STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5401 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ đầu cống thôn 2 (hết khu dân cư hiện tại nhà ông Mai Luyên xã Cổ Am) - - đến cầu Phao sông Hóa | 1.450.000 | 950.000 | 730.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5402 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ giáp địa phận xã Tam Cường - đến giáp địa phận xã Vĩnh Tiến | 1.500.000 | 630.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5403 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Cổ Am | Từ trụ sở UBND xã Cổ Am về hai phía đường 200m | 6.000.000 | 4.500.000 | 3.600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5404 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cổ Am | 1.000.000 | 700.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5405 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cổ Am | 500.000 | 400.000 | 380.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5406 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cổ Am | 390.000 | 340.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5407 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cổ Am | Đất các vị trí còn lại | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5408 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh | Từ giáp xã Liên Am - Cầu Lý Học | 4.550.000 | 3.000.000 | 2.130.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5409 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh | Quốc lộ 37 - đầu cầu Lý Học bán kính 100 m | 4.550.000 | 3.000.000 | 2.130.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5410 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cao Minh | Từ giáp địa phận xã Cộng Hiền - đến giáp xã Tam Cường | 1.380.000 | 1.040.000 | 830.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5411 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Cao Minh | Từ đường 17A (QL37) - đến ngã 3 nhà ông Khoáy | 2.200.000 | 1.670.000 | 1.320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5412 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường mới song song với Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Cao Minh | Từ giáp xã Liên Am - đến giáp xã Lý Học | 2.910.000 | 2.620.000 | 2.350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5413 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Cao Minh | 3.630.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5414 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Minh | 550.000 | 480.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5415 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Minh | 390.000 | 340.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5416 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Minh | 390.000 | 340.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5417 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Minh | Đất các vị trí còn lại | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5418 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Tam Đa | Đường cầu Đăng từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến cầu Phao Đăng | 3.000.000 | 1.580.000 | 1.260.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5419 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Đa | Đường trục xã | 1.000.000 | 480.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5420 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa | Đường liên thôn | 750.000 | 380.000 | 350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5421 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Đa | Đường trục thôn | 500.000 | 380.000 | 350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5422 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Đa | Đất các vị trí còn lại | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5423 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Hiệp Hòa | Đường liên xã | 1.000.000 | 730.000 | 610.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5424 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa | 690.000 | 610.000 | 510.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5425 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa | 380.000 | 330.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5426 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hiệp Hòa | 330.000 | 290.000 | 280.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5427 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5428 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Hiệp Hòa | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5429 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ giáp địa phận xã Lý học - đến Đa Khoa Nam Am | 7.880.000 | 4.730.000 | 3.540.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5430 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ Đa Khoa Nam Am - đến đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) | 6.000.000 | 3.400.000 | 2.250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5431 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ đường vào UBND xã Cổ Am (giáp đường 354) - đến giáp địa phận xã Cổ Am | 6.000.000 | 3.400.000 | 2.250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5432 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ giáp xã Cao Minh - đến giáp xã Cổ Am | 1.000.000 | 750.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5433 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ giáp xã Cổ Am đến đường vào xã Cổ Am (Quốc lộ 37) | 4.130.000 | 2.480.000 | 1.850.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5434 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ cầu Chiến Lược - đến giáp địa phận xã Hòa Bình | 3.450.000 | 2.590.000 | 2.080.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5435 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường | từ giáp xã Hòa Bình | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5436 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ giáp địa phận xã Hòa Bình - đến đê quốc gia | 2.100.000 | 1.580.000 | 1.260.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5437 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ trụ sở UBND xã Tam Cường về hai phía đường 200m | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5438 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Từ đường trục xã vào chợ Nam Am phía đông | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5439 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Tam Cường | Tuyến đường sông Chanh song song Quốc lộ 37 | 3.400.000 | 2.480.000 | 1.980.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5440 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Cường | 750.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5441 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Cường | 390.000 | 340.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5442 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Cường | 390.000 | 340.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5443 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Cường | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5444 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Chợ Cộng Hiền - Khu vực 1 - Xã Tiền Phong | Từ trường cấp 3 - đến giáp địa phận xã Cộng Hiền | 1.650.000 | 1.230.000 | 1.000.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5445 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông - Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Tiền Phong | Từ trường cấp 3 Cộng Hiền - giáp xã Vĩnh Phong | 1.380.000 | 1.030.000 | 820.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5446 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5447 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong | 390.000 | 340.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5448 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong | 390.000 | 340.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5449 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiền Phong | Đất các vị trí còn lại | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5450 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 10 - Khu vực 1 - Xã Dũng Tiến | Từ giáp địa phận xã Giang Biên - đến giáp xã Việt Tiến | 2.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5451 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Dũng Tiến | Từ trụ sở UBND xã Dũng Tiến về hai phía đường 200m | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5452 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến | Đường 10 - đến cách trụ sở UBND xã 200 m | 1.750.000 | 1.530.000 | 1.320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5453 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã còn lại - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến | 1.250.000 | 480.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5454 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến | 400.000 | 340.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5455 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến | 400.000 | 340.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5456 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Dũng Tiến | Đất các vị trí còn lại | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5457 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Cầu Hàn đến cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m (về phía cầu Hàn) | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5458 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m về phía cầu Hàn và ngược lại về phía cầu Chiến Lược - đến giáp xã Tam Cường | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5459 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5460 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bìnhv | 500.000 | 400.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5461 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | 500.000 | 400.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5462 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5463 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5464 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Thắng Thủy | Từ Phà Chanh Chử - đến giáp địa phận xã Vĩnh Long | 2.500.000 | 1.600.000 | 1.250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5465 | Huyện Vĩnh Bảo | QL 37 - Khu vực 1 - Xã Thắng Thủy | Chợ Hà Phương (bán kính 200m) | 4.250.000 | 1.890.000 | 1.520.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5466 | Huyện Vĩnh Bảo | QL 37 - Khu vực 1 - Xã Thắng Thủy | Cầu chanh phố Chuối (Bổ sung tuyến) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5467 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy | 750.000 | 610.000 | 510.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5468 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy | 450.000 | 440.000 | 370.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5469 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy | 450.000 | 390.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5470 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Thắng Thủy | Đất các vị trí còn lại | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5471 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang | Từ giáp xã Nhân Hòa đến nghĩa trang thôn Thượng Điện | 4.550.000 | 3.000.000 | 2.130.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5472 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang | Từ nghĩa trang thôn Thượng Điện - Cầu Đòng | 3.630.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5473 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang | Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến giáp địa phận xã Hưng Nhân | 3.630.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5474 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Vinh Quang | Từ ngã ba Cúc Phố - đến giáp địa phận xã Thanh Lương | 1.930.000 | 1.450.000 | 1.160.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5475 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường mới song song với Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang | Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến giáp xã Liên Am | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.500.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5476 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang | 3.630.000 | 2.400.000 | 1.900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5477 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang | 750.000 | 610.000 | 510.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5478 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang | 400.000 | 390.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5479 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang | 400.000 | 390.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5480 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vinh Quang | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5481 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền | Từ giáp xã Đồng Minh - đến Chợ Cộng Hiền | 2.750.000 | 2.070.000 | 1.650.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5482 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền | Từ UBND xã Cộng Hiền - đến giáp địa phận xã Cao Minh | 1.250.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5483 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường Linh Đông - Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền | Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) - đến trường cấp 3 Cộng Hiền | 3.580.000 | 2.140.000 | 1.610.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5484 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền | Từ trường cấp III Cộng Hiền - đến cầu An Quý Từ | 1.750.000 | 990.000 | 750.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5485 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền | 750.000 | 480.000 | 420.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5486 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền | 390.000 | 340.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5487 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền | 390.000 | 340.000 | 290.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5488 | Huyện Vĩnh Bảo | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cộng Hiền | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5489 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học | Đầu cầu Lý Học bán kính - đến hết 100m | 5.500.000 | 3.250.000 | 2.250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5490 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học | Từ cách cầu Lý Học sau 100m - đến trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm | 5.500.000 | 3.250.000 | 2.250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5491 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học | Từ trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến trạm đội thuế Nam Am | 5.500.000 | 3.250.000 | 2.250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5492 | Huyện Vĩnh Bảo | Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học | Trạm đội thuế Nam Am - - Đến giáp địa phận xã Tam Cường | 5.500.000 | 3.250.000 | 2.250.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5493 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Lý Học | Đường từ Quốc lộ 37 vào chợ Nam Am (bên cạnh công ty CP kinh doanh hàng xuất khẩu) | 3.000.000 | 1.810.000 | 1.360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5494 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Lý Học | Đường đi Tam Cường vào cổng chợ Nam Am (phía tây) | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.320.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5495 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Lý Học | Đường 37 vào Khu di tích quốc gia đặc biệt DNVH Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường Trung Tân) | 3.300.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5496 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Lý Học | Đường mới song song Quốc lộ 37 từ giáp địa phận xã Cao Minh - đến cầu Lạng Am | 2.910.000 | 2.620.000 | 2.350.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5497 | Huyện Vĩnh Bảo | Khu vực 1 - Xã Lý Học | Tuyến đường sông Chanh Dương (song song Quốc lộ 37) (đoạn từ cầu Lạng Am đến giáp xã Tam Cường) | 3.400.000 | 2.480.000 | 1.980.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
5498 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lý Học | 830.000 | 750.000 | 620.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5499 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lý Học | 550.000 | 490.000 | 410.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
5500 | Huyện Vĩnh Bảo | Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Lý Học | 440.000 | 390.000 | 330.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Cao Minh, Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng
Bảng giá đất tại Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng được công bố theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) nông thôn trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 3.630.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.630.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển. Đây có thể là khu vực có điều kiện giao thông thuận lợi hoặc gần các cơ sở hạ tầng quan trọng, điều này làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này vẫn giữ giá trị cao nhưng có thể kém thuận lợi hơn về vị trí, điều kiện giao thông hoặc các yếu tố phát triển so với vị trí 1.
Vị trí 3: 1.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá thấp nhất trong đoạn đường. Giá trị đất tại đây thấp hơn có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng, giao thông không thuận tiện bằng các vị trí khác, hoặc các yếu tố khác làm giảm giá trị đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đánh giá giá trị đất sản xuất - kinh doanh tại Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau là rất cần thiết trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu Vực 1 - Xã Vinh Quang, Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng Theo Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng, bảng giá đất cho đoạn đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu Vực 1 - Xã Vinh Quang, huyện Vĩnh Bảo đã được công bố. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) nông thôn tại khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 3.630.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.630.000 VNĐ/m². Khu vực này được định giá cao nhất trong đoạn đường, điều này có thể do vị trí thuận lợi về giao thông hoặc sự phát triển hạ tầng. Mức giá cao phản ánh tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực này, làm cho nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các dự án sản xuất và kinh doanh.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.400.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá hợp lý. Điều này cho thấy khu vực này có tiềm năng phát triển và điều kiện thuận lợi cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh, mặc dù không bằng vị trí 1 về mức độ phát triển hoặc tiện ích.
Vị trí 3: 1.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.900.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể ít được phát triển hơn hoặc nằm xa các tiện ích chính và cơ sở hạ tầng, dẫn đến mức giá hợp lý hơn cho những người tìm kiếm cơ hội đầu tư với chi phí thấp hơn. Đây là lựa chọn tốt cho các dự án sản xuất - kinh doanh nông thôn với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND là công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất sản xuất - kinh doanh tại đoạn đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu Vực 1 - Xã Vinh Quang. Việc nắm bắt thông tin chính xác về giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể