STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1102 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1103 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1104 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1105 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1106 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1107 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1108 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1109 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1110 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1111 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1112 | Quận 2 | ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1113 | Quận 2 | ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1114 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1115 | Quận 2 | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1116 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1117 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1118 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.300.000
6.300.000
|
3.150.000
3.150.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1119 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1120 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1121 | Quận 2 | ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1122 | Quận 2 | ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1123 | Quận 2 | ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1124 | Quận 2 | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN BÁ HUÂN |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1125 | Quận 2 | ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1126 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1127 | Quận 2 | ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1128 | Quận 2 | ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1129 | Quận 2 | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1130 | Quận 2 | ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1131 | Quận 2 | ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1132 | Quận 2 | ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - LÊ VĂN MIẾN |
4.440.000
4.440.000
|
2.220.000
2.220.000
|
1.776.000
1.776.000
|
1.420.800
1.420.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1133 | Quận 2 | ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1134 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 41 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1135 | Quận 2 | ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1136 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 44 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1137 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 55 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1138 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1139 | Quận 2 | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1140 | Quận 2 | ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1141 | Quận 2 | ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1142 | Quận 2 | ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1143 | Quận 2 | ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG |
4.500.000
4.500.000
|
2.250.000
2.250.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1144 | Quận 2 | ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1145 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1146 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1147 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1148 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG |
4.860.000
4.860.000
|
2.430.000
2.430.000
|
1.944.000
1.944.000
|
1.555.200
1.555.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1149 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | TRỌN ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1150 | Quận 2 | LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1151 | Quận 2 | LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1152 | Quận 2 | NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1153 | Quận 2 | NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1154 | Quận 2 | NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - XA LỘ HÀ NỘI |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1155 | Quận 2 | NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1156 | Quận 2 | NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1157 | Quận 2 | NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1158 | Quận 2 | NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRẦN NGỌC DIỆN - CUỐI ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1159 | Quận 2 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) - CUỐI ĐƯỜNG |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.400
1.766.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1160 | Quận 2 | QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.400
1.766.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1161 | Quận 2 | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) |
8.760.000
8.760.000
|
4.380.000
4.380.000
|
3.504.000
3.504.000
|
2.803.200
2.803.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1162 | Quận 2 | TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.612.800
1.612.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1163 | Quận 2 | TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.400
1.766.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1164 | Quận 2 | TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.400
1.958.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1165 | Quận 2 | VÕ TRƯỜNG TOẢN | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.200
1.843.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1166 | Quận 2 | XA LỘ HÀ NỘI | CHÂN CẦU SÀI GÒN - CẦU RẠCH CHIẾC |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.764.800
2.764.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1167 | Quận 2 | XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN - QUỐC HƯƠNG |
6.600.000
6.600.000
|
3.300.000
3.300.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1168 | Quận 2 | XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN VĂN HƯỞNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.200
1.843.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1169 | Quận 2 | ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1. DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M - 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.440.000
4.440.000
|
2.220.000
2.220.000
|
1.776.000
1.776.000
|
1.420.800
1.420.800
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1170 | Quận 2 | ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.305.600
1.305.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1171 | Quận 2 | AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.400
1.766.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1172 | Quận 2 | ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1173 | Quận 2 | ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - AN PHÚ | NGUYỄN DUY TRINH - CẦU NAM LÝ |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1174 | Quận 2 | ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1175 | Quận 2 | ĐƯỜNG 51-AP | TRỌN ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1176 | Quận 2 | ĐƯỜNG 52-AP | TRỌN ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1177 | Quận 2 | ĐƯỜNG 53-AP | ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 59-AP |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1178 | Quận 2 | ĐƯỜNG 54-AP | THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 53-AP |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1179 | Quận 2 | ĐƯỜNG 55-AP | THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 59-AP |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1180 | Quận 2 | ĐƯỜNG 63-AP | ĐƯỜNG 57-AP - ĐƯỜNG 51-AP |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1181 | Quận 2 | ĐƯỜNG 57-AP | ĐƯỜNG 51-AP - CUỐI ĐƯỜNG |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1182 | Quận 2 | ĐƯỜNG 58-AP | ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1183 | Quận 2 | ĐƯỜNG 59-AP | ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1184 | Quận 2 | ĐƯỜNG 60-AP | ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1185 | Quận 2 | ĐƯỜNG 61-AP | ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 53-AP |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1186 | Quận 2 | ĐƯỜNG 62-AP | ĐƯỜNG 53-AP - ĐƯỜNG 54-AP |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1187 | Quận 2 | ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1188 | Quận 2 | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 8 |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.400
1.766.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1189 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.400
1.766.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1190 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1191 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐẶNG TIẾN ĐÔNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1192 | Quận 2 | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 8 |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1193 | Quận 2 | ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - AN PHÚ |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1194 | Quận 2 | ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1195 | Quận 2 | ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.689.600
1.689.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1196 | Quận 2 | ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.780.000
3.780.000
|
1.890.000
1.890.000
|
1.512.000
1.512.000
|
1.209.600
1.209.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1197 | Quận 2 | ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1198 | Quận 2 | ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1199 | Quận 2 | ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.200
1.267.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1200 | Quận 2 | ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ | AN PHÚ - GIANG VĂN MINH |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.400
998.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |