701 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường dân cư Khu vực 1, Phường III |
Cao Thắng - Đường cống 1
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
702 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phan Đình Phùng |
Nguyễn Công Trứ - Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
703 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lương Đình Của |
Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Trường Tộ
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
704 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Cao Bá Quát |
Võ Văn Tần - Võ Văn Kiệt (dự mở)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
705 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Văn Ơn |
Lê Quý Đôn - Phan Đình Phùng
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
706 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
Lê Quý Đôn - Phan Đình Phùng
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
707 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Võ Văn Tần |
Lê Quý Đôn - Phan Đình Phùng
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
708 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Trường Tộ |
Lê Quý Đôn - Phan Đình Phùng
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
709 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Ngô Gia Tự |
Lê Quý Đôn - Hết đường
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
710 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Ngô Thì Nhậm |
Lê Quý Đôn - Hết đường
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
711 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Văn Sĩ |
Lê Quý Đôn - Hết đường
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
712 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thông |
Phan Đình Phùng - Thi Sách
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
713 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Đặng Thùy Trâm |
Lê Văn Sĩ - Nguyễn Hữu Cảnh
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
714 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phùng Khắc Khoan |
Trần Văn Ơn - Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
715 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Anh Xuân |
Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
716 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Hữu Cầu |
Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
717 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Văn Siêu |
Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
718 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hồ Biểu Chánh |
Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Du
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
719 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Thi Sách |
Nguyễn Công Trứ - Võ Văn Kiệt
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
720 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Thủ Khoa Huân |
Nguyễn Công Trứ - Võ Văn Kiệt
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
721 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Khuyến |
Nguyễn Cư Trinh - Võ Văn Kiệt
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
722 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Công Hoan |
Nguyễn Du - Võ Văn Kiệt
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
723 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Du |
Lê Quí Đôn - Hồ Biểu Chánh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
724 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lương Thế Vinh |
Thi Sách - Lê Anh Xuân
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
725 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trương Vĩnh Ký |
Thi Sách - Nguyễn Khuyến
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
726 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Biểu |
Thi Sách - Nguyễn Khuyến
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
727 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Cư Trinh |
Lê Quí Đôn - Hồ Biểu Chánh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
728 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Đào Duy Từ |
Thi Sách - Hết đường
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
729 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Trương Vĩnh Ký - Nguyễn Biểu
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
730 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường vào Cụm Công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp |
Trần Hưng Đạo - Ranh Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
731 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường vào Khu dân cư - Thương mại phường VII (586) |
Trần Hưng Đạo - Ranh Khu dân cư - Thương mại
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
732 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 1 tháng 5 nối dài |
Kênh Quan Đế - Kênh Xáng Hậu
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
733 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường 1 tháng 5 nối dài |
Kênh Xáng Hậu - Giáp ranh huyện Vị Thủy
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
734 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Viết Xuân |
Trần Hưng Đạo - Cầu Nguyễn Viết Xuân
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
735 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Viết Xuân |
Cầu Nguyễn Viết Xuân - Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
736 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Vị Bình |
Kênh Mương lộ đường 3 Tháng 2 - Hết ranh phường III
|
420.000
|
252.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
737 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Vị Bình B |
Kênh Vị Bình - Kênh ranh huyện Vị Thủy
|
300.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
738 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Kênh Tắc Vị Bình |
Cầu Xáng Hậu - Kênh Vị Bình
|
420.000
|
252.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
739 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Đồng Khởi |
Ranh Cụm Công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp - Giáp ranh xã Hỏa Lựu
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
740 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Kênh Mương lộ 62 - Cầu Mò Om
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
741 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Cầu Mò Om - Đại lộ Võ Nguyên Giáp
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
742 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Cầu Nhà Cháy
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
743 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Kênh Mương Lộ 62 - Nguyễn Huệ nối dài
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
744 |
Thành phố Vị Thanh |
Nội vi trường phụ nữ |
Các đường nội bộ theo quy hoạch chi tiết xây dựng
|
420.000
|
252.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
745 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Trần Hưng Đạo - Giáp ranh xã Hỏa Lựu
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
746 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Vị Nghĩa |
Nguyễn Thị Minh Khai - Kênh Mương lộ 62
|
420.000
|
252.000
|
180.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
747 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Trần Thủ Độ - Hùng Vương
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
748 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Văn Quang |
Phạm Văn Nhờ - Nguyễn Kim
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
749 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Bế Văn Đàn |
Âu Cơ - Trần Quang Khải
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
750 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hoàng Văn Thụ |
Trần Thủ Độ - Hùng Vương
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
751 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phan Đình Giót |
Lê Đại Hành - Trần Thủ Độ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
752 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lạc Long Quân |
Hùng Vương - Đường D11 (hết ranh khu tái định cư giai đoạn 2)
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
753 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Mạc Cửu |
Lê Đại Hành - Trần Thủ Độ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
754 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Tô Vĩnh Diện |
Trần Quang Khải - Âu Cơ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
755 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Đại Nghĩa |
Trần Thủ Độ - Hùng Vương
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
756 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Bình Trọng |
Lê Đại Hành - Trần Thủ Độ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
757 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lý Nam Đế |
Trần Quang Khải - Âu Cơ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
758 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Khánh Dư |
Lê Đại Hành - Đường D11 (hết ranh khu tái định cư giai đoạn 2)
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
759 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thành Đô |
An Dương Vương - Hùng Vương
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
760 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Thủ Độ |
Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
761 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Kim |
Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
762 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Lê Đại Hành |
Hoàng Văn Thụ - Võ Văn Kiệt
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
763 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phạm Văn Nhờ |
Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
764 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường An Dương Vương |
Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
765 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trần Quang Khải |
Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
766 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Triệu Quang Phục |
Lạc Long Quân - Nguyễn Thành Đô
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
767 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Âu Cơ |
Nguyễn Tri Phương - Nguyễn Thành Đô
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
768 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Ngọc Trai |
Lạc Long Quân - Trần Khánh Dư
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
769 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hoàng Diệu |
Nguyễn Hữu Trí - Nguyễn Ngọc Trai
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
770 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Văn Tạo |
Nguyễn Hữu Trí - Nguyễn Ngọc Trai
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
771 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Hữu Trí |
Lạc Long Quân - Trần Khánh Dư
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
772 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Đoàn Văn Chia |
Lạc Long Quân - Võ Văn Kiệt
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
773 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Đỗ Trạng Văn |
Hoàng Diệu - Nguyễn Văn Tạo
|
1.320.000
|
792.000
|
528.000
|
264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
774 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường vào Trung Tâm Phòng Chống Bệnh Xã Hội |
Trần Hưng Đạo - Cuối đường
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
775 |
Thành phố Vị Thanh |
Quốc lộ 61C |
Ranh Vị Thủy - Ranh xã Hỏa Lựu
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
776 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyên Hồng |
Trừ Văn Thố - Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
777 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Thi |
Nguyễn Sơn - Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
778 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Sơn |
Nguyên Hồng - Đường Số 7
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
779 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Phạm Xuân Ẩn |
Nguyễn An Ninh - Đường Số 7
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
780 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Lữ |
Ngô Tất Tố - Phạm Xuân Ẩn
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
781 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Ngô Tất Tố |
Nguyễn An Ninh - Đường Số 7
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
782 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Chu Cẩm Phong |
Nguyễn An Ninh - Đường Số 7
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
783 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Nhạc |
Trừ Văn Thố - Chu Cẩm Phong
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
784 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Trừ Văn Thố |
Nguyễn An Ninh - Đường Số 7
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
785 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường số 7 (Khu tái định cư - dân cư hành chính Tỉnh ủy hiện hữu và phần mở rộng) |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
786 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường cống 1 |
Trần Hưng Đạo - Hết đường
|
2.040.000
|
1.224.000
|
816.000
|
408.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
787 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu |
Cầu Trần Ngọc Quế - Nguyễn Viết Xuân
|
960.000
|
576.000
|
384.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
788 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường ô tô về trung tâm xã Hỏa Lựu |
Nguyễn Viết Xuân - Giáp ranh xã Hỏa Lựu
|
660.000
|
396.000
|
264.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
789 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Nguyễn Đắc Thắng |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực
|
2.460.000
|
1.476.000
|
984.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
790 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Tạ Quang Tỷ |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực
|
2.460.000
|
1.476.000
|
984.000
|
492.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
791 |
Thành phố Vị Thanh |
Cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp thành phố Vị Thanh |
Thửa đất hoặc khu đất tiếp giáp mặt tiền một (01) tuyến đường (đã hoàn chỉnh kết cấu hạ tầng)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
792 |
Thành phố Vị Thanh |
Cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp thành phố Vị Thanh |
Thửa đất hoặc khu đất tiếp giáp mặt tiền từ hai (02) tuyến đường (đã hoàn chỉnh kết cấu hạ tầng) trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
793 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường kênh lô 2 (phường IV) |
Kênh 59 - Kênh Ba Quảng
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
794 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Ngô Quyền |
Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
795 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Điện Biên Phủ |
Trần Hưng Đạo - Võ Văn Kiệt
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
796 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Hòa Bình |
Đại lộ Võ Nguyên Giáp - Điện Biên Phủ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
797 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Thống Nhất |
Hòa Bình - Võ Văn Kiệt
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
798 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Hòa Bình - Võ Văn Kiệt
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
799 |
Thành phố Vị Thanh |
Đường Cách Mạng Tháng 8 |
Ngô Quyền - Điện Biên Phủ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
800 |
Thành phố Vị Thanh |
Khu dân cư phát triển đô thị Khu vực 2 và 3, Phường V |
Các đường nội bộ (Trừ các vị trí tiếp giáp đường Võ Văn Kiệt và Đại lộ Võ Nguyên Giáp)
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |