08:48 - 17/01/2025

Bảng giá đất tại Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh – Điểm đến tiềm năng cho đầu tư và an cư

Quận 2, khu vực phía Đông Thành phố Hồ Chí Minh, đang vươn mình trở thành một phần trở thành một điểm đến hấp dẫn về đầu tư bất động sản với hàng loạt dự án quy hoạch hiện đại. Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, giá đất trung bình tại Quận 2 rơi vào khoảng giá 3.332.170 đồng/m². Đây là khu vực đầy triển vọng cho cả người mua nhà và nhà đầu tư.

Quận 2 – Địa điểm đầu tư hấp dẫn tại Thành phố Hồ Chí Minh

Quận 2, nay thuộc Thành phố Thủ Đức, được quy hoạch để trở thành một phần của thành phố thông minh. Với vị trí chiến lược nằm dọc sông Sài Gòn, Quận 2 kết nối dễ dàng với các khu vực trọng điểm khác của thành phố như Quận 1, Quận 7, và Bình Thạnh thông qua các tuyến giao thông huyết mạch như cầu Thủ Thiêm, hầm Thủ Thiêm, và đường Mai Chí Thọ.

Ngoài ra, sự hiện diện của các khu đô thị hiện đại như Thảo Điền, An Phú – An Khánh, và Sala đã biến Quận 2 thành điểm đến hấp dẫn cho giới thượng lưu và người nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Không gian sống tại đây không chỉ hiện đại mà còn gần gũi với thiên nhiên nhờ hệ thống cây xanh và sông ngòi bao quanh.

Hạ tầng giao thông của Quận 2 đang được đầu tư mạnh mẽ với các dự án lớn như đường Vành đai 2, tuyến metro số 1 (Bến Thành – Suối Tiên), và các cây cầu mới nối liền Quận 2 với các quận trung tâm và khu vực ngoại thành.

Phân tích giá đất tại Quận 2 – Tiềm năng vượt xa con số trung bình

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND, giá đất tại Quận 2 có mức độ phân hóa rõ rệt tùy thuộc vào vị trí và mức độ phát triển.

Giá đất tại Quận 2 hiện dao động từ 135.000 đồng/m² ở các khu vực ít phát triển hơn, cho đến mức cao nhất 17.600.000 đồng/m² tại các tuyến phố trọng điểm như khu vực gần hầm Thủ Thiêm, Thảo Điền, và An Phú – An Khánh.

Mức giá trung bình 3.332.170 đồng/m² tại Quận 2 tuy thấp hơn so với các quận trung tâm như Quận 1 (111.285.398 đồng/m²) hay Quận 3 (85.570.097 đồng/m²), nhưng lại phản ánh đúng tiềm năng lớn của một khu vực đang trên đà phát triển vượt bậc.

Những khu vực có giá đất cao nhất thường là nơi tập trung các dự án cao cấp, có giá trị thương mại hoặc dân cư lớn. Khu đô thị Thủ Thiêm, được quy hoạch để trở thành trung tâm kinh tế mới của Thành phố Hồ Chí Minh, là ví dụ điển hình.

Các khu vực như Thảo Điền và Sala cũng ghi nhận mức tăng giá đất nhanh chóng, nhờ vào tiện ích hiện đại và không gian sống đẳng cấp.

Ngược lại, các khu vực xa trung tâm hơn như Cát Lái hay Bình Trưng Đông đang có mức giá đất thấp hơn, nhưng lại là cơ hội đầu tư dài hạn với tiềm năng tăng trưởng cao khi các dự án hạ tầng và đô thị tại đây hoàn thiện.

Tiềm năng phát triển bất động sản tại Quận 2

Quận 2 là khu vực có tiềm năng phát triển vượt bậc nhờ vào vị trí chiến lược và sự đầu tư mạnh mẽ của thành phố. Khu đô thị Thủ Thiêm, được ví như "Phố Đông" của TP HCM, là dự án trọng điểm mang tầm quốc tế, hứa hẹn trở thành trung tâm tài chính – kinh tế hàng đầu khu vực.

Ngoài ra, các khu vực như Thảo Điền và An Phú – An Khánh đã và đang phát triển mạnh mẽ, trở thành điểm đến của các dự án biệt thự, căn hộ cao cấp và khu nghỉ dưỡng ven sông. Những khu vực này không chỉ thu hút người mua nhà để ở mà còn là nơi lý tưởng để đầu tư vào bất động sản cho thuê, đặc biệt là phân khúc nhà ở dành cho người nước ngoài.

Sự hoàn thiện đưa vào hoạt động của tuyến metro số 1 (Bến Thành – Suối Tiên) đang là động lực lớn giúp giá trị bất động sản tại Quận 2 tiếp tục tăng cao. Kết nối nhanh chóng với trung tâm thành phố và các khu vực lân cận sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho cư dân và doanh nghiệp tại đây.

Quận 2, với mức giá đất hợp lý và tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ, là lựa chọn hàng đầu cho cả người mua nhà và nhà đầu tư bất động sản. Với hạ tầng hiện đại, không gian sống đẳng cấp và sự phát triển bền vững, Quận 2 đang khẳng định vị thế của mình trên bản đồ bất động sản phía Đông Thành phố Hồ Chí Minh.

Giá đất cao nhất tại Quận 2 là: 17.600.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận 2 là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Quận 2 là: 2.798.953 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
526

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1102 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1103 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1104 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1105 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1106 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1107 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1108 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1109 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1110 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1111 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1112 Quận 2 ĐẶNG HỮU PHỔ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1113 Quận 2 ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1114 Quận 2 ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1115 Quận 2 ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1116 Quận 2 ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1117 Quận 2 ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN LÊ THƯỚC - CUỐI ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1118 Quận 2 ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG 6.300.000
6.300.000
3.150.000
3.150.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
- Đất SX-KD đô thị
1119 Quận 2 ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1120 Quận 2 ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN VÕ TRƯỜNG TOẢN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1121 Quận 2 ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1122 Quận 2 ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1123 Quận 2 ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN VĂN HƯỞNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1124 Quận 2 ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN BÁ HUÂN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1125 Quận 2 ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1126 Quận 2 ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1127 Quận 2 ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1128 Quận 2 ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1129 Quận 2 ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1130 Quận 2 ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1131 Quận 2 ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1132 Quận 2 ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - LÊ VĂN MIẾN 4.440.000
4.440.000
2.220.000
2.220.000
1.776.000
1.776.000
1.420.800
1.420.800
- Đất SX-KD đô thị
1133 Quận 2 ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1134 Quận 2 ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 41 - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1135 Quận 2 ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1136 Quận 2 ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 44 - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1137 Quận 2 ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 55 - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1138 Quận 2 ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1139 Quận 2 ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1140 Quận 2 ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1141 Quận 2 ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1142 Quận 2 ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1143 Quận 2 ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - CUỐI ĐƯỜNG 4.500.000
4.500.000
2.250.000
2.250.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
- Đất SX-KD đô thị
1144 Quận 2 ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1145 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1146 Quận 2 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1147 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1148 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN NGUYỄN Ư DĨ - CUỐI ĐƯỜNG 4.860.000
4.860.000
2.430.000
2.430.000
1.944.000
1.944.000
1.555.200
1.555.200
- Đất SX-KD đô thị
1149 Quận 2 ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1150 Quận 2 LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1151 Quận 2 LÊ VĂN MIẾN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1152 Quận 2 NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1153 Quận 2 NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1154 Quận 2 NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - XA LỘ HÀ NỘI 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1155 Quận 2 NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XUÂN THỦY - CUỐI ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1156 Quận 2 NGUYỄN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1157 Quận 2 NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1158 Quận 2 NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRẦN NGỌC DIỆN - CUỐI ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1159 Quận 2 NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) - CUỐI ĐƯỜNG 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.400
1.766.400
- Đất SX-KD đô thị
1160 Quận 2 QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.400
1.766.400
- Đất SX-KD đô thị
1161 Quận 2 THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) 8.760.000
8.760.000
4.380.000
4.380.000
3.504.000
3.504.000
2.803.200
2.803.200
- Đất SX-KD đô thị
1162 Quận 2 TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.612.800
1.612.800
- Đất SX-KD đô thị
1163 Quận 2 TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.400
1.766.400
- Đất SX-KD đô thị
1164 Quận 2 TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ) THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.400
1.958.400
- Đất SX-KD đô thị
1165 Quận 2 VÕ TRƯỜNG TOẢN XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.200
1.843.200
- Đất SX-KD đô thị
1166 Quận 2 XA LỘ HÀ NỘI CHÂN CẦU SÀI GÒN - CẦU RẠCH CHIẾC 8.640.000
8.640.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
2.764.800
2.764.800
- Đất SX-KD đô thị
1167 Quận 2 XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN - QUỐC HƯƠNG 6.600.000
6.600.000
3.300.000
3.300.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
- Đất SX-KD đô thị
1168 Quận 2 XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - NGUYỄN VĂN HƯỞNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.200
1.843.200
- Đất SX-KD đô thị
1169 Quận 2 ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1. DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M - 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN - CUỐI ĐƯỜNG 4.440.000
4.440.000
2.220.000
2.220.000
1.776.000
1.776.000
1.420.800
1.420.800
- Đất SX-KD đô thị
1170 Quận 2 ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN TRỌN ĐƯỜNG 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.305.600
1.305.600
- Đất SX-KD đô thị
1171 Quận 2 AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.400
1.766.400
- Đất SX-KD đô thị
1172 Quận 2 ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1173 Quận 2 ĐỖ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - AN PHÚ NGUYỄN DUY TRINH - CẦU NAM LÝ 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
1174 Quận 2 ĐOÀN HỮU TRƯNG, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1175 Quận 2 ĐƯỜNG 51-AP TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1176 Quận 2 ĐƯỜNG 52-AP TRỌN ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1177 Quận 2 ĐƯỜNG 53-AP ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 59-AP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1178 Quận 2 ĐƯỜNG 54-AP THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 53-AP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1179 Quận 2 ĐƯỜNG 55-AP THÂN VĂN NHIẾP - ĐƯỜNG 59-AP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1180 Quận 2 ĐƯỜNG 63-AP ĐƯỜNG 57-AP - ĐƯỜNG 51-AP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1181 Quận 2 ĐƯỜNG 57-AP ĐƯỜNG 51-AP - CUỐI ĐƯỜNG 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1182 Quận 2 ĐƯỜNG 58-AP ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1183 Quận 2 ĐƯỜNG 59-AP ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1184 Quận 2 ĐƯỜNG 60-AP ĐƯỜNG 51-AP - THÂN VĂN NHIẾP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1185 Quận 2 ĐƯỜNG 61-AP ĐƯỜNG 51-AP - ĐƯỜNG 53-AP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1186 Quận 2 ĐƯỜNG 62-AP ĐƯỜNG 53-AP - ĐƯỜNG 54-AP 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1187 Quận 2 ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1188 Quận 2 ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - ĐƯỜNG 8 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.400
1.766.400
- Đất SX-KD đô thị
1189 Quận 2 ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.400
1.766.400
- Đất SX-KD đô thị
1190 Quận 2 ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1191 Quận 2 ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐẶNG TIẾN ĐÔNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất SX-KD đô thị
1192 Quận 2 ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG 8 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1193 Quận 2 ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - AN PHÚ 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
1194 Quận 2 ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1195 Quận 2 ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - ĐOÀN HỮU TRƯNG 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.689.600
1.689.600
- Đất SX-KD đô thị
1196 Quận 2 ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.780.000
3.780.000
1.890.000
1.890.000
1.512.000
1.512.000
1.209.600
1.209.600
- Đất SX-KD đô thị
1197 Quận 2 ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1198 Quận 2 ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ ĐOÀN HỮU TRƯNG - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1199 Quận 2 ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.200
1.267.200
- Đất SX-KD đô thị
1200 Quận 2 ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ AN PHÚ - GIANG VĂN MINH 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.400
998.400
- Đất SX-KD đô thị