901 |
Thành phố Hải Dương |
Ngô Gia Tự - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
902 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
TừPhạm Xuân Huân - Đến Lương Thế Vinh và TừHàm Nghi Đến Đinh Tiên Hoàng |
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
903 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Danh Nho - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
904 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Đức Khiêm - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
905 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Hữu Cầu - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
Từhết chợ Phú Lương - Đến Tam Giang |
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
906 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Lệnh Công - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
907 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Đại Năng - Đường, phố loại III - Nhóm C |
|
11.200.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
908 |
Thành phố Hải Dương |
Quang Liệt - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
909 |
Thành phố Hải Dương |
Thi Sách - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
910 |
Thành phố Hải Dương |
Thiện Khánh - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
911 |
Thành phố Hải Dương |
Thiện Nhân - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
912 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Hưng Đạo - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
TừNguyễn Hữu Cầu - Đến chân cầu Phú Lương cũ |
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
913 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Thánh Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
914 |
Thành phố Hải Dương |
Võ Thị Sáu - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
915 |
Thành phố Hải Dương |
Vương Văn - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
916 |
Thành phố Hải Dương |
Yết Kiêu - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
Từlối vào UBND phường Hải Tân - Đến đường Vũ Khâm Lân |
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
917 |
Thành phố Hải Dương |
Bình Lộc - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
Từđường Lê Thanh Nghị - Đến đường Ngô Quyền |
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
918 |
Thành phố Hải Dương |
Khúc Thừa Dụ - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
919 |
Thành phố Hải Dương |
Lạc Long Quân - Đường, phố loại III - Nhóm C |
|
11.200.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
920 |
Thành phố Hải Dương |
Ngô Bệ - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
921 |
Thành phố Hải Dương |
Ngô Hoán - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
922 |
Thành phố Hải Dương |
An Định - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
Từngã tư Bến Hàn - Đến đường Ngô Quyền và đoạn Từcầu vượt Phú Lương Đến đường Thanh Niên |
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
923 |
Thành phố Hải Dương |
Bùi Thị Xuân - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
Từcầu Hải Tân - Đến Chương Dương |
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
924 |
Thành phố Hải Dương |
Chu Văn An - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
925 |
Thành phố Hải Dương |
Chương Dương - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
Từđường Thanh Niên - Đến hết bãi quay xe |
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
926 |
Thành phố Hải Dương |
Cựu Thành - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
927 |
Thành phố Hải Dương |
Đoàn Nhữ Hài - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
928 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Cạnh chợ Hội Đô - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
929 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại trong Khu dân cư Bắc đường Thanh Niên - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
930 |
Thành phố Hải Dương |
Hoà Bình - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
931 |
Thành phố Hải Dương |
Hồng Quang kéo dài - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
Từđường sắt - Đến đường An Định |
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
932 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Thánh Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
933 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Công Uẩn - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
934 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Nam Đế - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
935 |
Thành phố Hải Dương |
Lý Thánh Tông - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
936 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Bình - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
937 |
Thành phố Hải Dương |
Tô Hiến Thành - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
938 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Tri Phương - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
939 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Công Trứ - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
940 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Đổng Chi - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
941 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Trung Trực - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
942 |
Thành phố Hải Dương |
Quang Trung - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
Từđường sắt - Đến đường An Định |
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
943 |
Thành phố Hải Dương |
Tạ Hiện - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
944 |
Thành phố Hải Dương |
Tiền Phong - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
945 |
Thành phố Hải Dương |
Tô Ngọc Vân - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
946 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Văn Dũng - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
947 |
Thành phố Hải Dương |
Vương Chiêu - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
948 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nối - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
Từđường Nguyễn Lương Bằng sang đường Nguyễn Văn Linh (Khu dân cư Thanh Bình |
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
949 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trong khu dân cư Thanh Bình (Bn>=24m) - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
950 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Thạch Khôi - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
951 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Công Đán (Đường trục Khu dân cư Xuân Dương) - Đường, phố loại IV - Nhóm C |
|
7.000.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
952 |
Thành phố Hải Dương |
An Định - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
Từđường Ngô Quyền - Đến đường Nguyễn Lương Bằng |
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
953 |
Thành phố Hải Dương |
Canh Nông II - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
954 |
Thành phố Hải Dương |
Cầu Cốn - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
955 |
Thành phố Hải Dương |
Chương Dương - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
Từbãi quay xe - Đến đường khu dân cư Kim Lai |
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
956 |
Thành phố Hải Dương |
Đặng Huyền Thông - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
957 |
Thành phố Hải Dương |
Đào Duy Anh - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
958 |
Thành phố Hải Dương |
Đỗ Nhuận - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
959 |
Thành phố Hải Dương |
Đỗ Uông - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
960 |
Thành phố Hải Dương |
Đỗ Xá - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
961 |
Thành phố Hải Dương |
Đường kè hồ Bình Minh - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
962 |
Thành phố Hải Dương |
Đường còn lại trong Khu dân cư Thanh Bình - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
963 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
TừTrần Hưng Đạo - Đến đường Tam Giang (ngõ 53 Tam Giang |
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
964 |
Thành phố Hải Dương |
Dương Tốn - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
965 |
Thành phố Hải Dương |
Hàn Thượng - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
Từđường Điện Biên Phủ - Đến hết phường Bình Hàn |
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
966 |
Thành phố Hải Dương |
Hoàng Diệu - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
967 |
Thành phố Hải Dương |
Hoàng Ngân - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
TừThanh Niên - Đến đường Ngô Quyền |
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
968 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Chân - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
TừBình Minh - Đến thửa 172, tờ bản đồ 17 nhà ông Bắc |
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
969 |
Thành phố Hải Dương |
Mạc Đĩnh Phúc - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
970 |
Thành phố Hải Dương |
Mạc Hiển Tích - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
971 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn An - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
972 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Công Hoà - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
973 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Văn Ngọc - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
974 |
Thành phố Hải Dương |
Phan Đình Phùng - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
Từđường sắt - Đến đường An Định |
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
975 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Cảnh - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
976 |
Thành phố Hải Dương |
Trường Chinh - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
TừĐại lộ 30/10 - Đến Tứ Minh |
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
977 |
Thành phố Hải Dương |
Trương Hán Siêu - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
Từđường sắt - Đến đường An Định |
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
978 |
Thành phố Hải Dương |
Tứ Minh - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
979 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Thạnh - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
980 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Tông Phan - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
981 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Tụ - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
982 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Văn Mật - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
983 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Văn Uyên - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
984 |
Thành phố Hải Dương |
Yết Kiêu - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
Từđường Vũ Khâm Lân - Đến phố Cống Câu |
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
985 |
Thành phố Hải Dương |
Ven Quốc lộ 5A thuộc phượng Ái Quốc - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
986 |
Thành phố Hải Dương |
Ven Quốc lộ 37 thuộc phường Ái Quốc - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
987 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Đình Bể - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
988 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Văn Trỗi - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
989 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh còn lại trong Khu dân cư Thanh Bình (có mặt cắt đường 19m=<Bn<24m) - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
990 |
Thành phố Hải Dương |
Nhữ Đình Hiền - Đường, phố loại IV - Nhóm D |
|
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
991 |
Thành phố Hải Dương |
Đường, phố loại IV - Nhóm D |
Từngã tư Ngô Quyền - Đến cầu Hàn (thuộc địa bàn P.Cẩm Thượng |
6.300.000
|
2.800.000
|
2.380.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
992 |
Thành phố Hải Dương |
An Định - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
TừNguyễn Lương Bằng - Đến Khu công nghiệp Đại An |
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
993 |
Thành phố Hải Dương |
Cô Đông - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
994 |
Thành phố Hải Dương |
Cựu Khê - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
995 |
Thành phố Hải Dương |
Đàm Lộc - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
996 |
Thành phố Hải Dương |
Đinh Lưu Kim - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
997 |
Thành phố Hải Dương |
Đinh Văn Tả - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
Từđường An Ninh - Đến đường An Định |
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
998 |
Thành phố Hải Dương |
Đỗ Quang - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
|
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
999 |
Thành phố Hải Dương |
Đức Minh - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
TừNguyễn Văn Linh - Đến Vũ Hựu |
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1000 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Khâm Lân - Đường, phố loại IV - Nhóm E |
TừYết Kiêu - Đến phố Cống Câu |
4.900.000
|
2.450.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |