Bảng giá đất Quận 2 TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Quận 2 là: 17.600.000
Giá đất thấp nhất tại Quận 2 là: 0
Giá đất trung bình tại Quận 2 là: 3.369.563
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Quận 2 ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - CUỐI ĐƯỜNG 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1002 Quận 2 ĐƯỜNG 75-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG) NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1003 Quận 2 ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1004 Quận 2 ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1005 Quận 2 ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - ĐỒNG VĂN CỐNG 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1006 Quận 2 ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1007 Quận 2 ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) - CUỐI ĐƯỜNG 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1008 Quận 2 ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1009 Quận 2 ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1010 Quận 2 ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1011 Quận 2 ĐƯỜNG 84-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1012 Quận 2 ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN) NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1013 Quận 2 ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG) LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) - NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1014 Quận 2 ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1015 Quận 2 ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1016 Quận 2 ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) TRỌN ĐƯỜNG 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1017 Quận 2 ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - QUÁCH GIAI 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1018 Quận 2 ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1019 Quận 2 ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1020 Quận 2 ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1021 Quận 2 ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1022 Quận 2 ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1023 Quận 2 ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1024 Quận 2 ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1025 Quận 2 ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA- KHU 1) - ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1026 Quận 2 ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) - CUỐI ĐƯỜNG 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1027 Quận 2 ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1028 Quận 2 ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỬ THIÊM) - ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1029 Quận 2 ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA- KHU 1) - TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA) 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1030 Quận 2 ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) BÁT NÀN - ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THỦ THIÊM) 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1031 Quận 2 ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN) TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1032 Quận 2 ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA) NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.400
998.400
- Đất TM-DV đô thị
1033 Quận 2 ĐƯỜNG 3 3-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 69-CL 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.400
998.400
- Đất TM-DV đô thị
1034 Quận 2 ĐƯỜNG 34-CL TRỌN ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV đô thị
1035 Quận 2 ĐƯỜNG 35-CL NGUYỄN THỊ ĐỊNH - ĐƯỜNG 66-CL 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.200
1.075.200
- Đất TM-DV đô thị
1036 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M-KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.200
1.075.200
- Đất TM-DV đô thị
1037 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA TRỌN ĐƯỜNG 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.400
998.400
- Đất TM-DV đô thị
1038 Quận 2 ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA TRỌN ĐƯỜNG 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.400
998.400
- Đất TM-DV đô thị
1039 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M - (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN- CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 5.600.000
5.600.000
2.800.000
2.800.000
2.240.000
2.240.000
1.792.000
1.792.000
- Đất TM-DV đô thị
1040 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1041 Quận 2 ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1042 Quận 2 ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ -PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1043 Quận 2 ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1044 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 9.920.000
9.920.000
4.960.000
4.960.000
3.968.000
3.968.000
3.174.400
3.174.400
- Đất TM-DV đô thị
1045 Quận 2 ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 10.800.000
10.800.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
- Đất TM-DV đô thị
1046 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A-DỰ ÁN 131HA) TRỌN ĐƯỜNG 10.080.000
10.080.000
5.040.000
5.040.000
4.032.000
4.032.000
3.225.600
3.225.600
- Đất TM-DV đô thị
1047 Quận 2 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131) LƯƠNG ĐỊNH CỦA - ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ 10.800.000
10.800.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
- Đất TM-DV đô thị
1048 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C-DỰ ÁN 131HA) TRỌN ĐƯỜNG 9.920.000
9.920.000
4.960.000
4.960.000
3.968.000
3.968.000
3.174.400
3.174.400
- Đất TM-DV đô thị
1049 Quận 2 ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.228.800
1.228.800
- Đất TM-DV đô thị
1050 Quận 2 ĐƯỜNG K (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.228.800
1.228.800
- Đất TM-DV đô thị
1051 Quận 2 ĐƯỜNG M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG D (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.228.800
1.228.800
- Đất TM-DV đô thị
1052 Quận 2 ĐƯỜNG R (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG D (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐỖ XUÂN HỢP 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.228.800
1.228.800
- Đất TM-DV đô thị
1053 Quận 2 ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG K (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - ĐƯỜNG T (KHU 30.1 HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.228.800
1.228.800
- Đất TM-DV đô thị
1054 Quận 2 ĐƯỜNG T (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ ĐƯỜNG S (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ - CUỐI ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.228.800
1.228.800
- Đất TM-DV đô thị
1055 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M - 12M (KHU 30.1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.228.800
1.228.800
- Đất TM-DV đô thị
1056 Quận 2 ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.228.800
1.228.800
- Đất TM-DV đô thị
1057 Quận 2 ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC XA LỘ HÀ NỘI - CUỐI ĐƯỜNG 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất TM-DV đô thị
1058 Quận 2 ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH - ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 3.520.000
3.520.000
1.760.000
1.760.000
1.408.000
1.408.000
1.126.400
1.126.400
- Đất TM-DV đô thị
1059 Quận 2 ĐƯỜNG 17 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.228.800
1.228.800
- Đất TM-DV đô thị
1060 Quận 2 ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRUNG ĐÔNG NGUYỄN DUY TRINH - CUỐI ĐƯỜNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất TM-DV đô thị
1061 Quận 2 ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1062 Quận 2 ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN QUỐC HƯƠNG - XUÂN THỦY 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.996.800
1.996.800
- Đất TM-DV đô thị
1063 Quận 2 ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38.4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất TM-DV đô thị
1064 Quận 2 ĐƯỜNG NỘI BỘ DỰ ÁN 38.4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNH TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
1065 Quận 2 TRẦN NÃO XA LỘ HÀ NỘI - LƯƠNG ĐỊNH CỦA 13.200.000
13.200.000
6.600.000
6.600.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
- Đất SX-KD đô thị
1066 Quận 2 TRẦN NÃO LƯƠNG ĐỊNH CỦA - CUỐI ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.400
2.534.400
- Đất SX-KD đô thị
1067 Quận 2 LƯƠNG ĐỊNH CỦA NGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA - MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ) 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.400
2.534.400
- Đất SX-KD đô thị
1068 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1069 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1070 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1071 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.113.600
1.113.600
- Đất SX-KD đô thị
1072 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.113.600
1.113.600
- Đất SX-KD đô thị
1073 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.113.600
1.113.600
- Đất SX-KD đô thị
1074 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.113.600
1.113.600
- Đất SX-KD đô thị
1075 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.113.600
1.113.600
- Đất SX-KD đô thị
1076 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.113.600
1.113.600
- Đất SX-KD đô thị
1077 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1078 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1079 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1080 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1081 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 14, 15, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1082 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH AN - KHU DÂN CƯ HIM LAM 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1083 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 17, 18, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA 4.620.000
4.620.000
2.310.000
2.310.000
1.848.000
1.848.000
1.478.400
1.478.400
- Đất SX-KD đô thị
1084 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 20 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1085 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1086 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN TRỌN ĐƯỜNG 5.160.000
5.160.000
2.580.000
2.580.000
2.064.000
2.064.000
1.651.200
1.651.200
- Đất SX-KD đô thị
1087 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN 5.160.000
5.160.000
2.580.000
2.580.000
2.064.000
2.064.000
1.651.200
1.651.200
- Đất SX-KD đô thị
1088 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1089 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG 5.160.000
5.160.000
2.580.000
2.580.000
2.064.000
2.064.000
1.651.200
1.651.200
- Đất SX-KD đô thị
1090 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG 25 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1091 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1092 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1093 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1094 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1095 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1096 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1097 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1098 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1099 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - KHU DÂN CƯ DỰ ÁN HÀ QUANG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị
1100 Quận 2 ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN TRẦN NÃO - ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.497.600
1.497.600
- Đất SX-KD đô thị