601 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đoàn Lập |
|
500.000
|
300.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
602 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đoàn Lập |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
603 |
Huyện Tiên Lãng |
Tỉnh lộ 354 - Khu vực 1 - Xã Bạch Đằng |
Đoạn từ đường Rồng - đến hết địa phận xã Bạch Đằng
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
604 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Bạch Đằng |
Ngã 3 đường Rồng - đến cầu ông Đến
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
605 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Bạch Đằng |
Đoạn Bạch Đằng - Đoàn Lập
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
606 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Bạch Đằng |
Từ Cổng UBND xã - đến đường 212
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
607 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Bạch Đằng |
Từ cổng chào - đến UBND xã
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
608 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Bạch Đằng |
Từ UBND xã - đến cầu Xuân Quang
|
750.000
|
450.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
609 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Bạch Đằng |
Từ cầu Xuân Quang - đến cầu Bốn Gian
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
610 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Bạch Đằng |
Cầu Xuân Quang đi Đoàn Lập
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
611 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Bạch Đằng |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
612 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Bạch Đằng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
613 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Quang Phục |
Đoạn từ giáp đất thị trấn - đến hết địa phận xã Quang Phục
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
614 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Quang Phục |
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
615 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Cầu Chợ - đến đê hữu Văn Úc
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
616 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Từ Lật Dương đi Kỹ Vỹ Hạ
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
617 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Từ Bình Huệ đi Kỳ Vỹ Thượng
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
618 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Cầu Sắt đi thôn Lêu
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
619 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
620 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quang Phục |
Đất các khu vực còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
621 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Toàn Thắng |
Đoạn từ giáp địa phận xã Quang Phục - đến hết địa phận xã Toàn Thắng
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
622 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Từ cầu Chợ - đến đê hữu sông Văn Úc
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
623 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Từ cầu Đông Quy - đến Quán Chó
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
624 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Từ đường 212 - đến Tự Tiên
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
625 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Từ đình Đốc Hậu - đến đường nghĩa trang liệt sỹ đi đền Gắm
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
626 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Đường nghĩa trang liệt sỹ đi Đền Gắm
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
627 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Quang Phục |
Đường trục thôn
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
628 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quang Phục |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
629 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Minh |
Từ đường 212 - đến ngõ ông Tung
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
630 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Minh |
Từ đường 212 - đến đê tả Thái Bình
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
631 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Minh |
Cầu ông Thái - đến cầu ông Tung đến đấu làng Ngọc Khánh
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
632 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Minh |
Cầu Đông Côn - đến đê tả Thái Bình
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
633 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Minh |
Cống Đông Côn - đến cống Thần
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
634 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiên Minh |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
635 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiên Minh |
Đất các khu vực còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
636 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Tiên Thắng |
Đoạn từ giáp địa phận xã Toàn Thắng - đến hết địa phận xã Tiên Thắng
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
637 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Tiên Thắng |
Đường Cầu Trù - Bến Sứa
|
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
638 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Thắng |
Từ cầu Lộ Đông - đến cửa hàng mua bán HTX cũ
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
639 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiên Thắng |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
640 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiên Thắng |
Đất các khu vực còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
641 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Bắc Hưng |
Đoạn từ giáp địa phận xã Tiên Thắng - đến hết địa phận xã Bắc Hưng
|
5.000.000
|
3.010.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
642 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường quán Cháy - Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Bắc Hưng |
Đoạn Quán cháy - hết địa phận xã Bắc Hưng
|
5.000.000
|
3.010.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
643 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ quán Cháy - Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Bắc Hưng |
Ngã 4 Chùa - Hết địa phận xã Bắc Hưng
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
644 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Bắc Hưng |
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
645 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Bắc Hưng |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
646 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Bắc Hưng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
647 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ quán Cháy đi Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng |
Đoạn từ cầu cửa hàng - đến cầu Nam Hưng
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
648 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường quán Cháy đến Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng |
Đoạn từ cầu cửa hàng - đến phòng khám 4
|
5.000.000
|
3.010.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
649 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng |
Phòng khám 4 đi cống Dầu
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
650 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Nam Hưng |
cống Dầu đi cống Thần
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Nam Hưng |
Cầu ông Trội đi cầu ông Giáo
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Nam Hưng |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Nam Hưng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ Quán Cháy đi Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Đông Hưng |
Đoạn từ ngã 4 phòng khám 4 - đến ngã tư đường 8 mét
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường từ Quán Cháy đi Cống C4 - Khu vực 1 - Xã Đông Hưng |
Đoạn đường 8 mét - đến đê biển
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Huyện Tiên Lãng |
Đoạn đường 8 mét - Khu vực 1 - Xã Đông Hưng |
Từ ngã 4 Đông Hưng đi Tiên Hưng
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hưng |
Từ nhà ông Tài đi Tiên Hưng
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Đông Hưng |
Ngã tư phòng khám 4 đi cống Dầu
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Hưng |
Đường trục Sân Phơi
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Đông Hưng |
Đường đê Nông trường cũ
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Đông Hưng |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Đông Hưng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tây Hưng |
Đường 8 m đoạn từ cống DT2 (cống Nam) đi Đông Hưng
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tây Hưng |
Đoạn từ cống DT2 đi đê biển
|
750.000
|
450.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tây Hưng |
Cống Dầu - đến cống C1
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tây Hưng |
Cầu ông Hàng - đến đường 8 m
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tây Hưng |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tây Hưng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường ngã ba Thái Hòa - đê biển - Khu vực 1 - Xã Tiên Hưng |
Đường ngã ba Thái Hòa - đê biển (từ địa phận xã Tiên Hưng - đến đê biển).
|
2.000.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tiên Hưng |
Đường liên xã (Đường 8m: Từ địa phận xã Tiên Hưng giáp xã Đông Hưng - đến ngã 4 Tiên Hưng)
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Hưng |
Ngã ba Tân Thắng đi cống ông Đàng
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Hưng |
Ngã tư ông Đoàn đi Vinh Quang
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Hưng |
Ngã tư ông Trưởng đi Vinh Quang
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Tiên Lãng |
Tuyến đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Tiên Hưng |
Quán bà Tầm đi nhà ông Thế
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Tiên Hưng |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Tiên Hưng |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Đoạn từ giáp địa phận Bắc Hưng - đến sân vận động xã
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Đoạn từ sân vận động - đến ngã 3 rẽ vào xã Tiên Hưng
|
4.800.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Từ ngã 3 Thái Hòa - đến hết địa phận xã Hùng Thắng
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường ngã ba Thái Hòa đi xã Tiên Hưng - Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Từ cầu Thái Hòa - đến hết địa phận xã Hùng Thắng
|
1.750.000
|
1.050.000
|
790.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Đường từ cầu Dương Áo - Phà Dương Áo
|
1.750.000
|
1.050.000
|
790.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Tiên Lãng |
Khu vực 1 - Xã Hùng Thắng |
Đường từ cầu Dương Áo đi cầu Thái Hòa
|
1.750.000
|
1.050.000
|
790.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hùng Thắng |
Cầu Dương Áo - đến địa phận Bắc Hưng
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hùng Thắng |
Đoạn cầu Trữ Khê - đến cầu ông Thọ
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Hùng Thắng |
Cầu Thái Hòa - đến cầu Đồng Cầm
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Hùng Thắng |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Hùng Thắng |
Đất các khu vực còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Tiên Lãng |
Huyện lộ 212 - Khu vực 1 - Xã Viinh Quang |
Từ địa phận xã Vinh Quang - đến cống Rộc xã Vinh Quang
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường ngã ba Thái Hòa - đê biển - Khu vực 1 - Xã Tiên Hưng |
từ địa phận xã Tiên Hưng cũ - đến đê biển
|
2.500.000
|
1.500.000
|
1.130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường liên xã - Khu vực 1 - Xã Tiên Hưng |
Đường 8m: Từ địa phận xã Tiên Hưng cũ giáp xã Đông Hưng - đến ngã 4 Tiên Hưng cũ
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu ông Nước - đến đê biển
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu ông Nước - đến xóm Nam
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu Cửa Hàng đi đê biển
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu Cửa Hàng đi Tư Sinh
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu Đen đi đê biển 3
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu Đen đi Tư Sinh - Thái Ninh
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục xã - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
Cầu ông Vững - đến Thái Ninh
|
1.150.000
|
690.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Tiên Lãng |
Đường trục thôn - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
|
450.000
|
270.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Tiên Lãng |
Đất các Khu vực còn lại - Khu vực 2 - Xã Viinh Quang |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |