| 701 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Ngọc Khánh - Đường, phố loại II - Nhóm D |
|
14.700.000
|
6.300.000
|
4.200.000
|
2.660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 702 |
Thành phố Hải Dương |
Điện Biên Phủ - Đường, phố loại II - Nhóm E |
Từđường sắt - Đến đường An Định
|
13.300.000
|
5.950.000
|
4.060.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 703 |
Thành phố Hải Dương |
Ngô Quyền - Đường, phố loại II - Nhóm E |
Từđường Nguyễn Chí Thanh - Đến cầu Phú Tảo và đoạn Từđường Nguyễn Lương Bằng Đến đường An Định
|
13.300.000
|
5.950.000
|
4.060.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 704 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Thị Duệ - Đường, phố loại II - Nhóm E |
Từngã 3 chợ Mát - Đến Nhà máy Gạch Hải Dương
|
13.300.000
|
5.950.000
|
4.060.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 705 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nối - Đường, phố loại II - Nhóm E |
TừMạc Thị Bưởi sang hồ Bình Minh
|
13.300.000
|
5.950.000
|
4.060.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 706 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Quý Tân - Đường, phố loại II - Nhóm E |
|
13.300.000
|
5.950.000
|
4.060.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 707 |
Thành phố Hải Dương |
Trường Chinh - Đường, phố loại II - Nhóm E |
TừNgô Quyền - Đến Đại lộ 30-10
|
13.300.000
|
5.950.000
|
4.060.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 708 |
Thành phố Hải Dương |
Thanh Niên - Đường, phố loại II - Nhóm E |
Từcầu Hải Tân - Đến ngã tư Hải Tân
|
13.300.000
|
5.950.000
|
4.060.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 709 |
Thành phố Hải Dương |
Đinh Tiên Hoàng - Đường, phố loại II - Nhóm E |
|
13.300.000
|
5.950.000
|
4.060.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 710 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Thị Định - Đường, phố loại II - Nhóm E |
|
13.300.000
|
5.950.000
|
4.060.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 711 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Xuân Huân - Đường, phố loại II - Nhóm E |
Từđường Thanh Niên - Đến đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
13.300.000
|
5.950.000
|
4.060.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 712 |
Thành phố Hải Dương |
Hồng Châu - Đường, phố loại II - Nhóm E |
|
13.300.000
|
5.950.000
|
4.060.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 713 |
Thành phố Hải Dương |
Hàm Nghi - Đường, phố loại II - Nhóm E |
Từđường Thanh Niên - Đến đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
13.300.000
|
5.950.000
|
4.060.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 714 |
Thành phố Hải Dương |
Trương Mỹ - Đường, phố loại III - Nhóm A |
Từcống hồ Bình Minh - Đến đường Lê Thanh Nghị
|
12.600.000
|
5.600.000
|
3.850.000
|
2.450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 715 |
Thành phố Hải Dương |
Đức Minh - Đường, phố loại III -Nhóm A |
TừNguyễn Lương Bằng - Đến đường Nguyễn Văn Linh
|
12.600.000
|
5.600.000
|
3.850.000
|
2.450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 716 |
Thành phố Hải Dương |
Bùi Thị Xuân - Đường, phố loại III -Nhóm A |
TừNhà thi đấu - Đến hết địa phận phường Lê Thanh Nghị
|
12.600.000
|
5.600.000
|
3.850.000
|
2.450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 717 |
Thành phố Hải Dương |
Đỗ Ngọc Du - Đường, phố loại III -Nhóm A |
|
12.600.000
|
5.600.000
|
3.850.000
|
2.450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 718 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Văn Linh - Đường, phố loại III - Nhóm An toàn thực phẩm |
TừNgô Quyền - Đến hết chợ Thanh Bình
|
12.600.000
|
5.600.000
|
3.850.000
|
2.450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 719 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Thanh Nghị - Đường, phố loại III -Nhóm A |
Từngã tư Hải Tân - Đến Công ty CP Giầy Hải Dương
|
12.600.000
|
5.600.000
|
3.850.000
|
2.450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 720 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nối - Đường, phố loại III -Nhóm A |
Từđường Ngô Quyền - Đến đường Đức Minh (đường Đỗ Ngọc Du kéo dài
|
12.600.000
|
5.600.000
|
3.850.000
|
2.450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 721 |
Thành phố Hải Dương |
Nhà Thờ - Đường, phố loại III -Nhóm A |
|
12.600.000
|
5.600.000
|
3.850.000
|
2.450.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 722 |
Thành phố Hải Dương |
An Ninh - Đường, phố loại III - Nhóm B |
Từđường Quang Trung - Đến cống 3 cửa
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 723 |
Thành phố Hải Dương |
Bắc Sơn - Đường, phố loại III - Nhóm B |
TừPhạm Hồng Thái - Đến đường Nguyễn Văn Tố
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 724 |
Thành phố Hải Dương |
Canh Nông I - Đường, phố loại III - Nhóm B |
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 725 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Thượng Mẫn - Đường, phố loại III - Nhóm B |
Từcống Hào Thành - Đến đường Điện Biên Phủ
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 726 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Văn Tố - Đường, phố loại III - Nhóm B |
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 727 |
Thành phố Hải Dương |
Bình Minh - Đường, phố loại III - Nhóm B |
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 728 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Văn Linh - Đường, phố loại III - Nhóm B |
Từhết chợ thương mại Thanh Bình - Đến Đại Lộ 30- 10
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 729 |
Thành phố Hải Dương |
Hải Thượng Lãn ông - Đường, phố loại III - Nhóm B |
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 730 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Thượng Mẫn - Đường, phố loại III - Nhóm B |
TừChi Lăng - Đến cống Hào Thành
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 731 |
Thành phố Hải Dương |
Dương Hoà - Đường, phố loại III - Nhóm B |
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 732 |
Thành phố Hải Dương |
Lương Thế Vinh - Đường, phố loại III - Nhóm B |
Từđường Thanh Niên - Đến đường Nguyễn Thị Định
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 733 |
Thành phố Hải Dương |
Bùi Thị Xuân - Đường, phố loại III - Nhóm B |
Từgiáp phường Lê Thanh Nghị - Đến cầu Hải Tân
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 734 |
Thành phố Hải Dương |
Phú Thọ - Đường, phố loại III - Nhóm B |
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 735 |
Thành phố Hải Dương |
Hàm Nghi - Đường, phố loại III - Nhóm B |
TừNguyễn Đức Cảnh - Đến Thanh Niên và TừNguyễn Bỉnh Khiêm Đến Lương Thế Vinh
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 736 |
Thành phố Hải Dương |
Đường bến xe khách - Đường, phố loại III - Nhóm B |
Từđường Hồng Quang sang đường Chi Lăng
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 737 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Trác Luân - Đường, phố loại III - Nhóm B |
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 738 |
Thành phố Hải Dương |
Đường, phố loại III - Nhóm C |
TừNguyễn Đại Năng - Đến đường Vũ Hựu (Khu dân cư thương mại Thanh Bình
|
11.200.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 739 |
Thành phố Hải Dương |
Mai Hắc Đế - Đường, phố loại III - Nhóm C |
|
11.200.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 740 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Hới - Đường, phố loại III - Nhóm C |
|
11.200.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 741 |
Thành phố Hải Dương |
Đường trong khu dân cư Lilama - Đường, phố loại III - Nhóm C |
|
11.200.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 742 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Chí Thanh - Đường, phố loại III - Nhóm C |
|
11.200.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 743 |
Thành phố Hải Dương |
Thanh Bình - Đường, phố loại III - Nhóm C |
|
11.200.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 744 |
Thành phố Hải Dương |
Hoàng Quốc Việt - Đường, phố loại III - Nhóm C |
|
11.200.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 745 |
Thành phố Hải Dương |
An Dương Vương - Đường, phố loại III - Nhóm C |
|
11.200.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 746 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Công Bân - Đường, phố loại III - Nhóm C |
|
11.200.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 747 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Hùng - Đường, phố loại III - Nhóm C |
|
11.200.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 748 |
Thành phố Hải Dương |
Chương Dương - Đường, phố loại III - Nhóm C |
Từđường Bùi Thị Xuân - Đến đường Thanh Niên
|
11.200.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 749 |
Thành phố Hải Dương |
Đại lộ 30-10 (Đại lộ Võ Nguyên Giáp) - Đường, phố loại III - Nhóm D |
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 750 |
Thành phố Hải Dương |
Đô Lương - Đường, phố loại III - Nhóm D |
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 751 |
Thành phố Hải Dương |
Đường, phố loại III - Nhóm D |
Từđường Nguyễn Lương Bằng sang đường Nguyễn Thị Duệ (đường Vũ Hựu kéo dài)
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 752 |
Thành phố Hải Dương |
Hai Bà Trưng - Đường, phố loại III - Nhóm D |
TừTrần Hưng Đạo - Đến Phạm Hồng Thái
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 753 |
Thành phố Hải Dương |
Hải Đông - Đường, phố loại III - Nhóm D |
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 754 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Công Hoan - Đường, phố loại III - Nhóm D |
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 755 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Thiện Thuật - Đường, phố loại III - Nhóm D |
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 756 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Thời Trung - Đường, phố loại III - Nhóm D |
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 757 |
Thành phố Hải Dương |
Phố Ga - Đường, phố loại III - Nhóm D |
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 758 |
Thành phố Hải Dương |
Tam Giang - Đường, phố loại III - Nhóm D |
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 759 |
Thành phố Hải Dương |
Thái Bình - Đường, phố loại III - Nhóm D |
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 760 |
Thành phố Hải Dương |
Đường còn lại trong Khu dân cư Đông Ngô Quyền - Đường, phố loại III - Nhóm D |
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 761 |
Thành phố Hải Dương |
Trương Đỗ - Đường, phố loại III - Nhóm D |
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 762 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường, phố loại III - Nhóm D |
TừHàm Nghi - Đến Phạm Xuân Huân
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 763 |
Thành phố Hải Dương |
Yết Kiêu - Đường, phố loại III - Nhóm D |
Từngã tư Hải Tân - Đến lối rẽ vào UBND phường Hải Tân
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 764 |
Thành phố Hải Dương |
Đường ra cầu vượt Tây cầu Phú Lương - Đường, phố loại III - Nhóm E |
TừĐại lộ Trần Hưng Đạo - Đến Quốc lộ 5
|
9.100.000
|
4.200.000
|
3.220.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 765 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Chân - Đường, phố loại III - Nhóm E |
TừTrương Mỹ - Đến đường Bình Minh
|
9.100.000
|
4.200.000
|
3.220.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 766 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Thị Duệ - Đường, phố loại III - Nhóm E |
TừNhà máy Gạch - Đến đường sắt
|
9.100.000
|
4.200.000
|
3.220.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 767 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Tu - Đường, phố loại III - Nhóm E |
|
9.100.000
|
4.200.000
|
3.220.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 768 |
Thành phố Hải Dương |
Thánh Thiên - Đường, phố loại III - Nhóm E |
|
9.100.000
|
4.200.000
|
3.220.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 769 |
Thành phố Hải Dương |
Phan Đăng Lưu - Đường, phố loại III - Nhóm E |
|
9.100.000
|
4.200.000
|
3.220.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 770 |
Thành phố Hải Dương |
Đường, phố loại III - Nhóm E |
Từđường Đức Minh - Đến đường nối Từđường Nguyễn Lương Bằng sang đường Nguyễn Văn Linh (đường Bà Triệu kéo dài
|
9.100.000
|
4.200.000
|
3.220.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 771 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Văn Đông - Đường, phố loại III - Nhóm E |
Từgiáp Nhà văn hoá khu 2 phường Thanh Bình - Đến Đại lộ 30-10
|
9.100.000
|
4.200.000
|
3.220.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 772 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Cao - Đường, phố loại III - Nhóm E |
|
9.100.000
|
4.200.000
|
3.220.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 773 |
Thành phố Hải Dương |
An Ninh - Đường, phố loại IV - Nhóm A |
Từcống ba cửa - Đến Ga
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 774 |
Thành phố Hải Dương |
Hai Bà Trưng - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
TừPhạm Hồng Thái - Đến Canh Nông I
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 775 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Hồng Phong - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 776 |
Thành phố Hải Dương |
Lương Thế Vinh - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
TừNguyễn Thị Định - Đến Bùi Thị Xuân
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 777 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Đức Cảnh - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 778 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Hải Thanh - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 779 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Hữu Cầu - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
TừTrần Hưng Đạo - Đến hết chợ Phú Lương
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 780 |
Thành phố Hải Dương |
Nguyễn Văn Linh - Đường, phố loại IV - Nhóm An toàn thực phẩm |
TừĐại lộ 30-10 - Đến đường Tứ Minh
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 781 |
Thành phố Hải Dương |
Lương Như Hộc thuộc phường Hải Tân và phường Tân Hưng - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 782 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Sư Mệnh - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 783 |
Thành phố Hải Dương |
Phạm Xuân Huân - Đường, phố loại III -Nhóm B |
đoạn từ Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến Lương Thế Vinh
|
11.900.000
|
5.250.000
|
3.780.000
|
2.380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 784 |
Thành phố Hải Dương |
Quán Thánh - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 785 |
Thành phố Hải Dương |
Quang Trung - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
Từđường Nguyễn Công Hoan - Đến đường sắt
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 786 |
Thành phố Hải Dương |
Quyết Thắng - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 787 |
Thành phố Hải Dương |
Trần Công Hiến - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 788 |
Thành phố Hải Dương |
Vũ Trọng Phụng và đường nhánh lối ra đường Thanh Niên - Đường, phố loại IV -Nhóm A |
|
8.400.000
|
3.850.000
|
2.940.000
|
1.610.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 789 |
Thành phố Hải Dương |
Đường Lê Thanh Nghị - Đường, phố loại III -Nhóm D |
đoạn từ Công ty Giầy cũ - đến cầu Phú Tảo
|
10.500.000
|
4.550.000
|
3.360.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 790 |
Thành phố Hải Dương |
An Định - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
Từđường Thanh Niên - Đến ngã tư bến Hàn
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 791 |
Thành phố Hải Dương |
An Thái - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 792 |
Thành phố Hải Dương |
Cao Bá Quát - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 793 |
Thành phố Hải Dương |
Chợ con - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 794 |
Thành phố Hải Dương |
Dã Tượng - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 795 |
Thành phố Hải Dương |
Đào Duy Từ - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 796 |
Thành phố Hải Dương |
Đoàn Thị Điểm - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 797 |
Thành phố Hải Dương |
Đoàn Thượng - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 798 |
Thành phố Hải Dương |
Đường nhánh - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
Từđường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lý Quốc Bào (ven sân Đô Lương
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 799 |
Thành phố Hải Dương |
Hào Thành - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
Từcổng Tuệ Tĩnh sang Phạm Ngũ Lão
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 800 |
Thành phố Hải Dương |
Lê Đình Vũ - Đường, phố loại IV - Nhóm B |
|
7.700.000
|
3.500.000
|
2.660.000
|
1.540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |