Bảng giá đất Hải Phòng

Giá đất cao nhất tại Hải Phòng là: 85.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hải Phòng là: 30.000
Giá đất trung bình tại Hải Phòng là: 6.569.217
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4301 Quận Ngô Quyền Phủ Thượng Đoạn Đà Nẵng - Hết địa phận Quận Ngô Quyền 7.850.000 5.080.000 3.960.000 3.170.000 - Đất TM-DV đô thị
4302 Quận Ngô Quyền Đường mương Đông Bắc (dự án 1B) Hồ An Biên - Đường Đà Nẵng 7.390.000 4.820.000 3.700.000 2.790.000 - Đất TM-DV đô thị
4303 Quận Ngô Quyền Đường mương Đông Bắc (dự án 1B) Đường Đà Nẵng - Đường Ngô Quyền 5.540.000 4.620.000 3.500.000 2.730.000 - Đất TM-DV đô thị
4304 Quận Ngô Quyền Đoạn đường 81 An Đà An Đà - Đường vòng hồ An Biên 10.200.000 6.600.000 5.080.000 3.170.000 - Đất TM-DV đô thị
4305 Quận Ngô Quyền Đường vào khu dân cư Đồng Rào Đầu đường - Cuối đường 10.160.000 6.600.000 5.080.000 3.170.000 - Đất TM-DV đô thị
4306 Quận Ngô Quyền Đường vòng hồ Nhà hát Đầu đường - Cuối đường 10.160.000 6.600.000 5.080.000 3.170.000 - Đất TM-DV đô thị
4307 Quận Ngô Quyền Đường rộng trên 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong Đầu đường - Cuối đường 14.780.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4308 Quận Ngô Quyền Đường rộng trên 22m đến ≤ 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong Đầu đường - Cuối đường 12.290.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4309 Quận Ngô Quyền Đường rộng từ 9m đến ≤ 22m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cất tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong Đầu đường - Cuối đường 9.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4310 Quận Ngô Quyền Ngõ 212 đường Đà Nẵng đi ra đường rộng trên 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) Đầu đường - Cuối đường 11.880.000 9.700.000 7.390.000 5.540.000 - Đất TM-DV đô thị
4311 Quận Ngô Quyền Ngõ 71 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) Đầu đường - Cuối đường 11.120.000 8.930.000 5.900.000 4.620.000 - Đất TM-DV đô thị
4312 Quận Ngô Quyền Ngõ 213 đường Đông Khê đi ra đường Lê Hồng Phong Đầu đường - Cuối đường 11.120.000 8.930.000 5.900.000 4.620.000 - Đất TM-DV đô thị
4313 Quận Ngô Quyền Ngõ 275 đường Đông Khê đi ra đường Lê Hồng Phong Đầu đường - Cuối đường 11.120.000 8.930.000 5.900.000 4.620.000 - Đất TM-DV đô thị
4314 Quận Ngô Quyền Ngõ 111 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) Đầu đường - Cuối đường 11.120.000 8.930.000 5.900.000 4.620.000 - Đất TM-DV đô thị
4315 Quận Ngô Quyền Ngõ 169 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) Đầu đường - Cuối đường 11.120.000 8.930.000 5.900.000 4.620.000 - Đất TM-DV đô thị
4316 Quận Ngô Quyền Ngõ 189 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) Đầu đường - Cuối đường 11.120.000 8.930.000 5.900.000 4.620.000 - Đất TM-DV đô thị
4317 Quận Ngô Quyền Đường vành đai hồ Tiên Nga Đầu đường - Cuối đường 10.200.000 6.600.000 5.100.000 4.140.000 - Đất TM-DV đô thị
4318 Quận Ngô Quyền Đỗ Nhuận Văn Cao - Hết địa phận quận Ngô Quyền 20.700.000 10.140.000 7.990.000 4.340.000 - Đất TM-DV đô thị
4319 Quận Ngô Quyền Đường vào khu DA Đầm Trung Đầu đường - Cuối đường 11.090.000 6.860.000 5.540.000 3.870.000 - Đất TM-DV đô thị
4320 Quận Ngô Quyền Đường vòng hồ An Biên Đầu đường - Cuối đường 10.200.000 6.600.000 5.250.000 3.170.000 - Đất TM-DV đô thị
4321 Quận Ngô Quyền Vũ Trọng Khánh Lạch Tray - Văn Cao 18.000.000 8.460.000 5.540.000 3.870.000 - Đất TM-DV đô thị
4322 Quận Ngô Quyền Vũ Trọng Khánh Lạch Tray - Thiên Lôi 16.800.000 8.100.000 5.080.000 3.500.000 - Đất TM-DV đô thị
4323 Quận Ngô Quyền Đoạn đường quy hoạch thuộc dự án xây dựng nhà ở 106 Lương Khánh Thiện Đầu đường - Cuối đường 16.630.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4324 Quận Ngô Quyền Đoạn đường quy hoạch thuộc Dự án xây dựng nhà ở Nguyễn Trãi Đầu đường - Cuối đường 11.090.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4325 Quận Ngô Quyền Đường rộng trên 22m (thuộc các khu TĐC dự án đầu tư xây dựng tuyến đường Đông Khê 2, phường Đằng Giang, phường Đông Khê) Đầu đường - Cuối đường 9.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4326 Quận Ngô Quyền Đường rộng trên 12m đến ≤ 22m (thuộc các khu TĐC dự án đầu tư xây dựng tuyến đường Đông Khê 2, phường Đằng Giang, phường Đông Khê) Đầu đường - Cuối đường 7.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4327 Quận Ngô Quyền Đường rộng ≤ 12m (thuộc các khu TĐC dự án đầu tư xây dựng tuyến đường Đông Khê 2, phường Đằng Giang, phường Đông Khê) Đầu đường - Cuối đường 6.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4328 Quận Ngô Quyền Đường mương An Kim Hải Cầu Vượt Lạch Tray - Hết địa phận Quận Ngô Quyền (giáp cầu vượt Nguyễn Bỉnh Khiêm và đường Lê Hồng Phong) 11.710.000 7.920.000 6.930.000 5.940.000 - Đất TM-DV đô thị
4329 Quận Ngô Quyền Đường Thiên Lôi Lạch Tray - Hết địa phận quận Ngô Quyền 19.500.000 8.870.000 6.910.000 5.940.000 - Đất TM-DV đô thị
4330 Quận Ngô Quyền Đường ngõ 89 An Đà Đầu đường - Cuối đường 9.600.000 6.240.000 5.250.000 4.500.000 - Đất TM-DV đô thị
4331 Quận Ngô Quyền Đường ngõ 226 Lê Lai Đầu đường - Cuối đường 9.200.000 7.140.000 4.200.000 3.270.000 - Đất TM-DV đô thị
4332 Quận Ngô Quyền Đường Bùi Viện Địa giới Quận Ngô Quyền giáp phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân - Địa giới Quận Ngô Quyền giáp phường Cát Bi, quận Hải An 18.000.000 7.200.000 6.000.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
4333 Quận Ngô Quyền Điện Điên Phủ Ngã 4 Trần Hưng Đạo - Ngã 6 37.500.000 15.780.000 12.300.000 8.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4334 Quận Ngô Quyền Cầu Đất Đầu đường - Cuối đường 42.500.000 17.150.000 13.380.000 8.830.000 - Đất SX-KD đô thị
4335 Quận Ngô Quyền Lạch Tray Ngã tư Thành dội - Cầu vượt Lạch Tray 34.650.000 14.470.000 11.280.000 7.430.000 - Đất SX-KD đô thị
4336 Quận Ngô Quyền Lạch Tray Cầu vượt Lạch Tray - Cuối đường 26.020.000 10.840.000 8.470.000 5.560.000 - Đất SX-KD đô thị
4337 Quận Ngô Quyền Lương Khánh Thiện Cầu Đất - Ngã 3 Trần Bình Trọng 37.500.000 15.730.000 12.200.000 81.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4338 Quận Ngô Quyền Lương Khánh Thiện Ngã 3 Trần Bình Trọng - Ngã 6 35.820.000 14.950.000 11.640.000 7.670.000 - Đất SX-KD đô thị
4339 Quận Ngô Quyền Trần Phú Ngã tư Cầu Đất - Ngã 4 Điện Biên Phủ 40.250.000 17.100.000 13.330.000 8.780.000 - Đất SX-KD đô thị
4340 Quận Ngô Quyền Trần Phú Ngã 4 Điện Biên Phủ - Cổng Cảng 4 38.500.000 15.780.000 12.300.000 8.100.000 - Đất SX-KD đô thị
4341 Quận Ngô Quyền Đà Nẵng Ngã 6 (Đà Nẵng) - Ngã 6 Máy Tơ (Nút GT LHP) 32.500.000 14.680.000 9.250.000 5.750.000 - Đất SX-KD đô thị
4342 Quận Ngô Quyền Đà Nẵng Ngã 6 Máy Tơ (Nút GT LHP) - Cầu Tre 30.350.000 12.670.000 10.030.000 6.980.000 - Đất SX-KD đô thị
4343 Quận Ngô Quyền Đà Nẵng Cầu Tre - Hết địa phận Quận Ngô Quyền 25.300.000 10.590.000 8.390.000 5.820.000 - Đất SX-KD đô thị
4344 Quận Ngô Quyền Lê Lợi Đầu đường - Cuối đường 32.500.000 12.750.000 10.000.000 7.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4345 Quận Ngô Quyền Trần Nhật Duật Đầu đường - Cuối đường 26.950.000 12.160.000 9.460.000 5.390.000 - Đất SX-KD đô thị
4346 Quận Ngô Quyền Nguyễn Khuyến Đầu đường - Cuối đường 26.950.000 12.160.000 9.460.000 5.390.000 - Đất SX-KD đô thị
4347 Quận Ngô Quyền Phạm Ngũ Lão Đầu đường - Cuối đường 26.950.000 12.160.000 9.460.000 5.390.000 - Đất SX-KD đô thị
4348 Quận Ngô Quyền Trần Bình Trọng Đầu đường - Cuối đường 26.950.000 12.160.000 9.460.000 5.390.000 - Đất SX-KD đô thị
4349 Quận Ngô Quyền Lê Lai Ngã 6 - Ngã 3 Máy Tơ 22.500.000 12.500.000 9.460.000 6.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4350 Quận Ngô Quyền Lê Lai Ngã 3 Máy Tơ - Lê Thánh Tông 17.500.000 10.220.000 8.180.000 4.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4351 Quận Ngô Quyền Lê Lai Lê Thánh Tông - Đường Ngô Quyền 13.750.000 7.670.000 6.130.000 3.230.000 - Đất SX-KD đô thị
4352 Quận Ngô Quyền Lê Hồng Phong Ngã 5 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 25.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4353 Quận Ngô Quyền Văn Cao Ngã 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hết địa phận Quận Ngô Quyền 27.500.000 12.500.000 8.250.000 5.750.000 - Đất SX-KD đô thị
4354 Quận Ngô Quyền Chu Văn An Đầu đường - Cuối đường 15.400.000 7.700.000 6.160.000 3.250.000 - Đất SX-KD đô thị
4355 Quận Ngô Quyền Lê Thánh Tông Cổng Cảng (giáp Hoàng Diệu) - Ngã 3 Lê Lai 20.440.000 10.220.000 8.180.000 4.300.000 - Đất SX-KD đô thị
4356 Quận Ngô Quyền Lê Thánh Tông Ngã 3 Lê Lai - Hết địa phận quận Ngô Quyền 15.330.000 7.670.000 6.130.000 3.230.000 - Đất SX-KD đô thị
4357 Quận Ngô Quyền Nguyễn Trãi Đầu đường - Cuối đường 21.750.000 10.000.000 7.750.000 4.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4358 Quận Ngô Quyền Phạm Minh Đức Đầu đường - Cuối đường 15.400.000 7.700.000 6.160.000 3.250.000 - Đất SX-KD đô thị
4359 Quận Ngô Quyền Phố Cấm Lê Lợi - Nguyễn Hữu Tuệ 17.880.000 8.030.000 6.270.000 3.580.000 - Đất SX-KD đô thị
4360 Quận Ngô Quyền Phố Cấm Nguyễn Hữu Tuệ - Đầu ngõ 161 lối vào Đầm Lác 12.600.000 6.330.000 5.060.000 2.640.000 - Đất SX-KD đô thị
4361 Quận Ngô Quyền Máy Tơ Lê Lai - Nguyễn Trãi 20.000.000 9.750.000 7.500.000 4.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4362 Quận Ngô Quyền Máy Tơ Nguyễn Trãi - Trần Khánh Dư 15.400.000 7.700.000 6.160.000 3.250.000 - Đất SX-KD đô thị
4363 Quận Ngô Quyền An Đà Lạch Tray - Đường 126 Nam Sơn 14.560.000 7.280.000 5.850.000 3.970.000 - Đất SX-KD đô thị
4364 Quận Ngô Quyền An Đà Đường 126 Nam Sơn - Ngã 3 đi Đông Khê 10.920.000 6.760.000 5.460.000 3.550.000 - Đất SX-KD đô thị
4365 Quận Ngô Quyền An Đà Ngã 3 đi Đông Khê - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 9.550.000 6.180.000 4.660.000 3.230.000 - Đất SX-KD đô thị
4366 Quận Ngô Quyền Trần Khánh Dư Đầu đường - Cuối đường 15.400.000 7.700.000 6.160.000 3.250.000 - Đất SX-KD đô thị
4367 Quận Ngô Quyền Võ Thị Sáu Đầu đường - Cuối đường 15.400.000 7.700.000 6.160.000 3.250.000 - Đất SX-KD đô thị
4368 Quận Ngô Quyền Lương Văn Can Đầu đường - Cuối đường 12.320.000 6.160.000 4.950.000 2.590.000 - Đất SX-KD đô thị
4369 Quận Ngô Quyền Nguyễn Bỉnh Khiêm Lạch Tray - Lê Hồng Phong 17.400.000 9.760.000 7.850.000 4.430.000 - Đất SX-KD đô thị
4370 Quận Ngô Quyền Nguyễn Bình Văn Cao - Lạch Tray 12.320.000 6.160.000 4.950.000 3.250.000 - Đất SX-KD đô thị
4371 Quận Ngô Quyền Nguyễn Bình LạchTray - Cuối đường (đài phát sóng truyền hình) 10.780.000 5.390.000 4.950.000 3.250.000 - Đất SX-KD đô thị
4372 Quận Ngô Quyền Đội Cấn Đầu đường - Cuối đường 12.320.000 6.160.000 4.950.000 2.590.000 - Đất SX-KD đô thị
4373 Quận Ngô Quyền Phó Đức Chính Đầu đường - Cuối đường 12.320.000 6.160.000 4.950.000 2.590.000 - Đất SX-KD đô thị
4374 Quận Ngô Quyền Đường Vạn Mỹ Đầu đường - Cuối đường 8.470.000 5.500.000 4.240.000 2.640.000 - Đất SX-KD đô thị
4375 Quận Ngô Quyền Đông Khê Đầu đường - Cuối đường 16.940.000 8.090.000 6.500.000 3.390.000 - Đất SX-KD đô thị
4376 Quận Ngô Quyền Lê Quýnh Đầu đường - Cuối đường 12.320.000 6.160.000 4.950.000 2.590.000 - Đất SX-KD đô thị
4377 Quận Ngô Quyền Nguyễn Hữu Tuệ Đầu đường - Cuối đường 8.470.000 5.500.000 4.240.000 2.640.000 - Đất SX-KD đô thị
4378 Quận Ngô Quyền Đường 126 Nam Sơn An Đà - Nguyễn Bỉnh Khiêm 8.250.000 5.500.000 3.880.000 2.640.000 - Đất SX-KD đô thị
4379 Quận Ngô Quyền Ngô Quyền Đầu đường - Cuối đường 10.080.000 6.550.000 5.040.000 2.560.000 - Đất SX-KD đô thị
4380 Quận Ngô Quyền Phụng Pháp Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đỗ Nhuận 8.250.000 4.750.000 4.000.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
4381 Quận Ngô Quyền Phương Lưu Ngã 3 Phủ Thượng Đoạn - Ngõ 202 Phương Lưu 6.550.000 4.240.000 3.300.000 2.640.000 - Đất SX-KD đô thị
4382 Quận Ngô Quyền Phủ Thượng Đoạn Đà Nẵng - Hết địa phận Quận Ngô Quyền 6.550.000 4.240.000 3.300.000 2.640.000 - Đất SX-KD đô thị
4383 Quận Ngô Quyền Đường mương Đông Bắc (dự án 1B) Hồ An Biên - Đường Đà Nẵng 6.160.000 4.020.000 3.080.000 2.330.000 - Đất SX-KD đô thị
4384 Quận Ngô Quyền Đường mương Đông Bắc (dự án 1B) Đường Đà Nẵng - Đường Ngô Quyền 4.620.000 3.850.000 2.920.000 2.280.000 - Đất SX-KD đô thị
4385 Quận Ngô Quyền Đoạn đường 81 An Đà An Đà - Đường vòng hồ An Biên 8.500.000 5.500.000 4.240.000 2.640.000 - Đất SX-KD đô thị
4386 Quận Ngô Quyền Đường vào khu dân cư Đồng Rào Đầu đường - Cuối đường 8.470.000 5.500.000 4.240.000 2.640.000 - Đất SX-KD đô thị
4387 Quận Ngô Quyền Đường vòng hồ Nhà hát Đầu đường - Cuối đường 8.470.000 5.500.000 4.240.000 2.460.000 - Đất SX-KD đô thị
4388 Quận Ngô Quyền Đường rộng trên 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong Đầu đường - Cuối đường 12.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4389 Quận Ngô Quyền Đường rộng trên 22m đến ≤ 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong Đầu đường - Cuối đường 10.240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4390 Quận Ngô Quyền Đường rộng từ 9m đến ≤ 22m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cất tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong Đầu đường - Cuối đường 8.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
4391 Quận Ngô Quyền Ngõ 212 đường Đà Nẵng đi ra đường rộng trên 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) Đầu đường - Cuối đường 9.900.000 8.090.000 6.160.000 4.620.000 - Đất SX-KD đô thị
4392 Quận Ngô Quyền Ngõ 71 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) Đầu đường - Cuối đường 9.270.000 7.450.000 4.920.000 3.850.000 - Đất SX-KD đô thị
4393 Quận Ngô Quyền Ngõ 213 đường Đông Khê đi ra đường Lê Hồng Phong Đầu đường - Cuối đường 9.270.000 7.450.000 4.920.000 3.850.000 - Đất SX-KD đô thị
4394 Quận Ngô Quyền Ngõ 275 đường Đông Khê đi ra đường Lê Hồng Phong Đầu đường - Cuối đường 9.270.000 7.450.000 4.920.000 3.850.000 - Đất SX-KD đô thị
4395 Quận Ngô Quyền Ngõ 111 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) Đầu đường - Cuối đường 9.270.000 7.450.000 4.920.000 3.850.000 - Đất SX-KD đô thị
4396 Quận Ngô Quyền Ngõ 169 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) Đầu đường - Cuối đường 9.270.000 7.450.000 4.920.000 3.850.000 - Đất SX-KD đô thị
4397 Quận Ngô Quyền Ngõ 189 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) Đầu đường - Cuối đường 9.270.000 7.450.000 4.920.000 3.850.000 - Đất SX-KD đô thị
4398 Quận Ngô Quyền Đường vành đai hồ Tiên Nga Đầu đường - Cuối đường 8.500.000 5.500.000 4.250.000 3.450.000 - Đất SX-KD đô thị
4399 Quận Ngô Quyền Đỗ Nhuận Văn Cao - Hết địa phận quận Ngô Quyền 17.250.000 8.450.000 6.660.000 3.620.000 - Đất SX-KD đô thị
4400 Quận Ngô Quyền Đường vào khu DA Đầm Trung Đầu đường - Cuối đường 9.240.000 5.720.000 4.620.000 3.230.000 - Đất SX-KD đô thị