Bảng giá đất Huyện Hóc Môn TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Huyện Hóc Môn là: 66.900.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hóc Môn là: 152.000
Giá đất trung bình tại Huyện Hóc Môn là: 6.383.903
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 NGUYỄN ẢNH THỦ - LÝ THƯỜNG KIỆT 1.120.000
1.120.000
560.000
560.000
448.000
448.000
358.000
358.000
- Đất TM-DV
102 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 LÝ THƯỜNG KIỆT - NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất TM-DV
103 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP LÊ THỊ LƠ (HẠT ĐIỀU HUỲNH MINH) - HƯƠNG LỘ 60 (NGÃ TƯ NGƠI) 520.000
520.000
260.000
260.000
208.000
208.000
166.000
166.000
- Đất TM-DV
104 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP - DƯƠNG CÔNG KHI 376.000
376.000
188.000
188.000
150.000
150.000
120.000
120.000
- Đất TM-DV
105 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 15 LÊ THỊ LƠ - NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP 560.000
560.000
280.000
280.000
224.000
224.000
179.000
179.000
- Đất TM-DV
106 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 31 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 376.000
376.000
188.000
188.000
150.000
150.000
120.000
120.000
- Đất TM-DV
107 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP - DƯƠNG CÔNG KHI (NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP) 520.000
520.000
260.000
260.000
208.000
208.000
166.000
166.000
- Đất TM-DV
108 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 7 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 - LÊ THỊ LƠ 488.000
488.000
244.000
244.000
195.000
195.000
156.000
156.000
- Đất TM-DV
109 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI RẠCH HÓC MỒN - TRẦN THỊ BỐC 936.000
936.000
468.000
468.000
374.000
374.000
300.000
300.000
- Đất TM-DV
110 Huyện Hóc Môn HƯƠNG LỘ 60 (LÊ LỢI) LÝ THƯỜNG KIỆT - DƯƠNG CÔNG KHI 1.248.000
1.248.000
624.000
624.000
499.000
499.000
399.000
399.000
- Đất TM-DV
111 Huyện Hóc Môn LÊ LAI TRỌN ĐƯỜNG 4.984.000
4.984.000
2.492.000
2.492.000
1.994.000
1.994.000
1.595.000
1.595.000
- Đất TM-DV
112 Huyện Hóc Môn LÊ THỊ HÀ TRỌN ĐƯỜNG 1.248.000
1.248.000
624.000
624.000
499.000
499.000
399.000
399.000
- Đất TM-DV
113 Huyện Hóc Môn LÊ VĂN KHƯƠNG CẦU DỪA - ĐẶNG THÚC VỊNH 1.456.000
1.456.000
728.000
728.000
582.000
582.000
466.000
466.000
- Đất TM-DV
114 Huyện Hóc Môn BÙI THỊ LÙNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI - TRỊNH THỊ MIẾNG 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất TM-DV
115 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ SÁU TRẦN THỊ BỐC - NGUYỄN THỊ NGÂU 560.000
560.000
280.000
280.000
224.000
224.000
179.000
179.000
- Đất TM-DV
116 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ NGÂU ĐẶNG THÚC VỊNH - ĐỖ VĂN DẬY 488.000
488.000
244.000
244.000
195.000
195.000
156.000
156.000
- Đất TM-DV
117 Huyện Hóc Môn LÝ THƯỜNG KIỆT TRỌN ĐƯỜNG 3.112.000
3.112.000
1.556.000
1.556.000
1.245.000
1.245.000
996.000
996.000
- Đất TM-DV
118 Huyện Hóc Môn NAM LÂN 4 (BÀ ĐIỂM) BÀ ĐIỂM 12 - NAM LÂN 5 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất TM-DV
119 Huyện Hóc Môn NAM LÂN 5 QUỐC LỘ 1 - THÁI THỊ GIỮ 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất TM-DV
120 Huyện Hóc Môn NGUYỄN ẢNH THỦ PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) 3.112.000
3.112.000
1.556.000
1.556.000
1.245.000
1.245.000
996.000
996.000
- Đất TM-DV
121 Huyện Hóc Môn NGUYỄN ẢNH THỦ QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) - TÔ KÝ 5.008.000
5.008.000
2.504.000
2.504.000
2.003.000
2.003.000
1.603.000
1.603.000
- Đất TM-DV
122 Huyện Hóc Môn NGUYỄN ẢNH THỦ TÔ KÝ - PHƯỜNG HIỆP THÀNH - Q12 2.808.000
2.808.000
1.404.000
1.404.000
1.123.000
1.123.000
899.000
899.000
- Đất TM-DV
123 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ SÓC NGUYỄN ẢNH THỦ - NGÃ 3 QUỐC LỘ 22 2.496.000
2.496.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
799.000
799.000
- Đất TM-DV
124 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ THỬ NGUYỄN VĂN BỨA (TỈNH LỘ 9) - PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) 832.000
832.000
416.000
416.000
333.000
333.000
266.000
266.000
- Đất TM-DV
125 Huyện Hóc Môn NGUYỄN VĂN BỨA NGÃ 4 HÓC MÔN - PHAN VĂN HỚN (TỈNH LỘ 14) 1.456.000
1.456.000
728.000
728.000
582.000
582.000
466.000
466.000
- Đất TM-DV
126 Huyện Hóc Môn NGUYỄN VĂN BỨA PHAN VĂN HỚN - GIÁP TỈNH LONG AN 1.040.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất TM-DV
127 Huyện Hóc Môn VÕ THỊ ĐẦY CẦU BÀ MỄN - ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 8 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
128 Huyện Hóc Môn NHỊ BÌNH 3 (NHỊ BÌNH) Đ BÙI CÔNG TRỪNG - CẦU BÀ MỄN 416.000
416.000
208.000
208.000
166.000
166.000
133.000
133.000
- Đất TM-DV
129 Huyện Hóc Môn NHỊ BÌNH 8 (NHỊ BÌNH) Đ BÙI CÔNG TRỪNG (NGÃ 3 CÂY KHẾ) - GIÁP ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 2A 416.000
416.000
208.000
208.000
166.000
166.000
133.000
133.000
- Đất TM-DV
130 Huyện Hóc Môn NHỊ BÌNH 9 (NHỊ BÌNH) Đ BÙI CÔNG TRỪNG (BÊN HÔNG ỦY BAN XÃ) - SÔNG SÀI GÒN 416.000
416.000
208.000
208.000
166.000
166.000
133.000
133.000
- Đất TM-DV
131 Huyện Hóc Môn NHỊ BÌNH 9A (NHỊ BÌNH) NHỊ BÌNH 9 - NHỊ BÌNH 8 416.000
416.000
208.000
208.000
166.000
166.000
133.000
133.000
- Đất TM-DV
132 Huyện Hóc Môn PHẠM VĂN SÁNG TỈNH LỘ 14 XUÂN THỚI THƯỢNG - RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất TM-DV
133 Huyện Hóc Môn PHAN VĂN ĐỐI PHAN VĂN HỚN - CẦU SA (GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH) 1.456.000
1.456.000
728.000
728.000
582.000
582.000
466.000
466.000
- Đất TM-DV
134 Huyện Hóc Môn PHAN VĂN HỚN QUỐC LỘ 1A - TRẦN VĂN MƯỜI 1.968.000
1.968.000
984.000
984.000
787.000
787.000
630.000
630.000
- Đất TM-DV
135 Huyện Hóc Môn PHAN VĂN HỚN TRẦN VĂN MƯỜI - NGUYỄN VĂN BỨA 1.352.000
1.352.000
676.000
676.000
541.000
541.000
433.000
433.000
- Đất TM-DV
136 Huyện Hóc Môn QUANG TRUNG LÝ THƯỜNG KIỆT - NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15) 5.192.000
5.192.000
2.596.000
2.596.000
2.077.000
2.077.000
1.661.000
1.661.000
- Đất TM-DV
137 Huyện Hóc Môn QUỐC LỘ 1A CẦU VƯỢT AN SƯƠNG - CẦU BÌNH PHÚ TÂY 2.696.000
2.696.000
1.348.000
1.348.000
1.078.000
1.078.000
863.000
863.000
- Đất TM-DV
138 Huyện Hóc Môn QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) CẦU VƯỢT AN SƯƠNG - NGÃ 4 TRUNG CHÁNH 3.200.000
3.200.000
1.600.000
1.600.000
1.280.000
1.280.000
1.024.000
1.024.000
- Đất TM-DV
139 Huyện Hóc Môn QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) NGÃ 4 TRUNG CHÁNH - NGÃ 4 HỒNG CHÂU 2.200.000
2.200.000
1.100.000
1.100.000
880.000
880.000
704.000
704.000
- Đất TM-DV
140 Huyện Hóc Môn QUỐC LỘ 22 (QUỐC LỘ 1) NGÃ 4 HỒNG CHÂU - CẦU AN HẠ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) 1.456.000
1.456.000
728.000
728.000
582.000
582.000
466.000
466.000
- Đất TM-DV
141 Huyện Hóc Môn HUỲNH THỊ MÀI DƯƠNG CÔNG KHI - DƯƠNG CÔNG KHI 520.000
520.000
260.000
260.000
208.000
208.000
166.000
166.000
- Đất TM-DV
142 Huyện Hóc Môn TÂN HIỆP 14-32 (TÂN HIỆP) ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 32 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 NỐI DÀI 416.000
416.000
208.000
208.000
166.000
166.000
133.000
133.000
- Đất TM-DV
143 Huyện Hóc Môn TÂN HIỆP 6 DƯƠNG CÔNG KHI - HƯƠNG LỘ 60 416.000
416.000
208.000
208.000
166.000
166.000
133.000
133.000
- Đất TM-DV
144 Huyện Hóc Môn TÂN HIỆP 8 (TÂN HIỆP) Đ RỖNG BANG (CHÙA CÔ XI) - HƯƠNG LỘ 65 416.000
416.000
208.000
208.000
166.000
166.000
133.000
133.000
- Đất TM-DV
145 Huyện Hóc Môn THỚI TAM THÔN 13 (Thới Tam Thôn ) TRỊNH THỊ MIẾNG - PHẠM THỊ GIÂY 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất TM-DV
146 Huyện Hóc Môn LÊ THỊ LƠ NGÃ 3 CÂY DONG - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 6 520.000
520.000
260.000
260.000
208.000
208.000
166.000
166.000
- Đất TM-DV
147 Huyện Hóc Môn TÔ KÝ NGUYỄN ẢNH THỦ - NGÃ 3 CHÙA (TỈNH LỘ 15) 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
148 Huyện Hóc Môn TRẦN BÌNH TRỌNG TRỌN ĐƯỜNG 4.984.000
4.984.000
2.492.000
2.492.000
1.994.000
1.994.000
1.595.000
1.595.000
- Đất TM-DV
149 Huyện Hóc Môn TRẦN KHẮC CHÂN TRỌN ĐƯỜNG 3.104.000
3.104.000
1.552.000
1.552.000
1.242.000
1.242.000
993.000
993.000
- Đất TM-DV
150 Huyện Hóc Môn TRẦN VĂN MƯỜI NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22) - PHAN VĂN HỚN 1.248.000
1.248.000
624.000
624.000
499.000
499.000
399.000
399.000
- Đất TM-DV
151 Huyện Hóc Môn TRỊNH THỊ MIẾNG (ĐƯỜNG TRUNG CHÁNH-TÂN HIỆP) BÙI VĂN NGỮ (NGÃ 3 BẦU) - NGUYỄN THỊ NGÂU 728.000
728.000
364.000
364.000
291.000
291.000
233.000
233.000
- Đất TM-DV
152 Huyện Hóc Môn TRUNG ĐÔNG 11 (THỚI TAM THÔN) TRỊNH THỊ MIẾNG - KÊNH T2 336.000
336.000
168.000
168.000
134.000
134.000
108.000
108.000
- Đất TM-DV
153 Huyện Hóc Môn TRUNG ĐÔNG 12 (THỚI TAM THÔN) TRỊNH THỊ MIẾNG - KÊNH T1 336.000
336.000
168.000
168.000
134.000
134.000
108.000
108.000
- Đất TM-DV
154 Huyện Hóc Môn TRUNG ĐÔNG 7 (THỚI TAM THÔN) NGUYỄN THỊ NGÂU - CẦU ĐỘI 4 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
155 Huyện Hóc Môn TRUNG ĐÔNG 8 (THỚI TAM THÔN) NGUYỄN THỊ NGÂU - RẠCH HÓC MÔN 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất TM-DV
156 Huyện Hóc Môn TRUNG MỸ NGUYỄN ẢNH THỦ - LÊ THỊ HÀ 664.000
664.000
332.000
332.000
266.000
266.000
212.000
212.000
- Đất TM-DV
157 Huyện Hóc Môn TRUNG MỸ LÊ THỊ HÀ - QUỐC LỘ 22 488.000
488.000
244.000
244.000
195.000
195.000
156.000
156.000
- Đất TM-DV
158 Huyện Hóc Môn TRƯNG NỮ VƯƠNG QUANG TRUNG - TRẦN KHẮC CHÂN 5.400.000
5.400.000
2.700.000
2.700.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
- Đất TM-DV
159 Huyện Hóc Môn TRƯNG NỮ VƯƠNG TRẦN KHẮC CHÂN - LÒ SÁT SINH 3.112.000
3.112.000
1.556.000
1.556.000
1.245.000
1.245.000
996.000
996.000
- Đất TM-DV
160 Huyện Hóc Môn TUYẾN 9 XÃ THỚI TAM THÔN ĐẶNG THÚC VỊNH - NGUYỄN THỊ NGÂU 728.000
728.000
364.000
364.000
291.000
291.000
233.000
233.000
- Đất TM-DV
161 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ THẢNH ĐẶNG THÚC VỊNH - KÊNH TRẦN QUANG CƠ 366.000
366.000
183.000
183.000
146.000
146.000
117.000
117.000
- Đất SX-KD
162 Huyện Hóc Môn BÀ ĐIỂM 12 QUỐC LỘ 1 - THÁI THỊ GIỮ 468.000
468.000
234.000
234.000
187.000
187.000
150.000
150.000
- Đất SX-KD
163 Huyện Hóc Môn BÀ ĐIỂM 2 NGUYỄN THỊ SÓC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ BÀ ĐIỂM-XUÂN THỚI THƯỢNG 498.000
498.000
249.000
249.000
199.000
199.000
159.000
159.000
- Đất SX-KD
164 Huyện Hóc Môn BÀ ĐIỂM 3 (BÀ ĐIỂM) NGUYỄN THỊ SÓC - NGÃ 3 ĐƯỜNG LIÊN XÃ XUÂN THỚI THƯỢNG 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất SX-KD
165 Huyện Hóc Môn BÀ ĐIỂM 5 NGUYỄN ẢNH THỦ - PHAN VĂN HỚN 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất SX-KD
166 Huyện Hóc Môn BÀ ĐIỂM 6 NGUYỄN ẢNH THỦ - QUỐC LỘ 22 750.000
750.000
375.000
375.000
300.000
300.000
240.000
240.000
- Đất SX-KD
167 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ HUÊ NGUYỄN ẢNH THỦ - QUỐC LỘ 22 936.000
936.000
468.000
468.000
374.000
374.000
300.000
300.000
- Đất SX-KD
168 Huyện Hóc Môn THÁI THỊ GIỮ PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 22 1.092.000
1.092.000
546.000
546.000
437.000
437.000
349.000
349.000
- Đất SX-KD
169 Huyện Hóc Môn BÀ TRIỆU QUANG TRUNG - NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22) 1.872.000
1.872.000
936.000
936.000
749.000
749.000
599.000
599.000
- Đất SX-KD
170 Huyện Hóc Môn BÙI CÔNG TRỪNG CẦU VÕNG - NGÃ 3 ĐỒN 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất SX-KD
171 Huyện Hóc Môn BÙI VĂN NGỮ NGÃ 3 BẦU - NGUYỄN ẢNH THỦ 1.116.000
1.116.000
558.000
558.000
446.000
446.000
357.000
357.000
- Đất SX-KD
172 Huyện Hóc Môn ĐẶNG CÔNG BỈNH TRỌN ĐƯỜNG 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
173 Huyện Hóc Môn ĐẶNG THÚC VỊNH NGÃ 3 CHÙA - NGÃ 4 THỚI TỨ 702.000
702.000
351.000
351.000
281.000
281.000
225.000
225.000
- Đất SX-KD
174 Huyện Hóc Môn ĐẶNG THÚC VỊNH NGÃ 4 THỚI TỨ - CẦU RẠCH TRA (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất SX-KD
175 Huyện Hóc Môn ĐỖ VĂN DẬY LÒ SÁT SINH CŨ - CẦU XÁNG 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất SX-KD
176 Huyện Hóc Môn ĐỖ VĂN DẬY CẦU XÁNG - NGÃ 3 LÁNG CHÀ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI) 468.000
468.000
234.000
234.000
187.000
187.000
150.000
150.000
- Đất SX-KD
177 Huyện Hóc Môn ĐỒNG TÂM NGUYỄN ẢNH THỦ - QUỐC LỘ 22 564.000
564.000
282.000
282.000
226.000
226.000
180.000
180.000
- Đất SX-KD
178 Huyện Hóc Môn DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) NGÃ 3 ÔNG TRÁC - NGÃ 4 HỒNG CHÂU - QUỐC LỘ 22 624.000
624.000
312.000
312.000
250.000
250.000
200.000
200.000
- Đất SX-KD
179 Huyện Hóc Môn DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) NGÃ 4 HỒNG CHÂU - TỈNH LỘ 14 390.000
390.000
195.000
195.000
156.000
156.000
125.000
125.000
- Đất SX-KD
180 Huyện Hóc Môn DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN THỚI NHÌ-XUÂN THỚI THƯỢNG-VĨNH LỘC) TỈNH LỘ 14 - GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH 312.000
312.000
156.000
156.000
125.000
125.000
100.000
100.000
- Đất SX-KD
181 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 NGUYỄN ẢNH THỦ - LÝ THƯỜNG KIỆT 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất SX-KD
182 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22 LÝ THƯỜNG KIỆT - NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP 468.000
468.000
234.000
234.000
187.000
187.000
150.000
150.000
- Đất SX-KD
183 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP LÊ THỊ LƠ (HẠT ĐIỀU HUỲNH MINH) - HƯƠNG LỘ 60 (NGÃ TƯ NGƠI) 390.000
390.000
195.000
195.000
156.000
156.000
125.000
125.000
- Đất SX-KD
184 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP - DƯƠNG CÔNG KHI 282.000
282.000
141.000
141.000
113.000
113.000
90.000
90.000
- Đất SX-KD
185 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 15 LÊ THỊ LƠ - NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP 420.000
420.000
210.000
210.000
168.000
168.000
134.000
134.000
- Đất SX-KD
186 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 31 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14 - ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 282.000
282.000
141.000
141.000
113.000
113.000
90.000
90.000
- Đất SX-KD
187 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP - DƯƠNG CÔNG KHI (NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP) 390.000
390.000
195.000
195.000
156.000
156.000
125.000
125.000
- Đất SX-KD
188 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TÂN HIỆP 7 ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 - LÊ THỊ LƠ 366.000
366.000
183.000
183.000
146.000
146.000
117.000
117.000
- Đất SX-KD
189 Huyện Hóc Môn ĐƯỜNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI RẠCH HÓC MỒN - TRẦN THỊ BỐC 702.000
702.000
351.000
351.000
281.000
281.000
225.000
225.000
- Đất SX-KD
190 Huyện Hóc Môn HƯƠNG LỘ 60 (LÊ LỢI) LÝ THƯỜNG KIỆT - DƯƠNG CÔNG KHI 936.000
936.000
468.000
468.000
374.000
374.000
300.000
300.000
- Đất SX-KD
191 Huyện Hóc Môn LÊ LAI TRỌN ĐƯỜNG 3.738.000
3.738.000
1.869.000
1.869.000
1.495.000
1.495.000
1.196.000
1.196.000
- Đất SX-KD
192 Huyện Hóc Môn LÊ THỊ HÀ TRỌN ĐƯỜNG 936.000
936.000
468.000
468.000
374.000
374.000
300.000
300.000
- Đất SX-KD
193 Huyện Hóc Môn LÊ VĂN KHƯƠNG CẦU DỪA - ĐẶNG THÚC VỊNH 1.092.000
1.092.000
546.000
546.000
437.000
437.000
349.000
349.000
- Đất SX-KD
194 Huyện Hóc Môn BÙI THỊ LÙNG TRẦN KHẮC CHÂN NỐI DÀI - TRỊNH THỊ MIẾNG 468.000
468.000
234.000
234.000
187.000
187.000
150.000
150.000
- Đất SX-KD
195 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ SÁU TRẦN THỊ BỐC - NGUYỄN THỊ NGÂU 420.000
420.000
210.000
210.000
168.000
168.000
134.000
134.000
- Đất SX-KD
196 Huyện Hóc Môn NGUYỄN THỊ NGÂU ĐẶNG THÚC VỊNH - ĐỖ VĂN DẬY 366.000
366.000
183.000
183.000
146.000
146.000
117.000
117.000
- Đất SX-KD
197 Huyện Hóc Môn LÝ THƯỜNG KIỆT TRỌN ĐƯỜNG 2.334.000
2.334.000
1.167.000
1.167.000
934.000
934.000
747.000
747.000
- Đất SX-KD
198 Huyện Hóc Môn NAM LÂN 4 (BÀ ĐIỂM) BÀ ĐIỂM 12 - NAM LÂN 5 468.000
468.000
234.000
234.000
187.000
187.000
150.000
150.000
- Đất SX-KD
199 Huyện Hóc Môn NAM LÂN 5 QUỐC LỘ 1 - THÁI THỊ GIỮ 468.000
468.000
234.000
234.000
187.000
187.000
150.000
150.000
- Đất SX-KD
200 Huyện Hóc Môn NGUYỄN ẢNH THỦ PHAN VĂN HỚN - QUỐC LỘ 22 (NGÃ 4 TRUNG CHÁNH) 2.334.000
2.334.000
1.167.000
1.167.000
934.000
934.000
747.000
747.000
- Đất SX-KD