3701 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3702 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3703 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3704 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Cao (Thửa số 99, tờ BĐĐC số 30) - đến hộ ông Yên (Thửa số 138, tờ BĐĐC số 31) (KDC Lưu Thượng 1)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3705 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Yên (Thửa số 138, tờ BĐĐC số 31) - đến hết Ngã ba Tam Quan (Thửa số 390), tờ BĐĐC số 34) (KDC Lưu Thượng 1)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3706 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Xuân (Thửa số 99, tờ BĐĐC số 32) - đến hộ ông Tỉnh (Thửa số 21, tờ BĐĐC số 37 (KDC Lưu Thượng 2)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3707 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Tính (Thửa số 219, tờ BĐĐC số 33) (KDC Lưu Thượng 2) - đến hộ ông Bĩnh (Thửa số 160, tờ BĐĐC số 30) (KDC Lưu Thượng 1)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3708 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Khoan (Thửa số 85, tờ BĐĐC số 33) - đến hộ ông Thế Anh (Thửa số 280, tờ BĐĐC số 33) và Đoạn từ hộ ông Mỹ (Thửa số 331, tờ BĐĐC số 33) đến hộ ông Thỏa (Thửa số 19, tờ BĐĐC số 36) (KDC Lưu
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3709 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ bà Son (Thửa 35, tờ BĐ 33) - đến hộ ông Hiên (Thửa 266, tờ BĐ 33) (KDC Lưu Thượng 2)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3710 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Bằng (Thửa số 264, tờ BĐĐC số 33) - đến hộ ông Thu (Thửa số 345, tờ BĐĐC số 33) và Đoạn từ hộ ông Sinh (Thửa số 379, tờ BĐĐC số 34) đến hộ ông Trường (Thửa số 15, tờ BĐĐC số 37) (KDC Lưu
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3711 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Giang (Thửa số 22, tờ BĐĐC số 33) - đến hộ bà Năm (Thửa số 214, tờ BĐĐC số 34) và Đoạn từ hộ ông Hiếu (Thửa số 264, tờ BĐĐC số 34) đến hộ ông Chính (Thửa số 388, tờ BĐĐC số 34)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3712 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ bà Bước (Thửa số 2, tờ BĐĐC số 34) - đến hộ ông Quân (Gần (Thửa số 71, tờ BĐĐC số 34) (KDC Lưu Thượng 1)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3713 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Nơi (Thửa số 141, tờ BĐĐC số 34) - đến hộ ông Hòa (Thửa số 281, tờ BĐĐC số 34) (KDC Lưu Thượng 1)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3714 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Luận (Thửa số 117, tờ BĐĐC số 30) - đến hộ ông Mạo (Thửa số 191, tờ BĐĐC số 30) và Đoạn từ hộ ông Nghiệp (Thửa số 220, tờ BĐĐC số 30) đến hộ ông Chốn (Thửa số 3, tờ BĐĐC số 35) (KDC Lưu
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3715 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Tài (Thửa số 108, tờ BĐĐC số 33) (chợ Quán Vày) - đến hộ ông Thích (Thửa số 14, tờ BĐĐC số 28) (KDC Lưu Thượng 2)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3716 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Lập (Thửa số 88, tờ BĐĐC số 29) - đến hộ ông Chắt (Thửa số 3, tờ BĐĐC số 28) (KDC Lưu Thượng 2)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3717 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Nhất (Thửa số 3, tờ BĐĐC số 30) - đến hộ ông Đức (Thửa số 2, tờ BĐĐC số 31) (KDC Tây Sơn)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3718 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Tính (Thửa số 32, tờ BĐĐC số 30) - đến hộ ông Ngọ (Thửa số 21, tờ BĐĐC số 31) (KDC Tây Sơn)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3719 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Khoa (Thửa số 140, tờ BĐĐC số 25) - đến hộ ông Hon (Thửa số 63, tờ BĐĐC số 25) (KDC Tây Sơn)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3720 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Hồng (Thửa số 97, tờ BĐĐC số 25) - đến hộ ông Huy (Thửa số 32, tờ BĐĐC số 25) (KDC Tây Sơn)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3721 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Dinh (Thửa số 119, tờ BĐĐC số 25) - đến hộ ông Thủy (Thửa số 61, tờ BĐĐC số 25) (KDC Tây Sơn)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3722 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Sản (Thửa số 85, tờ BĐĐC số 40) - đến hộ ông Cường (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 38) (KDC Trại Mới)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3723 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ ông Khiêm (Thửa số 440, tờ BĐĐC số 33) - đến hộ bà Chiêm (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 36) (KDC Lưu Thượng 2)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3724 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.500.000
|
1.400.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3725 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3726 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cầu Tây - đến hết trường PTTH Kinh Môn II
|
10.000.000
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3727 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3728 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3729 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3730 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3731 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hưng (Thửa số 38, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà bà Khoa (Thửa số 57, tờ BĐĐC số 41 (KDC Hiệp Thượng)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3732 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Điểm (Thửa số 69, tờ BĐĐC số 43) - đến ngã tư bến phà cũ (Thửa số 18, tờ BĐĐC số 44)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3733 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà bà Thăm (Thửa số 124, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Bon (Thửa số 403, tờ BĐĐC số 44) (KDC Hiệp Thượng)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3734 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Mát (Thửa số 210, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Hải Bí (Thửa số 463, tờ BĐĐC số 44) (KDC Hiệp Thượng)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3735 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Minh Cương (Thửa số 290, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Bon (Thửa số 403, tờ BĐĐC số 44) (KDC Hiệp Thượng)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3736 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Trường (Thửa số 103, tờ BĐĐC số 60) - đến nhà ông Thành (Thửa số 242, tờ BĐĐC số 60) (KDC An Cường)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3737 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà bà Gòong (Thửa số 255, tờ BĐĐC số 50) - đến nhà ông Duy (Thửa số 319, tờ BĐĐC số 50) (KDC An Cường)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3738 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Thiêm (Thửa số 50, tờ BĐĐC số 51) - đến nhà ông Vướng (Thửa 116, tờ BĐĐC số 51) (KDC Hiệp Thạch)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3739 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hồng (Thửa số 67, tờ BĐĐC số 51) - đến nhà bà Thoa (Thửa số 111, tờ BĐĐC số 51) (KDC Hiệp Thạch)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3740 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà bà Khoa (Thửa số 57, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Trịnh (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 42) (KDC Hiệp Thượng)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3741 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Sự thửa 01, tờ 41 - đến nhà ông Dọc thửa 32, tờ 42) (KDC Hiệp Thượng)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3742 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hậu (Thửa số 37, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Cẩn (Thửa số 51, tờ BĐĐC số 41) (KDC Hiệp Thượng)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3743 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà bà Thuận (Thửa số 157, tờ BĐĐC số 41) - đến nhà ông Trường (Thửa số 254, tờ BĐĐC số 41) (KDC Hiệp Thượng)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3744 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Nghị (Thửa số 75, tờ BĐĐC số 45) - đến nhà ông Chăm (Thửa số 26, tờ BĐĐC số 46) (KDC An Cường)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3745 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà bà Thiều (Thửa số 281, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Tuyền (Thửa số 227, tờ BĐĐC số 44) (KDC Hiệp Thượng)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3746 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Bon (Thửa số 403, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà ông Thưởng (Thửa số 19, tờ BĐĐC số 43) (KDC Hiệp Thượng)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3747 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Thật (Thửa số 216, tờ BĐĐC số 50) - đến nhà ông Lịch (Thửa số 285, tờ BĐĐC số 50) (KDC An Cường)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3748 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Khen (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 58) - đến nhà ông Giang (Thửa số 118, tờ BĐĐC số 58 (KDC Hiệp Hạ)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3749 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Chính (Thửa số 203, tờ BĐĐC số 44) - đến nhà bà Hòa (Thửa số 135, tờ BĐĐC số 44 (KDC Hiệp Thượng)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3750 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.500.000
|
1.400.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3751 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3752 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
11.000.000
|
5.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3753 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Quốc lộ 17B - đến sân vận động phường
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3754 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Trạm Biến Thế (Thửa số 21, tờ BĐĐC số 40) - đến giáp đất ông Lượt (KDC Ngư Uyên (Thửa số 428, tờ BĐĐC số 40)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3755 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ giáp đất ông Hòe (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 39) - đến giáp sân vận động (KDC Ngư Uyên (Thửa số 68, tờ BĐĐC số 45)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3756 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3757 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ sân vận động (trục qua Ủy ban phường (Thửa số 117, tờ BĐĐC số 12) - đến giáp ông Vượng (Thửa số 117, tờ BĐĐC số 12)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3758 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ giáp đất ông Lượt (Thửa số 428, tờ BĐĐC số 40) - đến giáp đất ông Hùy (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 46) (KDC Ngư Uyên)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3759 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ sân vận động (KDC Ngư Uyên) (Thửa số 68, tờ BĐĐC số 45) - đến giáp ông Hùy (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 46)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3760 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ giáp đất ông Phao (Thửa số 83, tờ BĐĐC số 43) - đến giáp đất ông Than (Thửa số 01, tờ BĐĐC số 37) (KDC Duẩn Khê)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3761 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ giáp đất ông Luyện (Thửa số 354, tờ BĐĐC số 43) - đến giáp đất ông Thoa (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 44) (KDC Duẩn Khê)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3762 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ giáp đất ông Vượng (Thửa số 84, tờ BĐĐC số 48) - đến giáp đất ông Khả (Thửa số 15, tờ BĐĐC số 37) (KDC Duẩn Khê)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3763 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.500.000
|
1.400.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3764 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
7.000.000
|
3.500.000
|
1.500.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3765 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hải (Thửa số 111, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Giương (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 34) (Khu DC Dương Nham)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3766 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Quê (Thửa số 87, tờ BĐĐC số 32) - đến hết ao nhà ông Tin (Thửa số 239, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3767 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Quảng (Thửa số 208, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Phích (Thửa số 09, tờ BĐĐC số 34) (Khu DC Dương Nham)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3768 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hùng (Thửa số 66, tờ BĐĐC số 30) - đến hết bãi đỗ xe Động Kính Chủ (Khu DC Dương Nham)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3769 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3770 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hội (Thửa số 43, tờ BĐĐC số 30) - đến hết nhà bà Hũ (Thửa số 125, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3771 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Dũng (Thửa số 298, tờ BĐĐC số 31) - đến hết nhà ông Thuân (Thửa số 240, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Dương Nham)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3772 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3773 |
Thị xã Kinh Môn |
|
Từ Thửa số 94, tờ BĐĐC số 32 - đến thửa số 64, tờ BĐĐC số 32 (Khu DC Dương Nham)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3774 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Trường (Thửa số 37, tờ BĐĐC số 36) - đến hết ao ông Liên (Thửa số 11, tờ BĐĐC số 35) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3775 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3776 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Nhật (Thửa số 73, tờ BĐĐC số 36) - đến hết nhà ông Đảm (Thửa số 62, tờ BĐĐC số 36) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3777 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Xoe (Thửa số 25, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Vịnh (Thửa số 13, tờ BĐĐC số 39) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3778 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Lộ (Thửa số 33, tờ BĐĐC số 40) - đến hết nhà ông Hẹ (Thửa số 49, tờ BĐĐC số 40) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3779 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Lương (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 38) - đến hết nhà ông Đào (Thửa số 27, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3780 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Lương (Thửa số 72, tờ BĐĐC số 38) - đến hết nhà ông Hỏi (Thửa số 237, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Lĩnh Đông)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3781 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Tài (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 32) - đến hết nhà ông Huyền (Thửa số 237, tờ BĐĐC số 38) (Khu DC Quảng Trí)
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3782 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3783 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Luân (Thửa số 225, tờ BĐĐC số 28) - đến hết nhà bà Đạo (Thửa số 03, tờ BĐĐC số 28) (Khu DC Quảng Trí)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3784 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Láng (Thửa số 224, tờ BĐĐC số 28) - đến hết nhà ông Diễn (Thửa số 86, tờ BĐĐC số 31) (Khu DC Quảng Trí)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3785 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Mai (Thửa số 32, tờ BĐĐC số 34) - đến hết nhà ông Kha (Thửa số 04, tờ BĐĐC số 30) (Khu DC Trí Giả)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3786 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Hà (Thửa số 41, tờ BĐĐC số 34) - đến ngã ba nhà ông Dạn (Thửa số 104, tờ BĐĐC số 37) (Khu DC Trí Giả)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3787 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ nhà ông Tỉnh (Thửa số 51, tờ BĐĐC số 34) - đến trường Mầm non Thái Sơn (Khu DC Trí Giả)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3788 |
Thị xã Kinh Môn |
|
Từ thửa số 02, tờ BĐĐC số 39 - đến thửa số 99, tờ BĐĐC số 39
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3789 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.500.000
|
1.400.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3790 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ trụ sở UBND Phường - đến cổng khu dân cư Thượng Chiểu
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3791 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ trụ sở UBND phường - đến giáp phường Duy Tân
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3792 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ ngã 3 hộ ông Sơn (Thửa số 100, tờ BĐĐC số 32 - đến hết thửa số 362, tờ BĐĐC số 32
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3793 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ giáp phường Phú Thứ - đến đèo Hèo
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3794 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đèo Hèo - đến giáp phường Duy Tân
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3795 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đèo Hèo - đến chùa Hang Mộ
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3796 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ đèo Hèo - đến mỏ đá vôi công ty Phú Tân
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3797 |
Thị xã Kinh Môn |
|
|
2.500.000
|
1.400.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3798 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ cây xăng Lưu Hạ - đến địa giới hành chính Hiến Thành
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3799 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ Ngã ba cầu tống - đến Ngã tư chợ Thống Nhất
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
3800 |
Thị xã Kinh Môn |
|
từ hộ bà Huyền (Thửa số 27, tờ BĐĐC số 36) - đến hộ ông Khoa (Thửa số 113, tờ BĐĐC số 41) (KDC Tống Xá)
|
3.500.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |