Bảng giá đất Hậu Giang

Giá đất cao nhất tại Hậu Giang là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hậu Giang là: 45.000
Giá đất trung bình tại Hậu Giang là: 1.610.982
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 27/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Hậu Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 28/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Hậu Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Vị Thanh Đường dân cư Khu vực 1, Phường III Cao Thắng - Đường cống 1 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
702 Thành phố Vị Thanh Đường Phan Đình Phùng Nguyễn Công Trứ - Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
703 Thành phố Vị Thanh Đường Lương Đình Của Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Trường Tộ 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
704 Thành phố Vị Thanh Đường Cao Bá Quát Võ Văn Tần - Võ Văn Kiệt (dự mở) 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
705 Thành phố Vị Thanh Đường Trần Văn Ơn Lê Quý Đôn - Phan Đình Phùng 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
706 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Hữu Cảnh Lê Quý Đôn - Phan Đình Phùng 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
707 Thành phố Vị Thanh Đường Võ Văn Tần Lê Quý Đôn - Phan Đình Phùng 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
708 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Trường Tộ Lê Quý Đôn - Phan Đình Phùng 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
709 Thành phố Vị Thanh Đường Ngô Gia Tự Lê Quý Đôn - Hết đường 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
710 Thành phố Vị Thanh Đường Ngô Thì Nhậm Lê Quý Đôn - Hết đường 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
711 Thành phố Vị Thanh Đường Lê Văn Sĩ Lê Quý Đôn - Hết đường 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
712 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Thông Phan Đình Phùng - Thi Sách 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
713 Thành phố Vị Thanh Đường Đặng Thùy Trâm Lê Văn Sĩ - Nguyễn Hữu Cảnh 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
714 Thành phố Vị Thanh Đường Phùng Khắc Khoan Trần Văn Ơn - Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
715 Thành phố Vị Thanh Đường Lê Anh Xuân Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
716 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Hữu Cầu Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
717 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Văn Siêu Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
718 Thành phố Vị Thanh Đường Hồ Biểu Chánh Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
719 Thành phố Vị Thanh Đường Thi Sách Nguyễn Công Trứ - Võ Văn Kiệt 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
720 Thành phố Vị Thanh Đường Thủ Khoa Huân Nguyễn Công Trứ - Võ Văn Kiệt 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
721 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Khuyến Nguyễn Cư Trinh - Võ Văn Kiệt 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
722 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Công Hoan Nguyễn Du - Võ Văn Kiệt 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
723 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Du Lê Quí Đôn - Hồ Biểu Chánh 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
724 Thành phố Vị Thanh Đường Lương Thế Vinh Thi Sách - Lê Anh Xuân 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
725 Thành phố Vị Thanh Đường Trương Vĩnh Ký Thi Sách - Nguyễn Khuyến 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
726 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Biểu Thi Sách - Nguyễn Khuyến 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
727 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Cư Trinh Lê Quí Đôn - Hồ Biểu Chánh 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
728 Thành phố Vị Thanh Đường Đào Duy Từ Thi Sách - Hết đường 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất SX-KD đô thị
729 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Trương Vĩnh Ký - Nguyễn Biểu 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị
730 Thành phố Vị Thanh Đường vào Cụm Công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Trần Hưng Đạo - Ranh Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
731 Thành phố Vị Thanh Đường vào Khu dân cư - Thương mại phường VII (586) Trần Hưng Đạo - Ranh Khu dân cư - Thương mại 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
732 Thành phố Vị Thanh Đường 1 tháng 5 nối dài Kênh Quan Đế - Kênh Xáng Hậu 900.000 540.000 360.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
733 Thành phố Vị Thanh Đường 1 tháng 5 nối dài Kênh Xáng Hậu - Giáp ranh huyện Vị Thủy 660.000 396.000 264.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
734 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Viết Xuân Trần Hưng Đạo - Cầu Nguyễn Viết Xuân 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
735 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Viết Xuân Cầu Nguyễn Viết Xuân - Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu 840.000 504.000 336.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
736 Thành phố Vị Thanh Đường Vị Bình Kênh Mương lộ đường 3 Tháng 2 - Hết ranh phường III 420.000 252.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
737 Thành phố Vị Thanh Đường Vị Bình B Kênh Vị Bình - Kênh ranh huyện Vị Thủy 300.000 180.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
738 Thành phố Vị Thanh Đường Kênh Tắc Vị Bình Cầu Xáng Hậu - Kênh Vị Bình 420.000 252.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
739 Thành phố Vị Thanh Đường Đồng Khởi Ranh Cụm Công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp - Giáp ranh xã Hỏa Lựu 660.000 396.000 264.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
740 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Thị Minh Khai Kênh Mương lộ 62 - Cầu Mò Om 1.200.000 720.000 480.000 240.000 - Đất SX-KD đô thị
741 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Thị Minh Khai Cầu Mò Om - Đại lộ Võ Nguyên Giáp 840.000 504.000 336.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
742 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Thị Minh Khai Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Cầu Nhà Cháy 660.000 396.000 264.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
743 Thành phố Vị Thanh Đường Lê Thị Hồng Gấm Kênh Mương Lộ 62 - Nguyễn Huệ nối dài 600.000 360.000 240.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
744 Thành phố Vị Thanh Nội vi trường phụ nữ Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng 420.000 252.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
745 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Chí Thanh Trần Hưng Đạo - Giáp ranh xã Hỏa Lựu 660.000 396.000 264.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
746 Thành phố Vị Thanh Đường Vị Nghĩa Nguyễn Thị Minh Khai - Kênh Mương lộ 62 420.000 252.000 180.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
747 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Tri Phương Trần Thủ Độ - Hùng Vương 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
748 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Văn Quang Phạm Văn Nhờ - Nguyễn Kim 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
749 Thành phố Vị Thanh Đường Bế Văn Đàn Âu Cơ - Trần Quang Khải 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
750 Thành phố Vị Thanh Đường Hoàng Văn Thụ Trần Thủ Độ - Hùng Vương 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
751 Thành phố Vị Thanh Đường Phan Đình Giót Lê Đại Hành - Trần Thủ Độ 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
752 Thành phố Vị Thanh Đường Lạc Long Quân Hùng Vương - Đường D11 (hết ranh khu tái định cư giai đoạn 2) 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
753 Thành phố Vị Thanh Đường Mạc Cửu Lê Đại Hành - Trần Thủ Độ 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
754 Thành phố Vị Thanh Đường Tô Vĩnh Diện Trần Quang Khải - Âu Cơ 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
755 Thành phố Vị Thanh Đường Trần Đại Nghĩa Trần Thủ Độ - Hùng Vương 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
756 Thành phố Vị Thanh Đường Trần Bình Trọng Lê Đại Hành - Trần Thủ Độ 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
757 Thành phố Vị Thanh Đường Lý Nam Đế Trần Quang Khải - Âu Cơ 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
758 Thành phố Vị Thanh Đường Trần Khánh Dư Lê Đại Hành - Đường D11 (hết ranh khu tái định cư giai đoạn 2) 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
759 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Thành Đô An Dương Vương - Hùng Vương 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
760 Thành phố Vị Thanh Đường Trần Thủ Độ Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
761 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Kim Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
762 Thành phố Vị Thanh Đường Lê Đại Hành Hoàng Văn Thụ - Võ Văn Kiệt 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
763 Thành phố Vị Thanh Đường Phạm Văn Nhờ Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
764 Thành phố Vị Thanh Đường An Dương Vương Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
765 Thành phố Vị Thanh Đường Trần Quang Khải Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
766 Thành phố Vị Thanh Đường Triệu Quang Phục Lạc Long Quân - Nguyễn Thành Đô 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
767 Thành phố Vị Thanh Đường Âu Cơ Nguyễn Tri Phương - Nguyễn Thành Đô 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
768 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Ngọc Trai Lạc Long Quân - Trần Khánh Dư 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
769 Thành phố Vị Thanh Đường Hoàng Diệu Nguyễn Hữu Trí - Nguyễn Ngọc Trai 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
770 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Văn Tạo Nguyễn Hữu Trí - Nguyễn Ngọc Trai 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
771 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Hữu Trí Lạc Long Quân - Trần Khánh Dư 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
772 Thành phố Vị Thanh Đường Đoàn Văn Chia Lạc Long Quân - Võ Văn Kiệt 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
773 Thành phố Vị Thanh Đường Đỗ Trạng Văn Hoàng Diệu - Nguyễn Văn Tạo 1.320.000 792.000 528.000 264.000 - Đất SX-KD đô thị
774 Thành phố Vị Thanh Đường vào Trung Tâm Phòng Chống Bệnh Xã Hội Trần Hưng Đạo - Cuối đường 1.800.000 1.080.000 720.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
775 Thành phố Vị Thanh Quốc lộ 61C Ranh Vị Thủy - Ranh xã Hỏa Lựu 840.000 504.000 336.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
776 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyên Hồng Trừ Văn Thố - Nguyễn Thị Minh Khai 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
777 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Thi Nguyễn Sơn - Nguyễn Thị Minh Khai 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
778 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Sơn Nguyên Hồng - Đường Số 7 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
779 Thành phố Vị Thanh Đường Phạm Xuân Ẩn Nguyễn An Ninh - Đường Số 7 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
780 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Lữ Ngô Tất Tố - Phạm Xuân Ẩn 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
781 Thành phố Vị Thanh Đường Ngô Tất Tố Nguyễn An Ninh - Đường Số 7 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
782 Thành phố Vị Thanh Đường Chu Cẩm Phong Nguyễn An Ninh - Đường Số 7 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
783 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Nhạc Trừ Văn Thố - Chu Cẩm Phong 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
784 Thành phố Vị Thanh Đường Trừ Văn Thố Nguyễn An Ninh - Đường Số 7 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
785 Thành phố Vị Thanh Đường số 7 (Khu tái định cư - dân cư hành chính Tỉnh ủy hiện hữu và phần mở rộng) Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Nguyễn Thị Minh Khai 1.500.000 900.000 600.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
786 Thành phố Vị Thanh Đường cống 1 Trần Hưng Đạo - Hết đường 2.040.000 1.224.000 816.000 408.000 - Đất SX-KD đô thị
787 Thành phố Vị Thanh Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu Cầu Trần Ngọc Quế - Nguyễn Viết Xuân 960.000 576.000 384.000 192.000 - Đất SX-KD đô thị
788 Thành phố Vị Thanh Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu Nguyễn Viết Xuân - Giáp ranh xã Hỏa Lựu 660.000 396.000 264.000 180.000 - Đất SX-KD đô thị
789 Thành phố Vị Thanh Đường Nguyễn Đắc Thắng Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực 2.460.000 1.476.000 984.000 492.000 - Đất SX-KD đô thị
790 Thành phố Vị Thanh Đường Tạ Quang Tỷ Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực 2.460.000 1.476.000 984.000 492.000 - Đất SX-KD đô thị
791 Thành phố Vị Thanh Cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp thành phố Vị Thanh Thửa đất hoặc khu đất tiếp giáp mặt tiền một (01) tuyến đường (đã hoàn chỉnh kết cấu hạ tầng) 440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
792 Thành phố Vị Thanh Cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp thành phố Vị Thanh Thửa đất hoặc khu đất tiếp giáp mặt tiền từ hai (02) tuyến đường (đã hoàn chỉnh kết cấu hạ tầng) trở lên 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
793 Thành phố Vị Thanh Đường kênh lô 2 (phường IV) Kênh 59 - Kênh Ba Quảng 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất SX-KD đô thị
794 Thành phố Vị Thanh Đường Ngô Quyền Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
795 Thành phố Vị Thanh Đường Điện Biên Phủ Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
796 Thành phố Vị Thanh Đường Hòa Bình Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Điện Biên Phủ 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
797 Thành phố Vị Thanh Đường Thống Nhất Hòa Bình - Võ Văn Kiệt 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
798 Thành phố Vị Thanh Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh Hòa Bình - Võ Văn Kiệt 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
799 Thành phố Vị Thanh Đường Cách Mạng Tháng 8 Ngô Quyền - Điện Biên Phủ 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất SX-KD đô thị
800 Thành phố Vị Thanh Khu dân cư phát triển đô thị Khu vực 2 và 3, Phường V Các đường nội bộ (Trừ các vị trí tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt và Đại lộ Võ Nguyên Giáp) 1.920.000 1.152.000 768.000 384.000 - Đất SX-KD đô thị