Bảng giá đất Quận Dương Kinh Hải Phòng

Giá đất cao nhất tại Quận Dương Kinh là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Dương Kinh là: 54.000
Giá đất trung bình tại Quận Dương Kinh là: 4.862.213
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 54/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Hải Phòng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 22/2022/QĐ-UBND ngày 28/04/2022 của UBND Thành phố Hải Phòng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Quận Dương Kinh Đường vào Tổ dân phố Phúc Lộc (Phố Phúc Lộc) - Phường Hưng Đạo Đoạn sau 500m, từ đường Mạc Đăng Doanh 1.500.000 1.130.000 1.050.000 1.010.000 - Đất TM-DV đô thị
202 Quận Dương Kinh Phố Chợ Hương - Phường Hưng Đạo Từ ngã 4 chợ Hương - Ngã 4 Trường Mầm Non Hưng Đạo 3.000.000 1.800.000 1.200.000 940.000 - Đất TM-DV đô thị
203 Quận Dương Kinh Phố Chợ Hương - Phường Hưng Đạo Ngã 4 Trường Mầm Non - Cống Hương (giáp Kiến Thụy) 1.620.000 1.220.000 1.130.000 940.000 - Đất TM-DV đô thị
204 Quận Dương Kinh Phố Phương Lung - Phường Hưng Đạo Từ đường Mạc Đăng Doanh qua ngã 4 trường mầm non Hưng Đạo - Đình Phương Lung 1.800.000 1.080.000 1.010.000 970.000 - Đất TM-DV đô thị
205 Quận Dương Kinh Đường Phạm Gia Mô - Phường Hưng Đạo Từ đường Mạc Đăng Doanh (Nghĩa Trang Liệt sỹ) - Khu dân cư giáp kênh Hòa Bình 1.800.000 1.080.000 1.010.000 970.000 - Đất TM-DV đô thị
206 Quận Dương Kinh Phố Vọng Hải - Phường Hưng Đạo Từ đường Mạc Đăng Doanh - Đường 361 1.800.000 1.080.000 1.010.000 970.000 - Đất TM-DV đô thị
207 Quận Dương Kinh Các ngõ có đầu nối với Mạc Đăng Doanh - Phường Hưng Đạo Toàn tuyến 1.800.000 1.080.000 1.010.000 970.000 - Đất TM-DV đô thị
208 Quận Dương Kinh Các đường nội bộ trong khu dân cư - Phường Hưng Đạo - Quận Dương Kinh Có mặt cắt ngang dưới 3 m 1.200.000 990.000 920.000 890.000 - Đất TM-DV đô thị
209 Quận Dương Kinh Các đường nội bộ trong khu dân cư - Phường Hưng Đạo - Quận Dương Kinh Có mặt cắt ngang trên 3 m 1.500.000 1.330.000 1.240.000 1.190.000 - Đất TM-DV đô thị
210 Quận Dương Kinh Đường Mạc Đăng Doanh - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh Giáp địa phận phường Hưng Đạo - Cổng Tây (giáp địa phận Kiến An) 8.100.000 4.500.000 2.700.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
211 Quận Dương Kinh Đường Đa Phúc - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh Giáp đường qua UBND phường Đa Phúc - Giáp phường Đồng Hòa, quận Kiến An 5.400.000 2.810.000 1.870.000 1.460.000 - Đất TM-DV đô thị
212 Quận Dương Kinh Đường 361 (Đa Phúc đi Kiến Thụy) - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh Đầu đường ngã 3 Đa Phúc đoạn 200m đầu 5.400.000 2.810.000 1.870.000 1.460.000 - Đất TM-DV đô thị
213 Quận Dương Kinh Đường 361 (Đa Phúc đi Kiến Thụy) - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh Sau ngã 3 Đa Phúc 200m đến giáp địa phận phường Hưng Đạo 4.500.000 2.340.000 1.560.000 1.510.000 - Đất TM-DV đô thị
214 Quận Dương Kinh Phố Nguyễn Như Quế - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh Đường trục phường Đa Phúc - Giáp phường Nam Sơn - Q. Kiến An 2.520.000 1.900.000 1.560.000 1.510.000 - Đất TM-DV đô thị
215 Quận Dương Kinh Phố Phúc Hải - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh Đường Mạc Đăng Doanh - Đường trục phường Đa Phúc 2.160.000 1.620.000 1.510.000 1.460.000 - Đất TM-DV đô thị
216 Quận Dương Kinh Phố Vân Quan (qua Tổ dân phố Vân Quan) - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh Đường trục phường Đa Phúc - Phố Nguyễn Như Quế 2.160.000 1.620.000 1.510.000 1.460.000 - Đất TM-DV đô thị
217 Quận Dương Kinh Phố Phạm Hải - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh Đầu đường - Cuối đường 2.160.000 1.620.000 1.510.000 1.460.000 - Đất TM-DV đô thị
218 Quận Dương Kinh Các đường còn lại là đường trong tổ dân phố - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh Có mặt cắt ngang lớn hơn 3m 1.800.000 1.590.000 1.480.000 1.430.000 - Đất TM-DV đô thị
219 Quận Dương Kinh Các đường còn lại là đường trong tổ dân phố - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh Có mặt cắt ngang nhỏ hơn 3 1.440.000 1.190.000 1.110.000 1.070.000 - Đất TM-DV đô thị
220 Quận Dương Kinh Dự án đấu giá quyền sử dụng đất (khu đất 3,8ha) nối với đường Đa Phúc - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh Đường trục chính dự án 4.500.000 3.150.000 2.480.000 1.350.000 - Đất TM-DV đô thị
221 Quận Dương Kinh Dự án đấu giá quyền sử dụng đất (khu đất 3,8ha) nối với đường Đa Phúc - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh Các đường nhánh nối ra đường trục chính dự án 3.600.000 2.520.000 1.980.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
222 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh Dũng Cầu Rào - Hết khách sạn Pearl river 15.000.000 8.000.000 4.000.000 2.900.000 - Đất SX-KD đô thị
223 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh Dũng Hết khách sạn PreaRiver - Ngã 3 đường Phạm Văn Đồng - Mạc Quyết 12.500.000 6.500.000 3.500.000 2.750.000 - Đất SX-KD đô thị
224 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh Dũng Ngã 3 đường Phạm Văn Đồng - Mạc Quyết - Hết địa phận phường Anh Dũng 10.000.000 5.250.000 3.300.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
225 Quận Dương Kinh Đường Mạc Quyết - Phường Anh Dũng Cầu Rào - Đường vào Khu Dự án nhà ở Sao Đỏ (Đoạn từ đường Mạc Quyết đi qua khách sạn Preal River ra đường Phạm Văn Đồng) 7.500.000 4.000.000 2.400.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
226 Quận Dương Kinh Đường Mạc Quyết - Phường Anh Dũng Đường vào Khu Dự án nhà ở Sao Đỏ - Ngã 3 Phạm Văn Đồng - Mạc Quyết 6.250.000 3.500.000 2.250.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
227 Quận Dương Kinh Đường Mạc Đăng Doanh - Phường Anh Dũng Ngã 3 từ Phạm Văn Đồng về Mạc Đăng Doanh - Hết khu dự án phát triển nhà ở Anh Dũng 6 10.000.000 5.250.000 3.300.000 2.300.000 - Đất SX-KD đô thị
228 Quận Dương Kinh Đường Mạc Đăng Doanh - Phường Anh Dũng Hết khu dự án phát triển nhà ở Anh Dũng 6 - Giáp địa phận phường Hưng Đạo 9.000.000 5.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
229 Quận Dương Kinh Đường trục khu Phú Hải - Phường Anh Dũng Toàn tuyến 2.400.000 1.440.000 1.050.000 950.000 - Đất SX-KD đô thị
230 Quận Dương Kinh Đường Hợp Hòa - Phường Anh Dũng Toàn tuyến 2.100.000 1.260.000 1.000.000 940.000 - Đất SX-KD đô thị
231 Quận Dương Kinh Đường trục khu, liên khu Ninh Hải, Trà Khê, Phấn Dũng - Phường Anh Dũng Toàn tuyến 1.500.000 1.070.000 950.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
232 Quận Dương Kinh Các đường rải nhựa, bê tông còn lại trong nội bộ khu dân cư không thuộc các tuyến trên - Phường Anh Dũng Có mặt cắt ngang dưới 3 m 990.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
233 Quận Dương Kinh Các đường rải nhựa, bê tông còn lại trong nội bộ khu dân cư không thuộc các tuyến trên - Phường Anh Dũng Có mặt cắt ngang từ 3 m trở lên 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
234 Quận Dương Kinh Các đường trong DA phát triển nhà ở Cty XD573 (Anh Dũng 1) và Cty CPXNK và HT Quốc tế (Anh Dũng 5) - Phường Anh Dũng Mặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng 2.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
235 Quận Dương Kinh Các đường trong DA phát triển nhà ở Cty XD573 (Anh Dũng 1) và Cty CPXNK và HT Quốc tế (Anh Dũng 5) - Phường Anh Dũng Các lô còn lại trong dự án 1.930.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
236 Quận Dương Kinh Dự án phát triển nhà ở của các Cty Sao Đỏ, Cty Xây dựng số 5, Cty KT Xây lắp VLXD Bộ thương mại, Cty XD thuỷ lợi HP, Dự án Tái định cư đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh Dũng Mặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng 4.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
237 Quận Dương Kinh Dự án phát triển nhà ở của các Cty Sao Đỏ, Cty Xây dựng số 5, Cty KT Xây lắp VLXD Bộ thương mại, Cty XD thuỷ lợi HP, Dự án Tái định cư đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh Dũng Các lô còn lại trong dự án 4.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
238 Quận Dương Kinh Dự án phát triển nhà ở của các công ty TNHH Thủy Nguyên, công ty TNHH Mê Linh (Anh Dũng 2, 3, 4, Nam sông Lạch Tray, Khu biệt thự Mê Linh - Phường Anh Dũng Mặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng 3.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
239 Quận Dương Kinh Dự án phát triển nhà ở của các công ty TNHH Thủy Nguyên, công ty TNHH Mê Linh (Anh Dũng 2, 3, 4, Nam sông Lạch Tray, Khu biệt thự Mê Linh - Phường Anh Dũng Các lô còn lại trong dự án 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
240 Quận Dương Kinh Dự án Cty Sao Đỏ phần nhỏ (Đoạn sau Công ty xăng dầu khu vực III TNHH MTV) - Phường Anh Dũng Mặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng 3.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
241 Quận Dương Kinh Dự án PT nhà ở của các Cty CP Xăng dầu VIPCO, Cty TNHH Việt Vương, Cty XD nhà Hà Nội (Anh Dũng 6,7,8) - Phường Anh Dũng Mặt đường nội bộ nối với đường Phạm Văn Đồng, Mạc Đăng Doanh và dãy phía nam Dự án Hà Nội 6. 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
242 Quận Dương Kinh Dự án PT nhà ở của các Cty CP Xăng dầu VIPCO, Cty TNHH Việt Vương, Cty XD nhà Hà Nội (Anh Dũng 6,7,8) - Phường Anh Dũng Các lô còn lại trong dự án 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
243 Quận Dương Kinh Dự án Vườn Đốm - Phường Anh Dũng Đường có mặt cắt ngang 25m 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
244 Quận Dương Kinh Dự án Vườn Đốm - Phường Anh Dũng Đường còn lại trong dự án 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
245 Quận Dương Kinh Ngõ nối với đường Phạm Văn Đồng thuộc khu Ninh Hải 3 (Lô28) - Phường Anh Dũng 2.000.000 1.670.000 1.470.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
246 Quận Dương Kinh Khu vực nằm ngoài đê sông Lạch Tray (từ cầu Rảo đến giáp phường Hải Thành) - Phường Anh Dũng Đường có mặt cắt 3 m trở lên 2.500.000 1.750.000 1.600.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
247 Quận Dương Kinh Khu vực nằm ngoài đê sông Lạch Tray (từ cầu Rảo đến giáp phường Hải Thành) - Phường Anh Dũng Đường có mặt cắt dưới 3 m 1.500.000 1.350.000 1.200.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
248 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành Từ địa giới phường Hải Thành (Mũi A) - Hết trạm VinaSat 10.000.000 5.250.000 3.250.000 2.250.000 - Đất SX-KD đô thị
249 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành Hết trạm VinaSat - Kênh Hoà Bình 10.000.000 5.500.000 3.250.000 2.250.000 - Đất SX-KD đô thị
250 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành Kênh Hoà Bình - UBND phường Hải Thành 10.000.000 4.750.000 3.000.000 2.250.000 - Đất SX-KD đô thị
251 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành UBND phường Hải Thành - Cống Đồn Riêng 8.750.000 4.400.000 2.900.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
252 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành Cống Đồn Riêng - Đường 402 (giáp địa phận phường Tân Thành) 8.000.000 3.900.000 2.750.000 1.850.000 - Đất SX-KD đô thị
253 Quận Dương Kinh Đường Mạc Đăng Doanh kéo dài - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh Đầu đường - Cuối đường 7.000.000 3.750.000 2.250.000 1.700.000 - Đất SX-KD đô thị
254 Quận Dương Kinh Phố Trần Minh Thắng (đường công vụ 1) - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m 3.000.000 1.560.000 1.200.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
255 Quận Dương Kinh Phố Trần Minh Thắng (đường công vụ 1) - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh Đoạn sau 100 m 2.500.000 1.250.000 940.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
256 Quận Dương Kinh Phố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m 3.000.000 1.560.000 1.200.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
257 Quận Dương Kinh Phố Vũ Hộ (đường công vụ 2) - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh Đoạn sau 100 m 2.500.000 1.440.000 940.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
258 Quận Dương Kinh Đường công vụ 4 (vào viện nghiên cứu thuỷ sản) (Phố Hải Thành) - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100 m 1.500.000 880.000 830.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
259 Quận Dương Kinh Đường công vụ 4 (vào viện nghiên cứu thuỷ sản) (Phố Hải Thành) - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh Đoạn sau 100 m 1.250.000 830.000 770.000 740.000 - Đất SX-KD đô thị
260 Quận Dương Kinh Đường không phải đường - công vụ nối với Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100m 1.380.000 880.000 830.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
261 Quận Dương Kinh Đường không phải đường - công vụ nối với Phạm Văn Đồng - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh Đoạn sau 100m 1.100.000 830.000 770.000 740.000 - Đất SX-KD đô thị
262 Quận Dương Kinh Đường trục trong khu dân cư không thuộc các tuyến đường trên - Phường Hải Thành - Quận Dương Kinh Toàn tuyến 830.000 800.000 770.000 740.000 - Đất SX-KD đô thị
263 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Tiếp giáp phường Anh Dũng - Đường Đại Thắng 6.500.000 3.880.000 2.620.000 1.430.000 - Đất SX-KD đô thị
264 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Đường Đại Thắng - Cống Đồn Riêng 7.250.000 4.250.000 2.750.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
265 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Cống Đồn Riêng - Đường vào An Lập 6.250.000 3.500.000 2.500.000 1.250.000 - Đất SX-KD đô thị
266 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Đường vào An Lập - Hết địa phận phường Hoà Nghĩa (giáp Đồ Sơn) 5.750.000 3.400.000 2.300.000 1.550.000 - Đất SX-KD đô thị
267 Quận Dương Kinh Đường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Đầu đường - Hết 200m 4.000.000 2.400.000 1.600.000 1.120.000 - Đất SX-KD đô thị
268 Quận Dương Kinh Đường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Từ 200m - Hết 500 m 3.000.000 1.800.000 1.290.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
269 Quận Dương Kinh Đường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Từ 500 m - Hết Cống Lai 2.500.000 1.440.000 940.000 880.000 - Đất SX-KD đô thị
270 Quận Dương Kinh Đường Tư Thủy (đường 362) - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Hết Cống Lai - Hết địa phận phường Hoà Nghĩa (giáp Kiến Thụy) 2.000.000 1.200.000 940.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
271 Quận Dương Kinh Đường Hải Phong - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Đầu đường - Hết nhà Văn hoá Hải Phong 1.750.000 1.120.000 980.000 950.000 - Đất SX-KD đô thị
272 Quận Dương Kinh Đường Hải Phong - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Hết nhà Văn hoá Hải Phong - Cuối đường (giáp Kiến Thụy) 1.250.000 940.000 880.000 850.000 - Đất SX-KD đô thị
273 Quận Dương Kinh Đường Sông He - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Đầu đường - Đường trục Hòa Nghĩa 1.500.000 1.040.000 870.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
274 Quận Dương Kinh Đường Sông He - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Đường trục Hòa Nghĩa - Cuối đường 1.250.000 900.000 870.000 840.000 - Đất SX-KD đô thị
275 Quận Dương Kinh Đường Đại Thắng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Từ Phạm Văn Đồng - Đường trục Hòa Nghĩa 1.750.000 1.120.000 1.050.000 980.000 - Đất SX-KD đô thị
276 Quận Dương Kinh Đường Đại Thắng - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Ngã tư UBND phường (giáp đường trục Hòa Nghĩa) - Cuối đường 1.250.000 940.000 880.000 850.000 - Đất SX-KD đô thị
277 Quận Dương Kinh Đường An Toàn - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Đầu đường - Cuối đường 1.500.000 900.000 840.000 810.000 - Đất SX-KD đô thị
278 Quận Dương Kinh Đường trục khu dân cư An Lập - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Đầu đường - Cuối đường 1.250.000 940.000 880.000 850.000 - Đất SX-KD đô thị
279 Quận Dương Kinh Đường Hoà Nghĩa - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Ngã tư quán bà Sâm - Tiếp giáp đường Tư Thủy 1.500.000 900.000 840.000 810.000 - Đất SX-KD đô thị
280 Quận Dương Kinh Phố Tĩnh Hải - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Đầu đường - Cuối đường 1.100.000 830.000 800.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
281 Quận Dương Kinh Đường Thể Nhân - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Đầu đường - Cuối đường 1.100.000 830.000 800.000 770.000 - Đất SX-KD đô thị
282 Quận Dương Kinh Các đường nội bộ liên tổ dân phố - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Mặt cắt ngang đường dưới 3 m 750.000 730.000 700.000 680.000 - Đất SX-KD đô thị
283 Quận Dương Kinh Các đường nội bộ liên tổ dân phố - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Mặt cắt ngang đường trên 3 m 1.000.000 830.000 770.000 740.000 - Đất SX-KD đô thị
284 Quận Dương Kinh Các đường trong dự án Tái định cư - Phường Hòa Nghĩa - Quận Dương Kinh Đầu đường - Cuối đường 1.900.000 1.140.000 760.000 740.000 - Đất SX-KD đô thị
285 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Giáp địa phận phường Hải Thành - Đường Mạc Phúc Tư 7.500.000 3.550.000 2.330.000 1.580.000 - Đất SX-KD đô thị
286 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Đường Mạc Phúc Tư - Cách phố Tân Thành (đường vào UBND phường Tân Thành) về phía Hải Phòng 100m 6.960.000 3.510.000 2.300.000 1.530.000 - Đất SX-KD đô thị
287 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Phố Tân Thành về phía Hải Phòng 100m và về phía Đồ Sơn 200m 8.700.000 4.350.000 3.270.000 1.660.000 - Đất SX-KD đô thị
288 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Cách ngã 3 đường vào UBND phường Tân Thành về phía Đồ Sơn 200 mét - Cống ông Trọng 6.300.000 3.150.000 2.100.000 1.420.000 - Đất SX-KD đô thị
289 Quận Dương Kinh Đường Phạm Văn Đồng - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Cống ông Trọng - Hết địa phận phường Tân Thành (giáp Đồ Sơn) 5.700.000 2.860.000 1.890.000 1.270.000 - Đất SX-KD đô thị
290 Quận Dương Kinh Phố Mạc Phúc Tư - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m 1.750.000 1.050.000 880.000 820.000 - Đất SX-KD đô thị
291 Quận Dương Kinh Phố Mạc Phúc Tư - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Đoạn sau 300m 1.250.000 940.000 880.000 850.000 - Đất SX-KD đô thị
292 Quận Dương Kinh Phố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m 4.000.000 2.400.000 1.600.000 1.410.000 - Đất SX-KD đô thị
293 Quận Dương Kinh Phố Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Đoạn sau 300m 2.630.000 1.580.000 1.530.000 1.380.000 - Đất SX-KD đô thị
294 Quận Dương Kinh Phố Tân Hợp - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Ngã 3 nhà ông Dũng - Ngã 3 nhà ông Tạ 1.250.000 830.000 770.000 740.000 - Đất SX-KD đô thị
295 Quận Dương Kinh Đường công vụ 4 - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 300m 1.750.000 1.050.000 880.000 820.000 - Đất SX-KD đô thị
296 Quận Dương Kinh Đường công vụ 4 - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Đoạn sau 300m 1.100.000 830.000 770.000 750.000 - Đất SX-KD đô thị
297 Quận Dương Kinh Đường nội bộ trong Tổ dân phố - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Từ đầu đường Phạm Văn Đồng vào 100m 2.000.000 1.670.000 1.550.000 1.500.000 - Đất SX-KD đô thị
298 Quận Dương Kinh Đường nội bộ trong Tổ dân phố - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Đoạn sau 100m 1.500.000 1.450.000 1.400.000 1.340.000 - Đất SX-KD đô thị
299 Quận Dương Kinh Đường Vũ Thị Ngọc Toàn - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Từ phố Hải Thành đến đường công vụ 4 1.500.000 900.000 840.000 810.000 - Đất SX-KD đô thị
300 Quận Dương Kinh Đường Bùi Phổ - Phường Tân Thành - Quận Dương Kinh Toàn tuyến - Công vụ 4 1.500.000 1.070.000 1.000.000 970.000 - Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện