| 3601 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lập Lễ |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3602 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư số 4 (Dự án Vsip) tại xã Lập Lễ - Khu vực 3 - Xã Lập Lễ |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3603 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn |
Đoạn từ giáp địa phận xã Phù Ninh - đến bến đò Dinh An Sơn
|
750.000
|
560.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3604 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tuyến đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Sơn |
Đoạn qua địa phận xã An Sơn
|
1.250.000
|
940.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3605 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường Vẹt Khê đi An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn |
Đoạn từ giáp Phù Ninh - đến bến đò Dinh
|
500.000
|
380.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3606 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Sơn |
|
400.000
|
360.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3607 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Sơn |
|
300.000
|
260.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3608 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Sơn |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3609 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3610 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3611 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3612 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh |
Đoạn từ cống vẹt - đến UBND xã Phù Ninh (5,000)
|
2.750.000
|
1.840.000
|
1.470.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3613 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh |
Đoạn từ UBND xã Phù Ninh - đến hết địa phận xã Phù Ninh
|
1.650.000
|
1.240.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3614 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh |
Đoạn qua địa phận xã Phù Ninh
|
1.500.000
|
1.130.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3615 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh |
|
420.000
|
340.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3616 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phù Ninh |
|
280.000
|
250.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3617 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phù Ninh |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3618 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân |
Đoạn từ giáp xã Kỳ Sơn - đến ngã ba rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên
|
1.250.000
|
830.000
|
670.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3619 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân |
Từ ngã 3 đường rẽ vào Phân trại K2 Trại giam Xuân Nguyên - đến bến phà Lại Xuân
|
1.000.000
|
750.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3620 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lại Xuân |
Đoạn từ giáp địa phận xã Liên Khê - đến Tỉnh lộ 352
|
500.000
|
390.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3621 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân |
|
500.000
|
450.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3622 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lại Xuân |
|
350.000
|
310.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3623 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3624 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 22,5 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3625 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3626 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư tại, xã Lại Xuân - Khu vực 3 - Xã Lại Xuân |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3627 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kỳ Sơn |
Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Kỳ Sơn
|
2.000.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3628 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Kỳ Sơn - Lại Xuân - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn |
|
500.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3629 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn |
|
400.000
|
360.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3630 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kỳ Sơn |
|
300.000
|
260.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3631 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kỳ Sơn |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3632 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh |
Đoạn từ giáp xã Cao Nhân đến bến xe Tân Việt xã Quảng Thanh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3633 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh |
Đoạn từ bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh (giáp Kỳ Sơn)
|
4.200.000
|
2.350.000
|
1.850.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3634 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh |
Đoạn từ ngã ba TL 352 bến xe Tân Việt - đến hết địa phận xã Quảng Thanh
|
2.100.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3635 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã từ ngã 3 Cầu Giá QL 10 qua UBND xã Kênh Giang đến Tỉnh lộ 352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh |
Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ đến TL 352
|
750.000
|
590.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3636 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Quảng Thanh |
Đoạn từ giáp xã Phù Ninh - đến Tỉnh lộ 352
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3637 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh |
|
500.000
|
450.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3638 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Quảng Thanh |
|
300.000
|
260.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3639 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quảng Thanh |
Đất các khu vực còn lại
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3640 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ |
Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (7,000)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3641 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ |
Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến xã Quảng Thanh qua địa phận xã Chính Mỹ (7,000)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3642 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xa từ ngã 3 Cầu Giá Quốc lộ 10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL352 (khu vực trụ sở UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ |
Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Chính Mỹ
|
600.000
|
470.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3643 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ |
Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến hết địa phận xã Chính Mỹ (giáp xã Cao Nhân)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3644 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Chính Mỹ |
Đường từ Tỉnh lộ 352 vào UBND xã Chính Mỹ
|
750.000
|
590.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3645 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ |
Đường trục xã
|
400.000
|
320.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3646 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Chính Mỹ |
Đường liên thôn
|
300.000
|
260.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3647 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Chính Mỹ |
Đất các khu vực còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3648 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường từ ngã 3 TL352 đến cổng UBND xã Hợp Thành - Khu vực 1 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ giáp xã Quảng Thanh - đến cổng UBND xã Hợp Thành.
|
1.250.000
|
940.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3649 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành |
|
450.000
|
360.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3650 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hợp Thành |
|
350.000
|
310.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3651 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hợp Thành |
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3652 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân |
Đoạn giáp xã Mỹ Đồng - đến cầu Si xã Cao Nhân
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3653 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân |
Đoạn từ cầu Si - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Quảng Thanh)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3654 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Cao Nhân |
Đường từ ngã 3 tỉnh lộ 352 qua UBND xã Cao Nhân - đến cổng làng thôn Thái Lai xã Cao Nhân
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3655 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Cao Nhân |
Từ cổng làng thôn Thái Lai - đến bờ đê thôn Thái Lai xã Cao Nhân
|
420.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3656 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Cao Nhân |
Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Cao Nhân (giáp xã Mỹ Đồng)
|
1.440.000
|
1.150.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3657 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân |
|
420.000
|
350.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3658 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Cao Nhân |
|
350.000
|
320.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3659 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Cao Nhân |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3660 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng |
Đoạn giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng
|
4.050.000
|
2.430.000
|
1.830.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3661 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Mỹ Đồng - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng |
Đoạn từ Tỉnh lộ 352 (khu vực UBND xã Mỹ Đồng) - đến hết cầu Trà Sơn
|
1.130.000
|
850.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3662 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Mỹ Đồng |
Đoạn từ giáp xã Cao Nhân - đến hết địa phận xã Mỹ Đồng (giáp xã Đông Sơn)
|
1.440.000
|
1.150.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3663 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng |
|
670.000
|
510.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3664 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Mỹ Đồng |
|
420.000
|
380.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3665 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Mỹ Đồng |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3666 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương |
Từ giáp xã Kiền Bái - đến hết địa phận xã Thiên Hương
|
5.500.000
|
3.300.000
|
2.480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3667 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương |
Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3668 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương |
Từ ngã ba Trịnh Xá đến bến phà cầu Kiền cũ: Đoạn từ ngã ba Trịnh Xá - đến hết địa phận xã Thiên Hương
|
2.000.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3669 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thiên Hương |
Từ ngã ba Quốc lộ 10 - đến ngã ba Trịnh Xá
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3670 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Thiên Hương |
Đường từ cầu Đen xã Hoa Động qua ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương kéo dài - đến TL352
|
2.000.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3671 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương |
Đoạn từ ngã ba QL 10 qua nhà ông Tưởng ra TL 352
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3672 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 2 - Xã Thiên Hương |
Đường Quốc lộ 10 giáp Công ty TNHHMTV công trình Thủy lợi huyện - đến Cống Mắm
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3673 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương |
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3674 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thiên Hương |
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3675 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thiên Hương |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3676 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái |
Từ cầu Kiền - đến hết địa phận xã Kiền Bái
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3677 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái |
Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến xã Thiên Hương hết địa phận xã Kiền Bái
|
2.000.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3678 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái |
Đoạn từ Đầm Cừ Chợ - đến bến phà Kiền cũ đến hết địa phận xã Kiền Bái
|
1.200.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3679 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Tỉnh lộ 352 - Khu vực 1 - Xã Kiều Bái |
Đoạn từ giáp xã Thiên Hương - đến hết địa phận xã Kiền Bái
|
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3680 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái |
|
480.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3681 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kiều Bái |
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3682 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3683 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 37m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3684 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 19m
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3685 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Kiền Bái - Dự án nâng cấp, cải tạo quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
Tuyến giao thông có lộ giới trên 13m
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3686 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
Tuyến giao thông có lộ giới 9m
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3687 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu tái định cư Đông Cầu, xã Kiền Bái - Khu vực 3 - Xã Kiều Bái |
Tuyến giao thông có lộ giới 12m
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3688 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động |
Đoạn từ giáp xã Hoa Động - đến cống Hồ Yên xã Lâm Động
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3689 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 Quốc lộ 10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Lâm Động |
Đoạn từ cống Hồ Yên - đến hết địa phận xã Lâm Động giáp xã Thiên Hương.
|
2.250.000
|
1.350.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3690 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Lâm Động |
Đoạn qua địa phận xã Lâm Động
|
900.000
|
680.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3691 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Khu vực 1 - Xã Lâm Động |
Đường từ bến đò Lâm Động - đến cổng UBND xã Lâm Động
|
900.000
|
680.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3692 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lâm Động |
|
540.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3693 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lâm Động |
|
450.000
|
410.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3694 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lâm Động |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3695 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục từ Lâm Động đi Hoàng Động - Khu vực 1 - Xã Hoàng Động |
Đoạn từ giáp Lâm Động - đến đình làng Hoàng Động
|
720.000
|
540.000
|
430.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3696 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động |
|
510.000
|
400.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3697 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hoàng Động |
|
430.000
|
400.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3698 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3699 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Dự án tái định cư có mặt cắt 12m-15m - Khu vực 3 - Xã Hoàng Động |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3700 |
Huyện Thuỷ Nguyên |
Đường liên xã Cầu Đen xã Hoa Động đến ngã 4 QL10 Thiên Hương - Khu vực 1 - Xã Hoa Động |
Đoạn từ cầu Đen - đến đường rẽ vào UBND xã Hoa Động
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |