| 5201 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ cầu Chiến Lược - đến giáp địa phận xã Hòa Bình
|
4.140.000
|
3.100.000
|
2.490.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5202 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
từ giáp xã Hòa Bình
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.730.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5203 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ giáp địa phận xã Hòa Bình - đến đê quốc gia
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.510.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5204 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ trụ sở UBND xã Tam Cường về hai phía đường 200m
|
2.640.000
|
1.970.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5205 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Từ đường trục xã vào chợ Nam Am phía đông
|
2.640.000
|
1.970.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5206 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tam Cường |
Tuyến đường sông Chanh song song Quốc lộ 37
|
4.080.000
|
2.970.000
|
2.370.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5207 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Cường |
|
900.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5208 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Cường |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5209 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Cường |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5210 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Cường |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5211 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Chợ Cộng Hiền - Khu vực 1 - Xã Tiền Phong |
Từ trường cấp 3 - đến giáp địa phận xã Cộng Hiền
|
1.980.000
|
1.480.000
|
1.190.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5212 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Linh Đông - Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Tiền Phong |
Từ trường cấp 3 Cộng Hiền - giáp xã Vĩnh Phong
|
1.650.000
|
1.240.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5213 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5214 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5215 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiền Phong |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5216 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiền Phong |
Đất các vị trí còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5217 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 10 - Khu vực 1 - Xã Dũng Tiến |
Từ giáp địa phận xã Giang Biên - đến giáp xã Việt Tiến
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5218 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Dũng Tiến |
Từ trụ sở UBND xã Dũng Tiến về hai phía đường 200m
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5219 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
Đường 10 - đến cách trụ sở UBND xã 200 m
|
2.100.000
|
1.840.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5220 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã còn lại - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
|
1.500.000
|
580.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5221 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
|
480.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5222 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Dũng Tiến |
|
480.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5223 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Dũng Tiến |
Đất các vị trí còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5224 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Cầu Hàn đến cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m (về phía cầu Hàn)
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.730.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5225 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 354 - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình |
Từ cách trụ sở UBND xã Hòa Bình 200 m về phía cầu Hàn và ngược lại về phía cầu Chiến Lược - đến giáp xã Tam Cường
|
4.320.000
|
2.160.000
|
1.730.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5226 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5227 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bìnhv |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5228 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình |
|
600.000
|
480.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5229 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5230 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5231 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 cũ - Khu vực 1 - Xã Thắng Thủy |
Từ Phà Chanh Chử - đến giáp địa phận xã Vĩnh Long
|
3.000.000
|
1.920.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5232 |
Huyện Vĩnh Bảo |
QL 37 - Khu vực 1 - Xã Thắng Thủy |
Chợ Hà Phương (bán kính 200m)
|
5.100.000
|
2.270.000
|
1.820.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5233 |
Huyện Vĩnh Bảo |
QL 37 - Khu vực 1 - Xã Thắng Thủy |
Cầu chanh phố Chuối (Bổ sung tuyến)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5234 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy |
|
900.000
|
730.000
|
610.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5235 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy |
|
540.000
|
530.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5236 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy |
|
540.000
|
460.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5237 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Thắng Thủy |
Đất các vị trí còn lại
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5238 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ giáp xã Nhân Hòa đến nghĩa trang thôn Thượng Điện
|
5.460.000
|
3.600.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5239 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ nghĩa trang thôn Thượng Điện - Cầu Đòng
|
4.360.000
|
2.880.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5240 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến giáp địa phận xã Hưng Nhân
|
4.360.000
|
2.880.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5241 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ ngã ba Cúc Phố - đến giáp địa phận xã Thanh Lương
|
2.310.000
|
1.730.000
|
1.390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5242 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường mới song song với Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến giáp xã Liên Am
|
3.960.000
|
2.380.000
|
1.790.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5243 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Xã Vinh Quang |
|
4.360.000
|
2.880.000
|
2.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5244 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang |
|
900.000
|
730.000
|
610.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5245 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang |
|
480.000
|
460.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5246 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang |
|
480.000
|
460.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5247 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vinh Quang |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5248 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ giáp xã Đồng Minh - đến Chợ Cộng Hiền
|
3.300.000
|
2.480.000
|
1.970.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5249 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ UBND xã Cộng Hiền - đến giáp địa phận xã Cao Minh
|
1.500.000
|
1.080.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5250 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Linh Đông - Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) - đến trường cấp 3 Cộng Hiền
|
4.290.000
|
2.570.000
|
1.930.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5251 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ trường cấp III Cộng Hiền - đến cầu An Quý Từ
|
2.100.000
|
1.190.000
|
890.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5252 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền |
|
900.000
|
580.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5253 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5254 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5255 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cộng Hiền |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5256 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đầu cầu Lý Học bán kính - đến hết 100m
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5257 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Từ cách cầu Lý Học sau 100m - đến trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5258 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Từ trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến trạm đội thuế Nam Am
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5259 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Trạm đội thuế Nam Am - - Đến giáp địa phận xã Tam Cường
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5260 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đường từ Quốc lộ 37 vào chợ Nam Am (bên cạnh công ty CP kinh doanh hàng xuất khẩu)
|
3.600.000
|
2.170.000
|
1.630.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5261 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đường đi Tam Cường vào cổng chợ Nam Am (phía tây)
|
2.640.000
|
1.970.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5262 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đường 37 vào Khu di tích quốc gia đặc biệt DNVH Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường Trung Tân)
|
3.960.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5263 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đường mới song song Quốc lộ 37 từ giáp địa phận xã Cao Minh - đến cầu Lạng Am
|
3.490.000
|
3.140.000
|
2.820.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5264 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Tuyến đường sông Chanh Dương (song song Quốc lộ 37) (đoạn từ cầu Lạng Am đến giáp xã Tam Cường)
|
3.400.000
|
2.480.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5265 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lý Học |
|
990.000
|
890.000
|
740.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5266 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lý Học |
|
660.000
|
580.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5267 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Lý Học |
|
530.000
|
460.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5268 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Lý Học |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5269 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường khu tái định cư - Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Lý Học - Khu vực 3 - Xã Lý Học |
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5270 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Việt Tiến |
Từ giáp địa phận xã Dũng Tiến - đến giáp địa phận xã Vĩnh An
|
2.970.000
|
1.780.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5271 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Việt Tiến |
Từ giáp địa phận xã Vĩnh An - đến giáp địa phận xã Tân Liên
|
2.970.000
|
2.130.000
|
1.610.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5272 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Việt Tiến |
Từ giáp địa phận xã Vĩnh An - đến giáp địa phận xã Trung Lập
|
1.650.000
|
1.240.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5273 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Việt Tiến |
Từ trụ sở UBND xã Việt Tiến về hai phía đường - đến hết 200m
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5274 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Việt Tiến |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5275 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Việt Tiến |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5276 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Việt Tiến |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5277 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Việt Tiến |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5278 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
Thị tứ cầu Nghìn bán kính 100m
|
5.450.000
|
3.270.000
|
2.450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5279 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
Từ giáp xã Vinh Quang - đến cách Thị Tứ Cầu Nghìn 100m
|
3.630.000
|
2.180.000
|
1.630.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5280 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
Từ Quốc lộ 10 - đến giáp địa phận xã Đồng Minh
|
3.630.000
|
2.180.000
|
1.630.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5281 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5282 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5283 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5284 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hưng Nhân |
Đất các vị trí còn lại
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5285 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Tiến |
Từ giáp địa phận xã Cổ Am - đến UBND xã Vĩnh Tiến
|
4.600.000
|
2.540.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5286 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Tiến |
Từ UBND xã Vĩnh Tiến - Giáp địa phận xã Trấn Dương
|
4.460.000
|
2.460.000
|
1.970.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5287 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tiến |
|
900.000
|
630.000
|
530.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5288 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tiến |
|
400.000
|
340.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5289 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tiến |
|
400.000
|
340.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5290 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Tiến |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5291 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Tiến |
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5292 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Hòa |
Từ cầu Nghln - đến cầu Kê Sơn
|
5.450.000
|
3.270.000
|
2.450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5293 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã An Hòa |
Từ giáp địa phận xã Hùng Tiến đến cầu Kê Sơn
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5294 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã An Hòa |
Từ trụ sở UBND xã An Hòa về hai phía đường 200m
|
3.300.000
|
2.480.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5295 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã An Hòa |
Đường từ cầu Kênh Giếc giáp xã Tân Hưng - đến ngã ba Kênh Hữu
|
2.100.000
|
1.580.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5296 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Hòa |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5297 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Hòa |
|
600.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5298 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã An Hòa |
|
460.000
|
410.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5299 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã An Hòa |
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5300 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Giang Biên |
Từ phà Quý Cao cũ - đến Quốc lộ 10
|
1.650.000
|
1.230.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |