STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Thành phố Hải Dương | Phạm Ngọc Khánh - Đường, phố loại II - Nhóm D | 14.700.000 | 6.300.000 | 4.200.000 | 2.660.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
702 | Thành phố Hải Dương | Điện Biên Phủ - Đường, phố loại II - Nhóm E | Từđường sắt - Đến đường An Định | 13.300.000 | 5.950.000 | 4.060.000 | 2.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
703 | Thành phố Hải Dương | Ngô Quyền - Đường, phố loại II - Nhóm E | Từđường Nguyễn Chí Thanh - Đến cầu Phú Tảo và đoạn Từđường Nguyễn Lương Bằng Đến đường An Định | 13.300.000 | 5.950.000 | 4.060.000 | 2.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
704 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Thị Duệ - Đường, phố loại II - Nhóm E | Từngã 3 chợ Mát - Đến Nhà máy Gạch Hải Dương | 13.300.000 | 5.950.000 | 4.060.000 | 2.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
705 | Thành phố Hải Dương | Đường nối - Đường, phố loại II - Nhóm E | TừMạc Thị Bưởi sang hồ Bình Minh | 13.300.000 | 5.950.000 | 4.060.000 | 2.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
706 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Quý Tân - Đường, phố loại II - Nhóm E | 13.300.000 | 5.950.000 | 4.060.000 | 2.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
707 | Thành phố Hải Dương | Trường Chinh - Đường, phố loại II - Nhóm E | TừNgô Quyền - Đến Đại lộ 30-10 | 13.300.000 | 5.950.000 | 4.060.000 | 2.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
708 | Thành phố Hải Dương | Thanh Niên - Đường, phố loại II - Nhóm E | Từcầu Hải Tân - Đến ngã tư Hải Tân | 13.300.000 | 5.950.000 | 4.060.000 | 2.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
709 | Thành phố Hải Dương | Đinh Tiên Hoàng - Đường, phố loại II - Nhóm E | 13.300.000 | 5.950.000 | 4.060.000 | 2.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
710 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Thị Định - Đường, phố loại II - Nhóm E | 13.300.000 | 5.950.000 | 4.060.000 | 2.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
711 | Thành phố Hải Dương | Phạm Xuân Huân - Đường, phố loại II - Nhóm E | Từđường Thanh Niên - Đến đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 13.300.000 | 5.950.000 | 4.060.000 | 2.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
712 | Thành phố Hải Dương | Hồng Châu - Đường, phố loại II - Nhóm E | 13.300.000 | 5.950.000 | 4.060.000 | 2.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
713 | Thành phố Hải Dương | Hàm Nghi - Đường, phố loại II - Nhóm E | Từđường Thanh Niên - Đến đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 13.300.000 | 5.950.000 | 4.060.000 | 2.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
714 | Thành phố Hải Dương | Trương Mỹ - Đường, phố loại III - Nhóm A | Từcống hồ Bình Minh - Đến đường Lê Thanh Nghị | 12.600.000 | 5.600.000 | 3.850.000 | 2.450.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
715 | Thành phố Hải Dương | Đức Minh - Đường, phố loại III -Nhóm A | TừNguyễn Lương Bằng - Đến đường Nguyễn Văn Linh | 12.600.000 | 5.600.000 | 3.850.000 | 2.450.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
716 | Thành phố Hải Dương | Bùi Thị Xuân - Đường, phố loại III -Nhóm A | TừNhà thi đấu - Đến hết địa phận phường Lê Thanh Nghị | 12.600.000 | 5.600.000 | 3.850.000 | 2.450.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
717 | Thành phố Hải Dương | Đỗ Ngọc Du - Đường, phố loại III -Nhóm A | 12.600.000 | 5.600.000 | 3.850.000 | 2.450.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
718 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Văn Linh - Đường, phố loại III - Nhóm An toàn thực phẩm | TừNgô Quyền - Đến hết chợ Thanh Bình | 12.600.000 | 5.600.000 | 3.850.000 | 2.450.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
719 | Thành phố Hải Dương | Lê Thanh Nghị - Đường, phố loại III -Nhóm A | Từngã tư Hải Tân - Đến Công ty CP Giầy Hải Dương | 12.600.000 | 5.600.000 | 3.850.000 | 2.450.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
720 | Thành phố Hải Dương | Đường nối - Đường, phố loại III -Nhóm A | Từđường Ngô Quyền - Đến đường Đức Minh (đường Đỗ Ngọc Du kéo dài | 12.600.000 | 5.600.000 | 3.850.000 | 2.450.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
721 | Thành phố Hải Dương | Nhà Thờ - Đường, phố loại III -Nhóm A | 12.600.000 | 5.600.000 | 3.850.000 | 2.450.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
722 | Thành phố Hải Dương | An Ninh - Đường, phố loại III - Nhóm B | Từđường Quang Trung - Đến cống 3 cửa | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
723 | Thành phố Hải Dương | Bắc Sơn - Đường, phố loại III - Nhóm B | TừPhạm Hồng Thái - Đến đường Nguyễn Văn Tố | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
724 | Thành phố Hải Dương | Canh Nông I - Đường, phố loại III - Nhóm B | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
725 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Thượng Mẫn - Đường, phố loại III - Nhóm B | Từcống Hào Thành - Đến đường Điện Biên Phủ | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
726 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Văn Tố - Đường, phố loại III - Nhóm B | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
727 | Thành phố Hải Dương | Bình Minh - Đường, phố loại III - Nhóm B | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
728 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Văn Linh - Đường, phố loại III - Nhóm B | Từhết chợ thương mại Thanh Bình - Đến Đại Lộ 30- 10 | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
729 | Thành phố Hải Dương | Hải Thượng Lãn ông - Đường, phố loại III - Nhóm B | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
730 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Thượng Mẫn - Đường, phố loại III - Nhóm B | TừChi Lăng - Đến cống Hào Thành | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
731 | Thành phố Hải Dương | Dương Hoà - Đường, phố loại III - Nhóm B | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
732 | Thành phố Hải Dương | Lương Thế Vinh - Đường, phố loại III - Nhóm B | Từđường Thanh Niên - Đến đường Nguyễn Thị Định | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
733 | Thành phố Hải Dương | Bùi Thị Xuân - Đường, phố loại III - Nhóm B | Từgiáp phường Lê Thanh Nghị - Đến cầu Hải Tân | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
734 | Thành phố Hải Dương | Phú Thọ - Đường, phố loại III - Nhóm B | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
735 | Thành phố Hải Dương | Hàm Nghi - Đường, phố loại III - Nhóm B | TừNguyễn Đức Cảnh - Đến Thanh Niên và TừNguyễn Bỉnh Khiêm Đến Lương Thế Vinh | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
736 | Thành phố Hải Dương | Đường bến xe khách - Đường, phố loại III - Nhóm B | Từđường Hồng Quang sang đường Chi Lăng | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
737 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Trác Luân - Đường, phố loại III - Nhóm B | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
738 | Thành phố Hải Dương | Đường, phố loại III - Nhóm C | TừNguyễn Đại Năng - Đến đường Vũ Hựu (Khu dân cư thương mại Thanh Bình | 11.200.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
739 | Thành phố Hải Dương | Mai Hắc Đế - Đường, phố loại III - Nhóm C | 11.200.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
740 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Hới - Đường, phố loại III - Nhóm C | 11.200.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
741 | Thành phố Hải Dương | Đường trong khu dân cư Lilama - Đường, phố loại III - Nhóm C | 11.200.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
742 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Chí Thanh - Đường, phố loại III - Nhóm C | 11.200.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
743 | Thành phố Hải Dương | Thanh Bình - Đường, phố loại III - Nhóm C | 11.200.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
744 | Thành phố Hải Dương | Hoàng Quốc Việt - Đường, phố loại III - Nhóm C | 11.200.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
745 | Thành phố Hải Dương | An Dương Vương - Đường, phố loại III - Nhóm C | 11.200.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
746 | Thành phố Hải Dương | Phạm Công Bân - Đường, phố loại III - Nhóm C | 11.200.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
747 | Thành phố Hải Dương | Phạm Hùng - Đường, phố loại III - Nhóm C | 11.200.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
748 | Thành phố Hải Dương | Chương Dương - Đường, phố loại III - Nhóm C | Từđường Bùi Thị Xuân - Đến đường Thanh Niên | 11.200.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | 2.100.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
749 | Thành phố Hải Dương | Đại lộ 30-10 (Đại lộ Võ Nguyên Giáp) - Đường, phố loại III - Nhóm D | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
750 | Thành phố Hải Dương | Đô Lương - Đường, phố loại III - Nhóm D | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
751 | Thành phố Hải Dương | Đường, phố loại III - Nhóm D | Từđường Nguyễn Lương Bằng sang đường Nguyễn Thị Duệ (đường Vũ Hựu kéo dài) | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
752 | Thành phố Hải Dương | Hai Bà Trưng - Đường, phố loại III - Nhóm D | TừTrần Hưng Đạo - Đến Phạm Hồng Thái | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
753 | Thành phố Hải Dương | Hải Đông - Đường, phố loại III - Nhóm D | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
754 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Công Hoan - Đường, phố loại III - Nhóm D | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
755 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Thiện Thuật - Đường, phố loại III - Nhóm D | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
756 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Thời Trung - Đường, phố loại III - Nhóm D | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
757 | Thành phố Hải Dương | Phố Ga - Đường, phố loại III - Nhóm D | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
758 | Thành phố Hải Dương | Tam Giang - Đường, phố loại III - Nhóm D | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
759 | Thành phố Hải Dương | Thái Bình - Đường, phố loại III - Nhóm D | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
760 | Thành phố Hải Dương | Đường còn lại trong Khu dân cư Đông Ngô Quyền - Đường, phố loại III - Nhóm D | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
761 | Thành phố Hải Dương | Trương Đỗ - Đường, phố loại III - Nhóm D | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
762 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường, phố loại III - Nhóm D | TừHàm Nghi - Đến Phạm Xuân Huân | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
763 | Thành phố Hải Dương | Yết Kiêu - Đường, phố loại III - Nhóm D | Từngã tư Hải Tân - Đến lối rẽ vào UBND phường Hải Tân | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
764 | Thành phố Hải Dương | Đường ra cầu vượt Tây cầu Phú Lương - Đường, phố loại III - Nhóm E | TừĐại lộ Trần Hưng Đạo - Đến Quốc lộ 5 | 9.100.000 | 4.200.000 | 3.220.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
765 | Thành phố Hải Dương | Lê Chân - Đường, phố loại III - Nhóm E | TừTrương Mỹ - Đến đường Bình Minh | 9.100.000 | 4.200.000 | 3.220.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
766 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Thị Duệ - Đường, phố loại III - Nhóm E | TừNhà máy Gạch - Đến đường sắt | 9.100.000 | 4.200.000 | 3.220.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
767 | Thành phố Hải Dương | Phạm Tu - Đường, phố loại III - Nhóm E | 9.100.000 | 4.200.000 | 3.220.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
768 | Thành phố Hải Dương | Thánh Thiên - Đường, phố loại III - Nhóm E | 9.100.000 | 4.200.000 | 3.220.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
769 | Thành phố Hải Dương | Phan Đăng Lưu - Đường, phố loại III - Nhóm E | 9.100.000 | 4.200.000 | 3.220.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
770 | Thành phố Hải Dương | Đường, phố loại III - Nhóm E | Từđường Đức Minh - Đến đường nối Từđường Nguyễn Lương Bằng sang đường Nguyễn Văn Linh (đường Bà Triệu kéo dài | 9.100.000 | 4.200.000 | 3.220.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
771 | Thành phố Hải Dương | Phạm Văn Đông - Đường, phố loại III - Nhóm E | Từgiáp Nhà văn hoá khu 2 phường Thanh Bình - Đến Đại lộ 30-10 | 9.100.000 | 4.200.000 | 3.220.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
772 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Cao - Đường, phố loại III - Nhóm E | 9.100.000 | 4.200.000 | 3.220.000 | 1.680.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
773 | Thành phố Hải Dương | An Ninh - Đường, phố loại IV - Nhóm A | Từcống ba cửa - Đến Ga | 8.400.000 | 3.850.000 | 2.940.000 | 1.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
774 | Thành phố Hải Dương | Hai Bà Trưng - Đường, phố loại IV -Nhóm A | TừPhạm Hồng Thái - Đến Canh Nông I | 8.400.000 | 3.850.000 | 2.940.000 | 1.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
775 | Thành phố Hải Dương | Lê Hồng Phong - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 8.400.000 | 3.850.000 | 2.940.000 | 1.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
776 | Thành phố Hải Dương | Lương Thế Vinh - Đường, phố loại IV -Nhóm A | TừNguyễn Thị Định - Đến Bùi Thị Xuân | 8.400.000 | 3.850.000 | 2.940.000 | 1.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
777 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Đức Cảnh - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 8.400.000 | 3.850.000 | 2.940.000 | 1.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
778 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Hải Thanh - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 8.400.000 | 3.850.000 | 2.940.000 | 1.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
779 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Hữu Cầu - Đường, phố loại IV -Nhóm A | TừTrần Hưng Đạo - Đến hết chợ Phú Lương | 8.400.000 | 3.850.000 | 2.940.000 | 1.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
780 | Thành phố Hải Dương | Nguyễn Văn Linh - Đường, phố loại IV - Nhóm An toàn thực phẩm | TừĐại lộ 30-10 - Đến đường Tứ Minh | 8.400.000 | 3.850.000 | 2.940.000 | 1.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
781 | Thành phố Hải Dương | Lương Như Hộc thuộc phường Hải Tân và phường Tân Hưng - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 8.400.000 | 3.850.000 | 2.940.000 | 1.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
782 | Thành phố Hải Dương | Phạm Sư Mệnh - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 8.400.000 | 3.850.000 | 2.940.000 | 1.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
783 | Thành phố Hải Dương | Phạm Xuân Huân - Đường, phố loại III -Nhóm B | đoạn từ Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến Lương Thế Vinh | 11.900.000 | 5.250.000 | 3.780.000 | 2.380.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
784 | Thành phố Hải Dương | Quán Thánh - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 8.400.000 | 3.850.000 | 2.940.000 | 1.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
785 | Thành phố Hải Dương | Quang Trung - Đường, phố loại IV -Nhóm A | Từđường Nguyễn Công Hoan - Đến đường sắt | 8.400.000 | 3.850.000 | 2.940.000 | 1.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
786 | Thành phố Hải Dương | Quyết Thắng - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 8.400.000 | 3.850.000 | 2.940.000 | 1.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
787 | Thành phố Hải Dương | Trần Công Hiến - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 8.400.000 | 3.850.000 | 2.940.000 | 1.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
788 | Thành phố Hải Dương | Vũ Trọng Phụng và đường nhánh lối ra đường Thanh Niên - Đường, phố loại IV -Nhóm A | 8.400.000 | 3.850.000 | 2.940.000 | 1.610.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
789 | Thành phố Hải Dương | Đường Lê Thanh Nghị - Đường, phố loại III -Nhóm D | đoạn từ Công ty Giầy cũ - đến cầu Phú Tảo | 10.500.000 | 4.550.000 | 3.360.000 | 1.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
790 | Thành phố Hải Dương | An Định - Đường, phố loại IV - Nhóm B | Từđường Thanh Niên - Đến ngã tư bến Hàn | 7.700.000 | 3.500.000 | 2.660.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
791 | Thành phố Hải Dương | An Thái - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 7.700.000 | 3.500.000 | 2.660.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
792 | Thành phố Hải Dương | Cao Bá Quát - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 7.700.000 | 3.500.000 | 2.660.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
793 | Thành phố Hải Dương | Chợ con - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 7.700.000 | 3.500.000 | 2.660.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
794 | Thành phố Hải Dương | Dã Tượng - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 7.700.000 | 3.500.000 | 2.660.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
795 | Thành phố Hải Dương | Đào Duy Từ - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 7.700.000 | 3.500.000 | 2.660.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
796 | Thành phố Hải Dương | Đoàn Thị Điểm - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 7.700.000 | 3.500.000 | 2.660.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
797 | Thành phố Hải Dương | Đoàn Thượng - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 7.700.000 | 3.500.000 | 2.660.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
798 | Thành phố Hải Dương | Đường nhánh - Đường, phố loại IV - Nhóm B | Từđường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lý Quốc Bào (ven sân Đô Lương | 7.700.000 | 3.500.000 | 2.660.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
799 | Thành phố Hải Dương | Hào Thành - Đường, phố loại IV - Nhóm B | Từcổng Tuệ Tĩnh sang Phạm Ngũ Lão | 7.700.000 | 3.500.000 | 2.660.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
800 | Thành phố Hải Dương | Lê Đình Vũ - Đường, phố loại IV - Nhóm B | 7.700.000 | 3.500.000 | 2.660.000 | 1.540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Thành phố Hải Dương: Đường, Phố Loại III - Nhóm C, Đất TM-DV Đô Thị
Bảng giá đất cho đoạn đường từ Nguyễn Đại Năng đến đường Vũ Hựu (Khu dân cư thương mại Thanh Bình), thuộc loại đường, phố loại III - Nhóm C và loại đất thương mại - dịch vụ đô thị, được quy định theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương, và đã được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại từng vị trí trong đoạn đường này.
Vị trí 1: 11.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 11.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ Nguyễn Đại Năng đến đường Vũ Hựu. Khu vực này có thể được đánh giá cao do sự gần gũi với các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và khu vực thương mại sầm uất.
Vị trí 2: 4.900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 4.900.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn giữ mức giá cao, cho thấy giá trị đất còn được đánh giá cao nhờ vào sự gần gũi với các dịch vụ và tiện ích.
Vị trí 3: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2 nhưng vẫn phù hợp cho các dự án đầu tư trong khu vực thương mại - dịch vụ.
Vị trí 4: 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực có thể xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn, dẫn đến giá trị đất thấp hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất tại đoạn đường từ Nguyễn Đại Năng đến đường Vũ Hựu. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Đường Lê Thanh Nghị, Thành Phố Hải Dương
Dưới đây là bảng giá đất cho đoạn đường Lê Thanh Nghị, loại đường III, nhóm D, với mục đích sử dụng đất là thương mại - dịch vụ đô thị. Các mức giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương.
Vị trí 1: 10.500.000 VNĐ/m²
Mức giá cao nhất trong đoạn đường Lê Thanh Nghị là 10.500.000 VNĐ/m². Vị trí này nằm gần các khu vực có hoạt động thương mại - dịch vụ sôi động nhất, có thể là gần các trung tâm thương mại lớn, các cơ sở hạ tầng chính hoặc các tuyến giao thông chính, làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 4.550.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 4.550.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao hơn mức giá trung bình trong khu vực, cho thấy rằng khu vực này vẫn giữ được giá trị đáng kể nhờ vào sự gần gũi với các tiện ích và cơ sở hạ tầng phát triển, nhưng không đạt được mức giá cao nhất như vị trí 1.
Vị trí 3: 3.360.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 3.360.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với hai vị trí đầu tiên, phản ánh một sự giảm giá trị đất do khoảng cách xa hơn từ các khu vực trung tâm thương mại - dịch vụ. Khu vực này có thể gặp phải một số hạn chế về hạ tầng hoặc vị trí kém phát triển hơn.
Vị trí 4: 1.820.000 VNĐ/m²
Mức giá thấp nhất trong đoạn đường là 1.820.000 VNĐ/m² tại vị trí 4. Giá đất thấp có thể do vị trí nằm xa các khu vực thương mại - dịch vụ chính, hoặc các yếu tố khác như điều kiện cơ sở hạ tầng không thuận lợi, hoặc sự phát triển chậm hơn trong khu vực này.
Bảng giá đất trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở các vị trí khác nhau dọc đường Lê Thanh Nghị, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.