là sự lựa chọn ưu tiên cho những nhà đầu tư và người mua có ngân sách cao, mong muốn sở hữu đất tại một khu vực có tiềm năng phát triển lớn.
Giá Đất Tại Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá đất là 0.000 VNĐ/m². Mức giá này phù hợp với những người có ngân sách vừa phải nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực có nhiều tiềm năng. Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, nhưng đây vẫn là một lựa chọn tốt với mức giá hợp lý và lợi ích đáng kể từ vị trí thuận lợi.
Giá Đất Tại Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 3, giá đất là 0.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong khu vực, thích hợp cho những nhà đầu tư và người mua có ngân sách hạn chế hơn nhưng vẫn muốn tận dụng các lợi ích từ khu vực đô thị phát triển.
Giá Đất Tại Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 ghi nhận giá đất là 0.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực được nêu. Mức giá này phù hợp cho những người tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn, hoặc cho các mục đích sử dụng đất không yêu cầu vị trí đắc địa.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng để người mua và nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định phù hợp dựa trên nhu cầu và khả năng tài chính của mình.