11:50 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Hải Phòng và tiềm năng đầu tư bất động sản

Hải Phòng, với tốc độ phát triển kinh tế và hạ tầng vượt bậc, đang trở thành điểm sáng trên bản đồ bất động sản Việt Nam. Bảng giá đất tại thành phố này, được ban hành theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022, mang đến cái nhìn sâu sắc về tiềm năng đầu tư đầy hứa hẹn tại khu vực.

Tổng quan khu vực: Vị trí chiến lược và sức hút bất động sản

Hải Phòng nằm ở trung tâm vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, với hệ thống cảng biển quốc tế, sân bay Cát Bi, và các tuyến giao thông huyết mạch như cao tốc Hà Nội - Hải Phòng. Đây là một thành phố công nghiệp và dịch vụ năng động, nổi bật với nền kinh tế phát triển ổn định, dân số đông đúc, và quy hoạch đô thị bài bản.

Hạ tầng giao thông chính là điểm cộng lớn, giúp tăng giá trị bất động sản tại đây. Các dự án lớn như cầu Hoàng Văn Thụ, cầu Tân Vũ - Lạch Huyện, và tuyến đường ven biển kết nối liên tỉnh đều góp phần nâng cao khả năng tiếp cận và giá trị của thị trường bất động sản Hải Phòng. Hệ thống tiện ích đồng bộ như trường học, bệnh viện, khu công nghiệp và khu đô thị hiện đại cũng tạo nên sức hút mạnh mẽ.

Phân tích giá đất: Cơ hội đầu tư từ sự đa dạng giá trị

Bảng giá đất tại Hải Phòng cho thấy sự dao động đáng kể, với giá cao nhất đạt 85.000.000 đồng/m² tại các khu vực trung tâm và giá thấp nhất chỉ 30.000 đồng/m² tại các vùng ven. Giá trung bình khoảng 6.569.217 đồng/m² phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực phát triển.

Khu vực trung tâm Thành phố như Quận Hồng Bàng và Ngô Quyền luôn có giá trị đất cao nhờ vị trí chiến lược và cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh. Trong khi đó, các Quận huyện ven đô như Thủy Nguyên, Dương Kinh hay An Lão đang trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư dài hạn với tiềm năng tăng giá cao khi các dự án quy hoạch lớn hoàn thành.

So với các thành phố lớn khác như Hà Nội hay TP Hồ Chí Minh, giá đất tại Hải Phòng vẫn còn ở mức dễ tiếp cận hơn nhưng lại sở hữu tiềm năng phát triển vượt bậc. Điều này khiến Hải Phòng trở thành điểm đến hấp dẫn cho cả nhà đầu tư bất động sản ngắn hạn và dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng của bất động sản Hải Phòng

Sự phát triển mạnh mẽ của Hải Phòng gắn liền với các dự án hạ tầng lớn đang được triển khai. Tiêu biểu như khu công nghiệp Deep C, khu đô thị Bắc Sông Cấm và hàng loạt dự án ven biển, Hải Phòng đang không ngừng nâng tầm vị thế của mình trên thị trường bất động sản.

Các khu vực ngoại thành như Thủy Nguyên, Kiến An và Vĩnh Bảo đang thu hút sự chú ý nhờ các dự án hạ tầng mới, điển hình là cầu Nguyễn Trãi kết nối Thủy Nguyên với trung tâm thành phố. Đặc biệt, sự phát triển của cảng nước sâu Lạch Huyện và khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải không chỉ tạo việc làm mà còn gia tăng nhu cầu nhà ở và dịch vụ, đẩy mạnh giá trị bất động sản khu vực.

Hải Phòng còn hưởng lợi từ xu hướng phát triển bất động sản nghỉ dưỡng ven biển. Các dự án du lịch tại Đồ Sơn và Cát Bà đang tạo đòn bẩy lớn cho thị trường. Cùng với đó, việc phát triển quy hoạch đô thị bài bản hứa hẹn mang lại môi trường sống chất lượng cao, thúc đẩy giá trị đất tại các khu vực ngoại thành.

Bất động sản Hải Phòng là cơ hội lý tưởng cho nhà đầu tư nhạy bén, đặc biệt trong bối cảnh hạ tầng và kinh tế đang bứt phá. Với bảng giá đất hiện tại và tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đây chính là thời điểm vàng để sở hữu hoặc đầu tư tại Thành phố cảng này.

Giá đất cao nhất tại Hải Phòng là: 85.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Hải Phòng là: 30.000 đ
Giá đất trung bình tại Hải Phòng là: 6.883.882 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4779

Mua bán nhà đất tại Hải Phòng

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hải Phòng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3201 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Minh Tân 750.000 680.000 600.000 - - Đất ở nông thôn
3202 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Minh Tân 600.000 530.000 450.000 - - Đất ở nông thôn
3203 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Minh Tân 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
3204 Huyện Thuỷ Nguyên Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm Từ cầu Đá Bạc đến hết địa phận xã Gia Minh 7.500.000 4.980.000 3.990.000 - - Đất ở nông thôn
3205 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia Minh Đoạn từ ngã 3 QL 10 đến hết địa phận xã Gia Minh 1.728.000 1.380.000 1.128.000 - - Đất ở nông thôn
3206 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Minh 1.080.000 900.000 732.000 - - Đất ở nông thôn
3207 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Minh 900.000 720.000 540.000 - - Đất ở nông thôn
3208 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Gia Minh 540.000 - - - - Đất ở nông thôn
3209 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư tại xã Gia Minh - Khu vực 1 - Xã Gia Minh Các lô đất tiếp giáp 01 mặt đường có lộ giới 12m 1.730.000 - - - - Đất ở nông thôn
3210 Huyện Thuỷ Nguyên Đường Gia Minh - Gia Đức - Khu vực 1 - Xã Gia Đức Đoạn qua xã Gia Đức 1.800.000 1.350.000 1.074.000 - - Đất ở nông thôn
3211 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Gia Đức 1.080.000 972.000 870.000 - - Đất ở nông thôn
3212 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Gia Đức 780.000 672.000 576.000 - - Đất ở nông thôn
3213 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Gia Đức 540.000 - - - - Đất ở nông thôn
3214 Huyện Thuỷ Nguyên Đường bến Bính - Phà Rừng (TL 359) - Khu vực 1 - Xã An Lư Đoạn từ cầu Sưa xã An Lư - đến hết xã địa phận xã An Lư 19.790.000 15.940.000 13.110.000 - - Đất ở nông thôn
3215 Huyện Thuỷ Nguyên Đường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư Đoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết nhà ông Thiện 4.500.000 3.600.000 3.000.000 - - Đất ở nông thôn
3216 Huyện Thuỷ Nguyên Tuyến từ tỉnh lộ 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư Đoạn từ nhà ông Thiện - đến hết thôn Cây Đa 3.000.000 2.250.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
3217 Huyện Thuỷ Nguyên Đường từ TL 359 đến thôn Cây Đa - Khu vực 1 - Xã An Lư Đoạn từ tỉnh lộ 359 - đến hết thôn Cây Đa (Giáp khu đất khu CN VSIP Hải Phòng) 5.400.000 4.320.000 3.600.000 - - Đất ở nông thôn
3218 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Lư Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết địa phận xã An Lư (giáp xã Trung Hà) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
3219 Huyện Thuỷ Nguyên Đường đi ra cầu Nguyễn Trãi - Khu vực 1 - Xã An Lư 15.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
3220 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã An Lư 25.000.000 16.250.000 11.250.000 - - Đất ở nông thôn
3221 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Lư 1.500.000 1.050.000 900.000 - - Đất ở nông thôn
3222 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Lư 1.000.000 750.000 620.000 - - Đất ở nông thôn
3223 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Lư 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
3224 Huyện Thuỷ Nguyên Đường bến Bình - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà Đoạn từ giáp xã An Lư - đến trường tiểu học Trung Hà 19.790.000 15.940.000 13.110.000 - - Đất ở nông thôn
3225 Huyện Thuỷ Nguyên Đường bến Bính - phà Rừng (TL359) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà Đoạn từ trường tiểu học Trung Hà - đến hết xã Trung Hà giáp xã Thủy Triều. 15.960.000 12.697.000 11.180.000 - - Đất ở nông thôn
3226 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung Hà Đoạn từ TL 359 - đến Trạm bơm Đầu cầu 2.500.000 1.875.000 1.500.000 - - Đất ở nông thôn
3227 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Trung Hà Đoạn từ Trạm bơm Đầu Cầu - đến giáp xã Hòa Bình 1.800.000 1.350.000 1.125.000 - - Đất ở nông thôn
3228 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Trung Hà Đoạn từ giáp xã An Lư - đến hết địa phận xã Trung Hà (giáp xã Thủy Triều) 2.800.000 2.240.000 1.680.000 - - Đất ở nông thôn
3229 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Trung Hà 25.000.000 16.250.000 11.250.000 - - Đất ở nông thôn
3230 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Trung Hà 1.200.000 900.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
3231 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Trung Hà 900.000 825.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
3232 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Trung Hà 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
3233 Huyện Thuỷ Nguyên Đường bến Bính - Phà Rừng (359) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều 13.200.000 7.920.000 5.940.000 - - Đất ở nông thôn
3234 Huyện Thuỷ Nguyên Đường từ Tỉnh lộ 359 đến Cầu Mom - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều Đoạn từ đường 359 - đến cầu Mom 2.200.000 1.760.000 1.320.000 - - Đất ở nông thôn
3235 Huyện Thuỷ Nguyên Đường tỉnh lộ 359 đến hết địa phận thôn 8 (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều 6.000.000 4.800.000 3.600.000 - - Đất ở nông thôn
3236 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều Đoạn từ giáp xã Trung Hà - đến hết địa phận xã Thủy Triều (giáp xã Ngũ Lão) 2.800.000 2.240.000 1.630.000 - - Đất ở nông thôn
3237 Huyện Thuỷ Nguyên Đường tỉnh lộ 359 đến hết thôn Đầm (giáp Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều 6.000.000 4.800.000 3.600.000 - - Đất ở nông thôn
3238 Huyện Thuỷ Nguyên Tỉnh lộ 359 (cổng làng Kinh Triều) đến hết thôn Đầm - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều Đoạn từ đường 359 - đến hết thôn Đầm 2.200.000 1.760.000 1.320.000 - - Đất ở nông thôn
3239 Huyện Thuỷ Nguyên Đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều Đảo Vũ Yên 580.000 - - - - Đất ở nông thôn
3240 Huyện Thuỷ Nguyên Đường đi ra đảo Vũ Yên - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều đoạn từ đường trục Đông Tây - đến cầu vào đảo Vũ Yên 11.250.000 - - - - Đất ở nông thôn
3241 Huyện Thuỷ Nguyên Đường từ cầu Vũ Yên đến đến bến tàu (đoạn thuộc địa phận Vũ Yên) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều 8.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
3242 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Thủy Triều 25.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
3243 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều 1.150.000 860.000 720.000 - - Đất ở nông thôn
3244 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Triều 900.000 800.000 720.000 - - Đất ở nông thôn
3245 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Triều 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
3246 Huyện Thuỷ Nguyên Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến cổng làng thôn My Sơn. 13.200.000 7.920.000 5.940.000 - - Đất ở nông thôn
3247 Huyện Thuỷ Nguyên Đường bến Bính - Phà Rừng (Tỉnh lộ - 359) - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão Đoạn từ cổng làng My Sơn - đến hết địa phận xã Ngũ Lão. 10.633.000 6.380.000 4.770.000 - - Đất ở nông thôn
3248 Huyện Thuỷ Nguyên Đường Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão Đoạn từ ngã 3 Bưu Điện - đến hết địa phận xã Ngũ Lão 2.500.000 1.880.000 1.570.000 - - Đất ở nông thôn
3249 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão Đường từ Tỉnh lộ 359 đi vào Khuông Lư xã Ngũ Lão 1.500.000 1.380.000 1.250.000 - - Đất ở nông thôn
3250 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão Đoạn từ ngã ba Tỉnh lộ 359 Tràng Than - đến hết địa phận xã Ngũ Lão 2.500.000 1.880.000 1.500.000 - - Đất ở nông thôn
3251 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên tỉnh Kinh Môn, Hải Dương đi Thủy Nguyên - Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão Đoạn từ giáp xã Thủy Triều - đến giáp đường 359. 3.600.000 2.880.000 2.160.000 - - Đất ở nông thôn
3252 Huyện Thuỷ Nguyên \Khu vực 1 - Xã Ngũ Lão Dự án khu tái định cư đường điện 220KV Nhà máy nhiệt điện Hải Phòng Vật Cách, xã Ngũ Lão 1.800.000 1.440.000 1.150.000 - - Đất ở nông thôn
3253 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão 1.200.000 900.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
3254 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Ngũ Lão 860.000 790.000 720.000 - - Đất ở nông thôn
3255 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Ngũ Lão 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
3256 Huyện Thuỷ Nguyên Đường bến Bính - Phà Rừng - Khu vực 1 - Xã Tam Hưng Đoạn từ Miếu Đôi - đến bến Phà Rừng (TL359) 5.240.000 3.140.000 2.360.000 - - Đất ở nông thôn
3257 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Tam Hưng Đường từ Tỉnh lộ 359 (cổng nhà máy Nam Triệu) - đến cầu ông Súy 2.000.000 1.500.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
3258 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Tam Hưng Đường đường Tỉnh lộ 359 - đến hết khu tái định cư xã Tam Hưng (đường 25m) 1.500.000 1.125.000 900.000 - - Đất ở nông thôn
3259 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Tam Hưng Các đường còn lại trong khu tái định cư xã Tam Hưng 1.200.000 900.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
3260 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng 1.000.000 750.000 625.000 - - Đất ở nông thôn
3261 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Tam Hưng 800.000 730.000 670.000 - - Đất ở nông thôn
3262 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tam Hưng 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
3263 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phục Lễ Đoạn từ Trạm bơm 1/5 thôn Sỏ - đến hết địa phận xã Phục Lễ 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - - Đất ở nông thôn
3264 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phục Lễ Từ Tỉnh lộ 359 khu vực Tràng Than - đến giáp xã Phả Lễ 1.800.000 1.350.000 1.130.000 - - Đất ở nông thôn
3265 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Phục Lễ Đường từ trạm bơm Phục Hưng - đến ngã ba khu vực nhà bà Thái Tấu 1.200.000 900.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
3266 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Phục Lễ Đường từ nhà bà Thái Tấu - đến ngã 3 nhà bà Tá Thơ 2.880.000 2.160.000 1.800.000 - - Đất ở nông thôn
3267 Huyện Thuỷ Nguyên Đường Ngũ Lão - Lập Lễ mới - Khu vực 1 - Xã Phục Lễ Đoạn từ giáp xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Phục lễ 2.000.000 1.500.000 1.250.000 - - Đất ở nông thôn
3268 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Phục Lễ Đường từ kho 1/5 cũ - đến ngã tư chợ Phục 2.400.000 1.920.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
3269 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phục Lễ 1.200.000 900.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
3270 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phục Lễ 900.000 825.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
3271 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phục Lễ 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
3272 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả Lễ Đoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ 3.000.000 2.250.000 1.870.000 - - Đất ở nông thôn
3273 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng xã Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Phả Lễ Đoạn từ giáp xã Phục Lễ - đến hết địa phận xã Phả Lễ 2.000.000 1.500.000 1.250.000 - - Đất ở nông thôn
3274 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ 1.500.000 1.120.000 940.000 - - Đất ở nông thôn
3275 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 2 - Xã Phả Lễ Đường từ chợ Phả Lễ - đến hết địa phận thôn 5, 6 1.000.000 840.000 760.000 - - Đất ở nông thôn
3276 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 2 - Xã Phả Lễ Đường cầu Lập - đến đê sông Bạch Đằng 1.000.000 840.000 760.000 - - Đất ở nông thôn
3277 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Phả Lễ 1.000.000 840.000 760.000 - - Đất ở nông thôn
3278 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Phả Lễ 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
3279 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ Đoạn từ cầu Lập - đến Trạm xá xã Lập Lễ 4.000.000 3.000.000 2.500.000 - - Đất ở nông thôn
3280 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ Đoạn từ Trạm xá - đến Cống Sơn 1 2.000.000 1.600.000 1.200.000 - - Đất ở nông thôn
3281 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ Đoạn từ Cống Sơn 1 - đến Cảng cá Mắt Rồng 1.200.000 900.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
3282 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Ngũ Lão - Cảng cá Mắt rồng Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ Đoạn từ giáp địa phận xã Phả Lễ đến trạm Y tế xã Lập Lễ 2.000.000 1.500.000 1.250.000 - - Đất ở nông thôn
3283 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Lập Lễ Đường từ UBND xã Lập Lễ - đến đường Rộng 1.150.000 860.000 720.000 - - Đất ở nông thôn
3284 Huyện Thuỷ Nguyên Khu vực 1 - Xã Lập Lễ Đường từ Cống Sơn 1 - đến Cống Sơn 2 thôn Tân Lập 1.050.000 820.000 750.000 - - Đất ở nông thôn
3285 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ 25.000.000 16.250.000 11.250.000 - - Đất ở nông thôn
3286 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ 1.150.000 860.000 720.000 - - Đất ở nông thôn
3287 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lập Lễ 800.000 735.000 670.000 - - Đất ở nông thôn
3288 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lập Lễ 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
3289 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư số 4 (Dự án Vsip) tại xã Lập Lễ - Khu vực 1 - Xã Lập Lễ Các lô đất tiếp giáp 01 mặt đường có lộ giới 7-12m 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
3290 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn Đoạn từ giáp địa phận xã Phù Ninh - đến bến đò Dinh An Sơn 900.000 680.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3291 Huyện Thuỷ Nguyên Tuyến đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã An Sơn Đoạn qua địa phận xã An Sơn 1.500.000 1.130.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3292 Huyện Thuỷ Nguyên Đường Vẹt Khê đi An Sơn - Khu vực 1 - Xã An Sơn Đoạn từ giáp Phù Ninh - đến bến đò Dinh 600.000 450.000 380.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3293 Huyện Thuỷ Nguyên Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã An Sơn 480.000 430.000 380.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3294 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã An Sơn 360.000 320.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3295 Huyện Thuỷ Nguyên Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã An Sơn 270.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3296 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn Tuyến giao thông có lộ giới trên 20m 540.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3297 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn Tuyến giao thông có lộ giới trên 14m 520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3298 Huyện Thuỷ Nguyên Khu tái định cư tại thôn 10, xã An Sơn - Khu vực 3 - Xã An Sơn Tuyến giao thông có lộ giới trên 12m 380.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3299 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh Đoạn từ cống vẹt - đến UBND xã Phù Ninh (5,000) 3.300.000 2.200.000 1.760.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3300 Huyện Thuỷ Nguyên Đường liên xã Phù Ninh - An Sơn - Khu vực 1 - Xã Phù Ninh Đoạn từ UBND xã Phù Ninh - đến hết địa phận xã Phù Ninh 1.980.000 1.490.000 1.190.000 - - Đất TM-DV nông thôn