STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3101 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 13m-15m | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3102 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Đống Trịnh - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 18m-20m | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3103 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 7,5m | 17.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3104 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới 12m | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3105 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Miếu Trắng - Khu vực 3 - Xã Tân Dương | Tuyến giao thông có lộ giới từ 18,5m | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3106 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ UBND xã Tân Dương đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến ngã ba lối rẽ vào UBND xã Dương Quan. | 10.020.000 | 6.010.000 | 4.510.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3107 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ D72 - đến Hữu Quan: Đoạn từ giáp xã Tân Dương đến cầu Quốc phòng | 6.680.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3108 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ cống Bé cầu Quốc phòng thôn Hữu Quan | 6.680.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3109 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đoạn từ chợ ngã Ba - đến cống ông Bé thôn Thầu Đâu | 6.680.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3110 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ thôn Bấc Vang - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Thiêu (Ngã tư Lò Gạch) | 6.680.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3111 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường từ thôn Bấc Vang: Đoạn từ Ngã tư Lò Gạch - đến hết đường (giáp đê thuộc thôn Lò Vôi) | 6.080.000 | 3.700.000 | 2.650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3112 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường Quy hoạch trong khu Tái định cư 1,2,3 thôn Bấc Vang | 6.680.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3113 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Tuyến đường từ cống ông Bé thôn Thầu Đâu - đến giáp khu tái định cư Bắc Sông Cấm (giai đoạn 2) | 6.680.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3114 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Dương Quan | Đường trục Đông Tây (Đường Vành đai 2) | 6.680.000 | 4.050.000 | 3.110.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3115 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Dương Quan | 4.020.000 | 3.020.000 | 2.410.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3116 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Dương Quan | 3.210.000 | 2.810.000 | 2.410.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3117 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | 2.410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3118 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới dưới 26m | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3119 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu A - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới rộng 26m | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3120 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 3,5m | 11.250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3121 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 10-15m | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3122 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 26-36m | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3123 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư khu C và khu D - Khu vực 3 - Xã Dương Quan | Tuyến giao thông có lộ giới 45m | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3124 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Từ ngã 4 đường QL 10 mới - đến hết Trường THPT Thủy Sơn | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3125 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bao phía Bắc thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Từ đài liệt sỹ xã Thủy Sơn - đến QL 10 mới | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.430.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3126 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 351 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Từ UBND xã Thủy Sơn - đến ngã 4 đường QL10 mới | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3127 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến nhà thờ Tam Sơn | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3128 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường Trạm y tế - đến ngã 3 nhà ông Đãi | 3.600.000 | 3.000.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3129 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường từ Tỉnh lộ 351 - đến đài liệt sỹ xã Thủy Sơn | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.050.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3130 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường trong các khu đấu giá tại Đống Quán thôn 1, Giếng Sâng thôn 5, Ao Sóc thôn 7 | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3131 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường cầu Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đoạn từ giáp xã Tân Dương - đến hết địa phận xã Thủy Sơn (giáp thị trấn Núi Đèo) | 30.000.000 | 18.000.000 | 12.860.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3132 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường QL 10 mới - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đường QL 10 mới: Đoạn từ cầu Trịnh - đến giáp xã Đông Sơn | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.950.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3133 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Sơn | Đoạn qua xã Thủy Sơn | 24.000.000 | 15.350.000 | 11.510.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3134 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục Đông Tây (Đường vành đai 2) - Khu vực 1 - Xã Tân Dương | 25.000.000 | 16.250.000 | 11.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3135 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn | Từ chùa Phù Liễn - đến cầu Cống Gạo, Thiên Hương | 3.000.000 | 2.500.000 | 2.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3136 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn | 3.000.000 | 2.250.000 | 1.880.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3137 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Sơn | 2.250.000 | 1.750.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3138 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Sơn | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3139 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - Phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ giáp Thị trấn Núi Đèo - đến đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường | 30.000.000 | 18.000.000 | 13.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3140 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã Thủy Đường - đến hết xóm Quán xã Thủy Đường | 22.500.000 | 15.000.000 | 11.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3141 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường bến Bính - phà Rừng TL 359 - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ hết xóm Quán xã Thủy Đường - đến Cầu Sưa giáp xã An Lư | 18.000.000 | 10.800.000 | 8.640.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3142 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn tiếp giáp thị trấn Núi đèo (Trường Trung cấp nghề) - đến hết địa phận xã Thủy Đường | 23.750.000 | 14.250.000 | 10.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3143 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường Máng nước từ ngã tư Tân Dương đến ngã 4 Thị trấn Núi Đèo - Khu vực 1 - Xã Thủy Đường | Đoạn từ trụ sở Điện Lực - đến hết địa phận xã Thủy Đường (giáp địa phận xã Thủy Sơn) | 24.000.000 | 15.350.000 | 11.510.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3144 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng | Đường trong khu đấu giá Khe Ka, cấp đất ở khu Đồng Rộc, Mả Chiền, Đồng Cõi, Đồng Gừng | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.850.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3145 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3146 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Thủy Đường | 2.880.000 | 2.240.000 | 1.920.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3147 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3148 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư phục vụ đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Cửa Trại xã Thủy Đường và khu Đầm Huyện xã Thủy Sơn - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới 12m | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3149 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 9m đến 12m | 13.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3150 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 15m đến 18m | 15.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3151 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư tại khu Khuỷnh xã Thủy Đường - Khu vực 3 - Xã Thủy Đường | Tuyến giao thông có lộ giới từ 38,5m | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3152 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C từ cổng cơ sở II Trường Dân Lập Nam Triệu đến ngã 3 Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp xã Thủy Đường - đến hết địa phận xã Hòa Bình | 15.750.000 | 9.450.000 | 7.100.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3153 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ giáp xã Trung Hà - đến Nhà văn hóa thôn 13 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3154 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Từ Nhà văn hóa thôn 13 - đến hết địa phận xã Hòa Bình | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3155 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đường trong khu quy hoạch xã Hòa Bình (quy hoạch đấu giá, TĐC) | 1.200.000 | 900.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3156 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Hòa Bình | Đoạn từ giáp xã Kênh Giang - đến hết địa phận xã Hòa Bình (giáp xã Trung Hà) | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3157 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | 900.000 | 750.000 | 680.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3158 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Hòa Bình | 750.000 | 680.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3159 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hòa Bình | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3160 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến hết địa phận xã Kênh Giang | 11.000.000 | 6.310.000 | 4.730.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3161 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C cổng cơ sở II trường dân lập Nam Triệu đến ngã 3 xã Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ ngã ba Kênh Giang - đến giáp Đông Sơn, Hòa Bình (khu vực vòng xuyến giao thông). | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3162 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã từ ngã 3 cầu Giá QL10 qua UBND xã Kênh Giang đến TL 352 (khu vực UBND xã Quảng Thanh) - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn qua địa phận xã Kênh Giang | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3163 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 đến hết địa phận xã Kênh Giang | Đường liên xã Kênh Giang - Mỹ Đồng: Đoạn từ ngã 3 QL10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang | 1.200.000 | 900.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3164 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Trung Hà - Hòa Bình - Kênh Giang - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ ngã ba đường QL 10 - đến hết địa phận xã Kênh Giang (giáp xã Hòa Bình) | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3165 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp xã Đông Sơn - đến giáp QL 10 mới. | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.730.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3166 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Kênh Giang | Đoạn từ giáp QL 10 mới - đến hết địa phận xã Kênh Giang (Giáp xã Hòa Bình). | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.730.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3167 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang | 860.000 | 720.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3168 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Kênh Giang | 720.000 | 650.000 | 580.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3169 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Kênh Giang | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3170 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Thủy Sơn - đến hết địa phận xã Đông Sơn | 10.000.000 | 5.410.000 | 4.060.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3171 | Huyện Thuỷ Nguyên | Tỉnh lộ 359C - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Hòa Bình - đến hết xã Đông Sơn | 15.000.000 | 9.000.000 | 6.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3172 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đường trong khu đấu giá Bồng Vìn giáp Quốc lộ 10 xã Đông Sơn | 2.160.000 | 1.440.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3173 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên tỉnh từ Thủy Nguyên đi Kinh Môn, Hải Dương - Khu vực 1 - Xã Đông Sơn | Đoạn từ giáp xã Chính Mỹ - đến hết địa phận xã Đông Sơn (giáp xã Kênh Giang) | 2.880.000 | 2.300.000 | 1.730.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3174 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | Từ Quốc lộ 10 qua UBND xã - đến cầu Trúc Sơn | 1.150.000 | 860.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3175 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | Đường trục xã từ cầu Trúc Sơn - đến hết thôn 8 | 1.010.000 | 790.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3176 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | 1.010.000 | 790.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3177 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Sơn | 860.000 | 720.000 | 580.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3178 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Sơn | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3179 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ cầu Giá lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ vào khu vực Chợ Tổng | 3.300.000 | 1.980.000 | 1.490.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3180 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn lối rẽ đi Trúc Động, lối rẽ Chợ Tổng - đến hết xã Lưu Kiếm | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.220.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3181 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ cầu Giá - đến hết xã Lưu Kiếm | 11.000.000 | 6.000.000 | 4.520.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3182 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | đoạn từ chợ Tổng Lưu Kiếm - đến đập Lò Nồi | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3183 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Trung - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm | 1.250.000 | 940.000 | 780.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3184 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | Đoạn từ ngã tư QL 10 thôn Bắc - đến hết địa phận xã Lưu Kiếm | 1.250.000 | 940.000 | 780.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3185 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm | 1.080.000 | 900.000 | 810.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3186 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kiếm | 720.000 | 650.000 | 580.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3187 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3188 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm | Tuyến giao thông có lộ giới 25m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3189 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu tái định cư Lưu Kiếm - Dự án nâng cấp tái tạo Quốc lộ 10 - Khu vực 3 - Xã Lưu Kiếm | Tuyến giao thông có lộ giới 12-15m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3190 | Huyện Thuỷ Nguyên | Quốc lộ 10 mới - Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ | Đoạn từ giáp xã Lưu Kiếm - đến cầu Đá Bạc | 7.500.000 | 4.980.000 | 3.990.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3191 | Huyện Thuỷ Nguyên | Khu vực 1 - Xã Lưu Kỳ | Đường từ đường QL 10 - đến lối rẽ vào cổng UBND xã Lưu Kỳ đến bờ đê thôn Đá Bạc | 1.500.000 | 1.125.000 | 940.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3192 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ | 1.000.000 | 800.000 | 710.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3193 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Lưu Kỳ | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3194 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Lưu Kỳ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3195 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khê | đoạn từ ngã 4 thôn Trung xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê | 1.250.000 | 940.000 | 780.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3196 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Lưu Kiếm - Liên Khê - Lại Xuân - Khu vực 1 - Xã Liên Khê | đoạn từ ngã 4 QL 10 thôn Bắc xã Lưu Kiếm qua địa phận xã Liên Khê | 1.150.000 | 895.000 | 710.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3197 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Liên Khê | 750.000 | 680.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3198 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên thôn - Khu vực 2 - Xã Liên Khê | 600.000 | 530.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
3199 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đất các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Liên Khê | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3200 | Huyện Thuỷ Nguyên | Đường liên xã Thị trấn Minh Đức - Lưu Kiếm - Khu vực 1 - Xã Lưu Kiếm | đoạn từ đập Lò Nồi - đến hết địa phận xã Minh Tân | 1.620.000 | 1.220.000 | 970.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Khu Tái Định Cư Miếu Trắng, Xã Tân Dương, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng Theo Quyết Định 54/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng cho khu tái định cư Miếu Trắng, thuộc khu vực 3 của xã Tân Dương, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực từ tuyến giao thông có lộ giới 7,5m, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 17.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu tái định cư Miếu Trắng có mức giá cao nhất là 17.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực này, nhờ vào lợi thế về vị trí và giao thông thuận tiện với lộ giới 7,5m. Mức giá này phản ánh sự hấp dẫn và tiềm năng phát triển cao của khu vực, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các dự án đầu tư và phát triển trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu tái định cư Miếu Trắng, xã Tân Dương, huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Từ UBND Xã Tân Dương Đến UBND Xã Dương Quan, Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng - Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng cho đoạn đường từ UBND xã Tân Dương đến UBND xã Dương Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong khu vực từ giáp xã Tân Dương đến ngã ba lối rẽ vào UBND xã Dương Quan, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt chính xác giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 10.020.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ UBND xã Tân Dương đến ngã ba lối rẽ vào UBND xã Dương Quan có mức giá cao nhất là 10.020.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh một vị trí đắc địa với khả năng tiếp cận tốt đến các tiện ích công cộng quan trọng hoặc hạ tầng giao thông thuận tiện. Mức giá này cho thấy khu vực có sự phát triển cao và tiềm năng kinh tế lớn.
Vị trí 2: 6.010.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 6.010.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá cao trong khu vực. Vị trí này có thể nằm ở khu vực có điều kiện tiện ích và giao thông tốt, mặc dù không bằng vị trí 1. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá trị cao với mức giá tương đối hợp lý.
Vị trí 3: 4.510.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 4.510.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện giao thông kém thuận tiện hơn so với hai vị trí trên. Tuy nhiên, đây vẫn là lựa chọn phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường từ UBND xã Tân Dương đến UBND xã Dương Quan, Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên. Việc nắm bắt thông tin về giá trị đất tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Từ Đường D72 Đến Hữu Quan, Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng - Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng cho đoạn đường từ D72 đến Hữu Quan - Khu vực 1 - Xã Dương Quan, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong khu vực từ giáp xã Tân Dương đến cầu Quốc phòng, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt chính xác giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 6.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ D72 đến Hữu Quan, từ giáp xã Tân Dương đến cầu Quốc phòng, có mức giá cao nhất là 6.680.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh vị trí đắc địa với gần các tiện ích công cộng quan trọng hoặc giao thông thuận tiện. Mức giá này cho thấy đất tại khu vực này có giá trị cao hơn nhờ vào sự phát triển cơ sở hạ tầng và các yếu tố kinh tế địa phương.
Vị trí 2: 4.050.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 4.050.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, đây vẫn là mức giá khá cao trong khu vực. Vị trí này có thể nằm ở khu vực có mức độ tiện ích và giao thông tốt, nhưng không bằng vị trí 1. Đây là sự kết hợp giữa giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực.
Vị trí 3: 3.110.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 3.110.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện giao thông không thuận tiện bằng hai vị trí trên. Tuy nhiên, đây vẫn là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những người mua tìm kiếm mức giá phải chăng.
Bảng giá đất theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ D72 đến Hữu Quan, Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên. Việc nắm bắt thông tin về giá trị đất tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Khu Vực 1 Tại Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng Theo Quyết Định 54/2019/QĐ-UBND
Bảng giá đất của huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng cho khu vực 1 tại xã Dương Quan, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hải Phòng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực từ đường cống Bé cầu Quốc phòng thôn Hữu Quan, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 6.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực 1 của xã Dương Quan có mức giá cao nhất là 6.680.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí đắc địa và thuận tiện giao thông, đặc biệt là gần đường cống Bé cầu Quốc phòng thôn Hữu Quan. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và là lựa chọn ưu tiên cho các dự án đầu tư.
Vị trí 2: 4.050.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá là 4.050.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, mức giá này vẫn phản ánh giá trị cao nhờ vào vị trí chiến lược và các yếu tố thuận lợi về giao thông và cơ sở hạ tầng trong khu vực.
Vị trí 3: 3.110.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 3.110.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước đó. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực 1 của xã Dương Quan, huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể hỗ trợ việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Trục Xã, Khu Vực 2, Xã Dương Quan, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng – Theo Quyết Định Số 54/2019/QĐ-UBND
Theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng, bảng giá đất cho đường trục xã tại khu vực 2, xã Dương Quan, huyện Thủy Nguyên đã được công bố. Đây là loại đất ở nông thôn, với mức giá được phân loại theo từng vị trí cụ thể trong khu vực. Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Vị Trí 1: 4.020.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đường trục xã tại khu vực 2, xã Dương Quan có mức giá 4.020.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng chính, hoặc các tuyến giao thông quan trọng. Mức giá cao cho thấy đây là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và người mua bất động sản đang tìm kiếm cơ hội trong khu vực có tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Vị Trí 2: 3.020.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.020.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ mức giá cao. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng, tuy nhiên không thuận tiện bằng vị trí 1. Vị trí này phù hợp cho những người tìm kiếm giá trị tốt với chi phí hợp lý hơn và vẫn muốn có cơ hội đầu tư sinh lời.
Vị Trí 3: 2.410.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.410.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí còn lại. Mặc dù mức giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển. Vị trí này có thể nằm xa hơn các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng chính, nhưng vẫn là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá ưu đãi và cơ hội đầu tư dài hạn với chi phí thấp hơn.
Thông tin bảng giá đất theo Quyết định số 54/2019/QĐ-UBND giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất tại đường trục xã ở khu vực 2, xã Dương Quan. Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư bất động sản một cách chính xác và hiệu quả. Với mức giá từ 2.410.000 VNĐ/m² đến 4.020.000 VNĐ/m², khu vực này cung cấp nhiều lựa chọn cho các nhà đầu tư và người mua, đáp ứng nhu cầu đa dạng và tiềm năng phát triển trong khu vực.