STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 | NGUYỄN ẢNH THỦ - LÝ THƯỜNG KIỆT |
1.120.000
1.120.000
|
560.000
560.000
|
448.000
448.000
|
358.000
358.000
|
- | Đất TM-DV |
102 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 | LÝ THƯỜNG KIỆT - NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất TM-DV |
103 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP | LÊ THỊ LƠ (HẠT ĐIỀU HUỲNH MINH) - HƯƠNG LỘ 60 (NGÃ TƯ NGƠI) |
520.000
520.000
|
260.000
260.000
|
208.000
208.000
|
166.000
166.000
|
- | Đất TM-DV |
104 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 | ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP - DƯƠNG CÔNG KHI |
376.000
376.000
|
188.000
188.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
- | Đất TM-DV |
105 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 15 | LÊ THỊ LƠ - NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP |
560.000
560.000
|
280.000
280.000
|
224.000
224.000
|
179.000
179.000
|
- | Đất TM-DV |
106 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 31 | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 |
376.000
376.000
|
188.000
188.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
- | Đất TM-DV |
107 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 | ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP - DƯƠNG CÔNG KHI (NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP) |
520.000
520.000
|
260.000
260.000
|
208.000
208.000
|
166.000
166.000
|
- | Đất TM-DV |
108 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 7 | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 - LÊ THỊ LƠ |
488.000
488.000
|
244.000
244.000
|
195.000
195.000
|
156.000
156.000
|
- | Đất TM-DV |
109 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI | RẠCH HÓC MỒN - TRẦN THỊ BỐC |
936.000
936.000
|
468.000
468.000
|
374.000
374.000
|
300.000
300.000
|
- | Đất TM-DV |
110 | Huyện Hóc Môn | HƯƠNG LỘ 60 (LÊ LỢI) | LÝ THƯỜNG KIỆT - DƯƠNG CÔNG KHI |
1.248.000
1.248.000
|
624.000
624.000
|
499.000
499.000
|
399.000
399.000
|
- | Đất TM-DV |
111 | Huyện Hóc Môn | LÊ LAI | TRỌN ĐƯỜNG |
4.984.000
4.984.000
|
2.492.000
2.492.000
|
1.994.000
1.994.000
|
1.595.000
1.595.000
|
- | Đất TM-DV |
112 | Huyện Hóc Môn | LÊ THỊ HÀ | TRỌN ĐƯỜNG |
1.248.000
1.248.000
|
624.000
624.000
|
499.000
499.000
|
399.000
399.000
|
- | Đất TM-DV |
113 | Huyện Hóc Môn | LÊ VĂN KHƯƠNG | CẦU DỪA - ĐẶNG THÚC VỊNH |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.000
582.000
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
114 | Huyện Hóc Môn | BÙI THỊ LÙNG | TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI - TRỊNH THỊ MIẾNG |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất TM-DV |
115 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ SÁU | TRẦN THỊ BỐC - NGUYỄN THỊ NGÂU |
560.000
560.000
|
280.000
280.000
|
224.000
224.000
|
179.000
179.000
|
- | Đất TM-DV |
116 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ NGÂU | ĐẶNG THÚC VỊNH - ĐỖ VĂN DẬY |
488.000
488.000
|
244.000
244.000
|
195.000
195.000
|
156.000
156.000
|
- | Đất TM-DV |
117 | Huyện Hóc Môn | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
3.112.000
3.112.000
|
1.556.000
1.556.000
|
1.245.000
1.245.000
|
996.000
996.000
|
- | Đất TM-DV |
118 | Huyện Hóc Môn | NAM LÂN 4 (BÀ ĐIỂM) | BÀ ĐIỂM 12 - NAM LÂN 5 |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất TM-DV |
119 | Huyện Hóc Môn | NAM LÂN 5 | QUỐC LỘ 1 - THÁI THỊ GIỮ |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất TM-DV |
120 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN ẢNH THỦ | PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) |
3.112.000
3.112.000
|
1.556.000
1.556.000
|
1.245.000
1.245.000
|
996.000
996.000
|
- | Đất TM-DV |
121 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN ẢNH THỦ | QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) - TÔ KÝ |
5.008.000
5.008.000
|
2.504.000
2.504.000
|
2.003.000
2.003.000
|
1.603.000
1.603.000
|
- | Đất TM-DV |
122 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN ẢNH THỦ | TÔ KÝ - PHƯỜNG HIỆP THÀNH - Q12 |
2.808.000
2.808.000
|
1.404.000
1.404.000
|
1.123.000
1.123.000
|
899.000
899.000
|
- | Đất TM-DV |
123 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ SÓC | NGUYỄN ẢNH THỦ - NGÃ 3 QUỐC LỘ 22 |
2.496.000
2.496.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
799.000
799.000
|
- | Đất TM-DV |
124 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ THỬ | NGUYỄN VĂN BỨA (TỈNH LỘ 9) - PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) |
832.000
832.000
|
416.000
416.000
|
333.000
333.000
|
266.000
266.000
|
- | Đất TM-DV |
125 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN VĂN BỨA | NGÃ 4 HÓC MÔN - PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.000
582.000
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
126 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN VĂN BỨA | PHAN VĂN HỚN - GIÁP TỈNH LONG AN |
1.040.000
1.040.000
|
520.000
520.000
|
416.000
416.000
|
333.000
333.000
|
- | Đất TM-DV |
127 | Huyện Hóc Môn | VÕ THỊ ĐẦY | CẦU BÀ MỄN - ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 8 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
128 | Huyện Hóc Môn | NHỊ BÌNH 3 (NHỊ BÌNH) | Đ BÙI CÔNG TRỪNG - CẦU BÀ MỄN |
416.000
416.000
|
208.000
208.000
|
166.000
166.000
|
133.000
133.000
|
- | Đất TM-DV |
129 | Huyện Hóc Môn | NHỊ BÌNH 8 (NHỊ BÌNH) | Đ BÙI CÔNG TRỪNG (NGÃ 3 CÂY KHẾ) - GIÁP ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 2A |
416.000
416.000
|
208.000
208.000
|
166.000
166.000
|
133.000
133.000
|
- | Đất TM-DV |
130 | Huyện Hóc Môn | NHỊ BÌNH 9 (NHỊ BÌNH) | Đ BÙI CÔNG TRỪNG (BÊN HÔNG ỦY BAN XÃ) - SÔNG SÀI GÒN |
416.000
416.000
|
208.000
208.000
|
166.000
166.000
|
133.000
133.000
|
- | Đất TM-DV |
131 | Huyện Hóc Môn | NHỊ BÌNH 9A (NHỊ BÌNH) | NHỊ BÌNH 9 - NHỊ BÌNH 8 |
416.000
416.000
|
208.000
208.000
|
166.000
166.000
|
133.000
133.000
|
- | Đất TM-DV |
132 | Huyện Hóc Môn | PHẠM VĂN SÁNG | TỈNH LỘ 14 XUÂN THỚI THƯỢNG - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất TM-DV |
133 | Huyện Hóc Môn | PHAN VĂN ĐỐI | PHAN VĂN HỚN - CẦU SA (GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH) |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.000
582.000
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
134 | Huyện Hóc Môn | PHAN VĂN HỚN | QUỐC LỘ 1A - TRẦN VĂN MƯỜI |
1.968.000
1.968.000
|
984.000
984.000
|
787.000
787.000
|
630.000
630.000
|
- | Đất TM-DV |
135 | Huyện Hóc Môn | PHAN VĂN HỚN | TRẦN VĂN MƯỜI - NGUYỄN VĂN BỨA |
1.352.000
1.352.000
|
676.000
676.000
|
541.000
541.000
|
433.000
433.000
|
- | Đất TM-DV |
136 | Huyện Hóc Môn | QUANG TRUNG | LÝ THƯỜNG KIỆT - NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15) |
5.192.000
5.192.000
|
2.596.000
2.596.000
|
2.077.000
2.077.000
|
1.661.000
1.661.000
|
- | Đất TM-DV |
137 | Huyện Hóc Môn | QUỐC LỘ 1A | CẦU VƯỢT AN SƯƠNG - CẦU BÌNH PHÚ TÂY |
2.696.000
2.696.000
|
1.348.000
1.348.000
|
1.078.000
1.078.000
|
863.000
863.000
|
- | Đất TM-DV |
138 | Huyện Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) | CẦU VƯỢT AN SƯƠNG - NGÃ 4 TRUNG CHÁNH |
3.200.000
3.200.000
|
1.600.000
1.600.000
|
1.280.000
1.280.000
|
1.024.000
1.024.000
|
- | Đất TM-DV |
139 | Huyện Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) | NGÃ 4 TRUNG CHÁNH - NGÃ 4 HỒNG CHÂU |
2.200.000
2.200.000
|
1.100.000
1.100.000
|
880.000
880.000
|
704.000
704.000
|
- | Đất TM-DV |
140 | Huyện Hóc Môn | QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) | NGÃ 4 HỒNG CHÂU - CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) |
1.456.000
1.456.000
|
728.000
728.000
|
582.000
582.000
|
466.000
466.000
|
- | Đất TM-DV |
141 | Huyện Hóc Môn | HUỲNH THỊ MÀI | DƯƠNG CÔNG KHI - DƯƠNG CÔNG KHI |
520.000
520.000
|
260.000
260.000
|
208.000
208.000
|
166.000
166.000
|
- | Đất TM-DV |
142 | Huyện Hóc Môn | TÂN HIỆP 14-32 (TÂN HIỆP) | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 32 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 NỐI DÀI |
416.000
416.000
|
208.000
208.000
|
166.000
166.000
|
133.000
133.000
|
- | Đất TM-DV |
143 | Huyện Hóc Môn | TÂN HIỆP 6 | DƯƠNG CÔNG KHI - HƯƠNG LỘ 60 |
416.000
416.000
|
208.000
208.000
|
166.000
166.000
|
133.000
133.000
|
- | Đất TM-DV |
144 | Huyện Hóc Môn | TÂN HIỆP 8 (TÂN HIỆP) | Đ RỖNG BANG (CHÙA CÔ XI) - HƯƠNG LỘ 65 |
416.000
416.000
|
208.000
208.000
|
166.000
166.000
|
133.000
133.000
|
- | Đất TM-DV |
145 | Huyện Hóc Môn | THỚI TAM THÔN 13 (Thới Tam Thôn ) | TRỊNH THỊ MIẾNG - PHẠM THỊ GIÂY |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất TM-DV |
146 | Huyện Hóc Môn | LÊ THỊ LƠ | NGÃ 3 CÂY DONG - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 6 |
520.000
520.000
|
260.000
260.000
|
208.000
208.000
|
166.000
166.000
|
- | Đất TM-DV |
147 | Huyện Hóc Môn | TÔ KÝ | NGUYỄN ẢNH THỦ - NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15) |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất TM-DV |
148 | Huyện Hóc Môn | TRẦN BÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG |
4.984.000
4.984.000
|
2.492.000
2.492.000
|
1.994.000
1.994.000
|
1.595.000
1.595.000
|
- | Đất TM-DV |
149 | Huyện Hóc Môn | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.104.000
3.104.000
|
1.552.000
1.552.000
|
1.242.000
1.242.000
|
993.000
993.000
|
- | Đất TM-DV |
150 | Huyện Hóc Môn | TRẦN VĂN MƯỜI | NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22) - PHAN VĂN HỚN |
1.248.000
1.248.000
|
624.000
624.000
|
499.000
499.000
|
399.000
399.000
|
- | Đất TM-DV |
151 | Huyện Hóc Môn | TRỊNH THỊ MIẾNG (ĐƯỜNG TRUNG CHÁNH-TÂN HIỆP) | BÙI VĂN NGỮ (NGÃ 3 BẦU) - NGUYỄN THỊ NGÂU |
728.000
728.000
|
364.000
364.000
|
291.000
291.000
|
233.000
233.000
|
- | Đất TM-DV |
152 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 11 (THỚI TAM THÔN) | TRỊNH THỊ MIẾNG - KÊNH T2 |
336.000
336.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
108.000
108.000
|
- | Đất TM-DV |
153 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 12 (THỚI TAM THÔN) | TRỊNH THỊ MIẾNG - KÊNH T1 |
336.000
336.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
108.000
108.000
|
- | Đất TM-DV |
154 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 7 (THỚI TAM THÔN) | NGUYỄN THỊ NGÂU - CẦU ĐỘI 4 |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
155 | Huyện Hóc Môn | TRUNG ĐÔNG 8 (THỚI TAM THÔN) | NGUYỄN THỊ NGÂU - RẠCH HÓC MÔN |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất TM-DV |
156 | Huyện Hóc Môn | TRUNG MỸ | NGUYỄN ẢNH THỦ - LÊ THỊ HÀ |
664.000
664.000
|
332.000
332.000
|
266.000
266.000
|
212.000
212.000
|
- | Đất TM-DV |
157 | Huyện Hóc Môn | TRUNG MỸ | LÊ THỊ HÀ - QUỐC LỘ 22 |
488.000
488.000
|
244.000
244.000
|
195.000
195.000
|
156.000
156.000
|
- | Đất TM-DV |
158 | Huyện Hóc Môn | TRƯNG NỮ VƯƠNG | QUANG TRUNG - TRẦN KHẮC CHÂN |
5.400.000
5.400.000
|
2.700.000
2.700.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
- | Đất TM-DV |
159 | Huyện Hóc Môn | TRƯNG NỮ VƯƠNG | TRẦN KHẮC CHÂN - LÒ SÁT SINH |
3.112.000
3.112.000
|
1.556.000
1.556.000
|
1.245.000
1.245.000
|
996.000
996.000
|
- | Đất TM-DV |
160 | Huyện Hóc Môn | TUYẾN 9 XÃ THỚI TAM THÔN | ĐẶNG THÚC VỊNH - NGUYỄN THỊ NGÂU |
728.000
728.000
|
364.000
364.000
|
291.000
291.000
|
233.000
233.000
|
- | Đất TM-DV |
161 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ THẢNH | ĐẶNG THÚC VỊNH - KÊNH TRẦN QUANG CƠ |
366.000
366.000
|
183.000
183.000
|
146.000
146.000
|
117.000
117.000
|
- | Đất SX-KD |
162 | Huyện Hóc Môn | BÀ ĐIỂM 12 | QUỐC LỘ 1 - THÁI THỊ GIỮ |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
163 | Huyện Hóc Môn | BÀ ĐIỂM 2 | NGUYỄN THỊ SÓC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ BÀ ĐIỂM-XUÂN THỚI THƯỢNG |
498.000
498.000
|
249.000
249.000
|
199.000
199.000
|
159.000
159.000
|
- | Đất SX-KD |
164 | Huyện Hóc Môn | BÀ ĐIỂM 3 (BÀ ĐIỂM) | NGUYỄN THỊ SÓC - NGÃ 3 ĐƯỜNG LIÊN XÃ XUÂN THỚI THƯỢNG |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất SX-KD |
165 | Huyện Hóc Môn | BÀ ĐIỂM 5 | NGUYỄN ẢNH THỦ - PHAN VĂN HỚN |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất SX-KD |
166 | Huyện Hóc Môn | BÀ ĐIỂM 6 | NGUYỄN ẢNH THỦ - QUỐC LỘ 22 |
750.000
750.000
|
375.000
375.000
|
300.000
300.000
|
240.000
240.000
|
- | Đất SX-KD |
167 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ HUÊ | NGUYỄN ẢNH THỦ - QUỐC LỘ 22 |
936.000
936.000
|
468.000
468.000
|
374.000
374.000
|
300.000
300.000
|
- | Đất SX-KD |
168 | Huyện Hóc Môn | THÁI THỊ GIỮ | PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 22 |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
437.000
437.000
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
169 | Huyện Hóc Môn | BÀ TRIỆU | QUANG TRUNG - NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22) |
1.872.000
1.872.000
|
936.000
936.000
|
749.000
749.000
|
599.000
599.000
|
- | Đất SX-KD |
170 | Huyện Hóc Môn | BÙI CÔNG TRỪNG | CẦU VÕNG - NGÃ 3 ĐỒN |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất SX-KD |
171 | Huyện Hóc Môn | BÙI VĂN NGỮ | NGÃ 3 BẦU - NGUYỄN ẢNH THỦ |
1.116.000
1.116.000
|
558.000
558.000
|
446.000
446.000
|
357.000
357.000
|
- | Đất SX-KD |
172 | Huyện Hóc Môn | ĐẶNG CÔNG BỈNH | TRỌN ĐƯỜNG |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất SX-KD |
173 | Huyện Hóc Môn | ĐẶNG THÚC VỊNH | NGÃ 3 CHÙA - NGÃ 4 THỚI TỨ |
702.000
702.000
|
351.000
351.000
|
281.000
281.000
|
225.000
225.000
|
- | Đất SX-KD |
174 | Huyện Hóc Môn | ĐẶNG THÚC VỊNH | NGÃ 4 THỚI TỨ - CẦU RẠCH TRA (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất SX-KD |
175 | Huyện Hóc Môn | ĐỖ VĂN DẬY | LÒ SÁT SINH CŨ - CẦU XÁNG |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất SX-KD |
176 | Huyện Hóc Môn | ĐỖ VĂN DẬY | CẦU XÁNG - NGÃ 3 LÁNG CHÀ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
177 | Huyện Hóc Môn | ĐỒNG TÂM | NGUYỄN ẢNH THỦ - QUỐC LỘ 22 |
564.000
564.000
|
282.000
282.000
|
226.000
226.000
|
180.000
180.000
|
- | Đất SX-KD |
178 | Huyện Hóc Môn | DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) | NGÃ 3 ÔNG TRÁC - NGÃ 4 HỒNG CHÂU - QUỐC LỘ 22 |
624.000
624.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
200.000
200.000
|
- | Đất SX-KD |
179 | Huyện Hóc Môn | DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) | NGÃ 4 HỒNG CHÂU - TỈNH LỘ 14 |
390.000
390.000
|
195.000
195.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
- | Đất SX-KD |
180 | Huyện Hóc Môn | DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) | TỈNH LỘ 14 - GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH |
312.000
312.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
100.000
100.000
|
- | Đất SX-KD |
181 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 | NGUYỄN ẢNH THỦ - LÝ THƯỜNG KIỆT |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất SX-KD |
182 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 | LÝ THƯỜNG KIỆT - NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
183 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP | LÊ THỊ LƠ (HẠT ĐIỀU HUỲNH MINH) - HƯƠNG LỘ 60 (NGÃ TƯ NGƠI) |
390.000
390.000
|
195.000
195.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
- | Đất SX-KD |
184 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 | ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP - DƯƠNG CÔNG KHI |
282.000
282.000
|
141.000
141.000
|
113.000
113.000
|
90.000
90.000
|
- | Đất SX-KD |
185 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 15 | LÊ THỊ LƠ - NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP |
420.000
420.000
|
210.000
210.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
- | Đất SX-KD |
186 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 31 | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 |
282.000
282.000
|
141.000
141.000
|
113.000
113.000
|
90.000
90.000
|
- | Đất SX-KD |
187 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 | ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP - DƯƠNG CÔNG KHI (NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP) |
390.000
390.000
|
195.000
195.000
|
156.000
156.000
|
125.000
125.000
|
- | Đất SX-KD |
188 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 7 | ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 - LÊ THỊ LƠ |
366.000
366.000
|
183.000
183.000
|
146.000
146.000
|
117.000
117.000
|
- | Đất SX-KD |
189 | Huyện Hóc Môn | ĐƯỜNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI | RẠCH HÓC MỒN - TRẦN THỊ BỐC |
702.000
702.000
|
351.000
351.000
|
281.000
281.000
|
225.000
225.000
|
- | Đất SX-KD |
190 | Huyện Hóc Môn | HƯƠNG LỘ 60 (LÊ LỢI) | LÝ THƯỜNG KIỆT - DƯƠNG CÔNG KHI |
936.000
936.000
|
468.000
468.000
|
374.000
374.000
|
300.000
300.000
|
- | Đất SX-KD |
191 | Huyện Hóc Môn | LÊ LAI | TRỌN ĐƯỜNG |
3.738.000
3.738.000
|
1.869.000
1.869.000
|
1.495.000
1.495.000
|
1.196.000
1.196.000
|
- | Đất SX-KD |
192 | Huyện Hóc Môn | LÊ THỊ HÀ | TRỌN ĐƯỜNG |
936.000
936.000
|
468.000
468.000
|
374.000
374.000
|
300.000
300.000
|
- | Đất SX-KD |
193 | Huyện Hóc Môn | LÊ VĂN KHƯƠNG | CẦU DỪA - ĐẶNG THÚC VỊNH |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
437.000
437.000
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
194 | Huyện Hóc Môn | BÙI THỊ LÙNG | TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI - TRỊNH THỊ MIẾNG |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
195 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ SÁU | TRẦN THỊ BỐC - NGUYỄN THỊ NGÂU |
420.000
420.000
|
210.000
210.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
- | Đất SX-KD |
196 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN THỊ NGÂU | ĐẶNG THÚC VỊNH - ĐỖ VĂN DẬY |
366.000
366.000
|
183.000
183.000
|
146.000
146.000
|
117.000
117.000
|
- | Đất SX-KD |
197 | Huyện Hóc Môn | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
2.334.000
2.334.000
|
1.167.000
1.167.000
|
934.000
934.000
|
747.000
747.000
|
- | Đất SX-KD |
198 | Huyện Hóc Môn | NAM LÂN 4 (BÀ ĐIỂM) | BÀ ĐIỂM 12 - NAM LÂN 5 |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
199 | Huyện Hóc Môn | NAM LÂN 5 | QUỐC LỘ 1 - THÁI THỊ GIỮ |
468.000
468.000
|
234.000
234.000
|
187.000
187.000
|
150.000
150.000
|
- | Đất SX-KD |
200 | Huyện Hóc Môn | NGUYỄN ẢNH THỦ | PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) |
2.334.000
2.334.000
|
1.167.000
1.167.000
|
934.000
934.000
|
747.000
747.000
|
- | Đất SX-KD |