4301 |
Quận Ngô Quyền |
Phủ Thượng Đoạn |
Đà Nẵng - Hết địa phận Quận Ngô Quyền
|
7.850.000
|
5.080.000
|
3.960.000
|
3.170.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4302 |
Quận Ngô Quyền |
Đường mương Đông Bắc (dự án 1B) |
Hồ An Biên - Đường Đà Nẵng
|
7.390.000
|
4.820.000
|
3.700.000
|
2.790.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4303 |
Quận Ngô Quyền |
Đường mương Đông Bắc (dự án 1B) |
Đường Đà Nẵng - Đường Ngô Quyền
|
5.540.000
|
4.620.000
|
3.500.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4304 |
Quận Ngô Quyền |
Đoạn đường 81 An Đà |
An Đà - Đường vòng hồ An Biên
|
10.200.000
|
6.600.000
|
5.080.000
|
3.170.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4305 |
Quận Ngô Quyền |
Đường vào khu dân cư Đồng Rào |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.160.000
|
6.600.000
|
5.080.000
|
3.170.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4306 |
Quận Ngô Quyền |
Đường vòng hồ Nhà hát |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.160.000
|
6.600.000
|
5.080.000
|
3.170.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4307 |
Quận Ngô Quyền |
Đường rộng trên 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4308 |
Quận Ngô Quyền |
Đường rộng trên 22m đến ≤ 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4309 |
Quận Ngô Quyền |
Đường rộng từ 9m đến ≤ 22m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cất tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4310 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 212 đường Đà Nẵng đi ra đường rộng trên 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.880.000
|
9.700.000
|
7.390.000
|
5.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4311 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 71 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.120.000
|
8.930.000
|
5.900.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4312 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 213 đường Đông Khê đi ra đường Lê Hồng Phong |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.120.000
|
8.930.000
|
5.900.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4313 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 275 đường Đông Khê đi ra đường Lê Hồng Phong |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.120.000
|
8.930.000
|
5.900.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4314 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 111 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.120.000
|
8.930.000
|
5.900.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4315 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 169 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.120.000
|
8.930.000
|
5.900.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4316 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 189 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.120.000
|
8.930.000
|
5.900.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4317 |
Quận Ngô Quyền |
Đường vành đai hồ Tiên Nga |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.200.000
|
6.600.000
|
5.100.000
|
4.140.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4318 |
Quận Ngô Quyền |
Đỗ Nhuận |
Văn Cao - Hết địa phận quận Ngô Quyền
|
20.700.000
|
10.140.000
|
7.990.000
|
4.340.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4319 |
Quận Ngô Quyền |
Đường vào khu DA Đầm Trung |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.090.000
|
6.860.000
|
5.540.000
|
3.870.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4320 |
Quận Ngô Quyền |
Đường vòng hồ An Biên |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.200.000
|
6.600.000
|
5.250.000
|
3.170.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4321 |
Quận Ngô Quyền |
Vũ Trọng Khánh |
Lạch Tray - Văn Cao
|
18.000.000
|
8.460.000
|
5.540.000
|
3.870.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4322 |
Quận Ngô Quyền |
Vũ Trọng Khánh |
Lạch Tray - Thiên Lôi
|
16.800.000
|
8.100.000
|
5.080.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4323 |
Quận Ngô Quyền |
Đoạn đường quy hoạch thuộc dự án xây dựng nhà ở 106 Lương Khánh Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4324 |
Quận Ngô Quyền |
Đoạn đường quy hoạch thuộc Dự án xây dựng nhà ở Nguyễn Trãi |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4325 |
Quận Ngô Quyền |
Đường rộng trên 22m (thuộc các khu TĐC dự án đầu tư xây dựng tuyến đường Đông Khê 2, phường Đằng Giang, phường Đông Khê) |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4326 |
Quận Ngô Quyền |
Đường rộng trên 12m đến ≤ 22m (thuộc các khu TĐC dự án đầu tư xây dựng tuyến đường Đông Khê 2, phường Đằng Giang, phường Đông Khê) |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4327 |
Quận Ngô Quyền |
Đường rộng ≤ 12m (thuộc các khu TĐC dự án đầu tư xây dựng tuyến đường Đông Khê 2, phường Đằng Giang, phường Đông Khê) |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4328 |
Quận Ngô Quyền |
Đường mương An Kim Hải |
Cầu Vượt Lạch Tray - Hết địa phận Quận Ngô Quyền (giáp cầu vượt Nguyễn Bỉnh Khiêm và đường Lê Hồng Phong)
|
11.710.000
|
7.920.000
|
6.930.000
|
5.940.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4329 |
Quận Ngô Quyền |
Đường Thiên Lôi |
Lạch Tray - Hết địa phận quận Ngô Quyền
|
19.500.000
|
8.870.000
|
6.910.000
|
5.940.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4330 |
Quận Ngô Quyền |
Đường ngõ 89 An Đà |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.600.000
|
6.240.000
|
5.250.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4331 |
Quận Ngô Quyền |
Đường ngõ 226 Lê Lai |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.200.000
|
7.140.000
|
4.200.000
|
3.270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4332 |
Quận Ngô Quyền |
Đường Bùi Viện |
Địa giới Quận Ngô Quyền giáp phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân - Địa giới Quận Ngô Quyền giáp phường Cát Bi, quận Hải An
|
18.000.000
|
7.200.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4333 |
Quận Ngô Quyền |
Điện Điên Phủ |
Ngã 4 Trần Hưng Đạo - Ngã 6
|
37.500.000
|
15.780.000
|
12.300.000
|
8.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4334 |
Quận Ngô Quyền |
Cầu Đất |
Đầu đường - Cuối đường
|
42.500.000
|
17.150.000
|
13.380.000
|
8.830.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4335 |
Quận Ngô Quyền |
Lạch Tray |
Ngã tư Thành dội - Cầu vượt Lạch Tray
|
34.650.000
|
14.470.000
|
11.280.000
|
7.430.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4336 |
Quận Ngô Quyền |
Lạch Tray |
Cầu vượt Lạch Tray - Cuối đường
|
26.020.000
|
10.840.000
|
8.470.000
|
5.560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4337 |
Quận Ngô Quyền |
Lương Khánh Thiện |
Cầu Đất - Ngã 3 Trần Bình Trọng
|
37.500.000
|
15.730.000
|
12.200.000
|
81.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4338 |
Quận Ngô Quyền |
Lương Khánh Thiện |
Ngã 3 Trần Bình Trọng - Ngã 6
|
35.820.000
|
14.950.000
|
11.640.000
|
7.670.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4339 |
Quận Ngô Quyền |
Trần Phú |
Ngã tư Cầu Đất - Ngã 4 Điện Biên Phủ
|
40.250.000
|
17.100.000
|
13.330.000
|
8.780.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4340 |
Quận Ngô Quyền |
Trần Phú |
Ngã 4 Điện Biên Phủ - Cổng Cảng 4
|
38.500.000
|
15.780.000
|
12.300.000
|
8.100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4341 |
Quận Ngô Quyền |
Đà Nẵng |
Ngã 6 (Đà Nẵng) - Ngã 6 Máy Tơ (Nút GT LHP)
|
32.500.000
|
14.680.000
|
9.250.000
|
5.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4342 |
Quận Ngô Quyền |
Đà Nẵng |
Ngã 6 Máy Tơ (Nút GT LHP) - Cầu Tre
|
30.350.000
|
12.670.000
|
10.030.000
|
6.980.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4343 |
Quận Ngô Quyền |
Đà Nẵng |
Cầu Tre - Hết địa phận Quận Ngô Quyền
|
25.300.000
|
10.590.000
|
8.390.000
|
5.820.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4344 |
Quận Ngô Quyền |
Lê Lợi |
Đầu đường - Cuối đường
|
32.500.000
|
12.750.000
|
10.000.000
|
7.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4345 |
Quận Ngô Quyền |
Trần Nhật Duật |
Đầu đường - Cuối đường
|
26.950.000
|
12.160.000
|
9.460.000
|
5.390.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4346 |
Quận Ngô Quyền |
Nguyễn Khuyến |
Đầu đường - Cuối đường
|
26.950.000
|
12.160.000
|
9.460.000
|
5.390.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4347 |
Quận Ngô Quyền |
Phạm Ngũ Lão |
Đầu đường - Cuối đường
|
26.950.000
|
12.160.000
|
9.460.000
|
5.390.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4348 |
Quận Ngô Quyền |
Trần Bình Trọng |
Đầu đường - Cuối đường
|
26.950.000
|
12.160.000
|
9.460.000
|
5.390.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4349 |
Quận Ngô Quyền |
Lê Lai |
Ngã 6 - Ngã 3 Máy Tơ
|
22.500.000
|
12.500.000
|
9.460.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4350 |
Quận Ngô Quyền |
Lê Lai |
Ngã 3 Máy Tơ - Lê Thánh Tông
|
17.500.000
|
10.220.000
|
8.180.000
|
4.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4351 |
Quận Ngô Quyền |
Lê Lai |
Lê Thánh Tông - Đường Ngô Quyền
|
13.750.000
|
7.670.000
|
6.130.000
|
3.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4352 |
Quận Ngô Quyền |
Lê Hồng Phong |
Ngã 5 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
25.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4353 |
Quận Ngô Quyền |
Văn Cao |
Ngã 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Hết địa phận Quận Ngô Quyền
|
27.500.000
|
12.500.000
|
8.250.000
|
5.750.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4354 |
Quận Ngô Quyền |
Chu Văn An |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.400.000
|
7.700.000
|
6.160.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4355 |
Quận Ngô Quyền |
Lê Thánh Tông |
Cổng Cảng (giáp Hoàng Diệu) - Ngã 3 Lê Lai
|
20.440.000
|
10.220.000
|
8.180.000
|
4.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4356 |
Quận Ngô Quyền |
Lê Thánh Tông |
Ngã 3 Lê Lai - Hết địa phận quận Ngô Quyền
|
15.330.000
|
7.670.000
|
6.130.000
|
3.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4357 |
Quận Ngô Quyền |
Nguyễn Trãi |
Đầu đường - Cuối đường
|
21.750.000
|
10.000.000
|
7.750.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4358 |
Quận Ngô Quyền |
Phạm Minh Đức |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.400.000
|
7.700.000
|
6.160.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4359 |
Quận Ngô Quyền |
Phố Cấm |
Lê Lợi - Nguyễn Hữu Tuệ
|
17.880.000
|
8.030.000
|
6.270.000
|
3.580.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4360 |
Quận Ngô Quyền |
Phố Cấm |
Nguyễn Hữu Tuệ - Đầu ngõ 161 lối vào Đầm Lác
|
12.600.000
|
6.330.000
|
5.060.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4361 |
Quận Ngô Quyền |
Máy Tơ |
Lê Lai - Nguyễn Trãi
|
20.000.000
|
9.750.000
|
7.500.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4362 |
Quận Ngô Quyền |
Máy Tơ |
Nguyễn Trãi - Trần Khánh Dư
|
15.400.000
|
7.700.000
|
6.160.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4363 |
Quận Ngô Quyền |
An Đà |
Lạch Tray - Đường 126 Nam Sơn
|
14.560.000
|
7.280.000
|
5.850.000
|
3.970.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4364 |
Quận Ngô Quyền |
An Đà |
Đường 126 Nam Sơn - Ngã 3 đi Đông Khê
|
10.920.000
|
6.760.000
|
5.460.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4365 |
Quận Ngô Quyền |
An Đà |
Ngã 3 đi Đông Khê - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
9.550.000
|
6.180.000
|
4.660.000
|
3.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4366 |
Quận Ngô Quyền |
Trần Khánh Dư |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.400.000
|
7.700.000
|
6.160.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4367 |
Quận Ngô Quyền |
Võ Thị Sáu |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.400.000
|
7.700.000
|
6.160.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4368 |
Quận Ngô Quyền |
Lương Văn Can |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.320.000
|
6.160.000
|
4.950.000
|
2.590.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4369 |
Quận Ngô Quyền |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Lạch Tray - Lê Hồng Phong
|
17.400.000
|
9.760.000
|
7.850.000
|
4.430.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4370 |
Quận Ngô Quyền |
Nguyễn Bình |
Văn Cao - Lạch Tray
|
12.320.000
|
6.160.000
|
4.950.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4371 |
Quận Ngô Quyền |
Nguyễn Bình |
LạchTray - Cuối đường (đài phát sóng truyền hình)
|
10.780.000
|
5.390.000
|
4.950.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4372 |
Quận Ngô Quyền |
Đội Cấn |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.320.000
|
6.160.000
|
4.950.000
|
2.590.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4373 |
Quận Ngô Quyền |
Phó Đức Chính |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.320.000
|
6.160.000
|
4.950.000
|
2.590.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4374 |
Quận Ngô Quyền |
Đường Vạn Mỹ |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.470.000
|
5.500.000
|
4.240.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4375 |
Quận Ngô Quyền |
Đông Khê |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.940.000
|
8.090.000
|
6.500.000
|
3.390.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4376 |
Quận Ngô Quyền |
Lê Quýnh |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.320.000
|
6.160.000
|
4.950.000
|
2.590.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4377 |
Quận Ngô Quyền |
Nguyễn Hữu Tuệ |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.470.000
|
5.500.000
|
4.240.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4378 |
Quận Ngô Quyền |
Đường 126 Nam Sơn |
An Đà - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
8.250.000
|
5.500.000
|
3.880.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4379 |
Quận Ngô Quyền |
Ngô Quyền |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.080.000
|
6.550.000
|
5.040.000
|
2.560.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4380 |
Quận Ngô Quyền |
Phụng Pháp |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đỗ Nhuận
|
8.250.000
|
4.750.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4381 |
Quận Ngô Quyền |
Phương Lưu |
Ngã 3 Phủ Thượng Đoạn - Ngõ 202 Phương Lưu
|
6.550.000
|
4.240.000
|
3.300.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4382 |
Quận Ngô Quyền |
Phủ Thượng Đoạn |
Đà Nẵng - Hết địa phận Quận Ngô Quyền
|
6.550.000
|
4.240.000
|
3.300.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4383 |
Quận Ngô Quyền |
Đường mương Đông Bắc (dự án 1B) |
Hồ An Biên - Đường Đà Nẵng
|
6.160.000
|
4.020.000
|
3.080.000
|
2.330.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4384 |
Quận Ngô Quyền |
Đường mương Đông Bắc (dự án 1B) |
Đường Đà Nẵng - Đường Ngô Quyền
|
4.620.000
|
3.850.000
|
2.920.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4385 |
Quận Ngô Quyền |
Đoạn đường 81 An Đà |
An Đà - Đường vòng hồ An Biên
|
8.500.000
|
5.500.000
|
4.240.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4386 |
Quận Ngô Quyền |
Đường vào khu dân cư Đồng Rào |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.470.000
|
5.500.000
|
4.240.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4387 |
Quận Ngô Quyền |
Đường vòng hồ Nhà hát |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.470.000
|
5.500.000
|
4.240.000
|
2.460.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4388 |
Quận Ngô Quyền |
Đường rộng trên 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4389 |
Quận Ngô Quyền |
Đường rộng trên 22m đến ≤ 30m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cắt tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4390 |
Quận Ngô Quyền |
Đường rộng từ 9m đến ≤ 22m (Dự án ngã 5 sân bay Cát Bi) và các tuyến đường có mặt cất tương tự nối ra đường Lê Hồng Phong |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4391 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 212 đường Đà Nẵng đi ra đường rộng trên 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.900.000
|
8.090.000
|
6.160.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4392 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 71 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.270.000
|
7.450.000
|
4.920.000
|
3.850.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4393 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 213 đường Đông Khê đi ra đường Lê Hồng Phong |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.270.000
|
7.450.000
|
4.920.000
|
3.850.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4394 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 275 đường Đông Khê đi ra đường Lê Hồng Phong |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.270.000
|
7.450.000
|
4.920.000
|
3.850.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4395 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 111 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.270.000
|
7.450.000
|
4.920.000
|
3.850.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4396 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 169 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.270.000
|
7.450.000
|
4.920.000
|
3.850.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4397 |
Quận Ngô Quyền |
Ngõ 189 đường Đông Khê đi ra đường rộng trên 22m đến 30m (Dự án Ngã 5 - Sân bay Cát Bi) |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.270.000
|
7.450.000
|
4.920.000
|
3.850.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4398 |
Quận Ngô Quyền |
Đường vành đai hồ Tiên Nga |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.500.000
|
5.500.000
|
4.250.000
|
3.450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4399 |
Quận Ngô Quyền |
Đỗ Nhuận |
Văn Cao - Hết địa phận quận Ngô Quyền
|
17.250.000
|
8.450.000
|
6.660.000
|
3.620.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4400 |
Quận Ngô Quyền |
Đường vào khu DA Đầm Trung |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.240.000
|
5.720.000
|
4.620.000
|
3.230.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |