| 5001 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy |
|
1.500.000
|
1.210.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5002 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy |
|
900.000
|
880.000
|
730.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5003 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Thắng Thủy |
|
900.000
|
770.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5004 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Thắng Thủy |
Đất các vị trí còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5005 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ giáp xã Nhân Hòa đến nghĩa trang thôn Thượng Điện
|
9.100.000
|
6.000.000
|
4.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5006 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ nghĩa trang thôn Thượng Điện - Cầu Đòng
|
7.260.000
|
4.800.000
|
3.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5007 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến giáp địa phận xã Hưng Nhân
|
7.260.000
|
4.800.000
|
3.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5008 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ ngã ba Cúc Phố - đến giáp địa phận xã Thanh Lương
|
3.850.000
|
2.890.000
|
2.320.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5009 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Xã Vinh Quang |
|
7.260.000
|
4.800.000
|
3.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5010 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường mới song song với Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Vinh Quang |
Từ giáp địa phận xã Nhân Hòa - đến giáp xã Liên Am
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.990.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5011 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang |
|
1.500.000
|
1.210.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5012 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang |
|
800.000
|
770.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5013 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vinh Quang |
|
800.000
|
770.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5014 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vinh Quang |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5015 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ giáp xã Đồng Minh - đến Chợ Cộng Hiền
|
5.500.000
|
4.130.000
|
3.290.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5016 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ UBND xã Cộng Hiền - đến giáp địa phận xã Cao Minh
|
2.500.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5017 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Linh Đông - Cúc Phố - Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ ngã tư Cộng Hiền (Đường 17B) - đến trường cấp 3 Cộng Hiền
|
7.150.000
|
4.280.000
|
3.210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5018 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Cộng Hiền |
Từ trường cấp III Cộng Hiền - đến cầu An Quý Từ
|
3.500.000
|
1.980.000
|
1.490.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5019 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền |
|
1.500.000
|
960.000
|
830.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5020 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền |
|
770.000
|
680.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5021 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Cộng Hiền |
|
770.000
|
680.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5022 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Cộng Hiền |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5023 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đầu cầu Lý Học bán kính - đến hết 100m
|
11.000.000
|
6.500.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5024 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Từ cách cầu Lý Học sau 100m - đến trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
11.000.000
|
6.500.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5025 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Từ trường PTTH Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến trạm đội thuế Nam Am
|
11.000.000
|
6.500.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5026 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Trạm đội thuế Nam Am - - Đến giáp địa phận xã Tam Cường
|
11.000.000
|
6.500.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5027 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đường từ Quốc lộ 37 vào chợ Nam Am (bên cạnh công ty CP kinh doanh hàng xuất khẩu)
|
6.000.000
|
3.610.000
|
2.720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5028 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đường đi Tam Cường vào cổng chợ Nam Am (phía tây)
|
4.400.000
|
3.290.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5029 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đường 37 vào Khu di tích quốc gia đặc biệt DNVH Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường Trung Tân)
|
6.600.000
|
5.000.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5030 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Đường mới song song Quốc lộ 37 từ giáp địa phận xã Cao Minh - đến cầu Lạng Am
|
5.810.000
|
5.230.000
|
4.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5031 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Lý Học |
Tuyến đường sông Chanh Dương (song song Quốc lộ 37) (đoạn từ cầu Lạng Am đến giáp xã Tam Cường)
|
6.800.000
|
4.950.000
|
3.950.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5032 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lý Học |
|
1.650.000
|
1.490.000
|
1.240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5033 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lý Học |
|
1.100.000
|
970.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5034 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Lý Học |
|
880.000
|
770.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5035 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Lý Học |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5036 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường khu tái định cư - Khu tái định cư Dự án cải tạo tuyến đường từ cầu Lạng Am đến cầu Nhân Mục tại xã Lý Học - Khu vực 3 - Xã Lý Học |
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5037 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Việt Tiến |
Từ giáp địa phận xã Dũng Tiến - đến giáp địa phận xã Vĩnh An
|
4.950.000
|
2.970.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5038 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Việt Tiến |
Từ giáp địa phận xã Vĩnh An - đến giáp địa phận xã Tân Liên
|
4.950.000
|
3.550.000
|
2.690.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5039 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Việt Tiến |
Từ giáp địa phận xã Vĩnh An - đến giáp địa phận xã Trung Lập
|
2.750.000
|
2.060.000
|
1.640.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5040 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Việt Tiến |
Từ trụ sở UBND xã Việt Tiến về hai phía đường - đến hết 200m
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5041 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Việt Tiến |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5042 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Việt Tiến |
|
770.000
|
680.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5043 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Việt Tiến |
|
770.000
|
680.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5044 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Việt Tiến |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5045 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
Thị tứ cầu Nghìn bán kính 100m
|
9.080.000
|
5.450.000
|
4.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5046 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
Từ giáp xã Vinh Quang - đến cách Thị Tứ Cầu Nghìn 100m
|
6.050.000
|
3.630.000
|
2.720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5047 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
Từ Quốc lộ 10 - đến giáp địa phận xã Đồng Minh
|
6.050.000
|
3.630.000
|
2.720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5048 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5049 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
|
770.000
|
680.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5050 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Hưng Nhân |
|
770.000
|
680.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5051 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hưng Nhân |
Đất các vị trí còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5052 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Tiến |
Từ giáp địa phận xã Cổ Am - đến UBND xã Vĩnh Tiến
|
7.660.000
|
4.230.000
|
3.380.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5053 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Tiến |
Từ UBND xã Vĩnh Tiến - Giáp địa phận xã Trấn Dương
|
7.430.000
|
4.100.000
|
3.280.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5054 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tiến |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5055 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tiến |
|
660.000
|
570.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5056 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tiến |
|
660.000
|
570.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5057 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Tiến |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5058 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Vĩnh Tiến |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5059 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã An Hòa |
Từ cầu Nghln - đến cầu Kê Sơn
|
9.080.000
|
5.450.000
|
4.080.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5060 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã An Hòa |
Từ giáp địa phận xã Hùng Tiến đến cầu Kê Sơn
|
5.000.000
|
3.750.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5061 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã An Hòa |
Từ trụ sở UBND xã An Hòa về hai phía đường 200m
|
5.500.000
|
4.130.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5062 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã An Hòa |
Đường từ cầu Kênh Giếc giáp xã Tân Hưng - đến ngã ba Kênh Hữu
|
3.500.000
|
2.630.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5063 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Hòa |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5064 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Hòa |
|
1.000.000
|
680.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5065 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã An Hòa |
|
770.000
|
680.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5066 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã An Hòa |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5067 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Giang Biên |
Từ phà Quý Cao cũ - đến Quốc lộ 10
|
2.750.000
|
2.050.000
|
1.660.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5068 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Giang Biên |
Từ cầu Quý Cao - Đường vào UBND xã Giang Biên
|
11.350.000
|
6.810.000
|
5.120.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5069 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Giang Biên |
Từ UBND xã Giang Biên - đến giáp địa phận xã Dũng Tiến
|
11.350.000
|
6.810.000
|
5.160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5070 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Giang Biên |
Từ trụ sở UBND xã Giang Biên về hai phía đường 200m
|
3.300.000
|
2.460.000
|
1.980.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5071 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Giang Biên |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5072 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Giang Biên |
|
770.000
|
680.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5073 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Giang Biên |
|
770.000
|
680.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5074 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Giang Biên |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5075 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Trấn Dương |
Từ giáp địa phận xã Vĩnh Tiến - đến Chùa Thái
|
7.430.000
|
4.730.000
|
3.780.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5076 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17A - Khu vực 1 - Xã Trấn Dương |
Từ Chùa Thái - đến cống 1 Trấn Dương
|
6.480.000
|
4.130.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5077 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Trấn Dương |
đoạn từ cầu Trấn Hải - đến giáp xã Hòa Bình
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5078 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5079 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương |
|
660.000
|
570.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5080 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trấn Dương |
|
660.000
|
570.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5081 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Trấn Dương |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5082 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu kinh tế mới - Khu vực 3 - Xã Trấn Dương |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5083 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Tân Hưng |
Đường liên xã từ giáp thị trấn - đến cầu Kênh Giếc
|
3.500.000
|
2.630.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5084 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng |
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5085 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng |
|
890.000
|
800.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5086 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tân Hưng |
|
830.000
|
780.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5087 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Tân Hưng |
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5088 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường 17B - Khu vực 1 - Xã Trung Lập |
Từ tiếp giáp với xã Việt Tiến - đến cầu Áng Ngoại
|
4.000.000
|
2.989.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5089 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Trung Lập |
Từ ngã 3 Hùng Tiến - đến cầu Liễn Thâm
|
5.000.000
|
3.290.000
|
2.640.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5090 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Lập |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5091 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Lập |
|
770.000
|
680.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5092 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Lập |
|
770.000
|
680.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5093 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Trung Lập |
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5094 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 37 - Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa |
Từ cầu Giao Thông - đến giáp địa phận xã Vinh Quang
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5095 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa |
Từ đường bao thị trấn - đến giáp địa phận xã Vinh Quang
|
6.600.000
|
3.900.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5096 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường cầu Đăng - Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa |
Từ cầu Giao Thông - đến giáp xã Tam Đa
|
4.950.000
|
2.970.000
|
2.240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5097 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa |
Đường trục từ cầu Giao Thông - Quốc lộ 10 (đường bao Tân Hòa)
|
4.950.000
|
2.970.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5098 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường song song QL 37 mới - Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa |
Từ cầu Giao Thông - đến giáp địa phận xã Vinh Quang
|
5.460.000
|
4.100.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5099 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu vực 1 - Xã Nhân Hòa |
|
5.460.000
|
3.600.000
|
2.550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 5100 |
Huyện Vĩnh Bảo |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Nhân Hòa |
|
1.200.000
|
900.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |