Bảng giá đất Huyện Bình Chánh TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Chánh là: 88.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Chánh là: 0
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Chánh là: 2.669.538
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 29 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 2 1.092.000
1.092.000
546.000
546.000
436.800
436.800
349.000
349.000
- Đất SX-KD
1302 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 31 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 2 1.092.000
1.092.000
546.000
546.000
436.800
436.800
349.000
349.000
- Đất SX-KD
1303 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 45 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 4 1.092.000
1.092.000
546.000
546.000
436.800
436.800
349.000
349.000
- Đất SX-KD
1304 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 51 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B. ẤP 5 1.092.000
1.092.000
546.000
546.000
436.800
436.800
349.000
349.000
- Đất SX-KD
1305 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 58 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B ẤP 3 1.092.000
1.092.000
546.000
546.000
436.800
436.800
349.000
349.000
- Đất SX-KD
1306 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 59 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B ẤP 3 1.092.000
1.092.000
546.000
546.000
436.800
436.800
349.000
349.000
- Đất SX-KD
1307 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 91 (PHẠM VĂN HAI) TRẦN VĂN GIÀU - LÔ B ẤP 3 1.092.000
1.092.000
546.000
546.000
436.800
436.800
349.000
349.000
- Đất SX-KD
1308 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 92 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 630.000
630.000
315.000
315.000
252.000
252.000
202.000
202.000
- Đất SX-KD
1309 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 93 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 630.000
630.000
315.000
315.000
252.000
252.000
202.000
202.000
- Đất SX-KD
1310 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 94 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 630.000
630.000
315.000
315.000
252.000
252.000
202.000
202.000
- Đất SX-KD
1311 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 95 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 630.000
630.000
315.000
315.000
252.000
252.000
202.000
202.000
- Đất SX-KD
1312 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 96 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 630.000
630.000
315.000
315.000
252.000
252.000
202.000
202.000
- Đất SX-KD
1313 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 97 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 630.000
630.000
315.000
315.000
252.000
252.000
202.000
202.000
- Đất SX-KD
1314 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 98 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 630.000
630.000
315.000
315.000
252.000
252.000
202.000
202.000
- Đất SX-KD
1315 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 630.000
630.000
315.000
315.000
252.000
252.000
202.000
202.000
- Đất SX-KD
1316 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 630.000
630.000
315.000
315.000
252.000
252.000
202.000
202.000
- Đất SX-KD
1317 Huyện Bình Chánh HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI) THANH NIÊN - LÔ B ẤP 3 630.000
630.000
315.000
315.000
252.000
252.000
202.000
202.000
- Đất SX-KD
1318 Huyện Bình Chánh Huyện Bình Chánh 200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- - Đất trồng lúa
1319 Huyện Bình Chánh Huyện Bình Chánh 200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- - Đất trồng cây hàng năm
1320 Huyện Bình Chánh Huyện Bình Chánh 240.000
240.000
192.000
192.000
153.600
153.600
- - Đất trồng cây lâu năm
1321 Huyện Bình Chánh Huyện Bình Chánh 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất rừng sản xuất
1322 Huyện Bình Chánh Huyện Bình Chánh 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng phòng hộ
1323 Huyện Bình Chánh Huyện Bình Chánh 152.000
152.000
121.600
121.600
97.280
97.280
- - Đất rừng đặc dụng
1324 Huyện Bình Chánh Huyện Bình Chánh 200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- - Đất nuôi trồng thủy sản
1325 Huyện Bình Chánh Huyện Bình Chánh 190.000
190.000
152.000
152.000
121.600
121.600
- - Đất làm muối