3801 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Ngã tư chợ Thống Nhất - đến hộ bà Mái (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 37) (KDC Tống Buồng)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3802 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Ngã ba ông Yến (Thửa số 318, tờ BĐĐC số 36) (KDC Tống Xá - đến Ngã ba bà Mái (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 37) (KDC Tống Buồng)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3803 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ KDC Sơn Khê - đến Chùa Nhất Sơn (mặt cắt ngõ >= 7,0 m)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3804 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đường Thanh Niên (phường An Lưu) - đến nhà bà Quý (Thửa số 75, tờ BĐĐC số 30)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3805 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3806 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.500.000
|
1.400.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3807 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.500.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3808 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Tảo (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 51) - đến ngã 3 cây xăng nhà ông Cửu (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 52) (khu DC Vũ Xá
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3809 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3810 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Long (Thửa số 142, tờ BĐĐC số 51) - đến hết nhà ông Thọ (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 53) (Khu DC Vũ Xá)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3811 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Chiều (Thửa số 428, tờ BĐĐC số 50) - đến hết nhà ông Thọ (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 53) (Khu DC Vũ Xá)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3812 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cổng Khu DC Phượng Hoàng - đến hết nhà ông Lơ (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 4) (Khu DC Phượng Hoàng)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3813 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Trường (Thửa số 18, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Tân (Thửa số 06, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Phượng Hoàng)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3814 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cổng Khu DC Pháp Chế - đến Trạm biến áp (Khu DC Pháp Chế)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3815 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Nhà văn hóa thôn Pháp Chế - đến hết nhà ông Lơ (Thửa số 158, tờ BĐĐC số 41) (Khu DC Pháp Chế)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3816 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Tuệ (Thửa số 97, tờ BĐĐC số 47) - đến hết nhà ông Vững (Thửa số 199, tờ BĐĐC số 48) (Khu DC Hán Xuyên)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3817 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Tú (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 52) - đến hết nhà ông Xuân (Thửa số 44, tờ BĐĐC số 51) (khu DC Vũ Xá)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3818 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Vinh (Thửa số 350, tờ BĐĐC số 50) - đến hết nhà ông Lân (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 50) (khu DC Vũ Xá)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3819 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hải (Thửa số 148, tờ BĐĐC số 51) - đến hết nhà ông Lịp (Thửa số 19, tờ BĐĐC số 53) (khu DC Vũ Xá)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3820 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Bảy (Thửa số 108, tờ BĐĐC số 46) - đến hết nhà bà Huế (Thửa số 163, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Phượng Hoàng)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3821 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Đường (Thửa số 141, tờ BĐĐC số 41) - đến hết nhà ông Toàn (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Phượng Hoàng)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3822 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Trúc (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 47) - đến hết nhà ông Phiến (Thửa số 164, tờ BĐĐC số 47) (Khu DC Hán Xuyên)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3823 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Phiến (Thửa số 164, tờ BĐĐC số 47) - đến hết nhà bà Thông (Thửa số 168, tờ BĐĐC số 47) (Khu DC Hán Xuyên)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3824 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Thành (Thửa số 38, tờ BĐĐC số 43) - đến cổng xí nghiệp Bến Triều (Khu DC Hán Xuyên)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3825 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3826 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.500.000
|
1.400.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3827 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cầu Phụ Sơn I - đến cầu Phụ Sơn II
|
12.600.000
|
6.300.000
|
3.150.000
|
1.750.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3828 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ ngã 3 cây xăng - đến giáp Hội trường văn hóa phường
|
10.500.000
|
5.250.000
|
2.660.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3829 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
10.500.000
|
5.250.000
|
2.660.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3830 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cầu Phụ Sơn I - đến đường Trần Liễu
|
10.500.000
|
5.250.000
|
2.660.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3831 |
Thị xã Kinh Môn |
|
đoạn từ ngã tư đường Trần Liễu - đến giáp xã Hiệp Sơn
|
10.500.000
|
5.250.000
|
2.660.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3832 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ phố Quang Trung - đến phố Nguyễn Trãi
|
10.500.000
|
5.250.000
|
2.660.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3833 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ ngã 4 trụ sở UBND phường - đến hết Khu dân cư phía Nam giáp khu Lưu Hạ
|
10.500.000
|
5.250.000
|
2.660.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3834 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đường Trần Hưng Đạo - đến hết chợ Kinh Môn
|
10.500.000
|
5.250.000
|
2.660.000
|
1.330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3835 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đường Nguyễn Trãi - đến hết nhà ông Tích
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3836 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đường Trần Hưng Đạo - đến Trụ sở UBND huyện mới
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3837 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ ngã tư trụ sở UBND phường An Lưu - đến giáp xã Thái Thịnh
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3838 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3839 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ chợ Kinh Môn - đến giáp xã Thái Thịnh
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3840 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ phố Quang Trung - đến hết trường Tiểu học TT Kinh Môn
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3841 |
Thị xã Kinh Môn |
|
đoạn còn lại tiếp giáp Khu dân cư phía Nam phường An Lưu đi Minh Hòa
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3842 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ phố Quang Trung - đến phố Nguyễn Trãi cắt qua cổng đường bậc thang Trụ sở UBND huyện cũ
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3843 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ phố Quang Trung - đến sông Kinh Thầy từ Hiệu sách đến sông Kinh Thầy và đoạn từ nhà ông Đăng đến sông Kinh Thầy
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3844 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3845 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ giáp nhà ông Tích - đến đò dọc (Bến Gác)
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3846 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3847 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Kỳ cũ sang phố Quang Trung
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3848 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3849 |
Thị xã Kinh Môn |
|
giáp phường Phú Thứ - đến Trạm thu phí đường Quốc lộ 17B cầu Đá Vách
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3850 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Trụ sở UBND phường Minh Tân - đến cầu Hoàng Thạch
|
6.300.000
|
3.150.000
|
1.540.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3851 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
6.300.000
|
3.150.000
|
1.540.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3852 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
6.300.000
|
3.150.000
|
1.540.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3853 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Gốc đa - đến giáp đất kinh doanh hộ ông Dầu
|
6.300.000
|
3.150.000
|
1.540.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3854 |
Thị xã Kinh Môn |
|
Từ Gốc Đa - đến hết hộ ông Xuân
|
6.300.000
|
3.150.000
|
1.540.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3855 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ kinh doanh ông Dầu - đến giáp xã Tân Dân
|
4.200.000
|
2.100.000
|
910.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3856 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết chợ Hạ Chiểu
|
4.200.000
|
2.100.000
|
910.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3857 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
4.200.000
|
2.100.000
|
910.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3858 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3859 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3860 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3861 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3862 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3863 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3864 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3865 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3866 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3867 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3868 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3869 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3870 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3871 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ ngã 3 đường Vũ Mạnh Hùng và đường Vạn Đức - đến giáp phường Minh Tân
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3872 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cầu Hiệp Thượng - đến ngã ba đường Vũ Mạnh Hừng và đường Vạn Đức
|
6.300.000
|
3.150.000
|
1.540.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3873 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ ngã ba đường Vũ Mạnh Hùng - đến đường Vạn Chánh
|
4.200.000
|
2.100.000
|
910.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3874 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cổng Nhà máy xi măng Phúc Sơn cũ - đến bến phà Hiệp Thượng cũ
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3875 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ ngã 4 Lỗ Sơn - đến ngã 4 đường đi Minh Khai
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3876 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đường Vũ Mạnh Hùng - đến Trường mầm non tư thục Hoa Sen
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3877 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3878 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3879 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3880 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3881 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3882 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3883 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3884 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3885 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3886 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.800.000
|
1.400.000
|
770.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3887 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3888 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
6.300.000
|
3.150.000
|
1.540.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3889 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
6.300.000
|
3.150.000
|
1.540.000
|
910.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3890 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
4.200.000
|
2.100.000
|
910.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3891 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
4.900.000
|
2.450.000
|
1.050.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3892 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ chân đèo Nẻo - đến hết đình Huề Trì
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3893 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hết đình Huề Trì - đến bến Đò Phủ
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3894 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đình Huề Trì - đến trường tiểu học An Phụ
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3895 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.450.000
|
1.120.000
|
770.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3896 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ TL 389B - đến hết khu dân cư Cổ Tân
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3897 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cống Đông Hà - đến ngã 4 Nhà văn hóa khu dân cư An Lăng
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3898 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
1.750.000
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3899 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3900 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.500.000
|
1.750.000
|
840.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |