11:50 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Hải Phòng và tiềm năng đầu tư bất động sản

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Hải Phòng, với tốc độ phát triển kinh tế và hạ tầng vượt bậc, đang trở thành điểm sáng trên bản đồ bất động sản Việt Nam. Bảng giá đất tại thành phố này, được ban hành theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022, mang đến cái nhìn sâu sắc về tiềm năng đầu tư đầy hứa hẹn tại khu vực.

Tổng quan khu vực: Vị trí chiến lược và sức hút bất động sản

Hải Phòng nằm ở trung tâm vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, với hệ thống cảng biển quốc tế, sân bay Cát Bi, và các tuyến giao thông huyết mạch như cao tốc Hà Nội - Hải Phòng. Đây là một thành phố công nghiệp và dịch vụ năng động, nổi bật với nền kinh tế phát triển ổn định, dân số đông đúc, và quy hoạch đô thị bài bản.

Hạ tầng giao thông chính là điểm cộng lớn, giúp tăng giá trị bất động sản tại đây. Các dự án lớn như cầu Hoàng Văn Thụ, cầu Tân Vũ - Lạch Huyện, và tuyến đường ven biển kết nối liên tỉnh đều góp phần nâng cao khả năng tiếp cận và giá trị của thị trường bất động sản Hải Phòng. Hệ thống tiện ích đồng bộ như trường học, bệnh viện, khu công nghiệp và khu đô thị hiện đại cũng tạo nên sức hút mạnh mẽ.

Phân tích giá đất: Cơ hội đầu tư từ sự đa dạng giá trị

Bảng giá đất tại Hải Phòng cho thấy sự dao động đáng kể, với giá cao nhất đạt 85.000.000 đồng/m² tại các khu vực trung tâm và giá thấp nhất chỉ 30.000 đồng/m² tại các vùng ven. Giá trung bình khoảng 6.569.217 đồng/m² phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực phát triển.

Khu vực trung tâm Thành phố như Quận Hồng Bàng và Ngô Quyền luôn có giá trị đất cao nhờ vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh. Trong khi đó, các Quận huyện ven đô như Thủy Nguyên, Dương Kinh hay An Lão đang trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư dài hạn với tiềm năng tăng giá cao khi các dự án quy hoạch lớn hoàn thành.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội hay TP Hồ Chí Minh, giá đất tại Hải Phòng vẫn còn ở mức dễ tiếp cận hơn nhưng lại sở hữu tiềm năng phát triển vượt bậc. Điều này khiến Hải Phòng trở thành điểm đến hấp dẫn cho cả nhà đầu tư bất động sản ngắn hạn và dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng của bất động sản Hải Phòng

Sự phát triển mạnh mẽ của Hải Phòng gắn liền với các dự án hạ tầng lớn đang được triển khai. Tiêu biểu như khu công nghiệp Deep C, khu đô thị Bắc Sông Cấm và hàng loạt dự án ven biển, Hải Phòng đang không ngừng nâng tầm vị thế của mình trên thị trường bất động sản.

Các khu vực ngoại thành như Thủy Nguyên, Kiến An và Vĩnh Bảo đang thu hút sự chú ý nhờ các dự án hạ tầng mới, điển hình là cầu Nguyễn Trãi kết nối Thủy Nguyên với trung tâm thành phố. Đặc biệt, sự phát triển của cảng nước sâu Lạch Huyện và khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải không chỉ tạo việc làm mà còn gia tăng nhu cầu nhà ở và dịch vụ, đẩy mạnh giá trị bất động sản khu vực.

Hải Phòng còn hưởng lợi từ xu hướng phát triển bất động sản nghỉ dưỡng ven biển. Các dự án du lịch tại Đồ Sơn và Cát Bà đang tạo đòn bẩy lớn cho thị trường. Cùng với đó, việc phát triển quy hoạch đô thị bài bản hứa hẹn mang lại môi trường sống chất lượng cao, thúc đẩy giá trị đất tại các khu vực ngoại thành.

Bất động sản Hải Phòng là cơ hội lý tưởng cho nhà đầu tư nhạy bén, đặc biệt trong bối cảnh hạ tầng và kinh tế đang bứt phá. Với bảng giá đất hiện tại và tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đây chính là thời điểm vàng để sở hữu hoặc đầu tư tại Thành phố cảng này.

Giá đất cao nhất tại Hải Phòng là: 85.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hải Phòng là: 30.000 đ
Giá đất trung bình tại Hải Phòng là: 6.883.882 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4779

Mua bán nhà đất tại Hải Phòng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hải Phòng
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3501 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm Tuyến giao thông có lộ giới 25m 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3502 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm Tuyến giao thông có lộ giới 12-15m 3.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3503 Huyện Thuỷ Nguyên Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ Đoạn từ giáp xã Lưu Kiếm - đến cầu Đá Bạc 4.500.000 2.990.000 2.390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3504 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ Đường từ đường QL 10 - đến lối rẽ vào cổng UBND xã Lưu Kỳ đến bờ đê thôn Đá Bạc 900.000 680.000 560.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3505 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ 600.000 480.000 430.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3506 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ 450.000 360.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3507 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kỳ 270.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3508 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khê đoạn từ ngã 4 thôn Trung xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê 750.000 560.000 470.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3509 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khê đoạn từ ngã 4 QL 10 thôn Bắc xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê 690.000 540.000 430.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3510 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Liên Khê 450.000 410.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3511 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Liên Khê 360.000 320.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3512 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê 270.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3513 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm đoạn từ đập Lò Nồi - đến hết địa phận xã Minh Tân 970.000 730.000 580.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3514 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Minh Tân 450.000 410.000 360.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3515 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Minh Tân 360.000 320.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3516 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Minh Tân 270.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3517 Huyện Thuỷ Nguyên Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm Từ cầu Đá Bạc đến hết địa phận xã Gia Minh 4.500.000 2.990.000 2.390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3518 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia Minh Đoạn từ ngã 3 QL 10 đến hết địa phận xã Gia Minh 1.040.000 830.000 680.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3519 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Minh 650.000 540.000 440.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3520 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Minh 540.000 430.000 320.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3521 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3522 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư tại xã Gia Minh - Khu vực 1 - Xã Gia Minh Các lô đất tiếp giáp 01 mặt đường có lộ giới 12m 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3523 Huyện Thuỷ Nguyên Đường Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia Đức Đoạn qua xã Gia Đức 1.080.000 810.000 640.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3524 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Đức 650.000 580.000 520.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3525 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Đức 470.000 400.000 350.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3526 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Gia Đức 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3527 Huyện Thuỷ Nguyên Đường bến Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã An Lư Đoạn từ cầu Sưa xã An Lư - đến hết xã địa phận xã An Lư 11.870.000 9.560.000 7.870.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3528 Huyện Thuỷ Nguyên Đường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư Đoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết nhà ông Thiện 2.700.000 2.160.000 1.800.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3529 Huyện Thuỷ Nguyên Tuyến từ tỉnh lộ 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư Đoạn từ nhà ông Thiện - đến hết thôn Cây Đa 1.800.000 1.350.000 1.080.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3530 Huyện Thuỷ Nguyên Đường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư Đoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết thôn Cây Đa (Giáp khu đất khu CN VSIP Hải Phòng) 3.240.000 2.590.000 2.160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3531 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Lư Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết địa phận xã An Lư (giáp xã Trung Hà) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3532 Huyện Thuỷ Nguyên Đường đi ra cầu Nguyễn Trãi - Khu vực 1 - Xã An Lư 9.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3533 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã An Lư 25.000.000 16.250.000 11.250.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3534 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Lư 1.200.000 900.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3535 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Lư 900.000 825.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3536 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Lư 650.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3537 Huyện Thuỷ Nguyên Đường bến Bình - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà Đoạn từ giáp xã An Lư - đến trường tiểu học Trung Hà 11.870.000 9.560.000 7.870.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3538 Huyện Thuỷ Nguyên Đường bến Bính - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà Đoạn từ trường tiểu học Trung Hà - đến hết xã Trung Hà giáp xã Thủy Triều. 9.580.000 7.620.000 6.710.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3539 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung Hà Đoạn từ TL 359 - đến Trạm bơm Đầu cầu 1.500.000 1.130.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3540 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung Hà Đoạn từ Trạm bơm Đầu Cầu - đến giáp xã Hòa Bình 1.080.000 810.000 680.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3541 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Trung Hà Đoạn từ giáp xã An Lư - đến hết địa phận xã Trung Hà (giáp xã Thủy Triều) 1.680.000 1.340.000 1.010.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3542 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà 15.000.000 9.750.000 6.750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3543 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Hà 720.000 540.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3544 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Hà 540.000 500.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3545 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Trung Hà 390.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3546 Huyện Thuỷ Nguyên Đường bến Bính - Phà Rừng (359) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều 7.920.000 4.750.000 3.560.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3547 Huyện Thuỷ Nguyên Đường từ Tỉnh lộ 359 đến Cầu Mom - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều Đoạn từ đường 359 - đến cầu Mom 1.320.000 1.060.000 790.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3548 Huyện Thuỷ Nguyên Đường tỉnh lộ 359 đến hết địa phận thôn 8 (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều 3.600.000 2.880.000 2.160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3549 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều (giáp xã Ngũ Lão) 1.680.000 1.340.000 980.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3550 Huyện Thuỷ Nguyên Đường tỉnh lộ 359 đến hết thôn Đầm (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều 3.600.000 2.880.000 2.160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3551 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 359 (cổng làng Kinh Triều) đến hết thôn Đầm - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều Đoạn từ đường 359 - đến hết thôn Đầm 1.320.000 1.060.000 790.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3552 Huyện Thuỷ Nguyên Đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều Đảo Vũ Yên 350.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3553 Huyện Thuỷ Nguyên Đường đi ra đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều đoạn từ đường trục Đông Tây đến cầu vào đảo Vũ Yên 6.750.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3554 Huyện Thuỷ Nguyên Đường từ cầu Vũ Yên đến đến bến tàu (đoạn thuộc địa phận Vũ Yên) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều 4.800.000 2.880.000 2.160.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3555 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều 15.000.000 9.750.000 6.750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3556 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều 690.000 520.000 430.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3557 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều 540.000 480.000 430.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3558 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Triều 430.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3559 Huyện Thuỷ Nguyên Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến cổng làng thôn My Sơn. 7.920.000 4.750.000 3.560.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3560 Huyện Thuỷ Nguyên Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão Đoạn từ cổng làng My Sơn - đến hết địa phận xã Ngũ Lão. 6.380.000 3.830.000 2.860.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3561 Huyện Thuỷ Nguyên Đường Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão Đoạn từ ngã 3 Bưu Điện - đến hết địa phận xã Ngũ Lão 1.500.000 1.130.000 940.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3562 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão Đường từ Tỉnh lộ 359 đi vào Khuông Lư xã Ngũ Lão 900.000 830.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3563 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão Đoạn từ ngã ba Tỉnh lộ 359 Tràng Than - đến hết địa phận xã Ngũ Lão 1.500.000 1.130.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3564 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên tỉnh Kinh Môn, Hải Dương đi Thủy Nguyên - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến giáp đường 359. 2.160.000 1.730.000 1.300.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3565 Huyện Thuỷ Nguyên \Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão Dự án khu tái định cư đường điện 220KV Nhà máy nhiệt điện Hải Phòng Vật Cách, xã Ngũ Lão 1.080.000 860.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3566 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão 720.000 540.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3567 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão 520.000 470.000 430.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3568 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Ngũ Lão 430.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3569 Huyện Thuỷ Nguyên Đường bến Bính - Phà Rừng - Khu vực 1 - Xã Tam Hưng Đoạn từ Miếu Đôi - đến bến Phà Rừng 3.140.000 1.880.000 1.420.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3570 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Tam Hưng Đường từ Tỉnh lộ 359 (cổng nhà máy Nam Triệu) - đến cầu ông Súy 1.200.000 900.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3571 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Tam Hưng Đường đường Tỉnh lộ 359 - đến hết khu tái định cư xã Tam Hưng (đường 25m) 900.000 680.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3572 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Tam Hưng Các đường còn lại trong khu tái định cư xã Tam Hưng 720.000 540.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3573 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng 600.000 450.000 380.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3574 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng 480.000 440.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3575 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Hưng 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3576 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phục Lễ Đoạn từ Trạm bơm 1/5 thôn Sỏ - đến hết địa phận xã Phục Lễ 1.200.000 900.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3577 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phục Lễ Từ Tỉnh lộ 359 khu vực Tràng Than - đến giáp xã Phả Lễ 1.080.000 810.000 680.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3578 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Phục Lễ Đường từ trạm bơm Phục Hưng - đến ngã ba khu vực nhà bà Thái Tấu 720.000 540.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3579 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Phục Lễ Đường từ nhà bà Thái Tấu - đến ngã 3 nhà bà Tá Thơ 1.730.000 1.300.000 1.080.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3580 Huyện Thuỷ Nguyên Đường Ngũ Lão - Lập Lễ mới - Khu vực 1 - Xã Phục Lễ Đoạn từ giáp xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Phục lễ 1.200.000 900.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3581 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Phục Lễ Đường từ kho 1/5 cũ - đến ngã tư chợ Phục 1.440.000 1.150.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3582 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phục Lễ 720.000 540.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3583 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phục Lễ 540.000 500.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3584 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phục Lễ 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3585 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả Lễ Đoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ 1.800.000 1.350.000 1.120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3586 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng xã Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả Lễ Đoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ 1.200.000 900.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3587 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ 900.000 670.000 560.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3588 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 2 - Xã Phả Lễ Đường từ chợ Phả Lễ - đến hết địa phận thôn 5, 6 600.000 500.000 460.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3589 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 2 - Xã Phả Lễ Đường cầu Lập - đến đê sông Bạch Đằng 600.000 500.000 460.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3590 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ 600.000 500.000 460.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3591 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phả Lễ 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3592 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ Đoạn từ cầu Lập - đến Trạm xá xã Lập Lễ 2.400.000 1.800.000 1.500.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3593 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ Đoạn từ Trạm xá - đến Cống Sơn 1 1.200.000 960.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3594 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ Đoạn từ Cống Sơn 1 - đến Cảng cá Mắt Rồng 720.000 540.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3595 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ Đoạn từ giáp địa phận xã Phả Lễ đến trạm Y tế xã Lập Lễ 1.200.000 900.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3596 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Lập Lễ Đường từ UBND xã Lập Lễ - đến đường Rộng 690.000 520.000 430.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3597 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Lập Lễ Đường từ Cống Sơn 1 - đến Cống Sơn 2 thôn Tân Lập 630.000 490.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3598 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ 15.000.000 9.750.000 6.750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3599 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ 690.000 520.000 430.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3600 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ 480.000 440.000 400.000 - - Đất TM-DV nông thôn
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...