4001 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Dũng (Thửa số 298, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Thuân (Thửa số 240, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4002 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4003 |
Thị xã Kinh Môn |
|
Từ Thửa số 94, tờ BĐĐC số 32 - đến thửa số 64, tờ BĐĐC số 32 (Khu DC Dương Nham)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4004 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Trường (Thửa số 37, tờ BĐĐC số 36) - đến hết ao ông Liên (Thửa số 11, tờ BĐĐC số 35) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4005 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4006 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Nhật (Thửa số 73, tờ BĐĐC số 36) - đến hết nhà ông Đảm (Thửa số 62, tờ BĐĐC số 36) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4007 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Xoe (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Vịnh (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 39) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4008 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Lộ (Thửa số 33, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Hẹ (Thửa số 49, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4009 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Lương (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 38) - đến hết nhà ông Đào (Thửa số 27, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4010 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Lương (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 38) - đến hết nhà ông Hỏi (Thửa số 237, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4011 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Tài (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 32) - đến hết nhà ông Huyền (Thửa số 237, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Quảng Trí)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4012 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4013 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Luân (Thửa số 225, tờ BĐĐC số 28) - đến hết nhà bà Đạo (Thửa số 03, tờ BĐĐC số 28) (Khu DC Quảng Trí)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4014 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Láng (Thửa số 224, tờ BĐĐC số 28) - đến hết nhà ông Diễn (Thửa số 86, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Quảng Trí)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4015 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Mai (Thửa số 32, tờ BĐĐC số 34) - đến hết nhà ông Kha (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 30) (Khu DC Trí Giả)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4016 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hà (Thửa số 41, tờ BĐĐC số 34) - đến ngã ba nhà ông Dạn (Thửa số 104, tờ BĐĐC số 37) (Khu DC Trí Giả)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4017 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Tỉnh (Thửa số 51, tờ BĐĐC số 34) - đến trường Mầm non Thái Sơn (Khu DC Trí Giả)
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4018 |
Thị xã Kinh Môn |
|
Từ thửa số 02, tờ BĐĐC số 39 - đến thửa số 99, tờ BĐĐC số 39
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4019 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4020 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ trụ sở UBND Phường - đến cổng khu dân cư Thượng Chiểu
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4021 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ trụ sở UBND phường - đến giáp phường Duy Tân
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4022 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ ngã 3 hộ ông Sơn (Thửa số 100, tờ BĐĐC số 32 - đến hết thửa số 362, tờ BĐĐC số 32
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4023 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ giáp phường Phú Thứ - đến đèo Hèo
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4024 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đèo Hèo - đến giáp phường Duy Tân
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4025 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đèo Hèo - đến chùa Hang Mộ
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4026 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đèo Hèo - đến mỏ đá vôi công ty Phú Tân
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4027 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4028 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cây xăng Lưu Hạ - đến địa giới hành chính Hiến Thành
|
5.600.000
|
2.800.000
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4029 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Ngã ba cầu tống - đến Ngã tư chợ Thống Nhất
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4030 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ bà Huyền (Thửa số 27, tờ BĐĐC số 36) - đến hộ ông Khoa (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 41) (KDC Tống Xá)
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4031 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Ngã tư chợ Thống Nhất - đến hộ bà Mái (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 37) (KDC Tống Buồng)
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4032 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Ngã ba ông Yến (Thửa số 318, tờ BĐĐC số 36) (KDC Tống Xá - đến Ngã ba bà Mái (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 37) (KDC Tống Buồng)
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4033 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ KDC Sơn Khê - đến Chùa Nhất Sơn (mặt cắt ngõ >= 7,0 m)
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4034 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đường Thanh Niên (phường An Lưu) - đến nhà bà Quý (Thửa số 75, tờ BĐĐC số 30)
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4035 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4036 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4037 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4038 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Tảo (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 51) - đến ngã 3 cây xăng nhà ông Cửu (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 52) (khu DC Vũ Xá
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4039 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4040 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Long (Thửa số 142, tờ BĐĐC số 51) - đến hết nhà ông Thọ (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 53) (Khu DC Vũ Xá)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4041 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Chiều (Thửa số 428, tờ BĐĐC số 50) - đến hết nhà ông Thọ (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 53) (Khu DC Vũ Xá)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4042 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cổng Khu DC Phượng Hoàng - đến hết nhà ông Lơ (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 4) (Khu DC Phượng Hoàng)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4043 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Trường (Thửa số 18, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Tân (Thửa số 06, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Phượng Hoàng)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4044 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cổng Khu DC Pháp Chế - đến Trạm biến áp (Khu DC Pháp Chế)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4045 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Nhà văn hóa thôn Pháp Chế - đến hết nhà ông Lơ (Thửa số 158, tờ BĐĐC số 41) (Khu DC Pháp Chế)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4046 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Tuệ (Thửa số 97, tờ BĐĐC số 47) - đến hết nhà ông Vững (Thửa số 199, tờ BĐĐC số 48) (Khu DC Hán Xuyên)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4047 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Tú (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 52) - đến hết nhà ông Xuân (Thửa số 44, tờ BĐĐC số 51) (khu DC Vũ Xá)
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4048 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Vinh (Thửa số 350, tờ BĐĐC số 50) - đến hết nhà ông Lân (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 50) (khu DC Vũ Xá)
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4049 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hải (Thửa số 148, tờ BĐĐC số 51) - đến hết nhà ông Lịp (Thửa số 19, tờ BĐĐC số 53) (khu DC Vũ Xá)
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4050 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Bảy (Thửa số 108, tờ BĐĐC số 46) - đến hết nhà bà Huế (Thửa số 163, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Phượng Hoàng)
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4051 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Đường (Thửa số 141, tờ BĐĐC số 41) - đến hết nhà ông Toàn (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Phượng Hoàng)
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4052 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Trúc (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 47) - đến hết nhà ông Phiến (Thửa số 164, tờ BĐĐC số 47) (Khu DC Hán Xuyên)
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4053 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Phiến (Thửa số 164, tờ BĐĐC số 47) - đến hết nhà bà Thông (Thửa số 168, tờ BĐĐC số 47) (Khu DC Hán Xuyên)
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4054 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Thành (Thửa số 38, tờ BĐĐC số 43) - đến cổng xí nghiệp Bến Triều (Khu DC Hán Xuyên)
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4055 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4056 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4057 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cầu Phụ Sơn I - đến cầu Phụ Sơn II
|
10.800.000
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4058 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ ngã 3 cây xăng - đến giáp Hội trường văn hóa phường
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.280.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4059 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.280.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4060 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cầu Phụ Sơn I - đến đường Trần Liễu
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.280.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4061 |
Thị xã Kinh Môn |
|
đoạn từ ngã tư đường Trần Liễu - đến giáp xã Hiệp Sơn
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.280.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4062 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ phố Quang Trung - đến phố Nguyễn Trãi
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.280.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4063 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ ngã 4 trụ sở UBND phường - đến hết Khu dân cư phía Nam giáp khu Lưu Hạ
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.280.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4064 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đường Trần Hưng Đạo - đến hết chợ Kinh Môn
|
9.000.000
|
4.500.000
|
2.280.000
|
1.140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4065 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đường Nguyễn Trãi - đến hết nhà ông Tích
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4066 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đường Trần Hưng Đạo - đến Trụ sở UBND huyện mới
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4067 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ ngã tư trụ sở UBND phường An Lưu - đến giáp xã Thái Thịnh
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4068 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4069 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ chợ Kinh Môn - đến giáp xã Thái Thịnh
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4070 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ phố Quang Trung - đến hết trường Tiểu học TT Kinh Môn
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4071 |
Thị xã Kinh Môn |
|
đoạn còn lại tiếp giáp Khu dân cư phía Nam phường An Lưu đi Minh Hòa
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4072 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ phố Quang Trung - đến phố Nguyễn Trãi cắt qua cổng đường bậc thang Trụ sở UBND huyện cũ
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4073 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ phố Quang Trung - đến sông Kinh Thầy từ Hiệu sách đến sông Kinh Thầy và đoạn từ nhà ông Đăng đến sông Kinh Thầy
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4074 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4075 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ giáp nhà ông Tích - đến đò dọc (Bến Gác)
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4076 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
4.200.000
|
2.100.000
|
900.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4077 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Kỳ cũ sang phố Quang Trung
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4078 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4079 |
Thị xã Kinh Môn |
|
giáp phường Phú Thứ - đến Trạm thu phí đường Quốc lộ 17B cầu Đá Vách
|
7.200.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4080 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Trụ sở UBND phường Minh Tân - đến cầu Hoàng Thạch
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.320.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4081 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.320.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4082 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.320.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4083 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Gốc đa - đến giáp đất kinh doanh hộ ông Dầu
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.320.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4084 |
Thị xã Kinh Môn |
|
Từ Gốc Đa - đến hết hộ ông Xuân
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.320.000
|
780.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4085 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ kinh doanh ông Dầu - đến giáp xã Tân Dân
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4086 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết chợ Hạ Chiểu
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4087 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.600.000
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4088 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4089 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4090 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4091 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4092 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4093 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4094 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4095 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4096 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4097 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4098 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4099 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
4100 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.800.000
|
900.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |