Bảng giá đất Hải Dương

Giá đất cao nhất tại Hải Dương là: 76.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hải Dương là: 4.000
Giá đất trung bình tại Hải Dương là: 6.070.830
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/NQ-HĐND ngày 13/12/2019 của UBND tỉnh Hải Dương được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 14/2021/NQ-HĐND ngày 08/12/2021 của UBND tỉnh Hải Dương
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
4201 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Sự thửa 01, tờ 41 - đến nhà ông Dọc thửa 32, tờ 42) (KDC Hiệp Thượng) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4202 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hậu (Thửa số 37, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Cẩn (Thửa số 51, tờ BĐĐC số 41) (KDC Hiệp Thượng) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4203 Thị xã Kinh Môn từ nhà bà Thuận (Thửa số 157, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Trường (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 41) (KDC Hiệp Thượng) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4204 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Nghị (Thửa số 75, tờ BĐĐC số 45) - đến nhà ông Chăm (Thửa số 26, tờ BĐĐC số 46) (KDC An Cường) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4205 Thị xã Kinh Môn từ nhà bà Thiều (Thửa số 281, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Tuyền (Thửa số 227, tờ BĐĐC số 44) (KDC Hiệp Thượng) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4206 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Bon (Thửa số 403, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Thưởng (Thửa số 19, tờ BĐĐC số 43) (KDC Hiệp Thượng) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4207 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Thật (Thửa số 216, tờ BĐĐC số 50) - đến nhà ông Lịch (Thửa số 285, tờ BĐĐC số 50) (KDC An Cường) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4208 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Khen (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 58) - đến nhà ông Giang (Thửa số 118, tờ BĐĐC số 58 (KDC Hiệp Hạ) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4209 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Chính (Thửa số 203, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà bà Hòa (Thửa số 135, tờ BĐĐC số 44 (KDC Hiệp Thượng) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4210 Thị xã Kinh Môn 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
4211 Thị xã Kinh Môn 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4212 Thị xã Kinh Môn 6.600.000 3.300.000 1.620.000 960.000 - Đất SX-KD đô thị
4213 Thị xã Kinh Môn từ Quốc lộ 17B - đến sân vận động phường 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4214 Thị xã Kinh Môn từ Trạm Biến Thế (Thửa số 21, tờ BĐĐC số 40) - đến giáp đất ông Lượt (KDC Ngư Uyên (Thửa số 428, tờ BĐĐC số 40) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4215 Thị xã Kinh Môn từ giáp đất ông Hòe (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 39) - đến giáp sân vận động (KDC Ngư Uyên (Thửa số 68, tờ BĐĐC số 45) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4216 Thị xã Kinh Môn 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4217 Thị xã Kinh Môn từ sân vận động (trục qua Ủy ban phường (Thửa số 117, tờ BĐĐC số 12) - đến giáp ông Vượng (Thửa số 117, tờ BĐĐC số 12) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4218 Thị xã Kinh Môn từ giáp đất ông Lượt (Thửa số 428, tờ BĐĐC số 40) - đến giáp đất ông Hùy (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 46) (KDC Ngư Uyên) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4219 Thị xã Kinh Môn từ sân vận động (KDC Ngư Uyên) (Thửa số 68, tờ BĐĐC số 45) - đến giáp ông Hùy (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 46) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4220 Thị xã Kinh Môn từ giáp đất ông Phao (Thửa số 83, tờ BĐĐC số 43) - đến giáp đất ông Than (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 37) (KDC Duẩn Khê) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4221 Thị xã Kinh Môn từ giáp đất ông Luyện (Thửa số 354, tờ BĐĐC số 43) - đến giáp đất ông Thoa (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 44) (KDC Duẩn Khê) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4222 Thị xã Kinh Môn từ giáp đất ông Vượng (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 48) - đến giáp đất ông Khả (Thửa số 15, tờ BĐĐC số 37) (KDC Duẩn Khê) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4223 Thị xã Kinh Môn 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
4224 Thị xã Kinh Môn 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
4225 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hải (Thửa số 111, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Giương (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 34) (Khu DC Dương Nham) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4226 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Quê (Thửa số 87, tờ BĐĐC số 32) - đến hết ao nhà ông Tin (Thửa số 239, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4227 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Quảng (Thửa số 208, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Phích (Thửa số 09, tờ BĐĐC số 34) (Khu DC Dương Nham) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4228 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hùng (Thửa số 66, tờ BĐĐC số 30) - đến hết bãi đỗ xe Động Kính Chủ (Khu DC Dương Nham) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4229 Thị xã Kinh Môn 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4230 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hội (Thửa số 43, tờ BĐĐC số 30) - đến hết nhà bà Hũ (Thửa số 125, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4231 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Dũng (Thửa số 298, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Thuân (Thửa số 240, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4232 Thị xã Kinh Môn 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4233 Thị xã Kinh Môn Từ Thửa số 94, tờ BĐĐC số 32 - đến thửa số 64, tờ BĐĐC số 32 (Khu DC Dương Nham) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4234 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Trường (Thửa số 37, tờ BĐĐC số 36) - đến hết ao ông Liên (Thửa số 11, tờ BĐĐC số 35) (Khu DC Lĩnh Đông) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4235 Thị xã Kinh Môn 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4236 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Nhật (Thửa số 73, tờ BĐĐC số 36) - đến hết nhà ông Đảm (Thửa số 62, tờ BĐĐC số 36) (Khu DC Lĩnh Đông) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4237 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Xoe (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Vịnh (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 39) (Khu DC Lĩnh Đông) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4238 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Lộ (Thửa số 33, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Hẹ (Thửa số 49, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Lĩnh Đông) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4239 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Lương (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 38) - đến hết nhà ông Đào (Thửa số 27, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Lĩnh Đông) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4240 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Lương (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 38) - đến hết nhà ông Hỏi (Thửa số 237, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Lĩnh Đông) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4241 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Tài (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 32) - đến hết nhà ông Huyền (Thửa số 237, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Quảng Trí) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4242 Thị xã Kinh Môn 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4243 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Luân (Thửa số 225, tờ BĐĐC số 28) - đến hết nhà bà Đạo (Thửa số 03, tờ BĐĐC số 28) (Khu DC Quảng Trí) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4244 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Láng (Thửa số 224, tờ BĐĐC số 28) - đến hết nhà ông Diễn (Thửa số 86, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Quảng Trí) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4245 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Mai (Thửa số 32, tờ BĐĐC số 34) - đến hết nhà ông Kha (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 30) (Khu DC Trí Giả) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4246 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hà (Thửa số 41, tờ BĐĐC số 34) - đến ngã ba nhà ông Dạn (Thửa số 104, tờ BĐĐC số 37) (Khu DC Trí Giả) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4247 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Tỉnh (Thửa số 51, tờ BĐĐC số 34) - đến trường Mầm non Thái Sơn (Khu DC Trí Giả) 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4248 Thị xã Kinh Môn Từ thửa số 02, tờ BĐĐC số 39 - đến thửa số 99, tờ BĐĐC số 39 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4249 Thị xã Kinh Môn 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
4250 Thị xã Kinh Môn từ trụ sở UBND Phường - đến cổng khu dân cư Thượng Chiểu 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4251 Thị xã Kinh Môn từ trụ sở UBND phường - đến giáp phường Duy Tân 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4252 Thị xã Kinh Môn từ ngã 3 hộ ông Sơn (Thửa số 100, tờ BĐĐC số 32 - đến hết thửa số 362, tờ BĐĐC số 32 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4253 Thị xã Kinh Môn từ giáp phường Phú Thứ - đến đèo Hèo 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4254 Thị xã Kinh Môn từ đèo Hèo - đến giáp phường Duy Tân 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4255 Thị xã Kinh Môn từ đèo Hèo - đến chùa Hang Mộ 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4256 Thị xã Kinh Môn từ đèo Hèo - đến mỏ đá vôi công ty Phú Tân 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4257 Thị xã Kinh Môn 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
4258 Thị xã Kinh Môn từ cây xăng Lưu Hạ - đến địa giới hành chính Hiến Thành 4.800.000 2.400.000 1.200.000 720.000 - Đất SX-KD đô thị
4259 Thị xã Kinh Môn từ Ngã ba cầu tống - đến Ngã tư chợ Thống Nhất 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4260 Thị xã Kinh Môn từ hộ bà Huyền (Thửa số 27, tờ BĐĐC số 36) - đến hộ ông Khoa (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 41) (KDC Tống Xá) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4261 Thị xã Kinh Môn từ Ngã tư chợ Thống Nhất - đến hộ bà Mái (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 37) (KDC Tống Buồng) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4262 Thị xã Kinh Môn từ Ngã ba ông Yến (Thửa số 318, tờ BĐĐC số 36) (KDC Tống Xá - đến Ngã ba bà Mái (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 37) (KDC Tống Buồng) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4263 Thị xã Kinh Môn từ KDC Sơn Khê - đến Chùa Nhất Sơn (mặt cắt ngõ >= 7,0 m) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4264 Thị xã Kinh Môn từ đường Thanh Niên (phường An Lưu) - đến nhà bà Quý (Thửa số 75, tờ BĐĐC số 30) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4265 Thị xã Kinh Môn 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4266 Thị xã Kinh Môn 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
4267 Thị xã Kinh Môn 4.200.000 2.100.000 900.000 660.000 - Đất SX-KD đô thị
4268 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Tảo (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 51) - đến ngã 3 cây xăng nhà ông Cửu (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 52) (khu DC Vũ Xá 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4269 Thị xã Kinh Môn 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4270 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Long (Thửa số 142, tờ BĐĐC số 51) - đến hết nhà ông Thọ (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 53) (Khu DC Vũ Xá) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4271 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Chiều (Thửa số 428, tờ BĐĐC số 50) - đến hết nhà ông Thọ (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 53) (Khu DC Vũ Xá) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4272 Thị xã Kinh Môn từ cổng Khu DC Phượng Hoàng - đến hết nhà ông Lơ (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 4) (Khu DC Phượng Hoàng) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4273 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Trường (Thửa số 18, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Tân (Thửa số 06, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Phượng Hoàng) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4274 Thị xã Kinh Môn từ cổng Khu DC Pháp Chế - đến Trạm biến áp (Khu DC Pháp Chế) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4275 Thị xã Kinh Môn từ Nhà văn hóa thôn Pháp Chế - đến hết nhà ông Lơ (Thửa số 158, tờ BĐĐC số 41) (Khu DC Pháp Chế) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4276 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Tuệ (Thửa số 97, tờ BĐĐC số 47) - đến hết nhà ông Vững (Thửa số 199, tờ BĐĐC số 48) (Khu DC Hán Xuyên) 3.000.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
4277 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Tú (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 52) - đến hết nhà ông Xuân (Thửa số 44, tờ BĐĐC số 51) (khu DC Vũ Xá) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4278 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Vinh (Thửa số 350, tờ BĐĐC số 50) - đến hết nhà ông Lân (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 50) (khu DC Vũ Xá) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4279 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Hải (Thửa số 148, tờ BĐĐC số 51) - đến hết nhà ông Lịp (Thửa số 19, tờ BĐĐC số 53) (khu DC Vũ Xá) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4280 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Bảy (Thửa số 108, tờ BĐĐC số 46) - đến hết nhà bà Huế (Thửa số 163, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Phượng Hoàng) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4281 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Đường (Thửa số 141, tờ BĐĐC số 41) - đến hết nhà ông Toàn (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Phượng Hoàng) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4282 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Trúc (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 47) - đến hết nhà ông Phiến (Thửa số 164, tờ BĐĐC số 47) (Khu DC Hán Xuyên) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4283 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Phiến (Thửa số 164, tờ BĐĐC số 47) - đến hết nhà bà Thông (Thửa số 168, tờ BĐĐC số 47) (Khu DC Hán Xuyên) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4284 Thị xã Kinh Môn từ nhà ông Thành (Thửa số 38, tờ BĐĐC số 43) - đến cổng xí nghiệp Bến Triều (Khu DC Hán Xuyên) 2.100.000 960.000 660.000 480.000 - Đất SX-KD đô thị
4285 Thị xã Kinh Môn 1.800.000 900.000 600.000 420.000 - Đất SX-KD đô thị
4286 Thị xã Kinh Môn 1.500.000 840.000 480.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
4287 Thị xã Kinh Môn 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.800.000 Đất ở nông thôn
4288 Thị xã Kinh Môn 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4289 Thị xã Kinh Môn 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.500.000 Đất ở nông thôn
4290 Thị xã Kinh Môn 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
4291 Thị xã Kinh Môn 6.000.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.500.000 Đất ở nông thôn
4292 Thị xã Kinh Môn 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
4293 Thị xã Kinh Môn 5.500.000 2.700.000 2.200.000 1.700.000 1.400.000 Đất ở nông thôn
4294 Thị xã Kinh Môn 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
4295 Thị xã Kinh Môn 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 1.260.000 Đất TM-DV nông thôn
4296 Thị xã Kinh Môn 980.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4297 Thị xã Kinh Môn 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 1.050.000 Đất TM-DV nông thôn
4298 Thị xã Kinh Môn 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
4299 Thị xã Kinh Môn 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 1.050.000 Đất TM-DV nông thôn
4300 Thị xã Kinh Môn 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn