STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Quận 2 | ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Quận 2 | ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1003 | Quận 2 | ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1004 | Quận 2 | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Quận 2 | ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐỒNG VĂN CỐNG |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1006 | Quận 2 | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1007 | Quận 2 | ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - CUỐI ĐƯỜNG |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Quận 2 | ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1009 | Quận 2 | ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1010 | Quận 2 | ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Quận 2 | ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1012 | Quận 2 | ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1013 | Quận 2 | ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG) | LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Quận 2 | ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1015 | Quận 2 | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1016 | Quận 2 | ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | TRỌN ĐƯỜNG |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Quận 2 | ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1018 | Quận 2 | ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1019 | Quận 2 | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Quận 2 | ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1021 | Quận 2 | ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1022 | Quận 2 | ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1023 | Quận 2 | ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1024 | Quận 2 | ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1025 | Quận 2 | ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1026 | Quận 2 | ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - CUỐI ĐƯỜNG |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1027 | Quận 2 | ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1028 | Quận 2 | ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1029 | Quận 2 | ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA) |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1030 | Quận 2 | ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) | BÁT NÀN - ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1031 | Quận 2 | ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1032 | Quận 2 | ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.400
998.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1033 | Quận 2 | ĐƯỜNG 3 3-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.400
998.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1034 | Quận 2 | ĐƯỜNG 34-CL | TRỌN ĐƯỜNG |
3.600.000
3.600.000
|
1.800.000
1.800.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Quận 2 | ĐƯỜNG 35-CL | NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 66-CL |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.200
1.075.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1036 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M-KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG |
3.360.000
3.360.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
1.075.200
1.075.200
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1037 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.400
998.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1038 | Quận 2 | ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA | TRỌN ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.400
998.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1039 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M - (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN- CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
5.600.000
5.600.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
1.792.000
1.792.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1040 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1041 | Quận 2 | ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1042 | Quận 2 | ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ -PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1043 | Quận 2 | ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1044 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
9.920.000
9.920.000
|
4.960.000
4.960.000
|
3.968.000
3.968.000
|
3.174.400
3.174.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1045 | Quận 2 | ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1046 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A-DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.225.600
3.225.600
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1047 | Quận 2 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1048 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C-DỰ ÁN 131HA) | TRỌN ĐƯỜNG |
9.920.000
9.920.000
|
4.960.000
4.960.000
|
3.968.000
3.968.000
|
3.174.400
3.174.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1049 | Quận 2 | ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1050 | Quận 2 | ĐƯỜNG K (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1051 | Quận 2 | ĐƯỜNG M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1052 | Quận 2 | ĐƯỜNG R (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐỖ XUÂN HỢP |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1053 | Quận 2 | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1054 | Quận 2 | ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1055 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M - 12M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1056 | Quận 2 | ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1057 | Quận 2 | ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC | XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1058 | Quận 2 | ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.520.000
3.520.000
|
1.760.000
1.760.000
|
1.408.000
1.408.000
|
1.126.400
1.126.400
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1059 | Quận 2 | ĐƯỜNG 17 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG | ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG |
3.840.000
3.840.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
1.228.800
1.228.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1060 | Quận 2 | ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRUNG ĐÔNG | NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1061 | Quận 2 | ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1062 | Quận 2 | ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN | QUỐC HƯƠNG - XUÂN THỦY |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.996.800
1.996.800
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1063 | Quận 2 | ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38.4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1064 | Quận 2 | ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38.4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
1065 | Quận 2 | TRẦN NÃO | XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
13.200.000
13.200.000
|
6.600.000
6.600.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1066 | Quận 2 | TRẦN NÃO | LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.400
2.534.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1067 | Quận 2 | LƯƠNG ĐỊNH CỦA | NGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ) |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.400
2.534.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1068 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1069 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1070 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1071 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.113.600
1.113.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1072 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.113.600
1.113.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1073 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.113.600
1.113.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1074 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.113.600
1.113.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1075 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.113.600
1.113.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1076 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.113.600
1.113.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1077 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1078 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1079 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1080 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1081 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 14, 15, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1082 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH AN - KHU DÂN CƯ HIM LAM |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1083 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 17, 18, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA |
4.620.000
4.620.000
|
2.310.000
2.310.000
|
1.848.000
1.848.000
|
1.478.400
1.478.400
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1084 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 20 |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1085 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1086 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.160.000
5.160.000
|
2.580.000
2.580.000
|
2.064.000
2.064.000
|
1.651.200
1.651.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1087 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN |
5.160.000
5.160.000
|
2.580.000
2.580.000
|
2.064.000
2.064.000
|
1.651.200
1.651.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1088 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1089 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
5.160.000
5.160.000
|
2.580.000
2.580.000
|
2.064.000
2.064.000
|
1.651.200
1.651.200
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1090 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 25 |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1091 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1092 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1093 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1094 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1095 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1096 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1097 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1098 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN | ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1099 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |
1100 | Quận 2 | ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN | TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN |
4.680.000
4.680.000
|
2.340.000
2.340.000
|
1.872.000
1.872.000
|
1.497.600
1.497.600
|
- | Đất SX-KD đô thị |