STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN ẢNH THỦ | QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) - TÔ KÝ |
3.756.000
3.756.000
|
1.878.000
1.878.000
|
1.502.000
1.502.000
|
1.202.000
1.202.000
|
- | Đất SX-KD |
202 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN ẢNH THỦ | TÔ KÝ - PHƯỜNG HIỆP THÀNH - Q12 |
2.106.000
2.106.000
|
1.053.000
1.053.000
|
842.000
842.000
|
674.000
674.000
|
- | Đất SX-KD |
203 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ SÓC | NGUYỄN ẢNH THỦ - NGÃ 3 QUỐC LỘ 22 |
1.872.000
1.872.000
|
936.000
936.000
|
749.000
749.000
|
599.000
599.000
|
- | Đất SX-KD |
204 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ THỬ | NGUYỄN VĂN BỨA (TỈNH LỘ 9) - PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất SX-KD |
205 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN VĂN BỨA | NGÃ 4 HÓC MÔN - PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
437.000
437.000
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
206 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN VĂN BỨA | PHAN VĂN HỚN - GIÁP TỈNH LONG AN |
780.000
780.000
|
390.000
390.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
- | Đất SX-KD |
207 | Huyện Hóc Môn | VÕ THỊ ĐẦY | CẦU BÀ MỄN - ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 8 |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
208 | Huyện Hóc Môn | NHỊ BÌNH 3 (NHỊ BÌNH) | Đ BÙI CÔNG TRỪNG - CẦU BÀ MỄN |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
209 | Huyện Hóc Môn | NHỊ BÌNH 8 (NHỊ BÌNH) | Đ BÙI CÔNG TRỪNG (NGÃ 3 CÂY KHẾ) - GIÁP ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 2A |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
210 | Huyện Hóc Môn | NHỊ BÌNH 9 (NHỊ BÌNH) | Đ BÙI CÔNG TRỪNG (BÊN HÔNG ỦY BAN XÃ) - SÔNG SÀI GÒN |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
211 | Huyện Hóc Môn | NHỊ BÌNH 9A (NHỊ BÌNH) | NHỊ BÌNH 9 - NHỊ BÌNH 8 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
212 | Huyện Hóc Môn | PHẠM VĂN SÁNG | TỈNH LỘ 14 XUÂN THỚI THƯỢNG - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
213 | Huyện Hóc Môn | PHAN VĂN ĐỐI | PHAN VĂN HỚN - CẦU SA (GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH) |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
437.000
437.000
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
214 | Huyện Hóc Môn | PHAN VĂN HỚN | QUỐC LỘ 1A - TRẦN VĂN MƯỜI |
1.476.000
1.476.000
|
738.000
738.000
|
590.000
590.000
|
472.000
472.000
|
- | Đất SX-KD |
215 | Huyện Hóc Môn | PHAN VĂN HỚN | TRẦN VĂN MƯỜI - NGUYỄN VĂN BỨA |
1.014.000
1.014.000
|
507.000
507.000
|
406.000
406.000
|
324.000
324.000
|
- | Đất SX-KD |
216 | Huyện Hóc Môn | QUANG TRUNG | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15) |
3.894.000
3.894.000
|
1.947.000
1.947.000
|
1.558.000
1.558.000
|
1.246.000
1.246.000
|
- | Đất SX-KD |
217 | Huyện Hóc Môn | QUỐC LỘ 1A | CẦU VƯỢT AN SƯƠNG - CẦU BÌNH PHÚ TÂY |
2.022.000
2.022.000
|
1.011.000
1.011.000
|
809.000
809.000
|
647.000
647.000
|
- | Đất SX-KD |
218 | Huyện Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) | CẦU VƯỢT AN SƯƠNG - NGÃ 4 TRUNG CHÁNH |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD |
219 | Huyện Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) | NGÃ 4 TRUNG CHÁNH - NGÃ 4 HỒNG CHÂU |
1.650.000
1.650.000
|
825.000
825.000
|
660.000
660.000
|
528.000
528.000
|
- | Đất SX-KD |
220 | Huyện Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) | NGÃ 4 HỒNG CHÂU - CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
437.000
437.000
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
221 | Huyện Hóc Môn | HUỲNH THỊ MÀI | DƯƠNG CÔNG KHI - DƯƠNG CÔNG KHI |
390.000
390.000
|
195.000
195.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
- | Đất SX-KD |
222 | Huyện Hóc Môn | TÂN HIỆP 14-32 (TÂN HIỆP) | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 32 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 NỐI DÀI |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
223 | Huyện Hóc Môn | TÂN HIỆP 6 | DƯƠNG CÔNG KHI - HƯƠNG LỘ 60 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
224 | Huyện Hóc Môn | TÂN HIỆP 8 (TÂN HIỆP) | Đ RỖNG BANG (CHÙA CÔ XI) - HƯƠNG LỘ 65 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
225 | Huyện Hóc Môn | THỚI TAM THÔN 13 (Thới Tam Thôn ) | TRỊNH THỊ MIẾNG - PHẠM THỊ GIÂY |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
226 | Huyện Hóc Môn | LÊ THỊ LƠ | NGÃ 3 CÂY DONG - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 6 |
390.000
390.000
|
195.000
195.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
- | Đất SX-KD |
227 | Huyện Hóc Môn | TÔ KÝ | NGUYỄN ẢNH THỦ - NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15) |
1.980.000
1.980.000
|
990.000
990.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
- | Đất SX-KD |
228 | Huyện Hóc Môn | TRẦN BÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG |
3.738.000
3.738.000
|
1.869.000
1.869.000
|
1.495.000
1.495.000
|
1.196.000
1.196.000
|
- | Đất SX-KD |
229 | Huyện Hóc Môn | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
2.328.000
2.328.000
|
1.164.000
1.164.000
|
931.000
931.000
|
745.000
745.000
|
- | Đất SX-KD |
230 | Huyện Hóc Môn | TRẦN VĂN MƯỜI | NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22) - PHAN VĂN HỚN |
936.000
936.000
|
468.000
468.000
|
374.000
374.000
|
300.000
300.000
|
- | Đất SX-KD |
231 | Huyện Hóc Môn | TRỊNH THỊ MIẾNG (ĐƯỜNG TRUNG CHÁNH-TÂN HIỆP) | BÙI VĂN NGỮ (NGÃ 3 BẦU) - NGUYỄN THỊ NGÂU |
546.000
546.000
|
273.000
273.000
|
218.000
218.000
|
175.000
175.000
|
- | Đất SX-KD |
232 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 11 (THỚI TAM THÔN) | TRỊNH THỊ MIẾNG - KÊNH T2 |
252.000
252.000
|
126.000
126.000
|
101.000
101.000
|
81.000
81.000
|
- | Đất SX-KD |
233 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 12 (THỚI TAM THÔN) | TRỊNH THỊ MIẾNG - KÊNH T1 |
252.000
252.000
|
126.000
126.000
|
101.000
101.000
|
81.000
81.000
|
- | Đất SX-KD |
234 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 7 (THỚI TAM THÔN) | NGUYỄN THỊ NGÂU - CẦU ĐỘI 4 |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
235 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 8 (THỚI TAM THÔN) | NGUYỄN THỊ NGÂU - RẠCH HÓC MÔN |
234.000
234.000
|
117.000
117.000
|
94.000
94.000
|
75.000
75.000
|
- | Đất SX-KD |
236 | Huyện Hóc Môn | TRUNG MỸ | NGUYỄN ẢNH THỦ - LÊ THỊ HÀ |
498.000
498.000
|
249.000
249.000
|
199.000
199.000
|
159.000
159.000
|
- | Đất SX-KD |
237 | Huyện Hóc Môn | TRUNG MỸ | LÊ THỊ HÀ - QUỐC LỘ 22 |
366.000
366.000
|
183.000
183.000
|
146.000
146.000
|
117.000
117.000
|
- | Đất SX-KD |
238 | Huyện Hóc Môn | TRƯNG NỮ VƯƠNG | QUANG TRUNG - TRẦN KHẮC CHÂN |
4.050.000
4.050.000
|
2.025.000
2.025.000
|
1.620.000
1.620.000
|
1.296.000
1.296.000
|
- | Đất SX-KD |
239 | Huyện Hóc Môn | TRƯNG NỮ VƯƠNG | TRẦN KHẮC CHÂN - LÒ SÁT SINH |
2.334.000
2.334.000
|
1.167.000
1.167.000
|
934.000
934.000
|
747.000
747.000
|
- | Đất SX-KD |
240 | Huyện Hóc Môn | TUYẾN 9 XÃ THỚI TAM THÔN | ĐẶNG THÚC VỊNH - NGUYỄN THỊ NGÂU |
546.000
546.000
|
273.000
273.000
|
218.000
218.000
|
175.000
175.000
|
- | Đất SX-KD |
241 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất trồng lúa | |
242 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất trồng cây hàng năm | |
243 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
153.600
153.600
|
- | - | Đất trồng cây lâu năm | |
244 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất rừng sản xuất | |
245 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng phòng hộ | |
246 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng đặc dụng | |
247 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
248 | Huyện Hóc Môn | Huyện Hóc Môn |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất làm muối |