4201 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Sự thửa 01, tờ 41 - đến nhà ông Dọc thửa 32, tờ 42) (KDC Hiệp Thượng)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4202 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hậu (Thửa số 37, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Cẩn (Thửa số 51, tờ BĐĐC số 41) (KDC Hiệp Thượng)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4203 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà bà Thuận (Thửa số 157, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Trường (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 41) (KDC Hiệp Thượng)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4204 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Nghị (Thửa số 75, tờ BĐĐC số 45) - đến nhà ông Chăm (Thửa số 26, tờ BĐĐC số 46) (KDC An Cường)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4205 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà bà Thiều (Thửa số 281, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Tuyền (Thửa số 227, tờ BĐĐC số 44) (KDC Hiệp Thượng)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4206 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Bon (Thửa số 403, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Thưởng (Thửa số 19, tờ BĐĐC số 43) (KDC Hiệp Thượng)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4207 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Thật (Thửa số 216, tờ BĐĐC số 50) - đến nhà ông Lịch (Thửa số 285, tờ BĐĐC số 50) (KDC An Cường)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4208 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Khen (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 58) - đến nhà ông Giang (Thửa số 118, tờ BĐĐC số 58 (KDC Hiệp Hạ)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4209 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Chính (Thửa số 203, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà bà Hòa (Thửa số 135, tờ BĐĐC số 44 (KDC Hiệp Thượng)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4210 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4211 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4212 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
6.600.000
|
3.300.000
|
1.620.000
|
960.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4213 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Quốc lộ 17B - đến sân vận động phường
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4214 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Trạm Biến Thế (Thửa số 21, tờ BĐĐC số 40) - đến giáp đất ông Lượt (KDC Ngư Uyên (Thửa số 428, tờ BĐĐC số 40)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4215 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ giáp đất ông Hòe (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 39) - đến giáp sân vận động (KDC Ngư Uyên (Thửa số 68, tờ BĐĐC số 45)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4216 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4217 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ sân vận động (trục qua Ủy ban phường (Thửa số 117, tờ BĐĐC số 12) - đến giáp ông Vượng (Thửa số 117, tờ BĐĐC số 12)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4218 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ giáp đất ông Lượt (Thửa số 428, tờ BĐĐC số 40) - đến giáp đất ông Hùy (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 46) (KDC Ngư Uyên)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4219 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ sân vận động (KDC Ngư Uyên) (Thửa số 68, tờ BĐĐC số 45) - đến giáp ông Hùy (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 46)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4220 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ giáp đất ông Phao (Thửa số 83, tờ BĐĐC số 43) - đến giáp đất ông Than (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 37) (KDC Duẩn Khê)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4221 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ giáp đất ông Luyện (Thửa số 354, tờ BĐĐC số 43) - đến giáp đất ông Thoa (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 44) (KDC Duẩn Khê)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4222 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ giáp đất ông Vượng (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 48) - đến giáp đất ông Khả (Thửa số 15, tờ BĐĐC số 37) (KDC Duẩn Khê)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4223 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4224 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4225 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hải (Thửa số 111, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Giương (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 34) (Khu DC Dương Nham)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4226 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Quê (Thửa số 87, tờ BĐĐC số 32) - đến hết ao nhà ông Tin (Thửa số 239, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4227 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Quảng (Thửa số 208, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Phích (Thửa số 09, tờ BĐĐC số 34) (Khu DC Dương Nham)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4228 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hùng (Thửa số 66, tờ BĐĐC số 30) - đến hết bãi đỗ xe Động Kính Chủ (Khu DC Dương Nham)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4229 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4230 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hội (Thửa số 43, tờ BĐĐC số 30) - đến hết nhà bà Hũ (Thửa số 125, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4231 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Dũng (Thửa số 298, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Thuân (Thửa số 240, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4232 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4233 |
Thị xã Kinh Môn |
|
Từ Thửa số 94, tờ BĐĐC số 32 - đến thửa số 64, tờ BĐĐC số 32 (Khu DC Dương Nham)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4234 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Trường (Thửa số 37, tờ BĐĐC số 36) - đến hết ao ông Liên (Thửa số 11, tờ BĐĐC số 35) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4235 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4236 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Nhật (Thửa số 73, tờ BĐĐC số 36) - đến hết nhà ông Đảm (Thửa số 62, tờ BĐĐC số 36) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4237 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Xoe (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Vịnh (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 39) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4238 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Lộ (Thửa số 33, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Hẹ (Thửa số 49, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4239 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Lương (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 38) - đến hết nhà ông Đào (Thửa số 27, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4240 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Lương (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 38) - đến hết nhà ông Hỏi (Thửa số 237, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4241 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Tài (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 32) - đến hết nhà ông Huyền (Thửa số 237, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Quảng Trí)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4242 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4243 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Luân (Thửa số 225, tờ BĐĐC số 28) - đến hết nhà bà Đạo (Thửa số 03, tờ BĐĐC số 28) (Khu DC Quảng Trí)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4244 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Láng (Thửa số 224, tờ BĐĐC số 28) - đến hết nhà ông Diễn (Thửa số 86, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Quảng Trí)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4245 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Mai (Thửa số 32, tờ BĐĐC số 34) - đến hết nhà ông Kha (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 30) (Khu DC Trí Giả)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4246 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hà (Thửa số 41, tờ BĐĐC số 34) - đến ngã ba nhà ông Dạn (Thửa số 104, tờ BĐĐC số 37) (Khu DC Trí Giả)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4247 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Tỉnh (Thửa số 51, tờ BĐĐC số 34) - đến trường Mầm non Thái Sơn (Khu DC Trí Giả)
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4248 |
Thị xã Kinh Môn |
|
Từ thửa số 02, tờ BĐĐC số 39 - đến thửa số 99, tờ BĐĐC số 39
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4249 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4250 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ trụ sở UBND Phường - đến cổng khu dân cư Thượng Chiểu
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4251 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ trụ sở UBND phường - đến giáp phường Duy Tân
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4252 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ ngã 3 hộ ông Sơn (Thửa số 100, tờ BĐĐC số 32 - đến hết thửa số 362, tờ BĐĐC số 32
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4253 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ giáp phường Phú Thứ - đến đèo Hèo
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4254 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đèo Hèo - đến giáp phường Duy Tân
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4255 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đèo Hèo - đến chùa Hang Mộ
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4256 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đèo Hèo - đến mỏ đá vôi công ty Phú Tân
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4257 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4258 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cây xăng Lưu Hạ - đến địa giới hành chính Hiến Thành
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4259 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Ngã ba cầu tống - đến Ngã tư chợ Thống Nhất
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4260 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ bà Huyền (Thửa số 27, tờ BĐĐC số 36) - đến hộ ông Khoa (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 41) (KDC Tống Xá)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4261 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Ngã tư chợ Thống Nhất - đến hộ bà Mái (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 37) (KDC Tống Buồng)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4262 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Ngã ba ông Yến (Thửa số 318, tờ BĐĐC số 36) (KDC Tống Xá - đến Ngã ba bà Mái (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 37) (KDC Tống Buồng)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4263 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ KDC Sơn Khê - đến Chùa Nhất Sơn (mặt cắt ngõ >= 7,0 m)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4264 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đường Thanh Niên (phường An Lưu) - đến nhà bà Quý (Thửa số 75, tờ BĐĐC số 30)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4265 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4266 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4267 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4268 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Tảo (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 51) - đến ngã 3 cây xăng nhà ông Cửu (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 52) (khu DC Vũ Xá
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4269 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4270 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Long (Thửa số 142, tờ BĐĐC số 51) - đến hết nhà ông Thọ (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 53) (Khu DC Vũ Xá)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4271 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Chiều (Thửa số 428, tờ BĐĐC số 50) - đến hết nhà ông Thọ (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 53) (Khu DC Vũ Xá)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4272 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cổng Khu DC Phượng Hoàng - đến hết nhà ông Lơ (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 4) (Khu DC Phượng Hoàng)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4273 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Trường (Thửa số 18, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Tân (Thửa số 06, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Phượng Hoàng)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4274 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cổng Khu DC Pháp Chế - đến Trạm biến áp (Khu DC Pháp Chế)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4275 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Nhà văn hóa thôn Pháp Chế - đến hết nhà ông Lơ (Thửa số 158, tờ BĐĐC số 41) (Khu DC Pháp Chế)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4276 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Tuệ (Thửa số 97, tờ BĐĐC số 47) - đến hết nhà ông Vững (Thửa số 199, tờ BĐĐC số 48) (Khu DC Hán Xuyên)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4277 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Tú (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 52) - đến hết nhà ông Xuân (Thửa số 44, tờ BĐĐC số 51) (khu DC Vũ Xá)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4278 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Vinh (Thửa số 350, tờ BĐĐC số 50) - đến hết nhà ông Lân (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 50) (khu DC Vũ Xá)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4279 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hải (Thửa số 148, tờ BĐĐC số 51) - đến hết nhà ông Lịp (Thửa số 19, tờ BĐĐC số 53) (khu DC Vũ Xá)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4280 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Bảy (Thửa số 108, tờ BĐĐC số 46) - đến hết nhà bà Huế (Thửa số 163, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Phượng Hoàng)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4281 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Đường (Thửa số 141, tờ BĐĐC số 41) - đến hết nhà ông Toàn (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Phượng Hoàng)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4282 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Trúc (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 47) - đến hết nhà ông Phiến (Thửa số 164, tờ BĐĐC số 47) (Khu DC Hán Xuyên)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4283 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Phiến (Thửa số 164, tờ BĐĐC số 47) - đến hết nhà bà Thông (Thửa số 168, tờ BĐĐC số 47) (Khu DC Hán Xuyên)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4284 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Thành (Thửa số 38, tờ BĐĐC số 43) - đến cổng xí nghiệp Bến Triều (Khu DC Hán Xuyên)
|
2.100.000
|
960.000
|
660.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4285 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4286 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.500.000
|
840.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4287 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
7.000.000
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
Đất ở nông thôn |
4288 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4289 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
Đất ở nông thôn |
4290 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4291 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
Đất ở nông thôn |
4292 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4293 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
5.500.000
|
2.700.000
|
2.200.000
|
1.700.000
|
1.400.000
|
Đất ở nông thôn |
4294 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4295 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.960.000
|
1.470.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4296 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4297 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4298 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4299 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
1.050.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
4300 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |