08:48 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh – Điểm đến tiềm năng cho đầu tư và an cư

Quận 2, khu vực phía Đông Thành phố Hồ Chí Minh, đang vươn mình trở thành một phần trở thành một điểm đến hấp dẫn về đầu tư bất động sản với hàng loạt dự án quy hoạch hiện đại. Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, giá đất trung bình tại Quận 2 rơi vào khoảng giá 3.332.170 đồng/m². Đây là khu vực đầy triển vọng cho cả người mua nhà và nhà đầu tư.

Quận 2 – Địa điểm đầu tư hấp dẫn tại Thành phố Hồ Chí Minh

Quận 2, nay thuộc Thành phố Thủ Đức, được quy hoạch để trở thành một phần của thành phố thông minh. Với vị trí chiến lược nằm dọc sông Sài Gòn, Quận 2 kết nối dễ dàng với các khu vực trọng điểm khác của thành phố như Quận 1, Quận 7, và Bình Thạnh thông qua các tuyến giao thông huyết mạch như cầu Thủ Thiêm, hầm Thủ Thiêm, và đường Mai Chí Thọ.

Ngoài ra, sự hiện diện của các khu đô thị hiện đại như Thảo Điền, An Phú – An Khánh, và Sala đã biến Quận 2 thành điểm đến hấp dẫn cho giới thượng lưu và người nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Không gian sống tại đây không chỉ hiện đại mà còn gần gũi với thiên nhiên nhờ hệ thống cây xanh và sông ngòi bao quanh.

Hạ tầng giao thông của Quận 2 đang được đầu tư mạnh mẽ với các dự án lớn như đường Vành đai 2, tuyến metro số 1 (Bến Thành – Suối Tiên), và các cây cầu mới nối liền Quận 2 với các quận trung tâm và khu vực ngoại thành.

Phân tích giá đất tại Quận 2 – Tiềm năng vượt xa con số trung bình

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND, giá đất tại Quận 2 có mức độ phân hóa rõ rệt tùy thuộc vào vị trí và mức độ phát triển.

Giá đất tại Quận 2 hiện dao động từ 135.000 đồng/m² ở các khu vực ít phát triển hơn, cho đến mức cao nhất 17.600.000 đồng/m² tại các tuyến phố trọng điểm như khu vực gần hầm Thủ Thiêm, Thảo Điền, và An Phú – An Khánh.

Mức giá trung bình 3.332.170 đồng/m² tại Quận 2 tuy thấp hơn so với các quận trung tâm như Quận 1 (111.285.398 đồng/m²) hay Quận 3 (85.570.097 đồng/m²), nhưng lại phản ánh đúng tiềm năng lớn của một khu vực đang trên đà phát triển vượt bậc.

Những khu vực có giá đất cao nhất thường là nơi tập trung các dự án cao cấp, có giá trị thương mại hoặc dân cư lớn. Khu đô thị Thủ Thiêm, được quy hoạch để trở thành trung tâm kinh tế mới của Thành phố Hồ Chí Minh, là ví dụ điển hình.

Các khu vực như Thảo Điền và Sala cũng ghi nhận mức tăng giá đất nhanh chóng, nhờ vào tiện ích hiện đại và không gian sống đẳng cấp.

Ngược lại, các khu vực xa trung tâm hơn như Cát Lái hay Bình Trưng Đông đang có mức giá đất thấp hơn, nhưng lại là cơ hội đầu tư dài hạn với tiềm năng tăng trưởng cao khi các dự án hạ tầng và đô thị tại đây hoàn thiện.

Tiềm năng phát triển bất động sản tại Quận 2

Quận 2 là khu vực có tiềm năng phát triển vượt bậc nhờ vào vị trí chiến lược và sự đầu tư mạnh mẽ của thành phố. Khu đô thị Thủ Thiêm, được ví như "Phố Đông" của TP HCM, là dự án trọng điểm mang tầm quốc tế, hứa hẹn trở thành trung tâm tài chính – kinh tế hàng đầu khu vực.

Ngoài ra, các khu vực như Thảo Điền và An Phú – An Khánh đã và đang phát triển mạnh mẽ, trở thành điểm đến của các dự án biệt thự, căn hộ cao cấp và khu nghỉ dưỡng ven sông. Những khu vực này không chỉ thu hút người mua nhà để ở mà còn là nơi lý tưởng để đầu tư vào bất động sản cho thuê, đặc biệt là phân khúc nhà ở dành cho người nước ngoài.

Sự hoàn thiện đưa vào hoạt động của tuyến metro số 1 (Bến Thành – Suối Tiên) đang là động lực lớn giúp giá trị bất động sản tại Quận 2 tiếp tục tăng cao. Kết nối nhanh chóng với trung tâm thành phố và các khu vực lân cận sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân và doanh nghiệp tại đây.

Quận 2, với mức giá đất hợp lý và tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ, là lựa chọn hàng đầu cho cả người mua nhà và nhà đầu tư bất động sản. Với hạ tầng hiện đại, không gian sống đẳng cấp và sự phát triển bền vững, Quận 2 đang khẳng định vị thế của mình trên bản đồ bất động sản phía Đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Giá đất cao nhất tại Quận 2 là: 17.600.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận 2 là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Quận 2 là: 2.798.953 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
526

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Quận 2 ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1202 Quận 2 ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1203 Quận 2 ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1204 Quận 2 ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 4.500.000
4.500.000
2.250.000
2.250.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
- Đất SX-KD đô thị
1205 Quận 2 ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 6.300.000
6.300.000
3.150.000
3.150.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
- Đất SX-KD đô thị
1206 Quận 2 ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ VÕ TRƯỜNG TOẢN - ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.400
1.766.400
- Đất SX-KD đô thị
1207 Quận 2 ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 18 - ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.400
1.766.400
- Đất SX-KD đô thị
1208 Quận 2 ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1209 Quận 2 ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1210 Quận 2 ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1211 Quận 2 ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.400
1.958.400
- Đất SX-KD đô thị
1212 Quận 2 ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG 5.940.000
5.940.000
2.970.000
2.970.000
2.376.000
2.376.000
1.900.800
1.900.800
- Đất SX-KD đô thị
1213 Quận 2 ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG 5.940.000
5.940.000
2.970.000
2.970.000
2.376.000
2.376.000
1.900.800
1.900.800
- Đất SX-KD đô thị
1214 Quận 2 ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG 5.940.000
5.940.000
2.970.000
2.970.000
2.376.000
2.376.000
1.900.800
1.900.800
- Đất SX-KD đô thị
1215 Quận 2 ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG 5.940.000
5.940.000
2.970.000
2.970.000
2.376.000
2.376.000
1.900.800
1.900.800
- Đất SX-KD đô thị
1216 Quận 2 ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) - CUỐI ĐƯỜNG 5.940.000
5.940.000
2.970.000
2.970.000
2.376.000
2.376.000
1.900.800
1.900.800
- Đất SX-KD đô thị
1217 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ THÂN VĂN NHIẾP - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1218 Quận 2 THÂN VĂN NHIẾP NGUYỄN THỊ ĐỊNH - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1219 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1220 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1221 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1222 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - THÂN VĂN NHIẾP 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1223 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1224 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1225 Quận 2 ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.200
1.843.200
- Đất SX-KD đô thị
1226 Quận 2 ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA) MAI CHÍ THỌ - CUỐI ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.200
1.843.200
- Đất SX-KD đô thị
1227 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG 11.700.000
11.700.000
5.850.000
5.850.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
- Đất SX-KD đô thị
1228 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG 11.700.000
11.700.000
5.850.000
5.850.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
- Đất SX-KD đô thị
1229 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG 11.700.000
11.700.000
5.850.000
5.850.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
- Đất SX-KD đô thị
1230 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG 11.700.000
11.700.000
5.850.000
5.850.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
- Đất SX-KD đô thị
1231 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) TRỌN ĐƯỜNG 11.700.000
11.700.000
5.850.000
5.850.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
- Đất SX-KD đô thị
1232 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA) ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH - CUỐI ĐƯỜNG 12.600.000
12.600.000
6.300.000
6.300.000
5.040.000
5.040.000
4.032.000
4.032.000
- Đất SX-KD đô thị
1233 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1234 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1235 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1236 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1237 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1238 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1239 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H). KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1240 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1241 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1242 Quận 2 ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1243 Quận 2 ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1244 Quận 2 ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH - ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1245 Quận 2 ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐẶNG TIẾN ĐÔNG - ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1246 Quận 2 GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.400
1.766.400
- Đất SX-KD đô thị
1247 Quận 2 ĐỒNG VĂN CỐNG MAI CHÍ THỌ - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.305.600
1.305.600
- Đất SX-KD đô thị
1248 Quận 2 ĐỒNG VĂN CỐNG CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2 - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1249 Quận 2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM-LONG THÀNH- DẦU GIÂY - CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
1250 Quận 2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1 - VÕ CHÍ CÔNG 5.880.000
5.880.000
2.940.000
2.940.000
2.352.000
2.352.000
1.881.600
1.881.600
- Đất SX-KD đô thị
1251 Quận 2 NGUYỄN THỊ ĐỊNH VÕ CHÍ CÔNG - PHÀ CÁT LÁI 4.500.000
4.500.000
2.250.000
2.250.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
- Đất SX-KD đô thị
1252 Quận 2 ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN NÃO - MAI CHÍ THỌ 9.000.000
9.000.000
4.500.000
4.500.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
- Đất SX-KD đô thị
1253 Quận 2 NGUYỄN HOÀNG XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất SX-KD đô thị
1254 Quận 2 NGUYỄN QUÝ ĐỨC ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 8.640.000
8.640.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
2.764.800
2.764.800
- Đất SX-KD đô thị
1255 Quận 2 VŨ TÔNG PHAN NGUYỄN HOÀNG - CUỐI ĐƯỜNG 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1256 Quận 2 TRẦN LỰU VŨ TÔNG PHAN - CUỐI ĐƯỜNG 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1257 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU - LƯƠNG ĐỊNH CỦA 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.380.800
2.380.800
- Đất SX-KD đô thị
1258 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU - CUỐI ĐƯỜNG 7.320.000
7.320.000
3.660.000
3.660.000
2.928.000
2.928.000
2.342.400
2.342.400
- Đất SX-KD đô thị
1259 Quận 2 ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN NÃO - NGUYỄN QUÝ CẢNH 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.380.800
2.380.800
- Đất SX-KD đô thị
1260 Quận 2 THÁI THUẬN NGUYỄN QUÝ CẢNH - CUỐI ĐƯỜNG 7.560.000
7.560.000
3.780.000
3.780.000
3.024.000
3.024.000
2.419.200
2.419.200
- Đất SX-KD đô thị
1261 Quận 2 ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - THÁI THUẬN 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1262 Quận 2 ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1263 Quận 2 NGUYỄN QUÝ CẢNH ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1264 Quận 2 ĐƯỜNG 8 A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1265 Quận 2 ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ NGUYỄN QUÝ ĐỨC - THÁI THUẬN 7.560.000
7.560.000
3.780.000
3.780.000
3.024.000
3.024.000
2.419.200
2.419.200
- Đất SX-KD đô thị
1266 Quận 2 ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN VŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) 7.560.000
7.560.000
3.780.000
3.780.000
3.024.000
3.024.000
2.419.200
2.419.200
- Đất SX-KD đô thị
1267 Quận 2 ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN - LƯƠNG ĐỊNH CỦA 7.560.000
7.560.000
3.780.000
3.780.000
3.024.000
3.024.000
2.419.200
2.419.200
- Đất SX-KD đô thị
1268 Quận 2 ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU - ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD đô thị
1269 Quận 2 ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - VŨ TÔNG PHAN 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1270 Quận 2 ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ NGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 7.320.000
7.320.000
3.660.000
3.660.000
2.928.000
2.928.000
2.342.400
2.342.400
- Đất SX-KD đô thị
1271 Quận 2 DƯƠNG VĂN AN NGUYỄN HOÀNG - ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1272 Quận 2 ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1273 Quận 2 ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1274 Quận 2 ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1275 Quận 2 ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ THÁI THUẬN - ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1276 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - DƯƠNG VĂN AN 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1277 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ VŨ TÔNG PHAN - ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1278 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ DƯƠNG VĂN AN - ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 7.320.000
7.320.000
3.660.000
3.660.000
2.928.000
2.928.000
2.342.400
2.342.400
- Đất SX-KD đô thị
1279 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ VŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.380.800
2.380.800
- Đất SX-KD đô thị
1280 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ VŨ TÔNG PHAN - ĐỖ PHÁP THUẬN 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.380.800
2.380.800
- Đất SX-KD đô thị
1281 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐỒ PHÁP THUẬN - ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.380.800
2.380.800
- Đất SX-KD đô thị
1282 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.380.800
2.380.800
- Đất SX-KD đô thị
1283 Quận 2 CAO ĐỨC LÂN LƯƠNG ĐỊNH CỦA - NGUYỄN HOÀNG 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1284 Quận 2 ĐỖ PHÁP THUẬN CAO ĐỨC LÂN - ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1285 Quận 2 BÙI TÁ HÁN TRỌN ĐƯỜNG 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1286 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG 7.140.000
7.140.000
3.570.000
3.570.000
2.856.000
2.856.000
2.284.800
2.284.800
- Đất SX-KD đô thị
1287 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN - CUỐI ĐƯỜNG 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1288 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1289 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1290 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1291 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD đô thị
1292 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ CAO ĐỨC LÂN - TRẦN LỰU 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD đô thị
1293 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD đô thị
1294 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD đô thị
1295 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - LƯƠNG ĐỊNH CỦA 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD đô thị
1296 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ BÙI TÁ HÁN - ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD đô thị
1297 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRẦN LỰU - CAO ĐỨC LÂN 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.380.800
2.380.800
- Đất SX-KD đô thị
1298 Quận 2 ĐƯỜNG 3.5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
844.800
844.800
- Đất SX-KD đô thị
1299 Quận 2 ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN VĂN GIÁP 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.400
998.400
- Đất SX-KD đô thị
1300 Quận 2 ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.400
998.400
- Đất SX-KD đô thị