08:48 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh – Điểm đến tiềm năng cho đầu tư và an cư

Quận 2, khu vực phía Đông Thành phố Hồ Chí Minh, đang vươn mình trở thành một phần trở thành một điểm đến hấp dẫn về đầu tư bất động sản với hàng loạt dự án quy hoạch hiện đại. Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, giá đất trung bình tại Quận 2 rơi vào khoảng giá 3.332.170 đồng/m². Đây là khu vực đầy triển vọng cho cả người mua nhà và nhà đầu tư.

Quận 2 – Địa điểm đầu tư hấp dẫn tại Thành phố Hồ Chí Minh

Quận 2, nay thuộc Thành phố Thủ Đức, được quy hoạch để trở thành một phần của thành phố thông minh. Với vị trí chiến lược nằm dọc sông Sài Gòn, Quận 2 kết nối dễ dàng với các khu vực trọng điểm khác của thành phố như Quận 1, Quận 7, và Bình Thạnh thông qua các tuyến giao thông huyết mạch như cầu Thủ Thiêm, hầm Thủ Thiêm, và đường Mai Chí Thọ.

Ngoài ra, sự hiện diện của các khu đô thị hiện đại như Thảo Điền, An Phú – An Khánh, và Sala đã biến Quận 2 thành điểm đến hấp dẫn cho giới thượng lưu và người nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Không gian sống tại đây không chỉ hiện đại mà còn gần gũi với thiên nhiên nhờ hệ thống cây xanh và sông ngòi bao quanh.

Hạ tầng giao thông của Quận 2 đang được đầu tư mạnh mẽ với các dự án lớn như đường Vành đai 2, tuyến metro số 1 (Bến Thành – Suối Tiên), và các cây cầu mới nối liền Quận 2 với các quận trung tâm và khu vực ngoại thành.

Phân tích giá đất tại Quận 2 – Tiềm năng vượt xa con số trung bình

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND, giá đất tại Quận 2 có mức độ phân hóa rõ rệt tùy thuộc vào vị trí và mức độ phát triển.

Giá đất tại Quận 2 hiện dao động từ 135.000 đồng/m² ở các khu vực ít phát triển hơn, cho đến mức cao nhất 17.600.000 đồng/m² tại các tuyến phố trọng điểm như khu vực gần hầm Thủ Thiêm, Thảo Điền, và An Phú – An Khánh.

Mức giá trung bình 3.332.170 đồng/m² tại Quận 2 tuy thấp hơn so với các quận trung tâm như Quận 1 (111.285.398 đồng/m²) hay Quận 3 (85.570.097 đồng/m²), nhưng lại phản ánh đúng tiềm năng lớn của một khu vực đang trên đà phát triển vượt bậc.

Những khu vực có giá đất cao nhất thường là nơi tập trung các dự án cao cấp, có giá trị thương mại hoặc dân cư lớn. Khu đô thị Thủ Thiêm, được quy hoạch để trở thành trung tâm kinh tế mới của Thành phố Hồ Chí Minh, là ví dụ điển hình.

Các khu vực như Thảo Điền và Sala cũng ghi nhận mức tăng giá đất nhanh chóng, nhờ vào tiện ích hiện đại và không gian sống đẳng cấp.

Ngược lại, các khu vực xa trung tâm hơn như Cát Lái hay Bình Trưng Đông đang có mức giá đất thấp hơn, nhưng lại là cơ hội đầu tư dài hạn với tiềm năng tăng trưởng cao khi các dự án hạ tầng và đô thị tại đây hoàn thiện.

Tiềm năng phát triển bất động sản tại Quận 2

Quận 2 là khu vực có tiềm năng phát triển vượt bậc nhờ vào vị trí chiến lược và sự đầu tư mạnh mẽ của thành phố. Khu đô thị Thủ Thiêm, được ví như "Phố Đông" của TP HCM, là dự án trọng điểm mang tầm quốc tế, hứa hẹn trở thành trung tâm tài chính – kinh tế hàng đầu khu vực.

Ngoài ra, các khu vực như Thảo Điền và An Phú – An Khánh đã và đang phát triển mạnh mẽ, trở thành điểm đến của các dự án biệt thự, căn hộ cao cấp và khu nghỉ dưỡng ven sông. Những khu vực này không chỉ thu hút người mua nhà để ở mà còn là nơi lý tưởng để đầu tư vào bất động sản cho thuê, đặc biệt là phân khúc nhà ở dành cho người nước ngoài.

Sự hoàn thiện đưa vào hoạt động của tuyến metro số 1 (Bến Thành – Suối Tiên) đang là động lực lớn giúp giá trị bất động sản tại Quận 2 tiếp tục tăng cao. Kết nối nhanh chóng với trung tâm thành phố và các khu vực lân cận sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân và doanh nghiệp tại đây.

Quận 2, với mức giá đất hợp lý và tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ, là lựa chọn hàng đầu cho cả người mua nhà và nhà đầu tư bất động sản. Với hạ tầng hiện đại, không gian sống đẳng cấp và sự phát triển bền vững, Quận 2 đang khẳng định vị thế của mình trên bản đồ bất động sản phía Đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Giá đất cao nhất tại Quận 2 là: 17.600.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận 2 là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Quận 2 là: 2.798.953 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
526

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Quận 2 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
1502 Quận 2 ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1503 Quận 2 ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐỖ XUÂN HỢP - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1504 Quận 2 ĐƯỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LHTDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1505 Quận 2 ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LHTDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1506 Quận 2 ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1507 Quận 2 ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1508 Quận 2 ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1509 Quận 2 ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1510 Quận 2 ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1511 Quận 2 ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1512 Quận 2 ĐƯỜNG 49-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1513 Quận 2 ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC) - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1514 Quận 2 ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC TRỌN ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1515 Quận 2 ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.240.000
3.240.000
1.620.000
1.620.000
1.296.000
1.296.000
1.036.800
1.036.800
- Đất SX-KD đô thị
1516 Quận 2 ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG 3.240.000
3.240.000
1.620.000
1.620.000
1.296.000
1.296.000
1.036.800
1.036.800
- Đất SX-KD đô thị
1517 Quận 2 ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 3.060.000
3.060.000
1.530.000
1.530.000
1.224.000
1.224.000
979.200
979.200
- Đất SX-KD đô thị
1518 Quận 2 ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG 3.060.000
3.060.000
1.530.000
1.530.000
1.224.000
1.224.000
979.200
979.200
- Đất SX-KD đô thị
1519 Quận 2 ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 3.060.000
3.060.000
1.530.000
1.530.000
1.224.000
1.224.000
979.200
979.200
- Đất SX-KD đô thị
1520 Quận 2 ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 3.060.000
3.060.000
1.530.000
1.530.000
1.224.000
1.224.000
979.200
979.200
- Đất SX-KD đô thị
1521 Quận 2 ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
1522 Quận 2 ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
1523 Quận 2 ĐƯỜNG 46-BTT TRỌN ĐƯỜNG 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.200
883.200
- Đất SX-KD đô thị
1524 Quận 2 VÕ CHÍ CÔNG CẦU BÀ CUA - CẦU PHÚ MỸ 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1525 Quận 2 ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ) BÁT NÀN - TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1526 Quận 2 ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA) NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1527 Quận 2 ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRƯNG TIẾN) ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1528 Quận 2 ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1529 Quận 2 ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1530 Quận 2 ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1531 Quận 2 ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) - ĐƯỜNG 69-TML 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1532 Quận 2 ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1533 Quận 2 ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1534 Quận 2 ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1535 Quận 2 ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1536 Quận 2 ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1537 Quận 2 ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐỒNG VĂN CỐNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1538 Quận 2 ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1539 Quận 2 ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1540 Quận 2 ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1541 Quận 2 ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1542 Quận 2 ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1543 Quận 2 ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1544 Quận 2 ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1545 Quận 2 ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1546 Quận 2 ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1547 Quận 2 ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1548 Quận 2 ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1549 Quận 2 ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1550 Quận 2 ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1551 Quận 2 ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1552 Quận 2 ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1553 Quận 2 ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1554 Quận 2 ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1555 Quận 2 ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1556 Quận 2 ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1557 Quận 2 ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1558 Quận 2 ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1559 Quận 2 ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1560 Quận 2 ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1561 Quận 2 ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA) 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1562 Quận 2 ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) BÁT NÀN - ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1563 Quận 2 ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1564 Quận 2 ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL 2.340.000
2.340.000
1.170.000
1.170.000
936.000
936.000
748.800
748.800
- Đất SX-KD đô thị
1565 Quận 2 ĐƯỜNG 3 3-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL 2.340.000
2.340.000
1.170.000
1.170.000
936.000
936.000
748.800
748.800
- Đất SX-KD đô thị
1566 Quận 2 ĐƯỜNG 34-CL TRỌN ĐƯỜNG 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
1567 Quận 2 ĐƯỜNG 35-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 66-CL 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.400
806.400
- Đất SX-KD đô thị
1568 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M-KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA TRỌN ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.400
806.400
- Đất SX-KD đô thị
1569 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA TRỌN ĐƯỜNG 2.340.000
2.340.000
1.170.000
1.170.000
936.000
936.000
748.800
748.800
- Đất SX-KD đô thị
1570 Quận 2 ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA TRỌN ĐƯỜNG 2.340.000
2.340.000
1.170.000
1.170.000
936.000
936.000
748.800
748.800
- Đất SX-KD đô thị
1571 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M - (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN- CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1572 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1573 Quận 2 ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1574 Quận 2 ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ -PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1575 Quận 2 ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1576 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.380.800
2.380.800
- Đất SX-KD đô thị
1577 Quận 2 ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1578 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A-DỰ ÁN 131HA) TRỌN ĐƯỜNG 7.560.000
7.560.000
3.780.000
3.780.000
3.024.000
3.024.000
2.419.200
2.419.200
- Đất SX-KD đô thị
1579 Quận 2 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1580 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C-DỰ ÁN 131HA) TRỌN ĐƯỜNG 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.380.800
2.380.800
- Đất SX-KD đô thị
1581 Quận 2 ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1582 Quận 2 ĐƯỜNG K (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1583 Quận 2 ĐƯỜNG M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1584 Quận 2 ĐƯỜNG R (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐỖ XUÂN HỢP 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1585 Quận 2 ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1586 Quận 2 ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1587 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M - 12M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1588 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1589 Quận 2 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 5.400.000
5.400.000
2.700.000
2.700.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
- Đất SX-KD đô thị
1590 Quận 2 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
844.800
844.800
- Đất SX-KD đô thị
1591 Quận 2 ĐƯỜNG 17 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
921.600
921.600
- Đất SX-KD đô thị
1592 Quận 2 ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRUNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
1593 Quận 2 ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1594 Quận 2 ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - XUÂN THỦY 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1595 Quận 2 ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38.4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ 5.400.000
5.400.000
2.700.000
2.700.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
- Đất SX-KD đô thị
1596 Quận 2 ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38.4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1597 Quận 2 QUẬN 2 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng lúa
1598 Quận 2 QUẬN 2 250.000
250.000
200.000
200.000
160.000
160.000
- - Đất trồng cây hàng năm
1599 Quận 2 QUẬN 2 300.000
300.000
240.000
240.000
192.000
192.000
- - Đất trồng cây lâu năm
1600 Quận 2 QUẬN 2 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất rừng sản xuất

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện