STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 2 |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
436.800
436.800
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
1302 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 2 |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
436.800
436.800
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
1303 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 4 |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
436.800
436.800
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
1304 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 5 |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
436.800
436.800
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
1305 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B ẤP 3 |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
436.800
436.800
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
1306 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B ẤP 3 |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
436.800
436.800
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
1307 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI) | TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B ẤP 3 |
1.092.000
1.092.000
|
546.000
546.000
|
436.800
436.800
|
349.000
349.000
|
- | Đất SX-KD |
1308 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
630.000
630.000
|
315.000
315.000
|
252.000
252.000
|
202.000
202.000
|
- | Đất SX-KD |
1309 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
630.000
630.000
|
315.000
315.000
|
252.000
252.000
|
202.000
202.000
|
- | Đất SX-KD |
1310 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
630.000
630.000
|
315.000
315.000
|
252.000
252.000
|
202.000
202.000
|
- | Đất SX-KD |
1311 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
630.000
630.000
|
315.000
315.000
|
252.000
252.000
|
202.000
202.000
|
- | Đất SX-KD |
1312 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
630.000
630.000
|
315.000
315.000
|
252.000
252.000
|
202.000
202.000
|
- | Đất SX-KD |
1313 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
630.000
630.000
|
315.000
315.000
|
252.000
252.000
|
202.000
202.000
|
- | Đất SX-KD |
1314 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
630.000
630.000
|
315.000
315.000
|
252.000
252.000
|
202.000
202.000
|
- | Đất SX-KD |
1315 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
630.000
630.000
|
315.000
315.000
|
252.000
252.000
|
202.000
202.000
|
- | Đất SX-KD |
1316 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
630.000
630.000
|
315.000
315.000
|
252.000
252.000
|
202.000
202.000
|
- | Đất SX-KD |
1317 | Huyện Bình Chánh | HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI) | THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 |
630.000
630.000
|
315.000
315.000
|
252.000
252.000
|
202.000
202.000
|
- | Đất SX-KD |
1318 | Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất trồng lúa | |
1319 | Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất trồng cây hàng năm | |
1320 | Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh |
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
153.600
153.600
|
- | - | Đất trồng cây lâu năm | |
1321 | Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất rừng sản xuất | |
1322 | Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng phòng hộ | |
1323 | Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh |
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
97.280
97.280
|
- | - | Đất rừng đặc dụng | |
1324 | Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh |
200.000
200.000
|
160.000
160.000
|
128.000
128.000
|
- | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
1325 | Huyện Bình Chánh | Huyện Bình Chánh |
190.000
190.000
|
152.000
152.000
|
121.600
121.600
|
- | - | Đất làm muối |