STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Quận 2 | ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1202 | Quận 2 | ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1203 | Quận 2 | ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1204 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
4.500.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1205 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
6.300.000
6.300.000
|
3.150.000
3.150.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1206 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.400
1.766.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1207 | Quận 2 | ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 18 - ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.400
1.766.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1208 | Quận 2 | ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1209 | Quận 2 | ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1210 | Quận 2 | ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1211 | Quận 2 | ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.400
1.958.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1212 | Quận 2 | ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.900.800
1.900.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1213 | Quận 2 | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.900.800
1.900.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1214 | Quận 2 | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.900.800
1.900.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1215 | Quận 2 | ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.900.800
1.900.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1216 | Quận 2 | ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.900.800
1.900.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1217 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | THÂN VĂN NHIẾP - CUỐI ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1218 | Quận 2 | THÂN VĂN NHIẾP | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1219 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1220 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1221 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1222 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - THÂN VĂN NHIẾP |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1223 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1224 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1225 | Quận 2 | ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.200
1.843.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1226 | Quận 2 | ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) | MAI CHÍ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.200
1.843.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1227 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG |
11.700.000
11.700.000
|
5.850.000
5.850.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1228 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG |
11.700.000
11.700.000
|
5.850.000
5.850.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1229 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG |
11.700.000
11.700.000
|
5.850.000
5.850.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1230 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG |
11.700.000
11.700.000
|
5.850.000
5.850.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1231 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | TRỌN ĐƯỜNG |
11.700.000
11.700.000
|
5.850.000
5.850.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1232 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) | ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG |
12.600.000
12.600.000
|
6.300.000
6.300.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1233 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1234 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1235 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1236 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1237 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1238 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1239 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1240 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1241 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1242 | Quận 2 | ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1243 | Quận 2 | ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1244 | Quận 2 | ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1245 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG - ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1246 | Quận 2 | GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.400
1.766.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1247 | Quận 2 | ĐỒNG VĂN CỐNG | MAI CHÍ THỌ - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.305.600
1.305.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1248 | Quận 2 | ĐỒNG VĂN CỐNG | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1249 | Quận 2 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM-LONG THÀNH- DẦU GIÂY - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1250 | Quận 2 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - VÕ CHÍ CÔNG |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.881.600
1.881.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1251 | Quận 2 | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | VÕ CHÍ CÔNG - PHÀ CÁT LÁI |
4.500.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1252 | Quận 2 | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN NÃO - MAI CHÍ THỌ |
9.000.000
9.000.000
|
4.500.000
4.500.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1253 | Quận 2 | NGUYỄN HOÀNG | XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
8.400.000
8.400.000
|
4.200.000
4.200.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1254 | Quận 2 | NGUYỄN QUÝ ĐỨC | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.764.800
2.764.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1255 | Quận 2 | VŨ TÔNG PHAN | NGUYỄN HOÀNG - CUỐI ĐƯỜNG |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1256 | Quận 2 | TRẦN LỰU | VŨ TÔNG PHAN - CUỐI ĐƯỜNG |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1257 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.380.800
2.380.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1258 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - CUỐI ĐƯỜNG |
7.320.000
7.320.000
|
3.660.000
3.660.000
|
2.928.000
2.928.000
|
2.342.400
2.342.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1259 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN NÃO - NGUYỄN QUÝ CẢNH |
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.380.800
2.380.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1260 | Quận 2 | THÁI THUẬN | NGUYỄN QUÝ CẢNH - CUỐI ĐƯỜNG |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.200
2.419.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1261 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - THÁI THUẬN |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1262 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1263 | Quận 2 | NGUYỄN QUÝ CẢNH | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1264 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8 A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1265 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | NGUYỄN QUÝ ĐỨC - THÁI THUẬN |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.200
2.419.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1266 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | VŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.200
2.419.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1267 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN | ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.200
2.419.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1268 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1269 | Quận 2 | ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1270 | Quận 2 | ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | NGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
7.320.000
7.320.000
|
3.660.000
3.660.000
|
2.928.000
2.928.000
|
2.342.400
2.342.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1271 | Quận 2 | DƯƠNG VĂN AN | NGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1272 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1273 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1274 | Quận 2 | ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1275 | Quận 2 | ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1276 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - DƯƠNG VĂN AN |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1277 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1278 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | DƯƠNG VĂN AN - ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
7.320.000
7.320.000
|
3.660.000
3.660.000
|
2.928.000
2.928.000
|
2.342.400
2.342.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1279 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN |
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.380.800
2.380.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1280 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | VŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN |
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.380.800
2.380.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1281 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐỒ PHÁP THUẬN - ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.380.800
2.380.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1282 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.380.800
2.380.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1283 | Quận 2 | CAO ĐỨC LÂN | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - NGUYỄN HOÀNG |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1284 | Quận 2 | ĐỖ PHÁP THUẬN | CAO ĐỨC LÂN - ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1285 | Quận 2 | BÙI TÁ HÁN | TRỌN ĐƯỜNG |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1286 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG |
7.140.000
7.140.000
|
3.570.000
3.570.000
|
2.856.000
2.856.000
|
2.284.800
2.284.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1287 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1288 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1289 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1290 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1291 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1292 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | CAO ĐỨC LÂN - TRẦN LỰU |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1293 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1294 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1295 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1296 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1297 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRẦN LỰU - CAO ĐỨC LÂN |
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.380.800
2.380.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1298 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3.5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
844.800
844.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1299 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.400
998.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1300 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.400
998.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |