| 5401 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) - - đến cầu Phao sông Hóa
|
1.450.000
|
950.000
|
730.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5402 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ giáp địa phận xã Tam Cường - đến giáp địa phận xã Vĩnh Tiến
|
1.500.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5403 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Cổ Am |
Từ trụ sở UBND xã Cổ Am về hai phía đường 200m
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5404 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cổ Am |
|
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5405 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cổ Am |
|
500.000
|
400.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5406 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cổ Am |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5407 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cổ Am |
Đất các vị trí còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5408 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
Từ giáp xã Liên Am - Cầu Lý Học
|
4.550.000
|
3.000.000
|
2.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5409 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
Quốc lộ 37 - đầu cầu Lý Học bán kính 100 m
|
4.550.000
|
3.000.000
|
2.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5410 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
Từ giáp địa phận xã Cộng Hiền - đến giáp xã Tam Cường
|
1.380.000
|
1.040.000
|
830.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5411 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
Từ đường 17A (QL37) - đến ngã 3 nhà ông Khoáy
|
2.200.000
|
1.670.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5412 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường mới song song với Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
Từ giáp xã Liên Am - đến giáp xã Lý Học
|
2.910.000
|
2.620.000
|
2.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5413 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Cao Minh |
|
3.630.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5414 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Minh |
|
550.000
|
480.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5415 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Minh |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5416 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Minh |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5417 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Minh |
Đất các vị trí còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5418 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Đa |
Đường cầu Đăng từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến cầu Phao Đăng
|
3.000.000
|
1.580.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5419 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Đa |
Đường trục xã
|
1.000.000
|
480.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5420 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa |
Đường liên thôn
|
750.000
|
380.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5421 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa |
Đường trục thôn
|
500.000
|
380.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5422 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Đa |
Đất các vị trí còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5423 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa |
Đường liên xã
|
1.000.000
|
730.000
|
610.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5424 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa |
|
690.000
|
610.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5425 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa |
|
380.000
|
330.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5426 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa |
|
330.000
|
290.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5427 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5428 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5429 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ giáp địa phận xã Lý học - đến Đa Khoa Nam Am
|
7.880.000
|
4.730.000
|
3.540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5430 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ Đa Khoa Nam Am - đến đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354)
|
6.000.000
|
3.400.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5431 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) - đến giáp địa phận xã Cổ Am
|
6.000.000
|
3.400.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5432 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ giáp xã Cao Minh - đến giáp xã Cổ Am
|
1.000.000
|
750.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5433 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ giáp xã Cổ Am đến đường vào xã Cổ Am (Quốc lộ 37)
|
4.130.000
|
2.480.000
|
1.850.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5434 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ cầu Chiến Lược - đến giáp địa phận xã Hòa Bình
|
3.450.000
|
2.590.000
|
2.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5435 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
từ giáp xã Hòa Bình
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5436 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ giáp địa phận xã Hòa Bình - đến đê quốc gia
|
2.100.000
|
1.580.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5437 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ trụ sở UBND xã Tam Cường về hai phía đường 200m
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5438 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ đường trục xã vào chợ Nam Am phía đông
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5439 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Tuyến đường sông Chanh song song Quốc lộ 37
|
3.400.000
|
2.480.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5440 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Cường |
|
750.000
|
600.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5441 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Cường |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5442 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Cường |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5443 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Cường |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5444 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Chợ Cộng Hiền - Khu vực 1 - Xã Tiền Phong |
Từ trường cấp 3 - đến giáp địa phận xã Cộng Hiền
|
1.650.000
|
1.230.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5445 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Linh Đông - Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Tiền Phong |
Từ trường cấp 3 Cộng Hiền - giáp xã Vĩnh Phong
|
1.380.000
|
1.030.000
|
820.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5446 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong |
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5447 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5448 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5449 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiền Phong |
Đất các vị trí còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5450 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 10 - Khu vực 1 - Xã Dũng Tiến |
Từ giáp địa phận xã Giang Biên - đến giáp xã Việt Tiến
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5451 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Dũng Tiến |
Từ trụ sở UBND xã Dũng Tiến về hai phía đường 200m
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5452 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
Đường 10 - đến cách trụ sở UBND xã 200 m
|
1.750.000
|
1.530.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5453 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã còn lại - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
|
1.250.000
|
480.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5454 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
|
400.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5455 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
|
400.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5456 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Dũng Tiến |
Đất các vị trí còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5457 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Cầu Hàn đến cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m (về phía cầu Hàn)
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5458 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m về phía cầu Hàn và ngược lại về phía cầu Chiến Lược - đến giáp xã Tam Cường
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5459 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5460 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bìnhv |
|
500.000
|
400.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5461 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình |
|
500.000
|
400.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5462 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5463 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5464 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Thắng Thủy |
Từ Phà Chanh Chử - đến giáp địa phận xã Vĩnh Long
|
2.500.000
|
1.600.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5465 |
Huyện Vĩnh Bảo |
QL 37 - Khu vực 1 - Xã Thắng Thủy |
Chợ Hà Phương (bán kính 200m)
|
4.250.000
|
1.890.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5466 |
Huyện Vĩnh Bảo |
QL 37 - Khu vực 1 - Xã Thắng Thủy |
Cầu chanh phố Chuối (Bổ sung tuyến)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5467 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy |
|
750.000
|
610.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5468 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy |
|
450.000
|
440.000
|
370.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5469 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy |
|
450.000
|
390.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5470 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Thắng Thủy |
Đất các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5471 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ giáp xã Nhân Hòa đến nghĩa trang thôn Thượng Điện
|
4.550.000
|
3.000.000
|
2.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5472 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ nghĩa trang thôn Thượng Điện - Cầu Đòng
|
3.630.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5473 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến giáp địa phận xã Hưng Nhân
|
3.630.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5474 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ ngã ba Cúc Phố - đến giáp địa phận xã Thanh Lương
|
1.930.000
|
1.450.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5475 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường mới song song với Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến giáp xã Liên Am
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5476 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
|
3.630.000
|
2.400.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5477 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang |
|
750.000
|
610.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5478 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang |
|
400.000
|
390.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5479 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang |
|
400.000
|
390.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5480 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vinh Quang |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5481 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ giáp xã Đồng Minh - đến Chợ Cộng Hiền
|
2.750.000
|
2.070.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5482 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ UBND xã Cộng Hiền - đến giáp địa phận xã Cao Minh
|
1.250.000
|
900.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5483 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Linh Đông - Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) - đến trường cấp 3 Cộng Hiền
|
3.580.000
|
2.140.000
|
1.610.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5484 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ trường cấp III Cộng Hiền - đến cầu An Quý Từ
|
1.750.000
|
990.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5485 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền |
|
750.000
|
480.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5486 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5487 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền |
|
390.000
|
340.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5488 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cộng Hiền |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5489 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đầu cầu Lý Học bán kính - đến hết 100m
|
5.500.000
|
3.250.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5490 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Từ cách cầu Lý Học sau 100m - đến trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
5.500.000
|
3.250.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5491 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Từ trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến trạm đội thuế Nam Am
|
5.500.000
|
3.250.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5492 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Trạm đội thuế Nam Am - - Đến giáp địa phận xã Tam Cường
|
5.500.000
|
3.250.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5493 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đường từ Quốc lộ 37 vào chợ Nam Am (bên cạnh công ty CP kinh doanh hàng xuất khẩu)
|
3.000.000
|
1.810.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5494 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đường đi Tam Cường vào cổng chợ Nam Am (phía tây)
|
2.200.000
|
1.650.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5495 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đường 37 vào Khu di tích quốc gia đặc biệt DNVH Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường Trung Tân)
|
3.300.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5496 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đường mới song song Quốc lộ 37 từ giáp địa phận xã Cao Minh - đến cầu Lạng Am
|
2.910.000
|
2.620.000
|
2.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5497 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Tuyến đường sông Chanh Dương (song song Quốc lộ 37) (đoạn từ cầu Lạng Am đến giáp xã Tam Cường)
|
3.400.000
|
2.480.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5498 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lý Học |
|
830.000
|
750.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5499 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lý Học |
|
550.000
|
490.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5500 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Lý Học |
|
440.000
|
390.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |