6001 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Từ Lật Dương đi Kỹ Vỹ Hạ
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6002 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Từ Bình Huệ đi Kỳ Vỹ Thượng
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6003 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Cầu Sắt đi thôn Lêu
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6004 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
|
540.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6005 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quang Phục |
Đất các khu vực còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6006 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Toàn Thắng |
Đoạn từ giáp địa phận xã Quang Phục - đến hết địa phận xã Toàn Thắng
|
4.800.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6007 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Từ cầu Chợ - đến đê hữu sông Văn Úc
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6008 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Từ cầu Đông Quy - đến Quán Chó
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6009 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Từ đường 212 - đến Tự Tiên
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6010 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Từ đình Đốc Hậu - đến đường nghĩa trang liệt sỹ đi đền Gắm
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6011 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Đường nghĩa trang liệt sỹ đi Đền Gắm
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6012 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Đường trục thôn
|
540.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6013 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quang Phục |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6014 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Minh |
Từ đường 212 - đến ngõ ông Tung
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6015 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Minh |
Từ đường 212 - đến đê tả Thái Bình
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6016 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Minh |
Cầu ông Thái - đến cầu ông Tung đến đấu làng Ngọc Khánh
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6017 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Minh |
Cầu Đông Côn - đến đê tả Thái Bình
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6018 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Minh |
Cống Đông Côn - đến cống Thần
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6019 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiên Minh |
|
540.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6020 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiên Minh |
Đất các khu vực còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6021 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Tiên Thắng |
Đoạn từ giáp địa phận xã Toàn Thắng - đến hết địa phận xã Tiên Thắng
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6022 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Tiên Thắng |
Đường Cầu Trù - Bến Sứa
|
2.400.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6023 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Thắng |
Từ cầu Lộ Đông - đến cửa hàng mua bán HTX cũ
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6024 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiên Thắng |
|
540.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6025 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiên Thắng |
Đất các khu vực còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6026 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Bắc Hưng |
Đoạn từ giáp địa phận xã Tiên Thắng - đến hết địa phận xã Bắc Hưng
|
6.000.000
|
3.610.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6027 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường quán Cháy - Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Bắc Hưng |
Đoạn Quán cháy - hết địa phận xã Bắc Hưng
|
6.000.000
|
3.610.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6028 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ quán Cháy - Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Bắc Hưng |
Ngã 4 Chùa - Hết địa phận xã Bắc Hưng
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6029 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Bắc Hưng |
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6030 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Bắc Hưng |
|
540.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6031 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Bắc Hưng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6032 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ quán Cháy đi Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng |
Đoạn từ cầu cửa hàng - đến cầu Nam Hưng
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6033 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường quán Cháy đến Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng |
Đoạn từ cầu cửa hàng - đến phòng khám 4
|
6.000.000
|
3.610.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6034 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng |
Phòng khám 4 đi cống Dầu
|
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6035 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng |
cống Dầu đi cống Thần
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6036 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Nam Hưng |
Cầu ông Trội đi cầu ông Giáo
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6037 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Nam Hưng |
|
540.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6038 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Nam Hưng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6039 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ Quán Cháy đi Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Đông Hưng |
Đoạn từ ngã 4 phòng khám 4 - đến ngã tư đường 8 mét
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6040 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ Quán Cháy đi Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Đông Hưng |
Đoạn đường 8 mét - đến đê biển
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6041 |
Huyện Tiên Lãng |
Đoạn đường 8 mét - Khu vực 1 - Xã Đông Hưng |
Từ ngã 4 Đông Hưng đi Tiên Hưng
|
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6042 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hưng |
Từ nhà ông Tài đi Tiên Hưng
|
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6043 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hưng |
Ngã tư phòng khám 4 đi cống Dầu
|
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6044 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Hưng |
Đường trục Sân Phơi
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6045 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Hưng |
Đường đê Nông trường cũ
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6046 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Hưng |
|
540.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6047 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Hưng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6048 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tây Hưng |
Đường 8 m đoạn từ cống DT2 (cống Nam) đi Đông Hưng
|
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6049 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tây Hưng |
Đoạn từ cống DT2 đi đê biển
|
900.000
|
540.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6050 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tây Hưng |
Cống Dầu - đến cống C1
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6051 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tây Hưng |
Cầu ông Hàng - đến đường 8 m
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6052 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tây Hưng |
|
540.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6053 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tây Hưng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6054 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường ngã ba Thái Hòa - đê biển - Khu vực 1 - Xã Tiên Hưng |
Đường ngã ba Thái Hòa - đê biển (từ địa phận xã Tiên Hưng - đến đê biển).
|
2.400.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6055 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tiên Hưng |
Đường liên xã (Đường 8m: Từ địa phận xã Tiên Hưng giáp xã Đông Hưng - đến ngã 4 Tiên Hưng)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6056 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Hưng |
Ngã ba Tân Thắng đi cống ông Đàng
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6057 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Hưng |
Ngã tư ông Đoàn đi Vinh Quang
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6058 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Hưng |
Ngã tư ông Trưởng đi Vinh Quang
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6059 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Hưng |
Quán bà Tầm đi nhà ông Thế
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6060 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiên Hưng |
|
540.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6061 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiên Hưng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6062 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Đoạn từ giáp địa phận Bắc Hưng - đến sân vận động xã
|
4.320.000
|
2.590.000
|
1.940.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6063 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Đoạn từ sân vận động - đến ngã 3 rẽ vào xã Tiên Hưng
|
5.760.000
|
3.460.000
|
2.590.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6064 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Từ ngã 3 Thái Hòa - đến hết địa phận xã Hùng Thắng
|
4.320.000
|
2.590.000
|
1.940.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6065 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường ngã ba Thái Hòa đi xã Tiên Hưng - Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Từ cầu Thái Hòa - đến hết địa phận xã Hùng Thắng
|
2.100.000
|
1.260.000
|
950.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6066 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Đường từ cầu Dương Áo - Phà Dương Áo
|
2.100.000
|
1.260.000
|
950.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6067 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Đường từ cầu Dương Áo đi cầu Thái Hòa
|
2.100.000
|
1.260.000
|
950.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6068 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hùng Thắng |
Cầu Dương Áo - đến địa phận Bắc Hưng
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6069 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hùng Thắng |
Đoạn cầu Trữ Khê - đến cầu ông Thọ
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6070 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hùng Thắng |
Cầu Thái Hòa - đến cầu Đồng Cầm
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6071 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hùng Thắng |
|
540.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6072 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hùng Thắng |
Đất các khu vực còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6073 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Viinh Quang |
Từ địa phận xã Vinh Quang - đến cống Rộc xã Vinh Quang
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6074 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường ngã ba Thái Hòa - đê biển - Khu vực 1 - Xã Tiên Hưng |
từ địa phận xã Tiên Hưng cũ - đến đê biển
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6075 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tiên Hưng |
Đường 8m: Từ địa phận xã Tiên Hưng cũ giáp xã Đông Hưng - đến ngã 4 Tiên Hưng cũ
|
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6076 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu ông Nước - đến đê biển
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6077 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu ông Nước - đến xóm Nam
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6078 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu Cửa Hàng đi đê biển
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6079 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu Cửa Hàng đi Tư Sinh
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6080 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu Đen đi đê biển 3
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6081 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu Đen đi Tư Sinh - Thái Ninh
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6082 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu ông Vững - đến Thái Ninh
|
1.380.000
|
830.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6083 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
|
540.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6084 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các Khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
6085 |
Huyện Tiên Lãng |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Đại Thắng |
Từ ngã 4 Hòa Bình về 2 phía đường 10 cách 200m thuộc xã Đại Thắng
|
5.500.000
|
3.300.000
|
2.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6086 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Đại Thắng |
Các đoạn còn lại thuộc quốc lộ 10 trên địa bàn xã Đại Thắng
|
4.750.000
|
2.850.000
|
2.140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6087 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Đại Thắng |
Ngã 4 Hòa Bình về phía UBND xã Đại Thắng - đến kênh, vào thôn Lãng Niên
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6088 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Đại Thắng |
từ kênh vào thôn Lãng Niên - đến cống ông An
|
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6089 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Đại Thắng |
Cống ông An - Đò Mía
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6090 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đại Thắng |
đoạn từ QL 10 - đến đường 25 (qua thôn Trâm Khê)
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6091 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đại Thắng |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6092 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đại Thắng |
Đất các khu vực còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6093 |
Huyện Tiên Lãng |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Tiên Cường |
từ ngã 4 Hòa Bình về hai phía đường 10 cách 200m thuộc xã Tiên Cường
|
5.500.000
|
3.300.000
|
2.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6094 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Tiên Cường |
Các đoạn đường còn lại quốc lộ 10 trên địa phận xã Tiên Cường
|
4.750.000
|
2.850.000
|
2.140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6095 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Tiên Cường |
từ ngã 4 Hòa Bình - đến ngã 3 đường 25 cũ (vào chợ Tiên Cường)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6096 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 25 - Khu vực 1 - Xã Tiên Cường |
đoạn từ cầu sông Mới - đến ngã 3 đường 25 cũ (vào chợ Tiên Cường)
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6097 |
Huyện Tiên Lãng |
Quốc lộ 10 cũ - Khu vực 1 - Xã Tiên Cường |
đường vào khu lưu niệm Chủ tịch Tôn Đức Thắng
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6098 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Tiên Cường |
Đường 191 thuộc địa phận xã Tiên Cường
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6099 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tiên Cường |
từ ngã tư Ủy ban nhân dân xã đi Tự Cường
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6100 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Cường |
Đường 25 đi Đại Công
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |