08:48 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh – Điểm đến tiềm năng cho đầu tư và an cư

Quận 2, khu vực phía Đông Thành phố Hồ Chí Minh, đang vươn mình trở thành một phần trở thành một điểm đến hấp dẫn về đầu tư bất động sản với hàng loạt dự án quy hoạch hiện đại. Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, giá đất trung bình tại Quận 2 rơi vào khoảng giá 3.332.170 đồng/m². Đây là khu vực đầy triển vọng cho cả người mua nhà và nhà đầu tư.

Quận 2 – Địa điểm đầu tư hấp dẫn tại Thành phố Hồ Chí Minh

Quận 2, nay thuộc Thành phố Thủ Đức, được quy hoạch để trở thành một phần của thành phố thông minh. Với vị trí chiến lược nằm dọc sông Sài Gòn, Quận 2 kết nối dễ dàng với các khu vực trọng điểm khác của thành phố như Quận 1, Quận 7, và Bình Thạnh thông qua các tuyến giao thông huyết mạch như cầu Thủ Thiêm, hầm Thủ Thiêm, và đường Mai Chí Thọ.

Ngoài ra, sự hiện diện của các khu đô thị hiện đại như Thảo Điền, An Phú – An Khánh, và Sala đã biến Quận 2 thành điểm đến hấp dẫn cho giới thượng lưu và người nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Không gian sống tại đây không chỉ hiện đại mà còn gần gũi với thiên nhiên nhờ hệ thống cây xanh và sông ngòi bao quanh.

Hạ tầng giao thông của Quận 2 đang được đầu tư mạnh mẽ với các dự án lớn như đường Vành đai 2, tuyến metro số 1 (Bến Thành – Suối Tiên), và các cây cầu mới nối liền Quận 2 với các quận trung tâm và khu vực ngoại thành.

Phân tích giá đất tại Quận 2 – Tiềm năng vượt xa con số trung bình

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND, giá đất tại Quận 2 có mức độ phân hóa rõ rệt tùy thuộc vào vị trí và mức độ phát triển.

Giá đất tại Quận 2 hiện dao động từ 135.000 đồng/m² ở các khu vực ít phát triển hơn, cho đến mức cao nhất 17.600.000 đồng/m² tại các tuyến phố trọng điểm như khu vực gần hầm Thủ Thiêm, Thảo Điền, và An Phú – An Khánh.

Mức giá trung bình 3.332.170 đồng/m² tại Quận 2 tuy thấp hơn so với các quận trung tâm như Quận 1 (111.285.398 đồng/m²) hay Quận 3 (85.570.097 đồng/m²), nhưng lại phản ánh đúng tiềm năng lớn của một khu vực đang trên đà phát triển vượt bậc.

Những khu vực có giá đất cao nhất thường là nơi tập trung các dự án cao cấp, có giá trị thương mại hoặc dân cư lớn. Khu đô thị Thủ Thiêm, được quy hoạch để trở thành trung tâm kinh tế mới của Thành phố Hồ Chí Minh, là ví dụ điển hình.

Các khu vực như Thảo Điền và Sala cũng ghi nhận mức tăng giá đất nhanh chóng, nhờ vào tiện ích hiện đại và không gian sống đẳng cấp.

Ngược lại, các khu vực xa trung tâm hơn như Cát Lái hay Bình Trưng Đông đang có mức giá đất thấp hơn, nhưng lại là cơ hội đầu tư dài hạn với tiềm năng tăng trưởng cao khi các dự án hạ tầng và đô thị tại đây hoàn thiện.

Tiềm năng phát triển bất động sản tại Quận 2

Quận 2 là khu vực có tiềm năng phát triển vượt bậc nhờ vào vị trí chiến lược và sự đầu tư mạnh mẽ của thành phố. Khu đô thị Thủ Thiêm, được ví như "Phố Đông" của TP HCM, là dự án trọng điểm mang tầm quốc tế, hứa hẹn trở thành trung tâm tài chính – kinh tế hàng đầu khu vực.

Ngoài ra, các khu vực như Thảo Điền và An Phú – An Khánh đã và đang phát triển mạnh mẽ, trở thành điểm đến của các dự án biệt thự, căn hộ cao cấp và khu nghỉ dưỡng ven sông. Những khu vực này không chỉ thu hút người mua nhà để ở mà còn là nơi lý tưởng để đầu tư vào bất động sản cho thuê, đặc biệt là phân khúc nhà ở dành cho người nước ngoài.

Sự hoàn thiện đưa vào hoạt động của tuyến metro số 1 (Bến Thành – Suối Tiên) đang là động lực lớn giúp giá trị bất động sản tại Quận 2 tiếp tục tăng cao. Kết nối nhanh chóng với trung tâm thành phố và các khu vực lân cận sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân và doanh nghiệp tại đây.

Quận 2, với mức giá đất hợp lý và tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ, là lựa chọn hàng đầu cho cả người mua nhà và nhà đầu tư bất động sản. Với hạ tầng hiện đại, không gian sống đẳng cấp và sự phát triển bền vững, Quận 2 đang khẳng định vị thế của mình trên bản đồ bất động sản phía Đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Giá đất cao nhất tại Quận 2 là: 17.600.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận 2 là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Quận 2 là: 2.798.953 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
526

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Quận 2 VÕ TRƯỜNG TOẢN XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG -
9.600.000
-
4.800.000
-
3.840.000
-
3.072.000
- Đất ở đô thị
102 Quận 2 XA LỘ HÀ NỘI CHÂN CẦU SÀI GÒN - CẦU RẠCH CHIẾC -
14.400.000
-
7.200.000
-
5.760.000
-
4.608.000
- Đất ở đô thị
103 Quận 2 XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN - QUỐC HƯƠNG -
11.000.000
-
5.500.000
-
4.400.000
-
3.520.000
- Đất ở đô thị
104 Quận 2 XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN VĂN HƯỞNG -
9.600.000
-
4.800.000
-
3.840.000
-
3.072.000
- Đất ở đô thị
105 Quận 2 ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1. DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M - 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG -
7.400.000
-
3.700.000
-
2.960.000
-
2.368.000
- Đất ở đô thị
106 Quận 2 ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG -
6.800.000
-
3.400.000
-
2.720.000
-
2.176.000
- Đất ở đô thị
107 Quận 2 AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở đô thị
108 Quận 2 ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
109 Quận 2 ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - AN PHÚ NGUYỄN DUY TRINH - CẦU NAM LÝ -
6.000.000
-
3.000.000
-
2.400.000
-
1.920.000
- Đất ở đô thị
110 Quận 2 ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
111 Quận 2 ĐƯỜNG 51-AP TRỌN ĐƯỜNG -
7.000.000
-
3.500.000
-
2.800.000
-
2.240.000
- Đất ở đô thị
112 Quận 2 ĐƯỜNG 52-AP TRỌN ĐƯỜNG -
7.000.000
-
3.500.000
-
2.800.000
-
2.240.000
- Đất ở đô thị
113 Quận 2 ĐƯỜNG 53-AP ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 59-AP -
7.000.000
-
3.500.000
-
2.800.000
-
2.240.000
- Đất ở đô thị
114 Quận 2 ĐƯỜNG 54-AP THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 53-AP -
7.000.000
-
3.500.000
-
2.800.000
-
2.240.000
- Đất ở đô thị
115 Quận 2 ĐƯỜNG 55-AP THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 59-AP -
7.000.000
-
3.500.000
-
2.800.000
-
2.240.000
- Đất ở đô thị
116 Quận 2 ĐƯỜNG 63-AP ĐƯỜNG 57-AP - ĐƯỜNG 51-AP -
7.000.000
-
3.500.000
-
2.800.000
-
2.240.000
- Đất ở đô thị
117 Quận 2 ĐƯỜNG 57-AP ĐƯỜNG 51-AP - CUỐI ĐƯỜNG -
7.000.000
-
3.500.000
-
2.800.000
-
2.240.000
- Đất ở đô thị
118 Quận 2 ĐƯỜNG 58-AP ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP -
7.000.000
-
3.500.000
-
2.800.000
-
2.240.000
- Đất ở đô thị
119 Quận 2 ĐƯỜNG 59-AP ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP -
7.000.000
-
3.500.000
-
2.800.000
-
2.240.000
- Đất ở đô thị
120 Quận 2 ĐƯỜNG 60-AP ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP -
7.000.000
-
3.500.000
-
2.800.000
-
2.240.000
- Đất ở đô thị
121 Quận 2 ĐƯỜNG 61-AP ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 53-AP -
7.000.000
-
3.500.000
-
2.800.000
-
2.240.000
- Đất ở đô thị
122 Quận 2 ĐƯỜNG 62-AP ĐƯỜNG 53-AP - ĐƯỜNG 54-AP -
7.000.000
-
3.500.000
-
2.800.000
-
2.240.000
- Đất ở đô thị
123 Quận 2 ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
124 Quận 2 ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 8 -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở đô thị
125 Quận 2 ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở đô thị
126 Quận 2 ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
127 Quận 2 ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐẶNG TIẾN ĐÔNG -
8.800.000
-
4.400.000
-
3.520.000
-
2.816.000
- Đất ở đô thị
128 Quận 2 ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 8 -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
129 Quận 2 ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - AN PHÚ -
7.000.000
-
3.500.000
-
2.800.000
-
2.240.000
- Đất ở đô thị
130 Quận 2 ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
131 Quận 2 ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG -
8.800.000
-
4.400.000
-
3.520.000
-
2.816.000
- Đất ở đô thị
132 Quận 2 ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG -
6.300.000
-
3.150.000
-
2.520.000
-
2.016.000
- Đất ở đô thị
133 Quận 2 ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG -
7.800.000
-
3.900.000
-
3.120.000
-
2.496.000
- Đất ở đô thị
134 Quận 2 ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
135 Quận 2 ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
136 Quận 2 ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - GIANG VĂN MINH -
5.200.000
-
2.600.000
-
2.080.000
-
1.664.000
- Đất ở đô thị
137 Quận 2 ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG -
6.600.000
-
3.300.000
-
2.640.000
-
2.112.000
- Đất ở đô thị
138 Quận 2 ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
139 Quận 2 ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
140 Quận 2 ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG -
7.500.000
-
3.750.000
-
3.000.000
-
2.400.000
- Đất ở đô thị
141 Quận 2 ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ -
10.500.000
-
5.250.000
-
4.200.000
-
3.360.000
- Đất ở đô thị
142 Quận 2 ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở đô thị
143 Quận 2 ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 18 - ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở đô thị
144 Quận 2 ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
145 Quận 2 ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
146 Quận 2 ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
147 Quận 2 ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG -
10.200.000
-
5.100.000
-
4.080.000
-
3.264.000
- Đất ở đô thị
148 Quận 2 ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG -
9.900.000
-
4.950.000
-
3.960.000
-
3.168.000
- Đất ở đô thị
149 Quận 2 ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG -
9.900.000
-
4.950.000
-
3.960.000
-
3.168.000
- Đất ở đô thị
150 Quận 2 ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG -
9.900.000
-
4.950.000
-
3.960.000
-
3.168.000
- Đất ở đô thị
151 Quận 2 ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG -
9.900.000
-
4.950.000
-
3.960.000
-
3.168.000
- Đất ở đô thị
152 Quận 2 ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG -
9.900.000
-
4.950.000
-
3.960.000
-
3.168.000
- Đất ở đô thị
153 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ THÂN VĂN NHIẾP - CUỐI ĐƯỜNG -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
154 Quận 2 THÂN VĂN NHIẾP NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
155 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
156 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
157 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
158 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - THÂN VĂN NHIẾP -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
159 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
160 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
161 Quận 2 ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG -
9.600.000
-
4.800.000
-
3.840.000
-
3.072.000
- Đất ở đô thị
162 Quận 2 ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) MAI CHÍ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG -
9.600.000
-
4.800.000
-
3.840.000
-
3.072.000
- Đất ở đô thị
163 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG -
19.500.000
-
9.750.000
-
7.800.000
-
6.240.000
- Đất ở đô thị
164 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG -
19.500.000
-
9.750.000
-
7.800.000
-
6.240.000
- Đất ở đô thị
165 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG -
19.500.000
-
9.750.000
-
7.800.000
-
6.240.000
- Đất ở đô thị
166 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG -
19.500.000
-
9.750.000
-
7.800.000
-
6.240.000
- Đất ở đô thị
167 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG -
19.500.000
-
9.750.000
-
7.800.000
-
6.240.000
- Đất ở đô thị
168 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG -
21.000.000
-
10.500.000
-
8.400.000
-
6.720.000
- Đất ở đô thị
169 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
170 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
171 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
172 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
173 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
174 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
175 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
176 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
177 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
178 Quận 2 ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
179 Quận 2 ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
180 Quận 2 ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
181 Quận 2 ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐẶNG TIẾN ĐÔNG - ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
182 Quận 2 GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG -
9.200.000
-
4.600.000
-
3.680.000
-
2.944.000
- Đất ở đô thị
183 Quận 2 ĐỒNG VĂN CỐNG MAI CHÍ THỌ - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 -
6.800.000
-
3.400.000
-
2.720.000
-
2.176.000
- Đất ở đô thị
184 Quận 2 ĐỒNG VĂN CỐNG CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG -
8.400.000
-
4.200.000
-
3.360.000
-
2.688.000
- Đất ở đô thị
185 Quận 2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM-LONG THÀNH- DẦU GIÂY - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 -
8.000.000
-
4.000.000
-
3.200.000
-
2.560.000
- Đất ở đô thị
186 Quận 2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - VÕ CHÍ CÔNG -
9.800.000
-
4.900.000
-
3.920.000
-
3.136.000
- Đất ở đô thị
187 Quận 2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH VÕ CHÍ CÔNG - PHÀ CÁT LÁI -
7.500.000
-
3.750.000
-
3.000.000
-
2.400.000
- Đất ở đô thị
188 Quận 2 ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN NÃO - MAI CHÍ THỌ -
15.000.000
-
7.500.000
-
6.000.000
-
4.800.000
- Đất ở đô thị
189 Quận 2 NGUYỄN HOÀNG XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA -
14.000.000
-
7.000.000
-
5.600.000
-
4.480.000
- Đất ở đô thị
190 Quận 2 NGUYỄN QUÝ ĐỨC ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG -
14.400.000
-
7.200.000
-
5.760.000
-
4.608.000
- Đất ở đô thị
191 Quận 2 VŨ TÔNG PHAN NGUYỄN HOÀNG - CUỐI ĐƯỜNG -
13.500.000
-
6.750.000
-
5.400.000
-
4.320.000
- Đất ở đô thị
192 Quận 2 TRẦN LỰU VŨ TÔNG PHAN - CUỐI ĐƯỜNG -
13.500.000
-
6.750.000
-
5.400.000
-
4.320.000
- Đất ở đô thị
193 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU - LƯƠNG ĐỊNH CỦA -
12.400.000
-
6.200.000
-
4.960.000
-
3.968.000
- Đất ở đô thị
194 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU - CUỐI ĐƯỜNG -
12.200.000
-
6.100.000
-
4.880.000
-
3.904.000
- Đất ở đô thị
195 Quận 2 ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN NÃO - NGUYỄN QUÝ CẢNH -
12.400.000
-
6.200.000
-
4.960.000
-
3.968.000
- Đất ở đô thị
196 Quận 2 THÁI THUẬN NGUYỄN QUÝ CẢNH - CUỐI ĐƯỜNG -
12.600.000
-
6.300.000
-
5.040.000
-
4.032.000
- Đất ở đô thị
197 Quận 2 ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - THÁI THUẬN -
13.500.000
-
6.750.000
-
5.400.000
-
4.320.000
- Đất ở đô thị
198 Quận 2 ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ -
13.500.000
-
6.750.000
-
5.400.000
-
4.320.000
- Đất ở đô thị
199 Quận 2 NGUYỄN QUÝ CẢNH ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN -
13.500.000
-
6.750.000
-
5.400.000
-
4.320.000
- Đất ở đô thị
200 Quận 2 ĐƯỜNG 8 A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ -
13.500.000
-
6.750.000
-
5.400.000
-
4.320.000
- Đất ở đô thị