STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Quận 12 | TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 CŨ) | CẦU CHỢ CẦU - QUỐC LỘ 1 |
5.000.000
5.000.000
|
2.500.000
2.500.000
|
2.000.000
2.000.000
|
1.600.000
1.600.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
102 | Quận 12 | TÔ KÝ | CẦU VƯỢT QUANG TRUNG - NGÃ 3 BẦU |
3.760.000
3.760.000
|
1.880.000
1.880.000
|
1.504.000
1.504.000
|
1.203.000
1.203.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
103 | Quận 12 | TÔ NGỌC VÂN | CẦU BẾN PHÂN - QUỐC LỘ 1 |
2.200.000
2.200.000
|
1.100.000
1.100.000
|
880.000
880.000
|
704.000
704.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
104 | Quận 12 | TÔ NGỌC VÂN | QUỐC LỘ 1 - HÀ HUY GIÁP |
2.000.000
2.000.000
|
1.000.000
1.000.000
|
800.000
800.000
|
640.000
640.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
105 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 13 | TÔ KÝ - TUYẾN NƯỚC SẠCH |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
106 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 2A | QUỐC LỘ 22 - TRƯỜNG QUÂN KHU 7 |
3.040.000
3.040.000
|
1.520.000
1.520.000
|
1.216.000
1.216.000
|
973.000
973.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
107 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
108 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 08 | NGUYỄN ẢNH THỦ - NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH |
2.720.000
2.720.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
870.000
870.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
109 | Quận 12 | TRƯỜNG CHINH | CẦU THAM LƯƠNG - NGÃ TƯ AN SƯƠNG |
7.000.000
7.000.000
|
3.500.000
3.500.000
|
2.800.000
2.800.000
|
2.240.000
2.240.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
110 | Quận 12 | VƯỜN LÀI | QUỐC LỘ 1 - BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
111 | Quận 12 | THẠNH LỘC 15 | QUỐC LỘ 1 - SÔNG SÀI GÒN |
1.600.000
1.600.000
|
800.000
800.000
|
640.000
640.000
|
512.000
512.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
112 | Quận 12 | TÂN THỚI HIỆP 07 | QUỐC LỘ 1 - DƯƠNG THỊ MƯỜI |
2.720.000
2.720.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
870.000
870.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
113 | Quận 12 | HÀ THỊ KHIÊM | QUỐC LỘ 1 - CUỐI TUYẾN |
2.320.000
2.320.000
|
1.160.000
1.160.000
|
928.000
928.000
|
742.000
742.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
114 | Quận 12 | HIỆP THÀNH 44 | HIỆP THÀNH 06 - NGUYỄN THỊ BÚP |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
115 | Quận 12 | TRẦN THỊ HÈ | NGUYỄN ẢNH THỦ - ĐƯỜNG BĐH KHU PHỐ 4 |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
116 | Quận 12 | ĐƯỜNG VÀO KHU TDC 1.3 HA | NGUYỄN ẢNH THỦ - HIỆP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4) |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận 12 | HÀ ĐẶC | TRUNG MỸ TÂY 13 - NGUYỄN ẢNH THỦ |
2.720.000
2.720.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
870.000
870.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
118 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 25 | HUỲNH THỊ HAI - TÂN CHÁNH HIỆP 18 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
119 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 07 | NGUYỄN ẢNH THỦ - TÂN CHÁNH HIỆP 03 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 03 | TÂN CHÁNH HIỆP 07 - NGUYỄN THỊ BÚP |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
121 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 18 | TÔ KÝ - TÂN CHÁNH HIỆP 25 |
2.720.000
2.720.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
870.000
870.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
122 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 35 | TÔ KÝ - TÂN CHÁNH HIỆP 34 |
2.720.000
2.720.000
|
1.360.000
1.360.000
|
1.088.000
1.088.000
|
870.000
870.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 34 | TÂN CHÁNH HIỆP 35 - TÂN CHÁNH HIỆP 36 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
124 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 36 | TÂN CHÁNH HIỆP 34 - TÂN CHÁNH HIỆP 33 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
125 | Quận 12 | TRẦN THỊ CỜ | LÊ VĂN KHƯƠNG - THỚI AN 05 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận 12 | THỚI AN 16 | LÊ VĂN KHƯƠNG - CẦU SẮT SẬP |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
127 | Quận 12 | THỚI AN 13 | LÊ VĂN KHƯƠNG - LÊ THỊ RIÊNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
128 | Quận 12 | TUYẾN SONG HÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
1.600.000
1.600.000
|
800.000
800.000
|
640.000
640.000
|
512.000
512.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận 12 | THẠNH LỘC 16 | NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA - THỬA ĐẤT SỐ 162, TỜ 21 |
1.600.000
1.600.000
|
800.000
800.000
|
640.000
640.000
|
512.000
512.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
130 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 17 | TRỌN ĐƯỜNG |
2.560.000
2.560.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
819.000
819.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
131 | Quận 12 | BÙI CÔNG TRỪNG | TRỌN ĐƯỜNG |
1.020.000
1.020.000
|
510.000
510.000
|
408.000
408.000
|
326.000
326.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
132 | Quận 12 | BÙI VĂN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG |
1.560.000
1.560.000
|
780.000
780.000
|
624.000
624.000
|
499.000
499.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
133 | Quận 12 | ĐÌNH GIAO KHẨU | TRỌN ĐƯỜNG |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
134 | Quận 12 | ĐÔNG HƯNG THUẬN 02 | TRỌN ĐƯỜNG |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
135 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | CẦU AN LỘC - NGÃ TƯ GA |
3.300.000
3.300.000
|
1.650.000
1.650.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
136 | Quận 12 | HÀ HUY GIÁP | NGÃ TƯ GA - SÔNG SÀI GÒN |
1.998.000
1.998.000
|
999.000
999.000
|
799.000
799.000
|
639.000
639.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
137 | Quận 12 | TRẦN THỊ BẢY | NGUYỄN THỊ BÚP - NGUYỄN ẢNH THỦ |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
138 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ TRÀNG | NGUYỄN THỊ KIỂU - NGUYỄN ẢNH THỦ |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
139 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ ĐẶNG | QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN ẢNH THỦ |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
140 | Quận 12 | HƯƠNG LỘ 80B | TRỌN ĐƯỜNG |
2.100.000
2.100.000
|
1.050.000
1.050.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
141 | Quận 12 | LÊ ĐỨC THỌ | CẦU TRƯỜNG ĐAI - NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
142 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | QUỐC LỘ 1 - THỚI AN 16 |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
143 | Quận 12 | LÊ THỊ RIÊNG | THỚI AN 16 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.250.000
2.250.000
|
1.125.000
1.125.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
144 | Quận 12 | LÊ VĂN KHƯƠNG | NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP - CẦU DỪA |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
145 | Quận 12 | NGUYỄN ẢNH THỦ | LÊ VĂN KHƯƠNG - TÔ KÝ |
3.000.000
3.000.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
146 | Quận 12 | NGUYỄN ẢNH THỦ | TÔ KÝ - QUỐC LỘ 22 |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
147 | Quận 12 | NGUYỄN THÀNH VĨNH | TRỌN ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
148 | Quận 12 | NGUYỄN VĂN QUÁ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.450.000
3.450.000
|
1.725.000
1.725.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
149 | Quận 12 | PHAN VĂN HỚN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.440.000
4.440.000
|
2.220.000
2.220.000
|
1.776.000
1.776.000
|
1.421.000
1.421.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
150 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | GIÁP BÌNH TÂN - NGÃ TƯ GA |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
151 | Quận 12 | QUỐC LỘ 1 | NGÃ TƯ GA - CẦU BÌNH PHƯỚC |
1.728.000
1.728.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
553.000
553.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
152 | Quận 12 | QUỐC LỘ 22 | NGÃ TƯ AN SƯƠNG - NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH |
1.200
1.200
|
600
600
|
- | - | - | Đất SX-KD đô thị |
153 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 10 | TRỌN ĐƯỜNG |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
154 | Quận 12 | HUỲNH THỊ HAI (BAO GỒM TCH 13) | NGUYỄN ẢNH THỦ - DƯƠNG THỊ MƯỜI |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
155 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
156 | Quận 12 | DƯƠNG THỊ MƯỜI | TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG - NGUYỄN ẢNH THỦ |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
157 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ CĂN | TRỌN ĐƯỜNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
158 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 01 | PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 1 |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
159 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 02 | TÂN THỚI NHẤT 01 - TÂN THỚI NHẤT 05 |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
160 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 06 | PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 1 |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
161 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | TÂN THỚI NHẤT 02 - PHAN VĂN HỚN |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
162 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 08 | PHAN VĂN HỚN - RẠCH CẦU SA |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
163 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ SÁU | HÀ HUY GIÁP - TRẠI CÁ SẤU HOA CÀ |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
164 | Quận 12 | THẠNH XUÂN 13 | QUỐC LỘ 1 - CỔNG GÒ SAO |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
165 | Quận 12 | NGUYỄN THỊ KIÊU | LÊ VĂN KHƯƠNG - LÊ THỊ RIÊNG |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
166 | Quận 12 | TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 CŨ) | CẦU CHỢ CẦU - QUỐC LỘ 1 |
3.750.000
3.750.000
|
1.875.000
1.875.000
|
1.500.000
1.500.000
|
1.200.000
1.200.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
167 | Quận 12 | TÔ KÝ | CẦU VƯỢT QUANG TRUNG - NGÃ 3 BẦU |
2.820.000
2.820.000
|
1.410.000
1.410.000
|
1.128.000
1.128.000
|
902.000
902.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
168 | Quận 12 | TÔ NGỌC VÂN | CẦU BẾN PHÂN - QUỐC LỘ 1 |
1.650.000
1.650.000
|
825.000
825.000
|
660.000
660.000
|
528.000
528.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
169 | Quận 12 | TÔ NGỌC VÂN | QUỐC LỘ 1 - HÀ HUY GIÁP |
1.500.000
1.500.000
|
750.000
750.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
170 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 13 | TÔ KÝ - TUYẾN NƯỚC SẠCH |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
171 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 2A | QUỐC LỘ 22 - TRƯỜNG QUÂN KHU 7 |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
172 | Quận 12 | LÊ THỊ NHO | TRỌN ĐƯỜNG |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
173 | Quận 12 | TRUNG MỸ TÂY 08 | NGUYỄN ẢNH THỦ - NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
174 | Quận 12 | TRƯỜNG CHINH | CẦU THAM LƯƠNG - NGÃ TƯ AN SƯƠNG |
5.250.000
5.250.000
|
2.625.000
2.625.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
175 | Quận 12 | VƯỜN LÀI | QUỐC LỘ 1 - BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG |
1.350.000
1.350.000
|
675.000
675.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
176 | Quận 12 | THẠNH LỘC 15 | QUỐC LỘ 1 - SÔNG SÀI GÒN |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
177 | Quận 12 | TÂN THỚI HIỆP 07 | QUỐC LỘ 1 - DƯƠNG THỊ MƯỜI |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
178 | Quận 12 | HÀ THỊ KHIÊM | QUỐC LỘ 1 - CUỐI TUYẾN |
1.740.000
1.740.000
|
870.000
870.000
|
696.000
696.000
|
557.000
557.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
179 | Quận 12 | HIỆP THÀNH 44 | HIỆP THÀNH 06 - NGUYỄN THỊ BÚP |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
180 | Quận 12 | TRẦN THỊ HÈ | NGUYỄN ẢNH THỦ - ĐƯỜNG BĐH KHU PHỐ 4 |
1.440.000
1.440.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
461.000
461.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
181 | Quận 12 | ĐƯỜNG VÀO KHU TDC 1.3 HA | NGUYỄN ẢNH THỦ - HIỆP THÀNH 42 (BĐH KHU PHỐ 4) |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
182 | Quận 12 | HÀ ĐẶC | TRUNG MỸ TÂY 13 - NGUYỄN ẢNH THỦ |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
183 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 25 | HUỲNH THỊ HAI - TÂN CHÁNH HIỆP 18 |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
184 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 07 | NGUYỄN ẢNH THỦ - TÂN CHÁNH HIỆP 03 |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
185 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 03 | TÂN CHÁNH HIỆP 07 - NGUYỄN THỊ BÚP |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
186 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 18 | TÔ KÝ - TÂN CHÁNH HIỆP 25 |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
187 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 35 | TÔ KÝ - TÂN CHÁNH HIỆP 34 |
2.040.000
2.040.000
|
1.020.000
1.020.000
|
816.000
816.000
|
653.000
653.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
188 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 34 | TÂN CHÁNH HIỆP 35 - TÂN CHÁNH HIỆP 36 |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
189 | Quận 12 | TÂN CHÁNH HIỆP 36 | TÂN CHÁNH HIỆP 34 - TÂN CHÁNH HIỆP 33 |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
190 | Quận 12 | TRẦN THỊ CỜ | LÊ VĂN KHƯƠNG - THỚI AN 05 |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
191 | Quận 12 | THỚI AN 16 | LÊ VĂN KHƯƠNG - CẦU SẮT SẬP |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
192 | Quận 12 | THỚI AN 13 | LÊ VĂN KHƯƠNG - LÊ THỊ RIÊNG |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
193 | Quận 12 | TUYẾN SONG HÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
194 | Quận 12 | THẠNH LỘC 16 | NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA - THỬA ĐẤT SỐ 162, TỜ 21 |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
195 | Quận 12 | TÂN THỚI NHẤT 17 | TRỌN ĐƯỜNG |
1.920.000
1.920.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
614.000
614.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
196 | Quận 12 | QUẬN 12 |
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
- | - | Đất trồng lúa | |
197 | Quận 12 | QUẬN 12 |
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
- | - | Đất trồng cây hàng năm | |
198 | Quận 12 | QUẬN 12 |
300.000
300.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
- | - | Đất trồng cây lâu năm | |
199 | Quận 12 | QUẬN 12 |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất rừng sản xuất | |
200 | Quận 12 | QUẬN 12 |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng phòng hộ |